EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.
EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.
VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
your | của bạn |
EN Guests staying at Sofitel Legend Metropole Hanoi enjoy a full range of 5 star luxury hotel services and facilities
VI Khách nghỉ tại Sofitel Legend Metropole Hà Nội được hưởng mọi dịch vụ và tiện nghi sang trọng đẳng cấp 5 sao
Inglés | Vietnamita |
---|---|
guests | khách |
at | tại |
star | sao |
luxury | sang trọng |
and | dịch |
EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.
VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
education | giáo dục |
by | theo |
at | tốt |
we | chúng tôi |
EN You can use Organizations to apply policies that give your teams the freedom to build with the resources they need, while staying within the safe boundaries you set
VI Bạn có thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyên mà họ cần bên trong ranh giới an toàn mà bạn đặt ra
Inglés | Vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
teams | nhóm |
resources | tài nguyên |
build | xây dựng |
safe | an toàn |
with | với |
EN To whom it might concern, I'm A pilot working for Vietnamairlines. I have been staying at diffirent quarantine hotels, and I'm most impressed with Metropole hotel Hanoi. The hotel itself is very...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
Inglés | Vietnamita |
---|---|
is | là |
the | khi |
EN The need for social and health care increases with age, and every effort has to be made to increase the period of life staying healthy
VI Nhu cầu chăm sóc sức khỏe và chăm sóc xã hội tăng lên theo độ tuổi nên cần phải nỗ lực tăng thời gian sống khỏe mạnh
Inglés | Vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
age | tuổi |
effort | nỗ lực |
increase | tăng |
period | thời gian |
life | sống |
need | cần |
EN BOOKING AND STAYING PERIOD: From now through 31 January 2022
VI THỜI GIAN ĐẶT PHÒNG & LƯU TRÚ: Từ nay đến 31/01/2022
Inglés | Vietnamita |
---|---|
from | đến |
EN If the comparison offer is on a website that doesn’t reveal the property or accommodation type you’ll be staying in or the activity type and itinerary.
VI Nếu ưu đãi đặt chỗ dùng để so sánh giá có trên một trang web không công khai loại chỗ nghỉ hoặc loại chỗ ở mà bạn sẽ ở hoặc loại tour và lịch trình tour.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
comparison | so sánh |
on | trên |
or | hoặc |
type | loại |
and | bạn |
website | trang |
EN We will remain focused and vigilant in our constant pursuit of providing first class education by staying at the forefront of our ever changing times.
VI Chúng tôi luôn luôn theo đuổi việc cung cấp những nền tảng và chiến lược giáo dục tốt nhất theo kịp xu hướng phát triển thời đại.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
education | giáo dục |
by | theo |
at | tốt |
we | chúng tôi |
EN Perched on the coast of Vietnam, Amanoi offers guests staying three nights a complimentary fourth night, daily breakfast and more.
VI Tọa lạc bên bờ biển Việt Nam, Amanoi cung cấp cho khách lưu trú ba đêm một đêm thứ tư miễn phí, bữa sáng hàng ngày và hơn thế nữa.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
amanoi | amanoi |
offers | cung cấp |
guests | khách |
three | ba |
more | hơn |
EN Guests staying at Sofitel Legend Metropole Hanoi enjoy a full range of 5 star luxury hotel services and facilities
VI Khách nghỉ tại Sofitel Legend Metropole Hà Nội được hưởng mọi dịch vụ và tiện nghi sang trọng đẳng cấp 5 sao
Inglés | Vietnamita |
---|---|
guests | khách |
at | tại |
star | sao |
luxury | sang trọng |
and | dịch |
EN Whether you choose to apply or just leave your information, we look forward to staying connected with you.
VI Cho dù bạn ứng tuyển một công việc nào đó hoặc đơn giản là cập nhật thông tin của mình, chúng tôi cũng luôn mong muốn được kết nối cùng bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
connected | kết nối |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
your | bạn |
EN Let‘s inspire each other. Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future. Work #LikeABosch
VI Hãy truyền cảm hứng cho nhau. Truyền cảm hứng cho ngày hôm nay và ngày mai tốt hơn bằng cách thực hiện theo các giá trị của bạn và kiến tạo tương lai. Work #LikeABosch
Inglés | Vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
today | hôm nay |
your | của bạn |
better | tốt hơn |
by | theo |
lets | cho |
EN Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future.
