EN BSI has aligned this work with ANSSI and their upcoming SecNumCloud Label
EN BSI has aligned this work with ANSSI and their upcoming SecNumCloud Label
VI BSI đã liên kết công việc này với ANSSI và Nhãn SecNumCloud sắp tới của họ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
work | công việc |
this | này |
with | với |
and | của |
EN We offer scalable pricing aligned to your growth. Based on volume, you only pay as you grow.
VI Adjust tính phí phù hợp với tốc độ tăng trưởng. Bạn chỉ trả phí dựa trên khối lượng phân bổ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
volume | lượng |
your | bạn |
growth | tăng |
EN Close your shades during the day. The heat will stay out while you stay in.
VI Hãy đóng các rèm cửa vào ban ngày. Sức nóng sẽ ở ngoài khi bạn ở trong nhà.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
day | ngày |
your | và |
in | trong |
the | khi |
while | các |
EN Stay informed of any changes with browser notifications
VI Luôn được thông báo khi có bất kỳ thay đổi nào qua thông báo của trình duyệt
Inglés | Vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
changes | thay đổi |
browser | trình duyệt |
EN You have to stay connected with your teams and customers no matter what situation you’re encountering or wherever you’re located
VI Bạn phải duy trì kết nối với nhóm làm việc, các khách hàng của mình tại mọi địa điểm dưới bất kì tình huống nào
Inglés | Vietnamita |
---|---|
connected | kết nối |
teams | nhóm |
customers | khách hàng |
you | bạn |
with | với |
EN But stay aware of public health recommendations that still apply to you.
VI Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
still | vẫn |
you | các |
EN Stay private & secure storing your privacy coins.
VI Lưu trữ riêng tư và an toàn tiền mã hóa của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN Yes! Flex Alerts are triggered during heat waves when everyone is using energy to try to stay cool
VI Có! Cảnh báo Linh hoạt được gửi đitrong các đợt nắng nóng,khi mọi người sử dụng năng lượngđể làm mát
Inglés | Vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
energy | năng lượng |
is | là |
when | khi |
are | được |
to | làm |
everyone | người |
EN Making YouTube manageable for creatives, so you can stay focused on creating.
VI Giúp YouTube trở nên dễ quản lý, và bạn có thể chỉ cần tập trung vào sáng tạo.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
youtube | youtube |
focused | tập trung |
creating | tạo |
can | cần |
on | vào |
EN Your three-night stay includes:
VI Gói lưu trú ba đêm bao gồm:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
three | ba |
night | đêm |
EN A choice of one forest bathing (for Forest Wellness Pool Villa) or one private Aqua Yoga session (for Lake Wellness Pool Villa) during the stay
VI Lựa chọn một buổi trị liệu tắm rừng forest bathing (đối với căn Forest Wellness Pool Villa) hoặc một buổi aqua yoga riêng (đối với căn Lake Wellness Pool Villa)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
private | riêng |
during | với |
choice | chọn |
EN Stay informed of local updates by signing up for your county alert.
VI Cập nhật thông tin tại địa phương bằng cách đăng ký nhận cảnh báo của quận.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
EN To make an enquiry and book your stay please contact: sales@thereveriesaigon.com
VI Để biết thêm chi tiết hoặc đặt phòng lưu trú, vui lòng liên hệ sales@thereveriesaigon.com
Inglés | Vietnamita |
---|---|
to | thêm |
an | hoặc |
EN ** STAY SAFE requirements: Following government directives, please note that all guests are required to present proof of dual vaccination on arrival
VI ** Yêu cầu an toàn: Để đảm bảo môi trường an toàn theo quy định, khách lưu trú tại khách sạn được yêu cầu cung cấp thẻ xanh Covid-19
Inglés | Vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
following | theo |
guests | khách |
requirements | yêu cầu |
are | được |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | với |
EN Communication apps help you stay connected with friends and family anywhere on Earth
VI Các ứng dụng liên lạc giúp bạn kết nối với bạn bè và người thân ở bất kì đâu trên Trái Đất này
Inglés | Vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
help | giúp |
connected | kết nối |
on | trên |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN You will decide, choose this approach, or stay in the shelter and wait for another opportunity (which may never come).
VI Chọn cách làm này hay cứ cố thủ trong hầm và đợi chờ một cơ hội khác (mà có khi không bao giờ tới).
Inglés | Vietnamita |
---|---|
approach | cách |
in | trong |
another | khác |
never | không |
choose | chọn |
you | là |
EN Feel protected. Stay compliant.
