EN and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.”
"understanding other creators" en Inglés pódese traducir ás seguintes palabras/frases Vietnamita:
understanding | các có của hiểu một tôi và để |
other | bạn chuyển đổi chúng cung cấp các cũng của của bạn dịch gì hoặc hơn họ khác không có một một số nhiều những qua ra rất sau sử dụng thêm thì trên tốt từ và vào với đi đầu đến để đổi |
EN and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.”
VI và hiểu quan điểm của những người sáng tạo khác về chủ đề tôi đang làm.”
EN vidIQ is a must! My favorite feature is VidIQ Boost - it helps with keywords and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
on | trên |
EN and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.”
VI và hiểu quan điểm của những người sáng tạo khác về chủ đề tôi đang làm.”
EN vidIQ is a must! My favorite feature is VidIQ Boost - it helps with keywords and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
on | trên |
EN Photos by big community of talented creators. Pixnio free license is great for both creators and users.
VI Ảnh của cộng đồng lớn gồm những người sáng tạo tài năng. Pixnio giấy phép miễn phí rất tốt cho cả người sáng tạo và người dùng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
license | giấy phép |
users | người dùng |
of | của |
big | lớn |
EN Meet the most advanced growth tools for video creators
VI Sử dụng các công cụ giúp phát triển kênh tốt nhất dành cho nhà sáng tạo video
Inglés | Vietnamita |
---|---|
growth | phát triển |
video | video |
most | tốt |
EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.
VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
human | người |
power | sức mạnh |
artificial | nhân tạo |
your | của bạn |
with | với |
EN Join the millions of creators using vidIQ to grow their channels
VI Tham gia cùng hàng triệu nhà sáng tạo cùng sử dụng vidIQ để phát triển kênh của họ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN It designs distributed technologies that scale, keeps intelligence at the forefront, and lets creators and consumers in control of their content and data
VI Nó thiết kế các công nghệ phân tán có quy mô, giữ trí thông minh vượt trội và giữ cho người sáng tạo và người tiêu dùng quyền kiểm soát nội dung và dữ liệu của họ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
lets | cho |
consumers | người tiêu dùng |
control | kiểm soát |
of | của |
data | dữ liệu |
EN vidIQ's tools help creators ideate & optimize videos for maximum exposure and views.
VI vidIQ Vision cho Google Chrome giúp bạn hiểu vì sao các video xuất hiện trên các Video Liên Quan, Tìm Kiếm và các Video Được Đề Xuất.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
help | giúp |
videos | video |
for | cho |
and | các |
EN Trusted by creators from the finest brands
VI Được những nhà sáng tạo từ các thương hiệu hàng đầu tin tưởng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
brands | thương hiệu |
by | đầu |
the | những |
EN Empower your creators with tools they'll love you for.
VI Trao cho nhà sáng tạo của bạn những công cụ họ sẽ yêu thích.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
you | bạn |
for | cho |
EN Provide your creators with value to keep them on your network.
VI Cung cấp giá trị cho nhà sáng tạo của bạn để giữ chân họ trên mạng lưới của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
value | giá |
your | của bạn |
provide | cung cấp |
network | mạng |
on | trên |
keep | bạn |
EN Join millions of YouTube creators using vidIQ to grow their channels
VI Hãy cùng hàng triệu nhà sáng tạo YouTube sử dụng vidIQ để phát triển kênh của mình
Inglés | Vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN It designs distributed technologies that scale, keeps intelligence at the forefront, and lets creators and consumers in control of their content and data
VI Nó thiết kế các công nghệ phân tán có quy mô, giữ trí thông minh vượt trội và giữ cho người sáng tạo và người tiêu dùng quyền kiểm soát nội dung và dữ liệu của họ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
lets | cho |
consumers | người tiêu dùng |
control | kiểm soát |
of | của |
data | dữ liệu |
EN Meet the most advanced growth tools for video creators
VI Sử dụng các công cụ giúp phát triển kênh tốt nhất dành cho nhà sáng tạo video
Inglés | Vietnamita |
---|---|
growth | phát triển |
video | video |
most | tốt |
EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.
VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
human | người |
power | sức mạnh |
artificial | nhân tạo |
your | của bạn |
with | với |
EN Join the millions of creators using vidIQ to grow their channels
VI Tham gia cùng hàng triệu nhà sáng tạo cùng sử dụng vidIQ để phát triển kênh của họ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN Join millions of YouTube creators using vidIQ to grow their channels
VI Hãy cùng hàng triệu nhà sáng tạo YouTube sử dụng vidIQ để phát triển kênh của mình
Inglés | Vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
using | sử dụng |
vidiq | vidiq |
grow | phát triển |
channels | kênh |
EN Our creators love hearing from you and seeing how you’ve used their photos. Show your appreciation by donating, tweeting, facebook, and following!