VI Truyền cảm hứng cho ngày hôm nay và ngày mai tốt hơn bằng cách thực hiện theo các giá trị của bạn và kiến tạo tương lai.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
today | hôm nay |
your | của bạn |
better | tốt hơn |
by | theo |
EN While staying at Topas Ecolodge you can join a number of excursions around Sapa
VI Trong thời gian nghỉ ngơi tại Topas Ecolodge, bạn có thể tham gia một số chuyến thăm quan quanh Sapa
Inglés | Vietnamita |
---|---|
at | tại |
you | bạn |
join | tham gia |
around | trong |
EN If you are interested in hiking, staying in a remote lodge or mountain biking, we recommend booking one of our packages
VI Nếu bạn có hứng thứ với leo núi, nghỉ chân tại một khu homestay nằm sâu trong núi hoặc đạp xe leo núi, thì bạn nên đặt một trong số các tour trọn gói của chúng tôi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
or | hoặc |
packages | gói |
of | của |
you | bạn |
we | chúng tôi |
one | các |
EN Because staying agile and making quick decisions is how you maintain your competitive edge.
VI Đón đầu thay đổi và nhanh ra quyết định là cách bạn tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
making | cho |
quick | nhanh |
decisions | quyết định |
you | bạn |
EN Our servers are optimized to process requests at a lowest possible timeframe while staying conservative on resource usage
VI Server của chúng tôi đã được tối ưu để xử lý truy vấn ở cường độ cao với tài nguyên server giới hạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
resource | tài nguyên |
our | chúng tôi |
EN Lundgaard is not ruling out the prospect of another shot at reaching F1, but he is also staying realistic.
VI Lundgaard không loại trừ viễn cảnh có một cú sút khác để đạt được F1, nhưng anh ấy cũng đang thực tế.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
not | không |
another | khác |
but | nhưng |
also | cũng |
EN In this rapidly evolving world, staying updated is essential
VI Trong thế giới phát triển nhanh chóng này, luôn cập nhật là điều cần thiết
EN available for tips and troubleshooting.
VI có sẵn để tìm các mẹo và khắc phục sự cố.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
and | các |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
Inglés | Vietnamita |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Start using Semrush easily with our actionable tips.
VI Dễ dàng khi bắt đầu sử dụng Semrush với các mẹo hữu ích của chúng tôi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Get page by page tips on improving keywords, structure and backlinks
VI Nhận hướng dẫn để cải thiện từ khóa, cấu trúc, và Backlink cho từng trang
Inglés | Vietnamita |
---|---|
get | nhận |
page | trang |
improving | cải thiện |
structure | cấu trúc |
and | từ |
backlinks | backlink |
keywords | từ khóa |
EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.
VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng và tiền bạc trong những tháng nóng hơn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
these | những |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
months | tháng |
money | tiền |
EN If you couldn’t get your vaccine record, you may need to correct or add some information. Follow the troubleshooting tips at cdph.ca.gov/covidvaccinerecord.
VI Nếu quý vị không nhận được hồ sơ vắc-xin của mình, có thể quý vị cần chỉnh sửa hoặc thêm một số thông tin. Làm theo những gợi ý về xử lý sự cố tại địa chỉ cdph.ca.gov/covidvaccinerecord.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
add | thêm |
information | thông tin |
at | tại |
cdph | cdph |
need | cần |
get | nhận |
follow | theo |
your | là |
some | của |
EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.
VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta có thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi có Flex Alerts.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
during | khi |
all | các |
EN It’s one of the first things you can do, in addition to our do-it-yourself tips, to begin making your home more energy efficient.
VI Đó là một trong những việc đầu tiên bạn có thể làm ngoài các mẹo tự-thực-hiện của chúng tôi để bạn bắt đầu sử dụng năng lượng hiệu quả trong gia đình.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
in | trong |
begin | bắt đầu |
energy | năng lượng |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
first | là |
one | các |
EN Save money this summer and keep the heat off of your energy bills with these simple tips
VI Hãy tiết kiệm tiền trong mùa hè này và đừng để hóa đơn tiền điện tăng vọt nhờ những mẹo đơn giản sau đây
Inglés | Vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
money | tiền |
bills | hóa đơn |
with | trong |
energy | điện |
this | này |
EN Want even more tips and ways to save money? Join the movement.
VI Muốn biết thêm nhiều mẹo và cách để tiết kiệm tiền bạc? Trở thành một phần của sự thay đổi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
want | muốn |
ways | cách |
save | tiết kiệm |
and | của |
money | tiền |
more | thêm |
EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.
