Traducir "slow" a Vietnamita

Amosando 9 de 9 traducións da frase "slow" de Inglés a Vietnamita

Tradución de Inglés a Vietnamita de slow

Inglés
Vietnamita

EN Legacy remote browsers send a slow and clunky version of a web page to the user

VI Các trình duyệt từ xa cũ gửi cho người dùng một phiên bản chậm và khó hiểu của một trang web

Inglés Vietnamita
remote xa
send gửi
version phiên bản
of của
web web
page trang
user dùng

EN ThunderCore utilizes a hybrid consensus mechanism, with a standard Ethereum blockchain (“slow path”) and an optimized “fast path”

VI ThunderCore sử dụng một cơ chế đồng thuận lai, với một chuỗi khối Ethereum tiêu chuẩn ("đường dẫn chậm") và một "đường dẫn nhanh" được tối ưu hóa

EN Speed: You can reverse the time as well as speed up or slow down the movement using this function.

VI Tốc độ: Bạn có thể đảo ngược thời gian cũng như tăng tốc độ hoặc giảm tốc độ chuyển động bằng chức năng này.

Inglés Vietnamita
you bạn
time thời gian
or hoặc
function chức năng

EN Touch the screen left and right to navigate, swipe up to activate Nitro, swipe down to drag the car drift or slow down

VI Chạm màn hình trái phải để điều hướng, vuốt lên trên để kích hoạt Nitro, vuốt xuống dưới để lết bánh drift xe hoặc giảm tốc độ

Inglés Vietnamita
screen màn hình
right phải
up lên
down xuống
car xe
or hoặc

EN After the battles, Demon King will gradually power up to different levels (although it is very slow, eventually it will come to you guys) such as getting more wings, faster movement, and attacks, etc.

VI Sau các trận chiến Demon King sẽ dần dần tiến hóa lên các mức power up khác nhau (dù rất chậm nhưng rồi cuối cùng nó cũng đến các bạn ạ) như có thêm cánh, tốc độ di chuyển và ra đòn nhanh hơn…

Inglés Vietnamita
after sau
up lên
very rất
as như
you bạn
different khác
such các
faster nhanh

EN A shift to clean energy will slow or even stop the alarming march towards climate disaster — but we have to act fast

VI Sự chuyển đổi sang năng lượng sạch sẽ làm chậm lại hoặc thậm chí ngăn chặn cuộc tuần hành đáng báo động đối với thảm họa khí hậu - nhưng chúng ta phải hành động nhanh

EN Those who reside abroad will have longer wait times for checks as disruptions to air travel and mail delivery in some countries will slow delivery.

VI Những người cư trú ở nước ngoài sẽ có thời gian chờ chi phiếu lâu hơn vì việc di chuyển bằng đường hàng không và chuyển phát thư ở một số quốc gia sẽ bị chậm lại.

Inglés Vietnamita
those những
times thời gian
and bằng
some người
countries quốc gia

EN What type of resources slow down a web page the most

VI Loại tài nguyên nào làm chậm trang web nhiều nhất

EN If an issue is detected, you can always fix it: remove heavy content, replace slow services or use a CDN

VI Nếu phát hiện thấy vấn đề, bạn luôn có thể khắc phục: loại bỏ nội dung nặng, thay các dịch vụ làm chậm trang hoặc sử dụng CDN

Amosando 9 de 9 traducións