Traducir "stigma" a Vietnamita

Amosando 7 de 7 traducións da frase "stigma" de Inglés a Vietnamita

Tradución de Inglés a Vietnamita de stigma

Inglés
Vietnamita

EN Share accurate information ? don?t promote stigma or hate

VI Chia sẻ thông tin chính xác – không khuyến khích sự kỳ thị hoặc thù ghét

Inglés Vietnamita
accurate chính xác
information thông tin
or hoặc
hate ghét

EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions

VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta

Inglés Vietnamita
data thông tin
our của chúng ta
groups nhóm
and của

EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.

VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói và hành động của quý vị.

Inglés Vietnamita
our của chúng ta
in trong
and của

EN Fight discrimination and stigma

VI Chống phân biệt đối xử và kỳ thị

Inglés Vietnamita
and thị

EN Share accurate information ? don?t promote stigma or hate

VI Chia sẻ thông tin chính xác – không khuyến khích sự kỳ thị hoặc thù ghét

Inglés Vietnamita
accurate chính xác
information thông tin
or hoặc
hate ghét

EN Stigmatized groups suffer mentally and physically when we let fear, hatred, stigma, and bad data inform our actions

VI Các nhóm người bị kỳ thị phải chịu những tác động về sức khỏe thể chất và tinh thần khi chúng ta để sự sợ hãi, thù hận, kỳ thị và thông tin xấu tác động đến các hành động của chúng ta

Inglés Vietnamita
data thông tin
our của chúng ta
groups nhóm
and của

EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.

VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói và hành động của quý vị.

Inglés Vietnamita
our của chúng ta
in trong
and của

Amosando 7 de 7 traducións