EN She then started her career as an IT trainer with the Go Ahead organization in Kompong Thom province and now works there to provide basic IT training such as Typing, Microsoft Word and Excel to 840 students
"then go ahead" en Inglés pódese traducir ás seguintes palabras/frases Vietnamita:
then | bạn cho chúng chúng tôi các có có thể của của bạn dịch hoặc họ khi không là làm lên một ngày nhiều nhận những nó phải qua sau sau đó sử dụng theo thì trang trong trước tạo tất cả các từ và vào với đang đã đó được đến để ở ứng dụng |
ahead | trước và |
EN She then started her career as an IT trainer with the Go Ahead organization in Kompong Thom province and now works there to provide basic IT training such as Typing, Microsoft Word and Excel to 840 students
VI Tại đây cô ấy hướng dẫn hơn 840 học sinh những kỹ năng CNTT cơ bản như đánh văn bản, Microsoft Word và Excel
Inglés | Vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
training | học |
microsoft | microsoft |
the | những |
and | như |
EN The data is then uploaded to a cloud database for analysis to then help form an air quality map of the area
VI Dữ liệu sau đó được tải lên cơ sở dữ liệu đám mây để phân tích, sau đó giúp hình thành bản đồ chất lượng không khí của khu vực
Inglés | Vietnamita |
---|---|
then | sau |
uploaded | tải lên |
analysis | phân tích |
help | giúp |
quality | chất lượng |
area | khu vực |
is | được |
cloud | mây |
data | dữ liệu |
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN The point will definitely will down to marked area , if open near to supply zone then will approach to supply zone first then to demand zone
VI Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4 Bẫy giá SP500 H4
EN 4. In Trust Wallet, head to [Settings] and then [WalletConnect]. This selection will bring up your camera for you to then scan the QR code.
VI 4. Trong Trust Wallet, đi tới [Settings] và chọn [WalletConnect]. Lựa chọn này sẽ bật máy ảnh của bạn lên để quét mã QR.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
selection | lựa chọn |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
EN Metropole Hanoi Unveils Distinctive Mooncake Flavours Ahead of Mid-Autumn Festival
VI “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” Tại Khách sạn Metropole Hà Nội
EN Metropole Hanoi Unveils Distinctive Mooncake Flavours Ahead of ?
VI Metropole Hà Nội Giới Thiệu Hương Vị Bánh ?
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi Unveils Distinctive Mooncake Flavours Ahead of Mid-Autumn Festival
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội Giới Thiệu Hương Vị Bánh Trung Thu 2019
EN Metropole Hanoi Introduces Special Mooncake Flavors Ahead of Mid-Autumn Festival
VI Metropole Hà Nội Kích Cầu Du Lịch Nội Địa Với Nhiều Ưu Đãi Hấp Dẫn
EN But let me tell you guys, this is just the opening, and the body and interesting conclusion are waiting for you ahead
VI Nhưng báo để anh em biết luôn, đây mới chỉ là mở bài, còn cả thân bài và kết luận hấp dẫn đang chờ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
you | em |
and | như |
the | anh |
EN E-banking facilities for the digital journey ahead
VI Các tiện ích ngân hàng điện tử cho hành trình phát triển trực tuyến phía trước
Inglés | Vietnamita |
---|---|
digital | trực tuyến |
e | điện |
EN In 2019, 100% of them were employed one month ahead of their official graduation, with an average salary of 273 USD a month
VI Năm 2019, toàn bộ sinh viên được nhận việc làm 1 tháng trước ngày tốt nghiệp với mức lương khởi điểm $273 một tháng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
month | tháng |
them | với |
EN In the 2015 PISA results testing Grade 10 students from 65 countries around the globe, Canada ranked 9th on the Reading Scale, 7th in Science, and 10th in Maths ahead of the US, UK, Australia, New Zealand, and France
VI Theo kết quả PISA năm 2015 kiểm tra học sinh Lớp 10 từ 65 quốc gia trên toàn cầu, Canada xếp thứ 9 về Thang điểm Đọc, 7 về Khoa học và 10 về Toán trước Hoa Kỳ, Anh, Úc, New Zealand và Pháp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
canada | canada |
france | pháp |
the | anh |
science | khoa học |
on | trên |
EN Analyze your position and get ahead of the competition in a current or new market.
