EN While insuring that all nodes reach consensus on which are the valid blocks
EN While insuring that all nodes reach consensus on which are the valid blocks
VI Quá trình cung cấp số lượng tiền BTC mới trong hệ thống được thực hiện thông qua quá trình khai thác
Inglés | Vietnamita |
---|---|
on | trong |
are | được |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
in | trong |
feature | tính năng |
network | mạng |
which | các |
EN The link we provide to you for downloading the converted file is valid for 24 hours or 10 downloads, whichever comes first.
VI Đường dẫn liên kết chúng tôi cung cấp cho bạn để tải xuống file đã chuyển đổi có hiệu lực trong 24 giờ hoặc 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
file | file |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
converted | chuyển đổi |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
you | bạn |
EN Valid from 30.9.2021 to 03.11.2021
VI Có hiệu lực từ 30.9.2021 đến 03.11.2021
Inglés | Vietnamita |
---|---|
to | đến |
EN A change to the Bitcoin Cash protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past
VI Thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ hợp lệ trong mạng lưới trở thành không hợp lệ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
blocks | khối |
change | thay đổi |
in | trong |
EN Change to the Bitcoin Cash protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid. The BerkeleyDB bug activated an accidental hard fork to the Bitcoin network in 2013.
VI Thay đổi giao thức Bitcoin làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó trở thành hợp lệ. Một lỗi trong BerkeleyDB đã tình cờ kích hoạt một hard fork cho mạng lưới Bitcoin vào năm 2013.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
previously | trước |
or | hoặc |
transactions | giao dịch |
in | trong |
network | mạng |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó thành hợp lệ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
previously | trước |
transactions | giao dịch |
blocks | khối |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN For sales/donation contract: must be notarized and valid for no more than 01 month from the date of notarization
VI Với hợp đồng mua bán/cho tặng xe: Bắt buộc phải được công chứng, chứng thực và có thời hạn tối đa không quá 01 tháng kể từ ngày công chứng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
sales | bán |
contract | hợp đồng |
must | phải |
no | không |
month | tháng |
date | ngày |
and | với |
EN For car rental contract/ authorization contract: must be notarized and valid for no more than 06 months from the date of notarization, except the following cases:
VI Với hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền: Bắt buộc phải được công chứng, chứng thực và có thời hạn tối đa không quá 06 tháng kể từ ngày công chứng trừ các trường hợp sau:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
car | xe |
contract | hợp đồng |
must | phải |
no | không |
months | tháng |
date | ngày |
cases | trường hợp |
following | sau |
and | các |
EN Through this process, we ensure that the end customers have a valid business model and can pay the receivables from the SaaS (Solar-as-a-Service) contract.
VI Thông qua quá trình này, chúng tôi đảm bảo rằng khách hàng cuối có mô hình kinh doanh hợp lệ và có thể thanh toán các khoản phải thu từ hợp đồng SaaS (Solar-as-a-Service).
Inglés | Vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
pay | thanh toán |
saas | saas |
contract | hợp đồng |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
through | thông qua |
and | các |
this | này |
EN Valid from 06.01.2022 to 28.01.2022
VI Có hiệu lực từ 06.011.2022 đến 28.01.2022
Inglés | Vietnamita |
---|---|
to | đến |
EN This is a weekly invitation program for qualified candidates who have a valid job offer in one of 29 eligible occupations
VI Đây là chương trình phát hành giấy mời nộp đơn hàng tuần dành cho các ứng viên đủ điều kiện có thư mời làm việc hợp lệ tại một trong 29 ngành nghề đủ điều kiện mà tỉnh bang đưa ra
Inglés | Vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
in | trong |
is | là |
one | các |
EN While insuring that all nodes reach consensus on which are the valid blocks
VI Quá trình cung cấp số lượng tiền BTC mới trong hệ thống được thực hiện thông qua quá trình khai thác
Inglés | Vietnamita |
---|---|
on | trong |
are | được |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes old blocks invalid which were valid in the past. Bitcoin Segwit transactions feature was implemented as a soft fork to the network.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
were | là |
in | trong |
feature | tính năng |
network | mạng |
which | các |
EN Change to the Bitcoin protocol that makes previously invalid blocks or transactions valid
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó thành hợp lệ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protocol | giao thức |
previously | trước |
transactions | giao dịch |
blocks | khối |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN To start your conversion to get a valid Dailymotion video, just specify your file below and select a preset for the desired Dailymotion quality.
VI Để bắt đầu chuyển đổi để có được video Dailymotion hợp lệ, chỉ cần chỉ định file của bạn bên dưới và chọn cài đặt trước cho chất lượng Dailymotion mong muốn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
video | video |
file | file |
quality | chất lượng |
conversion | chuyển đổi |
specify | chỉ định |
select | chọn |
your | của bạn |
below | bên dưới |
to | đầu |
EN For a discussion of what constitutes a valid debt, refer to Publication 550, Investment Income and Expenses and Publication 535, Business Expenses
VI Để thảo luận về những yếu tố cấu thành một khoản nợ hợp lệ, xin tham khảo Ấn Phẩm 550, Lợi Tức và Phí Tổn Đầu Tư (Tiếng Anh) và Ấn Phẩm 535, Chi Phí Kinh Doanh (Tiếng Anh)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Valid from 01.5.2023 to 31.5.2023
VI Có hiệu lực từ 01.5.2023 đến 31.5.2023
Inglés | Vietnamita |
---|---|
to | đến |
EN If the tax exemption documentation is not provided or not valid, Zoom reserves the right to charge applicable Taxes and Fees to you.
