EN Mr. Serey VICHHAIY, a Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer.
"without computer science" en Inglés pódese traducir ás seguintes palabras/frases Vietnamita:
EN Mr. Serey VICHHAIY, a Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer.
VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
technical | kỹ thuật |
science | khoa học |
a | học |
EN Academic background in Computer Science, Engineering, related degree, or relevant professional experience
VI Trình độ chuyên môn về Khoa học máy tính, Kỹ thuật, có bằng cấp liên quan hoặc kinh nghiệm chuyên môn phù hợp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
science | khoa học |
engineering | kỹ thuật |
or | hoặc |
experience | kinh nghiệm |
EN With SSL, the data entered is encrypted on your computer and then flows over the network to the computer you are registering.
VI Với SSL, dữ liệu đã nhập được mã hóa trên máy tính của bạn và sau đó truyền qua mạng đến máy tính bạn đang đăng ký.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
computer | máy tính |
network | mạng |
your | của bạn |
then | sau |
on | trên |
you | bạn |
is | được |
with | với |
EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.
VI Kết nối giữa máy tính của bạn và máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
later | sau |
try | thử |
connection | kết nối |
network | mạng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
between | giữa |
different | khác |
EN With SSL, the data entered is encrypted on your computer and then flows over the network to the computer you are registering.
VI Với SSL, dữ liệu đã nhập được mã hóa trên máy tính của bạn và sau đó truyền qua mạng đến máy tính bạn đang đăng ký.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
encrypted | mã hóa |
computer | máy tính |
network | mạng |
your | của bạn |
then | sau |
on | trên |
you | bạn |
is | được |
with | với |
EN This free online RTF converter allows you to convert your files and ebooks to the RTF format without installing any software on your computer
VI Trình chuyển đổi RTF trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các file và sách điện tử của mình sang định dạng RTF mà không cần cài đặt bất kỳ phần mềm nào trên máy tính của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
rtf | rtf |
allows | cho phép |
files | file |
installing | cài đặt |
software | phần mềm |
computer | máy tính |
your | của bạn |
you | bạn |
on | trên |
converter | chuyển đổi |
to | phần |
this | này |
EN You can do a lot of tasks, interfere quite a bit with APK files without having to use a computer or complicated programming tools.
VI Bạn có thể làm được rất nhiều tác vụ, can thiệp kha khá vào các file APK mà không cần phải dùng tới máy tính hay công cụ lập trình phức tạp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
apk | apk |
files | file |
computer | máy tính |
programming | lập trình |
quite | khá |
to | làm |
with | dùng |
or | không |
EN This free online RTF converter allows you to convert your files and ebooks to the RTF format without installing any software on your computer
VI Trình chuyển đổi RTF trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi các file và sách điện tử của mình sang định dạng RTF mà không cần cài đặt bất kỳ phần mềm nào trên máy tính của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
rtf | rtf |
allows | cho phép |
files | file |
installing | cài đặt |
software | phần mềm |
computer | máy tính |
your | của bạn |
you | bạn |
on | trên |
converter | chuyển đổi |
to | phần |
this | này |
EN Meet with your provider without stepping into a clinic. Use a smartphone, tablet or computer to visit virtually.
VI Gặp gỡ nhà cung cấp dịch vụ của bạn mà không cần bước vào phòng khám. Sử dụng điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính để truy cập ảo.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
computer | máy tính |
use | sử dụng |
or | hoặc |
your | của bạn |
into | cung cấp |
EN Science, innovation and environment
VI Khoa học, đổi mới và môi trường
Inglés | Vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
and | đổi |
science | khoa học |
EN Zcash is a privacy-protecting, digital currency built on strong science.
VI Zcash là một loại tiền kỹ thuật số hướng đến bảo vệ quyền riêng tư, được xây dựng dựa trên khoa học mạnh mẽ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
currency | tiền |
on | trên |
science | khoa học |
EN It’s a complex science, but it’s more energy efficient
VI Đó là một quá trình phức tạp nhưng cho hiệu suất năng lượng cao hơn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
but | nhưng |
energy | năng lượng |
more | hơn |
EN We also installed a drip system that takes less water, so there’s a little science to yard work as well
VI Chúng tôi cũng lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt sử dụng ít nước hơn do đó cũng đòi hỏi một chút khoa học trong việc làm vườn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
system | hệ thống |
water | nước |
little | chút |
science | khoa học |
work | làm |
also | cũng |
EN The company relies heavily on data science and machine learning (ML) to connect customers with personalized financial products.