VI Phân tích vị trí và dẫn trước đối thủ trong thị trường hiện tại hoặc thị trường mới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
current | hiện tại |
new | mới |
or | hoặc |
EN I learned so much at PNC programme and having this on my resume has put me light years ahead of the competition
VI Tôi đã học được rất nhiều điều từ chương trình đào tạo của PNC, và điều này đã mang đến cho tôi nhiều lợi thế trong hồ sơ tuyển dụng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
has | được |
so | rất |
much | nhiều |
on | trong |
this | này |
EN Interconnected machines, self-controlling systems, and innovative packaging technologies — in the area of industrial technology, we are always one step ahead
VI Máy móc kết nối, hệ thống tự kiểm soát, và công nghệ đóng gói sáng tạo - trong lĩnh vực công nghệ công nghiệp, chúng tôi luôn đi trước một bước
EN Analyze your position and get ahead of the competition in a current or new market
VI Phân tích vị trí và dẫn trước đối thủ trong thị trường hiện tại hoặc thị trường mới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
current | hiện tại |
new | mới |
or | hoặc |
EN Analyze your position and get ahead of the competition in a current or new market
VI Phân tích vị trí và dẫn trước đối thủ trong thị trường hiện tại hoặc thị trường mới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
current | hiện tại |
new | mới |
or | hoặc |
EN Stay ahead of the competition with actionable insights
VI Dẫn đầu thị trường với thông tin hữu dụng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
the | trường |
with | với |
EN Make data-backed decisions to get ahead of your competition, maximize your ROI, and boost retention of your apps in this new space of connected devices.
VI Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu để luôn vượt lên trên đối thủ, tối đa hóa ROI và tăng tỷ lệ duy trì trong một phân khúc hoàn toàn mới của thiết bị kết nối.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
boost | tăng |
new | mới |
connected | kết nối |
of | của |
in | trong |
EN 05 September - VinFast deploys Siemens’ full portfolio to deliver cars ahead of schedule.
VI 05 tháng 9 - Danh mục giải pháp toàn diện của Siemens giúp VinFast giao xe trước thời hạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
september | tháng 9 |
EN Metropole Hanoi Unveils Distinctive Mooncake Flavours Ahead of ?
VI Metropole Hà Nội Giới Thiệu Hương Vị Bánh ?
EN Metropole Hanoi Unveils Distinctive Mooncake Flavours Ahead of Mid-Autumn Festival
VI Metropole Hà Nội Giới Thiệu Hương Vị Bánh Trung Thu 2019
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi Unveils Distinctive Mooncake Flavours Ahead of Mid-Autumn Festival
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội Giới Thiệu Hương Vị Bánh Trung Thu 2019
EN We dissect the evolving wave patterns to reveal the potential opportunities that lie ahead
VI Cặp Euro thể hiện sự lo lắng của các nhà giao dịch trước Doanh số bán lẻ của Hoa Kỳ cho tháng Bảy
EN IMPORTANT BUY/SELL zones for DOW JONES ahead of powell speech
VI US30 TIẾP TỤC HỒI PHỤC MẠNH
EN IMPORTANT BUY/SELL zones for DOW JONES ahead of powell speech
VI US30 TIẾP TỤC HỒI PHỤC MẠNH
EN IMPORTANT BUY/SELL zones for DOW JONES ahead of powell speech
VI US30 TIẾP TỤC HỒI PHỤC MẠNH
EN Please call ahead to check availability before you travel
VI Vui lòng gọi trước để kiểm tra phòng trống trước khi bạn đi du lịch
Inglés | Vietnamita |
---|---|
call | gọi |
check | kiểm tra |
before | trước |
you | bạn |
travel | du lịch |
EN Walk in for treatment of dental swelling or severe pain. Patients are treated on a first come, first served basis. We recommend calling ahead to check availability.