VI Luôn được bảo vệ. Luôn tuân thủ mọi quy định
EN Grab offers a wide range of training programmes that help our partners learn new skills to stay relevant in the digital economy.
VI Grab cung cấp hàng loạt chương trình đào tạo giúp các đối tác xây dựng những kỹ năng mới để luôn bắt kịp sự phát triển của nền kinh tế số.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
help | giúp |
new | mới |
skills | kỹ năng |
EN Stay home and worry-free, let us do the shopping and deliver it to your door.
VI Bạn chỉ việc an tâm ở nhà, còn hàng hóa tươi ngon cứ để GrabMart sắm và giao tận nơi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
home | nhà |
your | bạn |
EN Book one of our Designer Suites or our singular Saigon or Reverie Suite and a private butler will come in tow ? with our compliments ? to cater solely to you and your fellow suite guests (sharing) for the duration of your entire stay.
VI Khi khách đặt một trong những phòng Designer Suite, Saigon Suite hay Reverie Suite, sẽ bao gồm dịch vụ quản gia riêng phục vụ khách trong suốt thời gian lưu trú.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
guests | khách |
and | dịch |
private | riêng |
you | những |
EN They always stay 24 hours a day at the buildings to receive and deal with inhabitants’ service requirements as soon as possible
VI Nhân viên lễ tân được tuyển chọn theo tiêu chuẩn lễ tân khách sạn mang đến sự hài lòng cao nhất cho mọi yêu cầu của cư dân
Inglés | Vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
receive | được |
with | theo |
EN Celebrate Lunar New Year as a member of ALL - Accor Live Limitless with 888 Reward points with a stay of 2 nights or longer. Plan your next getaway...
VI Chào đón năm mới Nhâm Dần với ưu đãi nhận 888 điểm thưởng khi trở thành thành viên của ALL - Accor Live Limitless và lưu trú tối thiểu 2 đêm tại Metro[...]
Inglés | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
points | điểm |
with | với |
as | khi |
all | của |
year | năm |
EN Quarantine stay in a hotel with history.
VI Cảm ơn các bạn rất nhiều
Inglés | Vietnamita |
---|---|
a | bạn |
EN Cảm Ơn all lovely and skillful Ambassadors who made the best stay for me in 2021
VI Nhận phòng cách ly 14 ngày cho tháng 8
Inglés | Vietnamita |
---|---|
the | nhận |
for | cho |
EN worth of AVA rewards to your wallet after the invitee completes the stay at the property.
VI và người bạn của bạn cũng sẽ kiếm được
Inglés | Vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
to | cũng |
the | của |
EN reward in the form of AVA after the invitee completes the stay at the property.
VI . Số tiền thưởng này sẽ quy đổi thành tiền AVA và được gửi vào ví Travala.com của bạn và người bạn của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
the | này |
in | vào |
EN Stay private & secure storing your privacy coins.
VI Lưu trữ riêng tư và an toàn tiền mã hóa của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
your | của bạn |
privacy | riêng |
EN It also wants to leverage big data to stay competitive
VI Đồng thời đơn vị này cũng muốn tận dụng dữ liệu lớn để duy trì tính cạnh tranh
Inglés | Vietnamita |
---|---|
wants | muốn |
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
it | này |
also | cũng |
EN Book three nights, and stay for a complimentary fourth night, also enjoying daily breakfast, return airport transfers and extra beds for up to two children under 12 on the house.
VI Ưu đãi áp dụng cho kỳ nghỉ dưỡng ba đêm và tận hưởng một đêm phòng miễn phí, với bữa sáng hàng ngày, đưa đón sân bay khứ hồi và giường phụ cho tối đa hai trẻ em dưới 12 tuổi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
children | trẻ em |
three | ba |
two | hai |
under | dưới |
and | với |
EN Your three-night stay includes:
VI Gói lưu trú ba đêm bao gồm:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
three | ba |
night | đêm |
EN Your minimum four-night stay includes:
VI Thời gian lưu trú tối thiểu bốn đêm của bạn bao gồm:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
includes | bao gồm |
four | bốn |
night | đêm |
your | của bạn |
EN A choice of one forest bathing (for Forest Wellness Pool Villa) or one private Aqua Yoga session (for Lake Wellness Pool Villa) during the stay
VI Lựa chọn một buổi trị liệu tắm rừng forest bathing (đối với căn Forest Wellness Pool Villa) hoặc một buổi aqua yoga riêng (đối với căn Lake Wellness Pool Villa)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
private | riêng |
during | với |
choice | chọn |
EN Visit for a drink, but stay here only if your country or company is picking up the tab!