VI Công ty phụ thuộc rất nhiều vào khoa học dữ liệu và máy học (ML) để kết nối khách hàng với các sản phẩm tài chính được cá nhân hóa.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
company | công ty |
data | dữ liệu |
science | khoa học |
machine | máy |
learning | học |
connect | kết nối |
financial | tài chính |
and | và |
products | sản phẩm |
customers | khách |
EN Science, innovation and environment | TV5MONDE: learn French
VI Khoa học, đổi mới và môi trường | TV5MONDE: học tiếng Pháp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
french | pháp |
and | đổi |
science | khoa học |
learn | học |
EN Nephrology is a branch of medical science that deals with diseases of the kidneys. Nephrology deals with study of the normal working of the kidneys as well as its diseases. The diseases that come under the scope of nephrology include:
VI Chuyên khoa Thận của Bệnh viện Columbia Asia Bình Dương chuyên cung cấp dịch vụ chẩn đoán, điều trị sâu rộng, hiệu quả cho các vấn đề bệnh lý về thận như sau:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
diseases | bệnh |
well | cho |
of | của |
EN Canada’s secondary school students excel in science, reading, and mathematics
VI Học sinh trung học Canada ở Canada nổi trội về khoa học, kỹ năng đọc và toán học
Inglés | Vietnamita |
---|---|
school | học |
science | khoa học |
EN In the 2015 PISA results testing Grade 10 students from 65 countries around the globe, Canada ranked 9th on the Reading Scale, 7th in Science, and 10th in Maths ahead of the US, UK, Australia, New Zealand, and France
VI Theo kết quả PISA năm 2015 kiểm tra học sinh Lớp 10 từ 65 quốc gia trên toàn cầu, Canada xếp thứ 9 về Thang điểm Đọc, 7 về Khoa học và 10 về Toán trước Hoa Kỳ, Anh, Úc, New Zealand và Pháp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
canada | canada |
france | pháp |
the | anh |
science | khoa học |
on | trên |
EN Science, innovation and environment
VI Khoa học, đổi mới và môi trường
Inglés | Vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
and | đổi |
science | khoa học |
EN Science, innovation and environment | TV5MONDE: learn French
VI Khoa học, đổi mới và môi trường | TV5MONDE: học tiếng Pháp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
french | pháp |
and | đổi |
science | khoa học |
learn | học |
EN 24 November - Hanoi University of Science & Technology (HUST) and Siemens ink MoU to foster the next generation of digital talent
VI 24 tháng 11 - Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội và Siemens ký kết Biên bản ghi nhớ phát triển tài năng tương lai về kỹ thuật số
Inglés | Vietnamita |
---|---|
november | tháng |
EN Data Visualization, Data Science
VI Trực quan hóa dữ liệu, Khoa học dữ liệu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
science | khoa học |
EN Machine Learning and AI, Data Science
VI Học máy và AI, Khoa học dữ liệu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
machine | máy |
ai | ai |
data | dữ liệu |
science | khoa học |
learning | học |
EN For instance, nudity in paintings and sculptures and in science and historical contexts is OK
VI Ví dụ: tác phẩm tranh ảnh, điêu khắc khỏa thân có bối cảnh khoa học và lịch sử được chấp nhận
Inglés | Vietnamita |
---|---|
is | được |
science | khoa học |
EN Content that misrepresents scientific data, including by omission or cherry-picking, in order to erode trust in climate science and experts.
VI Nội dung trình bày dữ liệu khoa học sai lệch, bao gồm cả do thiếu sót hoặc lấp liếm bằng chứng, để làm xói mòn niềm tin vào khoa học và các chuyên gia khí hậu.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
or | hoặc |
climate | khí hậu |
science | khoa học |
experts | các chuyên gia |
data | dữ liệu |
and | và |
EN with Geoffrey Willis, Mercedes-AMG F1 Applied Science and INEOS Britannia Technical Director ????