VI Người sáng tạo của chúng tôi thích nghe từ bạn và xem cách bạn đã sử dụng ảnh của họ. Thể hiện sự đánh giá cao của bạn bằng cách quyên góp, tweet, facebook và theo dõi!
Inglés | Vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
photos | ảnh |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
by | theo |
and | của |
how | bằng |
you | bạn |
EN Affiliate links help content creators measure the impact of their contributions and get paid for the work they do to bring inspiring content to Pinners
VI Liên kết chương trình giúp người tạo nội dung đo lường tác động của sự đóng góp của họ và được trả tiền cho công việc họ đã làm để mang lại nội dung truyền cảm hứng cho Người dùng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
links | liên kết |
help | giúp |
paid | trả tiền |
bring | mang lại |
of | của |
work | làm |
EN Designed for creators and entrepreneurs, scaled for enterprises
VI Được thiết kế cho những nhà sáng tạo và doanh nhân, với quy mô mở rộng cho các doanh nghiệp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
enterprises | doanh nghiệp |
and | các |
designed | với |
EN Freelancers, bloggers, review sites, content creators
VI Người làm tự do, blogger, người đánh giá website, nhà sáng tạo nội dung
EN Our products are suitable for many users, including online marketers, entrepreneurs, content creators, freelancers, and SMBs
VI Sản phẩm của chúng tôi phù hợp với nhiều người dùng, gồm chuyên gia tiếp thị trực tuyến, doanh nhân, nhà sáng tạo nội dung, freelancer và công ty vừa và nhỏ SMB
Inglés | Vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
users | người dùng |
online | trực tuyến |
products | sản phẩm |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Online marketers, entrepreneurs, content creators, and SMBs are some of the groups that use our products
VI Các nhà khởi nghiệp, marketer, nhà tạo nội dung và các doanh nghiệp nhỏ là nhóm đối tượng sử dụng sản phẩm của chúng tôi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
use | sử dụng |
of | của |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
growing | tăng |
campaigns | chiến dịch |
and | và |
their | của |
EN Earning Bitcoin on Venus is surprisingly easy if you have a basic understanding of how DeFi apps work
VI Kiếm Bitcoin trên giao thức Venus dễ dàng một cách đáng ngạc nhiên nếu bạn có hiểu biết cơ bản về cách hoạt động của các ứng dụng DeFi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
on | trên |
easy | dễ dàng |
if | nếu |
basic | cơ bản |
understanding | hiểu |
of | của |
apps | các ứng dụng |
you | bạn |
EN vidIQ's analytics dashboard provides an at-a-glance understanding of your channel's performance across YouTube, Facebook, and Twitter
VI Bảng phân tích của vidIQ's giúp bạn hiểu ngay hoạt động kênh của bạn trên YouTube, Facebook và Twitter
Inglés | Vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
understanding | hiểu |
channels | kênh |
youtube | youtube |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
EN URSA - Understanding Responsible Sourcing Audit
VI URSA - Hiểu về Đánh giá Tìm nguồn cung ứng có Trách nhiệm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
EN In addition, in order to deepen understanding of harassment and prevent outbreaks within the company, we are working to raise awareness and prevent it through various trainings.
VI Ngoài ra, để tăng cường hiểu biết về quấy rối và ngăn chặn dịch bệnh bùng phát trong công ty, chúng tôi đang nỗ lực nâng cao nhận thức và ngăn chặn nó thông qua các khóa đào tạo khác nhau.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
prevent | ngăn chặn |
company | công ty |
we | chúng tôi |
various | khác nhau |
in | trong |
and | các |
through | thông qua |
the | nhận |
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN Professional staff, understanding customer needs
VI Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, thấu hiểu nhu cầu khách hàng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
staff | nhân viên |
understanding | hiểu |
needs | nhu cầu |
customer | khách |
EN An understanding of network topology allows them to run a highly concurrent protocol.
VI Sự hiểu biết về cấu trúc liên kết mạng cho phép họ chạy một giao thức đồng thời cao.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
network | mạng |
allows | cho phép |
run | chạy |
highly | cao |
protocol | giao thức |
EN The first step in improving your home energy efficiency is understanding your energy usage and the best place to start is with your energy bills.
VI Bước đầu tiên để cải thiện hiệu suất năng lượng trong nhà bạn là hiểu về cách bạn sử dụng năng lượng và điểm xuất phát phù hợp nhất là xem xét hóa đơn điện năng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
step | bước |
improving | cải thiện |
efficiency | hiệu suất |
understanding | hiểu |
usage | sử dụng |
bills | hóa đơn |
energy | năng lượng |
home | nhà |
to | đầu |
in | trong |
your | bạn |
EN Track how much you spend on average each month to gain a clearer understanding of your energy expenditures—and where you can start saving.