VI Hà Nội thành phố nghìn ănm
EN Before committing to a 2 week stay at the Sofitel, we just booked a couple of nights with breakfast to try it...
VI Tôi tin chắc rằng đó sẽ là nơi tôi ở tiếp tục khi đến với hà nội, Việc tối không được ở hà nội lâu dài là điều tôi tiếc nuối...
Inglés | Vietnamita |
---|---|
before | với |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | với |
EN In France and in Belgium, children less than 3 years old can go to a daycare center or stay with a nanny, which means the parents can keep working
VI Ở Pháp và Bỉ, trẻ em dưới 3 tuổi có thể đi nhà trẻ hoặc gửi ở nhà người trông trẻ để cha mẹ đi làm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
france | pháp |
children | trẻ em |
or | hoặc |
to | làm |
years | tuổi |
EN The best way to reduce your risk is to stay up-to-date with your vaccinations.
VI Cách tốt nhất để giảm thiểu nguy cơ là tiêm vắc-xin đầy đủ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
reduce | giảm |
EN Stay ahead of the competition with actionable insights
VI Dẫn đầu thị trường với thông tin hữu dụng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
the | trường |
with | với |
EN Protect your app community, safeguard your brand, and promote fair play in your mobile games. We find the bots, so your app users stay happy.
VI Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu, cũng như xây dựng công cụ lấy bạn và người dùng làm trọng tâm.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
app | dùng |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
and | như |
so | cũng |
EN Download the report to stay on top of mobile marketing developments and region-specific trends in user beh...
VI Hãy nhanh tay tải báo cáo để luôn nắm bắt những thông tin mới nhất về tốc độ tăng trưởng của...
Inglés | Vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
of | của |
EN Stay informed of local updates by signing up for your county alert.
VI Cập nhật thông tin tại địa phương bằng cách đăng ký nhận cảnh báo của quận.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
EN Set up once and stay up forever! 000webhost has a dedicated admin team who ensure that everything runs at full throttle
VI Cài đặt một lần và online mãi mãi! 000webhost có đội ngũ admin riêng đảm bảo mọi thứ vận hành trơn tru và không gặp tình trang nghẽn mạng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
set | cài đặt |
once | lần |
everything | mọi |
dedicated | riêng |
EN How long will my web hosting stay free?
VI Bao lâu web hosting của chúng tôi sẽ được miễn phí?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
web | web |
my | tôi |
will | được |
EN To make sure students joining virtually stay engaged along with in-class students, it's important to have a video setup that's inclusive
VI Để đảm bảo hầu như mọi học sinh tham gia duy trì tương tác với các sinh viên có mặt trong lớp, điều quan trọng bạn cần làm là có một cài đặt video mang tính bao quát
Inglés | Vietnamita |
---|---|
students | sinh viên |
important | quan trọng |
video | video |
along | với |
its | các |
have | bạn |
EN with Logi Dock, Tune makes it easy to stay on top of your day, get informed of upcoming appointments, and quickly join your meetings with the press of a button.
VI với Logi Dock, Tune giúp bạn dễ dàng sắp xếp công việc trong ngày của mình, nhận thông tin về các cuộc hẹn sắp tới và nhanh chóng tham gia vào cuộc họp với một lần chạm nút.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
day | ngày |
join | tham gia |
of | của |
your | bạn |
get | nhận |
and | và |
quickly | nhanh |
EN Files are safely uploaded over an encrypted connection. Files stay secure. After processing, they are permanently deleted.
VI Tệp được tải lên an toàn qua kết nối được mã hóa. Tệp luôn được bảo mật. Sau khi xử lý, chúng sẽ bị xóa vĩnh viễn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
files | tệp |
uploaded | tải lên |
encrypted | mã hóa |
connection | kết nối |
safely | an toàn |
over | qua |
after | khi |
are | được |
EN Stay up to date on news, learn best practices, and more.
VI Cập nhật tin tức, tìm hiểu các phương pháp tốt nhất và hơn thế nữa.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
date | nhật |
news | tin tức |
learn | hiểu |
and | các |
EN You can click and go to Gate.TR or stay at Gate.io.
VI Bạn có thể nhấp và truy cập Gate.TR hoặc ở lại Gate.io.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
or | hoặc |
you | bạn |
EN We offer primary and preventative care for your whole family to help you stay healthy
VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc ban đầu và phòng ngừa cho cả gia đình bạn để giúp bạn luôn khỏe mạnh
Inglés | Vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
help | giúp |
to | đầu |
and | dịch |
you | bạn |
Amosando 50 de 50 traducións