VI với Geoffrey Willis, Khoa học Ứng dụng Mercedes-AMG F1 và Giám đốc Kỹ thuật INEOS Britannia ????
Inglés | Vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
science | khoa học |
with | với |
EN Instructions on how to unzip files on Mac without errors. How to zip a file on Mac without hidden files...
VI Hướng dẫn cách đổi ID TeamViewer trên Mac (MacBook) và Windows. Xử lý lỗi Your license limits the maximum session...
Inglés | Vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
to | đổi |
EN Dogecoin (DOGE) is a meme-themed cryptocurrency launched in 2013 by computer programmers Billy Markus and Jackson Palmer
VI Dogecoin (DOGE) là một loại tiền điện tử theo chủ đề ảnh chế được ra mắt vào năm 2013 bởi các nhà lập trình máy tính Billy Markus và Jackson Palmer
Inglés | Vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
and | và |
EN We provide air-conditioning work, antenna work, electric work, lighting work, and personal computer support.
VI Chúng tôi cung cấp công việc điều hòa không khí, công việc ăng-ten, công việc điện, công việc chiếu sáng và hỗ trợ máy tính cá nhân.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
work | công việc |
personal | cá nhân |
computer | máy tính |
electric | điện |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer
VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
on | trên |
computer | máy tính |
users | người dùng |
user | dùng |
site | trang |
EN You can then try to download the source file directly to computer and upload it from there to our converter.
VI Sau đó, bạn có thể thử tải file nguồn trực tiếp vào máy tính và tải file lên trình chuyển đổi của chúng tôi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
then | sau |
file | file |
directly | trực tiếp |
computer | máy tính |
try | thử |
source | nguồn |
converter | chuyển đổi |
and | và |
our | chúng tôi |
EN Lets assume that you have converted a file with our online file converter for your mobile phone on your desktop computer
VI Giả sử rằng bạn đã chuyển đổi file bằng trình chuyển đổi file trực tuyến của chúng tôi trên máy tính của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
on | trên |
with | bằng |
our | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
computer | máy tính |
you | bạn |
EN Fax and photocopying services Computer and mobile phone central Internet access and tele-conferencing LCD projectors Secretarial services: translators, intyerpreters and typing service
VI Dịch vụ photocopy và gửi fax Họp, hội thảo qua điện thoại Máy chiếu LCD Dịch vụ: dịch thuật, phiên dịch và đánh máy
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN Webinar: Developing Deep Learning Models for Computer Vision with Amazon EC2 P3 Instances
VI Hội thảo trên web: Phát triển các mô hình Deep Learning cho thị giác máy tính với các phiên bản Amazon EC2 P3
Inglés | Vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
models | mô hình |
computer | máy tính |
amazon | amazon |
EN Computer vision deals with how computers can be trained to gain a high-level understanding from digital images or videos
VI Tầm nhìn máy tính liên quan đến cách máy tính có thể được huấn luyện để có được mức độ hiểu biết cao từ hình ảnh hoặc video kỹ thuật số
Inglés | Vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
understanding | hiểu |
images | hình ảnh |
or | hoặc |
videos | video |
EN The history of computer vision dates back to the 1960’s, but recent advancements in processing technology have enabled applications such as navigation of autonomous vehicles
VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động
Inglés | Vietnamita |
---|---|
of | của |
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
but | nhưng |
in | trong |
applications | các ứng dụng |
as | như |
such | các |
EN This tech talk will review the different steps required to build, train, and deploy a machine learning model for computer vision
VI Buổi nói chuyện công nghệ này sẽ xem xét các bước khác nhau cần thiết để xây dựng, đào tạo và triển khai mô hình machine learning cho tầm nhìn máy tính
Inglés | Vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
machine | máy |
model | mô hình |
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
build | xây dựng |
to build | tạo |
required | cần thiết |
different | khác nhau |
steps | bước |
and | các |
this | này |
EN 600 questions to practice before taking the TCF (Test de connaissance du français) with our free simulator, on a computer, tablet or telephone.