VI Theo dõi số tiền trung bình hàng tháng bạn phải trả để hiểu rõ hơn về chi phí năng lượng của bạn và bạn nên bắt đầu tiết kiệm từ đâu.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
track | theo |
month | tháng |
can | hiểu |
you | bạn |
EN Computer vision deals with how computers can be trained to gain a high-level understanding from digital images or videos
VI Tầm nhìn máy tính liên quan đến cách máy tính có thể được huấn luyện để có được mức độ hiểu biết cao từ hình ảnh hoặc video kỹ thuật số
Inglés | Vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
understanding | hiểu |
images | hình ảnh |
or | hoặc |
videos | video |
EN Understanding of the processes of a company (sales, purchases, stock management, accounting, human resources,…) is a plus
VI Hiểu biết về các quy trình của một công ty (bán hàng, mua hàng, quản lý cổ phiếu, kế toán, nhân sự,…) là một lợi thế
EN Saying and understanding a price, or a weight
VI Nói và hiểu giá cả, trọng lượng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
price | giá |
EN Taking extra classes and practicing mantra reading is one way to increase your stats (courage, understanding, and knowledge)
VI Tham gia lớp học thêm và luyện tập đọc thần chú là một cách để tăng các chỉ số (dũng cảm, thấu hiểu và tri thức)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
increase | tăng |
understanding | hiểu |
EN Earning Bitcoin on Venus is surprisingly easy if you have a basic understanding of how DeFi apps work
VI Kiếm Bitcoin trên giao thức Venus dễ dàng một cách đáng ngạc nhiên nếu bạn có hiểu biết cơ bản về cách hoạt động của các ứng dụng DeFi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
on | trên |
easy | dễ dàng |
if | nếu |
basic | cơ bản |
understanding | hiểu |
of | của |
apps | các ứng dụng |
you | bạn |
EN An understanding of network topology allows them to run a highly concurrent protocol.
VI Sự hiểu biết về cấu trúc liên kết mạng cho phép họ chạy một giao thức đồng thời cao.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
network | mạng |
allows | cho phép |
run | chạy |
highly | cao |
protocol | giao thức |
EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
growing | tăng |
campaigns | chiến dịch |
and | và |
their | của |
EN In support of our Australian government customers, we provide a package of security guidance and documentation to enhance your understanding of security and compliance while using AWS
VI Để hỗ trợ các khách hàng thuộc chính phủ Úc, chúng tôi cung cấp gói hướng dẫn và tài liệu về bảo mật để giúp nâng cao hiểu biết về bảo mật và tuân thủ của bạn khi sử dụng AWS
Inglés | Vietnamita |
---|---|
support | giúp |
package | gói |
security | bảo mật |
enhance | nâng cao |
understanding | hiểu |
using | sử dụng |
of | của |
provide | cung cấp |
documentation | tài liệu |
aws | aws |
guidance | hướng dẫn |
customers | khách |
we | chúng tôi |
your | bạn |
while | khi |
EN Understanding ACSC’s Cloud Computing Security for Tenants in the Context of AWS
VI Hiểu về bảo mật điện toán đám mây của ACSC cho đối tượng thuê trong bối cảnh AWS
Inglés | Vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
security | bảo mật |
aws | aws |
in | trong |
cloud | mây |
EN Understanding the ACSC's Cloud Computing Security for Tenants in the Context of AWS
VI Hiểu về bảo mật điện toán đám mây của ACSC cho đối tượng thuê trong bối cảnh AWS
Inglés | Vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
security | bảo mật |
aws | aws |
in | trong |
cloud | mây |
EN URSA - Understanding Responsible Sourcing Audit
VI URSA - Hiểu về Đánh giá Tìm nguồn cung ứng có Trách nhiệm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
EN Understanding of the processes of a company (sales, purchases, stock management, accounting, human resources,…) is a plus
VI Hiểu biết về các quy trình của một công ty (bán hàng, mua hàng, quản lý cổ phiếu, kế toán, nhân sự,…) là một lợi thế
EN Even if the information does not fall under disclosure rules based on the timely disclosure rules, we will proactively disclose information that is considered effective for understanding our company.
VI Ngay cả khi thông tin không thuộc các quy tắc công bố dựa trên các quy tắc công bố kịp thời, chúng tôi sẽ chủ động tiết lộ thông tin được coi là hiệu quả để hiểu công ty của chúng tôi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
rules | quy tắc |
based | dựa trên |
on | trên |
understanding | hiểu |
company | công ty |
not | không |
we | chúng tôi |
EN Advance level of Unity and Game Development processes. Solid understanding of the full software development life cycle
VI Am hiểu phần mềm lập trình game Unity và quy trình phát triển trò chơi. Hiểu rõ về vòng đời phát triển một phần mềm hoàn chỉnh
Inglés | Vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
processes | quy trình |
understanding | hiểu |
software | phần mềm |
game | chơi |
EN Great understanding about human anatomy, proportion and perspective
VI Am hiểu về giải phẫu, tỉ lệ và phối cảnh
Inglés | Vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
Amosando 50 de 50 traducións