VI Xem ngay các mẹo để biết bạn có thể làm gì trong mùa hè này và các thời gian khác trong năm.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
this | này |
can | biết |
EN Energy-efficient Air Conditioners & Home Cooling: Tips & Upgrades
VI Máy Điều Hòa và Làm Mát Nhà
Inglés | Vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN Latest tips and online commerce industry insights.
VI Những lời khuyên cập nhật nhất và kiến thức sâu rộng về lĩnh vực thương mại trực tuyến.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
commerce | thương mại |
EN Here are some bonus tips to fully utilize Live Chat:
VI Sau đây là một số mẹo để bạn có thể tận dụng đầy đủ mọi lợi ích của chat trực tiếp:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
some | bạn |
EN With our Chefs? heating tips, you are able to ensure the Metropole standards experienced right in the cozy ambiance of your home!
VI Để đặt hàng giao tận nhà, vui lòng liên hệ Tổng đài khách sạn qua số 024 38266919 hoặc email h1555-fo2@sofitel.com hoặc đặt hàng qua link dưới đây:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN Energy-efficient Air Conditioners & Home Cooling: Tips & Upgrades | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Máy Điều Hòa và Làm Mát Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Inglés | Vietnamita |
---|---|
california | california |
home | nhà |
EN Energy Efficient Home Heating Systems: Tips & Upgrades | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sưởi Ấm Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Inglés | Vietnamita |
---|---|
california | california |
home | nhà |
EN 4 tips for an effective email marketing strategy
VI 25 phần mềm quản lý sự cố tốt nhất
EN ViewsMonetizationSubscribersAnalyticsAll Tips & Insights
VI Lượt xemKiếm tiềnPhân tíchNgười đăng kýThông tin chi tiết & Mẹo
Inglés | Vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
EN Read more Software Engineer resume tips
VI Đọc thêm Software Engineer mẹo về CV
Inglés | Vietnamita |
---|---|
more | thêm |
EN Job Search Tips Resources & Tutorials | CakeResume
VI Bí quyết tìm việc Tài nguyên & Hướng dẫn | CakeResume
Inglés | Vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
tutorials | hướng dẫn |
EN Moving into a new house? Learn how to talk about your home. We also give you tips on how to talk to your new neighbours and how to welcome them.
VI Bạn chuyển đến một ngôi nhà mới? Hãy học cách nói về ngôi nhà của bạn. Chúng tôi cũng cung cấp cho bạn các mẹo về cách trò chuyện với những người hàng xóm mới và cách chào đón họ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
learn | học |
also | cũng |
we | chúng tôi |
give | cho |
your | bạn |
and | của |
EN Some tips and tricks will make our life easier. Do you believe that? Read through the articles below.
VI Một số mẹo và thủ thuật sẽ giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn. Bạn không tin ư? Hãy đọc qua các bài viết dưới đây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
our | của chúng ta |
life | sống |
easier | dễ dàng |
below | dưới |
you | bạn |
through | qua |
and | của |
articles | các |
EN Archero: Tips, tricks to aim correctly and hit the target
VI Hướng dẫn cài đặt và sử dụng Joiplay trên Android
Inglés | Vietnamita |
---|---|
to | trên |
EN What is next? Follow these tips to fully explore the miracle opportunity in Harry Potter: Hogwarts Mystery.
VI Tiếp theo là gì? Hãy làm theo các thủ thuật sau đây để khám phá trọn vẹn cơ hội đầy phép màu trong Harry Potter: Hogwarts Mystery.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
next | tiếp theo |
in | trong |
is | là |
follow | theo |
these | các |
EN So, I will share with you the tips to earn as many coins as possible when playing Homescapes.
VI Vì vậy, tôi sẽ chia sẻ với các bạn những mẹo để có thể kiếm được nhiều tiền xu nhất có thể khi chơi Homescapes.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
playing | chơi |
will | được |
to | tiền |
with | với |
the | khi |
EN It contains the basic rules and tips for better play.
VI Nó chứa các luật chơi cơ bản và mẹo để chơi tốt hơn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
contains | chứa |
basic | cơ bản |
play | chơi |
better | tốt hơn |
and | các |
EN Driver earnings is defined as the fare, bonuses, tips, and cancellation and late fees, net of commissions paid to Grab
VI Thu nhập của Đối tác tài xế được xác định bao gồm cước phí, tiền thưởng, tiền boa, phí xe chờ quá 5 phút, trừ đi mức phí sử dụng ứng dụng Grab
Inglés | Vietnamita |
---|---|
fees | phí |
is | được |
to | tiền |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
Inglés | Vietnamita |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
Inglés | Vietnamita |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
Amosando 50 de 50 traducións