Traducir "trouble" a Vietnamita

Amosando 16 de 16 traducións da frase "trouble" de Inglés a Vietnamita

Tradución de Inglés a Vietnamita de trouble

Inglés
Vietnamita

EN If you have trouble getting your record

VI Nếu quý vị gặp khó khăn trong việc lấy hồ sơ của mình

Inglés Vietnamita
if nếu
your của

EN If you're having trouble comparing and choosing which applicant tracking system (ATS) is best suitable,..

VI Bạn muốn có một chiến lược chắc chắn để tăng sự gắn bó của nhân..

Inglés Vietnamita
and của

EN These are the things that have kept me out of trouble Sector Analysis - Having all the sectors up on either...

VI Điểm quan trọng là thu nhập vẫn duy trì ở mức tốt, đây là dấu hiệu cho thấy FED sẽ tiếp tục nâng lãi suất trong kỳ họp FOMC kế tiếp thay vì sẽ giữ nguyên khi lãi suất đã gần chạm...

Inglés Vietnamita
up tốt
the khi
on trong

EN These are the things that have kept me out of trouble Sector Analysis - Having all the sectors up on either...

VI Điểm quan trọng là thu nhập vẫn duy trì ở mức tốt, đây là dấu hiệu cho thấy FED sẽ tiếp tục nâng lãi suất trong kỳ họp FOMC kế tiếp thay vì sẽ giữ nguyên khi lãi suất đã gần chạm...

Inglés Vietnamita
up tốt
the khi
on trong

EN These are the things that have kept me out of trouble Sector Analysis - Having all the sectors up on either...

VI Điểm quan trọng là thu nhập vẫn duy trì ở mức tốt, đây là dấu hiệu cho thấy FED sẽ tiếp tục nâng lãi suất trong kỳ họp FOMC kế tiếp thay vì sẽ giữ nguyên khi lãi suất đã gần chạm...

Inglés Vietnamita
up tốt
the khi
on trong

EN These are the things that have kept me out of trouble Sector Analysis - Having all the sectors up on either...

VI Điểm quan trọng là thu nhập vẫn duy trì ở mức tốt, đây là dấu hiệu cho thấy FED sẽ tiếp tục nâng lãi suất trong kỳ họp FOMC kế tiếp thay vì sẽ giữ nguyên khi lãi suất đã gần chạm...

Inglés Vietnamita
up tốt
the khi
on trong

EN These are the things that have kept me out of trouble Sector Analysis - Having all the sectors up on either...

VI Điểm quan trọng là thu nhập vẫn duy trì ở mức tốt, đây là dấu hiệu cho thấy FED sẽ tiếp tục nâng lãi suất trong kỳ họp FOMC kế tiếp thay vì sẽ giữ nguyên khi lãi suất đã gần chạm...

Inglés Vietnamita
up tốt
the khi
on trong

EN These are the things that have kept me out of trouble Sector Analysis - Having all the sectors up on either...

VI Điểm quan trọng là thu nhập vẫn duy trì ở mức tốt, đây là dấu hiệu cho thấy FED sẽ tiếp tục nâng lãi suất trong kỳ họp FOMC kế tiếp thay vì sẽ giữ nguyên khi lãi suất đã gần chạm...

Inglés Vietnamita
up tốt
the khi
on trong

EN Your child may have trouble with everyday tasks like writing, holding utensils, zipping a jacket or brushing their teeth

VI Con bạn có thể gặp khó khăn với các công việc hàng ngày như viết, cầm đồ dùng, kéo khóa áo khoác hoặc đánh răng

Inglés Vietnamita
writing viết
like như
your bạn
or hoặc
with với

EN What if I’m having trouble getting the visit to load?

VI Nếu tôi gặp sự cố khi tải lượt truy cập thì sao?

Inglés Vietnamita
if nếu
the khi

EN Ran into trouble? Contact our Customer Success team any time via live chat or email.

VI Gặp sự cố? Liên hệ đội ngũ Chăm Sóc Khách Hàng của chúng tôi mọi lúc thông qua trò chuyện trực tuyến.

Inglés Vietnamita
chat trò chuyện
via qua
our chúng tôi
customer khách

EN You’ll save money on developers and designers since many inexperienced users have built online stores without any trouble.

VI Bạn sẽ tiết kiệm được tiền thiết kế và phát triển vì thậm chí người dùng chưa hề có kinh nghiệm cũng có thể xuất bản website bán hàng mà không gặp khó khăn gì.

Inglés Vietnamita
save tiết kiệm
money tiền
users người dùng
many bạn

EN Mazepin had trouble to get USA travel visa

VI Mazepin gặp khó khăn khi xin visa du lịch Mỹ

Inglés Vietnamita
travel du lịch

EN Oct.22 - Two Russian racing drivers had trouble entering America for the US GP weekend.

VI 22 tháng XNUMX - Hai tay đua người Nga đã gặp khó khăn khi nhập cảnh vào Mỹ cho Bác sĩ gia đình ngày cuối tuần.

Inglés Vietnamita
two hai
the khi
for cho

EN As for Formula 1's sole Russian driver, Nikita Mazepin, he had similar trouble.

VI Đối với tay đua người Nga duy nhất của Công thức 1, Nikita Mazepin, anh ấy đã gặp rắc rối tương tự.

Inglés Vietnamita
for với

EN Even Alfa Romeo team manager Beat Zehnder, who travelled to the US from his native Switzerland, had trouble getting to the US for the grand prix weekend.

VI Ngay cả Alfa Romeo quản lý nhóm Beat Zehnder, người đã đến Mỹ từ quê hương Thụy Sĩ, đã gặp khó khăn khi đến Mỹ tham dự giải đấu lớn vào cuối tuần.

Inglés Vietnamita
team nhóm
the giải
for khi

Amosando 16 de 16 traducións