VI Nếu chứng từ miễn thuế không được cung cấp hoặc không hợp lệ, Zoom có quyền tính Thuế và phí hiện hành cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
not | không |
you | bạn |
EN If the VAT registration number is not valid, Zoom reserves the right to nevertheless charge the applicable VAT to you
VI Tuy nhiên, nếu mã số đăng ký thuế giá trị gia tăng không hợp lệ, Zoom có quyền tính thuế giá trị gia tăng hiện hành cho bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
right | quyền |
you | bạn |
the | không |
to | cho |
EN A Pre-Arbitration Demand is only valid when it pertains to, and is on behalf of, a single individual
VI Yêu cầu trước khi phân xử trọng tài chỉ có giá trị khi liên quan đến và thay mặt cho một cá nhân
Inglés | Vietnamita |
---|---|
individual | cá nhân |
EN The Form SS-4 must also be signed by the taxpayer for the third party designee authorization to be valid
VI Người khai thuế cũng phải ký tên vào Mẫu SS-4 để ủy quyền cho người chỉ định đệ tam nhân thì mới hợp lệ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
must | phải |
be | người |
also | và |
EN However, some sites may need certificates with higher levels of verification to offer better proof of legitimacy, showcasing they’re a valid business, or to secure multiple domains at once.
VI Tuy nhiên, một số trang web có thể cần chứng chỉ cao cấp hơn nếu muốn chứng minh là website đó đã làm thủ tục xác định tính pháp lý tên miền.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
offer | cấp |
need | cần |
better | hơn |
sites | trang |
domains | miền |
may | là |
EN The English version of legal agreements and policies is considered as the only current and valid version of this document
VI Phiên bản tiếng Anh của chính sách và thỏa thuận pháp lý này được xem là phiên bản hiện hành và có giá trị pháp lý duy nhất
Inglés | Vietnamita |
---|---|
english | tiếng anh |
version | phiên bản |
policies | chính sách |
this | này |
EN It’s free to check domain availability and there are no special requirements for buying a domain name. We only require basic contact information and a valid payment method.
VI Không có yêu cầu đặc biệt nào để đăng ký tên miền. Chúng tôi chỉ yêu cầu một số thông tin liên hệ cơ bản và phương thức thanh toán hợp lệ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
no | không |
name | tên |
basic | cơ bản |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
requirements | yêu cầu |
EN It’s free to check domain availability and there are no special requirements for buying a domain name. We only require basic contact information and a valid payment method.
VI Không có yêu cầu đặc biệt nào để đăng ký tên miền. Chúng tôi chỉ yêu cầu một số thông tin liên hệ cơ bản và phương thức thanh toán hợp lệ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
no | không |
name | tên |
basic | cơ bản |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
requirements | yêu cầu |
EN It’s free to check domain availability and there are no special requirements for buying a domain name. We only require basic contact information and a valid payment method.
VI Không có yêu cầu đặc biệt nào để đăng ký tên miền. Chúng tôi chỉ yêu cầu một số thông tin liên hệ cơ bản và phương thức thanh toán hợp lệ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
no | không |
name | tên |
basic | cơ bản |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
requirements | yêu cầu |
EN It’s free to check domain availability and there are no special requirements for buying a domain name. We only require basic contact information and a valid payment method.
VI Không có yêu cầu đặc biệt nào để đăng ký tên miền. Chúng tôi chỉ yêu cầu một số thông tin liên hệ cơ bản và phương thức thanh toán hợp lệ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
no | không |
name | tên |
basic | cơ bản |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
requirements | yêu cầu |
EN It’s free to check domain availability and there are no special requirements for buying a domain name. We only require basic contact information and a valid payment method.
VI Không có yêu cầu đặc biệt nào để đăng ký tên miền. Chúng tôi chỉ yêu cầu một số thông tin liên hệ cơ bản và phương thức thanh toán hợp lệ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
no | không |
name | tên |
basic | cơ bản |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
requirements | yêu cầu |
EN It’s free to check domain availability and there are no special requirements for buying a domain name. We only require basic contact information and a valid payment method.
VI Không có yêu cầu đặc biệt nào để đăng ký tên miền. Chúng tôi chỉ yêu cầu một số thông tin liên hệ cơ bản và phương thức thanh toán hợp lệ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
no | không |
name | tên |
basic | cơ bản |
information | thông tin |
payment | thanh toán |
we | chúng tôi |
requirements | yêu cầu |
EN You’ll receive a 33% recurring commission on all valid sales or a $500 bonus for each GetResponse MAX customer you refer.
VI Bạn sẽ nhận hoa hồng 33% trên tổng số các tài khoản trả phí giới thiệu được hay $500 cho mỗi khách hàng đăng ký GetResponse MAX từ bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
on | trên |
customer | khách hàng |
for | cho |
you | bạn |
each | mỗi |
a | trả |
all | được |
EN We develop these "norms" from audits of a statistically valid random sample of returns, as part of the National Research Program the IRS conducts
VI Chúng tôi lập ra những "quy cách" này từ việc kiểm xét mẫu tờ khai thuế hợp lệ chọn ngẫu nhiên theo thống kê, như một phần của Chương Trình Nghiên Cứu Quốc Gia do IRS thực hiện
Inglés | Vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
part | phần |
national | quốc gia |
research | nghiên cứu |
program | chương trình |
of | của |
these | này |
EN Why? Inactive feed status. Our servers were unable to retrieve a valid podcast feed for a sustained period.
VI Why? Feed không hoạt động status. Server của chúng tôi không thể lấy được feed hoạt động của podcast trong một khoảng thời gian.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
why | của |
period | thời gian |
our | chúng tôi |
Amosando 33 de 33 traducións