VI 600 câu hỏi để luyện tập trước khi tham gia kỳ thi TCF (Test de Connaione du français) với trình giả lập miễn phí trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại của chúng tôi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
de | de |
computer | máy tính |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
on | trên |
with | với |
the | khi |
EN Do not have to manually install drivers for the device or even tell the computer that a new device has been added. Now just plug-and-play!
VI Không cần phải cài đặt thủ công cho từng thiết bị, chỉ cần gắm-vào-và-sử-dụng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
install | cài đặt |
the | không |
EN Connect iPhone / iPad to computer via Lightning cable
VI Kết nối iPhone/iPad vào máy tính thông qua cáp Lightning
Inglés | Vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
computer | máy tính |
to | vào |
EN As you can see, if you do this by using software on your computer, it will take you all day
VI Như bạn thấy đấy, nếu làm điều này bằng các phần mềm trên máy tính, bạn sẽ mất cả ngày
Inglés | Vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
computer | máy tính |
if | nếu |
this | này |
do | làm |
as | như |
will | điều |
on | trên |
day | ngày |
EN The digital literacy program covered topics such as computer basics and using the Internet safely
VI Chương trình đào tạo kỹ năng công nghệ bao gồm các chủ đề như kiến thức cơ bản về máy tính và sử dụng mạng Internet một cách an toàn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
computer | máy tính |
using | sử dụng |
safely | an toàn |
internet | internet |
such | các |
EN Computer Speakers for sale - PC Speakers brands, prices & deals online | Lazada Philippines
VI Mua Tai Nghe Gaming Chất Lượng, Bảo Hành Uy Tín | Lazada.vn
EN The large majority (over 39,000) fall within the software and computer services industries
VI Phần lớn các công ty, hơn 39.000, thuộc ngành công nghiệp dịch vụ phần mềm và máy tính
Inglés | Vietnamita |
---|---|
large | lớn |
over | hơn |
software | phần mềm |
computer | máy tính |
industries | công nghiệp |
and | các |
EN Computer programmers and interactive media developers (NOC 2174)
VI Lập trình viên máy tính và nhà phát triển phương tiện tương tác (NOC 2174)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
interactive | tương tác |
developers | nhà phát triển |
EN Computer and information systems managers (NOC 0213)
VI Quản lý hệ thống thông tin và máy tính (NOC 0213)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
information | thông tin |
systems | hệ thống |
EN Dogecoin (DOGE) is a meme-themed cryptocurrency launched in 2013 by computer programmers Billy Markus and Jackson Palmer
VI Dogecoin (DOGE) là một loại tiền điện tử theo chủ đề ảnh chế được ra mắt vào năm 2013 bởi các nhà lập trình máy tính Billy Markus và Jackson Palmer
Inglés | Vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
and | và |
EN After launching your instance, you can connect to it and use it the way you'd use a computer sitting in front of you
VI Sau khi khởi chạy phiên bản, bạn có thể kết nối với phiên bản và sử dụng theo cách giống như sử dụng một chiếc máy tính ngay trước bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
way | cách |
computer | máy tính |
use | sử dụng |
your | bạn |
after | sau |
EN For more information about the standard, see Cryptographic Module Validation Program on the NIST Computer Security Resource Center website.
VI Để biết thêm thông tin về tiêu chuẩn, hãy xem Chương trình xác thực mô-đun mật mã trên trang web của Trung tâm tài nguyên bảo mật máy tính NIST.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
see | xem |
program | chương trình |
computer | máy tính |
security | bảo mật |
resource | tài nguyên |
center | trung tâm |
information | thông tin |
on | trên |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
EN What are the FISC Security Guidelines on Computer Systems for Banking and Related Financial Institutions?
VI Hướng dẫn bảo mật của FISC về hệ thống máy tính cho ngân hàng và các tổ chức tài chính liên quan là gì?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
guidelines | hướng dẫn |
computer | máy tính |
systems | hệ thống |
banking | ngân hàng |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
Amosando 50 de 50 traducións