VI Đi bộ để điều trị sưng răng hoặc đau dữ dội. Bệnh nhân được điều trị trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước. Chúng tôi khuyên bạn nên gọi trước để kiểm tra phòng trống.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
on | trên |
first | trước |
we | chúng tôi |
check | kiểm tra |
EN As you learn about your condition, you will be better able to live life full steam ahead.
VI Khi bạn tìm hiểu về tình trạng của mình, bạn sẽ có thể sống một cuộc sống sung mãn hơn ở phía trước.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
better | hơn |
your | bạn |
life | sống |
EN Analyze your position and get ahead of the competition in a current or new market
VI Phân tích vị trí và dẫn trước đối thủ trong thị trường hiện tại hoặc thị trường mới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
current | hiện tại |
new | mới |
or | hoặc |
EN Fast growing platform that always strives to be ahead of competition with features and quality
VI Nền tảng phát triển mạnh mẽ vượt mọi đối thủ cả về tính năng và chất lượng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
growing | phát triển |
platform | nền tảng |
features | tính năng |
quality | chất lượng |
to | mọi |
EN Retailers have always tried their best to keep one step ahead of their competition
VI Các nhà bán lẻ luôn cố gắng hết sức để đi trước đối thủ một bước
Inglés | Vietnamita |
---|---|
always | luôn |
step | bước |
EN CO-WELL ASIA consistently communicated ahead of time to stay on task.
VI Chủ động liên lạc, trao đổi để làm rõ yêu cầu cũng như đúng tiến độ là điểm cộng cho đội ngũ của CO-WELL.
EN Cloudflare draws an exact replica of the page on the user’s device, and then delivers that replica so quickly it feels like a regular browser.
VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng và sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
replica | bản sao |
page | trang |
on | trên |
users | người dùng |
then | sau |
regular | thường |
browser | trình duyệt |
of | của |
quickly | nhanh |
EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic
VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
hardware | phần cứng |
users | người dùng |
vpn | vpn |
secure | bảo mật |
through | qua |
and | của |
then | sau |
EN If you’re a freelancer, blogger, or in-house marketer with a limited budget, then the Semrush Pro plan will likely be the best option
VI Nếu bạn là một người làm việc tự do, blogger hoặc nhà tiếp thị tại công ty với ngân sách hạn chế, thì gói Semrush Pro có thể sẽ là lựa chọn tốt nhất
Inglés | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
budget | ngân sách |
plan | gói |
be | là |
pro | pro |
option | chọn |
then | với |
best | tốt |
EN If you’re a professional SEO consultant or an agency with numerous clients, then you will be best suited to the Semrush Guru plan.
VI Nếu bạn là một nhà tư vấn SEO chuyên nghiệp hoặc một đại lý có nhiều khách hàng, thì bạn sẽ phù hợp nhất với gói Semrush Guru.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
professional | chuyên nghiệp |
seo | seo |
or | hoặc |
numerous | nhiều |
then | với |
you | bạn |
plan | gói |
clients | khách |
EN You will then be redirected to a unique encrypted proxy page containing the content of the website
VI Sau đó, bạn sẽ được chuyển hướng đến một trang proxy được mã hóa đặc biệt chứa nội dung của trang web
Inglés | Vietnamita |
---|---|
you | bạn |
then | sau |
encrypted | mã hóa |
of | của |
EN Vaccine trials begin with older, more vulnerable populations, then extend to younger ages
VI Các cuộc thử nghiệm vắc-xin bắt đầu với những nhóm dân cư lớn tuổi hơn, dễ bị tổn thương hơn, sau đó mở rộng sang những lứa tuổi nhỏ hơn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
begin | bắt đầu |
more | hơn |
then | sau |
EN Verified transactions are then bundled into blocks, which is why Bitcoin's underlying technology is referred to as a blockchain
VI Các giao dịch đã xác minh sau đó được nhóm lại thành các khối, đó là lý do tại sao công nghệ cơ bản của Bitcoin lại được gọi là công nghệ blockchain
Inglés | Vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
blocks | khối |
then | sau |
why | tại sao |
is | được |
to | của |
Amosando 50 de 50 traducións