EN GrabCar requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
"set of documents" en Inglés pódese traducir ás seguintes palabras/frases Vietnamita:
EN GrabCar requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabCar đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN GrabBike requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabBike đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN GrabFood requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabFood đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN GrabMart requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabMart đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN GrabExpress requirements, documents, and steps noted above. No separate requirements nor documents necessary.
VI Các yêu cầu, hồ sơ cần chuẩn bị và hướng dẫn đăng ký GrabExpress đã được ghi chú phía trên. Nếu còn thắc mắc nào khác Đối tác vui lòng tham khảo thêm tại mục Câu hỏi thường gặp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | các |
above | trên |
requirements | yêu cầu |
necessary | cần |
EN An Online MOBI converter that can convert documents and ebooks to the mobi ebook reader format. Optionally set target reader to further enhance quality.
VI Trình chuyển đổi MOBI trực tuyến có thể chuyển đổi file tài liệu và ebook sang định dạng trình đọc ebook mobi. Tùy chọn trình đọc mục tiêu để nâng cao chất lượng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
ebooks | ebook |
enhance | nâng cao |
quality | chất lượng |
set | lượng |
documents | tài liệu |
that | liệu |
an | thể |
target | mục tiêu |
and | đọc |
converter | chuyển đổi |
to | đổi |
EN Yes, to simplify the process we have kept our documentation standard and transparent. There is a set of documents that we need during project design, commissioning and maintenance.
VI Có, để đơn giản hóa quy trình, chúng tôi đã giữ cho tài liệu của mình tiêu chuẩn và minh bạch. Có một bộ tài liệu mà chúng tôi cần trong quá trình thiết kế, vận hành và bảo trì dự án.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
during | trong quá trình |
project | dự án |
of | của |
need | cần |
we | chúng tôi |
documentation | tài liệu |
EN An Online MOBI converter that can convert documents and ebooks to the mobi ebook reader format. Optionally set target reader to further enhance quality.
VI Trình chuyển đổi MOBI trực tuyến có thể chuyển đổi file tài liệu và ebook sang định dạng trình đọc ebook mobi. Tùy chọn trình đọc mục tiêu để nâng cao chất lượng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
ebooks | ebook |
enhance | nâng cao |
quality | chất lượng |
set | lượng |
documents | tài liệu |
that | liệu |
an | thể |
target | mục tiêu |
and | đọc |
converter | chuyển đổi |
to | đổi |
EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:
VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
challenges | thách thức |
large | lớn |
projects | dự án |
using | sử dụng |
when | khi |
on | trên |
EN From the above, customers using this service agree to the privacy policy set by Intelix in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN From the above, customers who use this service will agree to the privacy policy set forth by Motobello in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này sẽ đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Motobello đề ra bên cạnh "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
use | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN From the above, customers using this program agree to the privacy policy set by DOCOMO in addition to the "Privacy Policy" set by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do DOCOMO đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION đặt ra.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN The character classes in Fire Emblem Heroes are set and limited to using a single set of weapons
VI Các lớp nhân vật trong Fire Emblem Heroes được thiết lập và giới hạn sử dụng một bộ vũ khí duy nhất
Inglés | Vietnamita |
---|---|
character | nhân |
in | trong |
set | thiết lập |
and | các |
limited | giới hạn |
using | sử dụng |
EN An entirely new set of challenges when using Odoo on a large scale & inclusion of a new set of technologies rarely seen on SME size projects:
VI Những thách thức mới khi sử dụng Odoo trên quy mô lớn và những công nghệ mới hiếm thấy trên các dự án quy mô vừa và nhỏ:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
challenges | thách thức |
large | lớn |
projects | dự án |
using | sử dụng |
when | khi |
on | trên |
EN From the above, customers using this service agree to the privacy policy set by Intelix in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN From the above, customers who use this service will agree to the privacy policy set forth by Motobello in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này sẽ đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Motobello đề ra bên cạnh "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
use | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN From the above, customers using this program agree to the privacy policy set by DOCOMO in addition to the "Privacy Policy" set by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do DOCOMO đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION đặt ra.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN No favorite route has been set. If a favorite route is set,we offer various convenience and benefits.
VI Không có tuyến bay ưa thích nào được thiết lập. nếu một tuyến bay ưa thích được thiết lập,chúng tôi cung cấp nhiều tiện ích và quyền lợi khác nhau.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
no | không |
if | nếu |
we | chúng tôi |
set | thiết lập |
offer | cấp |
EN You must go to My Asiana in order to set up preferred routes. Would you like to set up preferred routes?
VI Quý khách phải vào mục “asiana của tôi” để cài đặt các tuyến bay ưa thích. quý khách muốn cài đặt các tuyến bay ưa thích?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
set | cài đặt |
must | phải |
like | các |
you | và |
EN How do I set up a Facebook ad campaign? To set up a Facebook ad campaign, you'll need to have a Facebook business page
VI Làm sao để thiết lập chiến dịch quảng cáo trên Facebook? Để thiết lập chiến dịch Facebook Ads, bạn cần có trang kinh doanh trên Facebook
Inglés | Vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
ad | quảng cáo |
campaign | chiến dịch |
business | kinh doanh |
page | trang |
have | là |
to | làm |
EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents
VI Họ loại bỏ thời gian và công sức cần thiết để xử lý tài liệu theo cách thủ công
Inglés | Vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
manually | thủ công |
documents | tài liệu |
required | cần thiết |
EN Necessary documents at the time of contract
VI Tài liệu cần thiết tại thời điểm hợp đồng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
documents | tài liệu |
at | tại |
contract | hợp đồng |
necessary | cần thiết |
time | điểm |
EN Convert PDF and other documents to Word
VI Chuyển đổi PDF và các tài liệu khác sang Word
Inglés | Vietnamita |
---|---|
other | khác |
documents | tài liệu |
convert | chuyển đổi |
to | đổi |
and | các |
EN Convert documents and images to PDF
VI Chuyển đổi các tài liệu và hình ảnh sang PDF
Inglés | Vietnamita |
---|---|
documents | tài liệu |
convert | chuyển đổi |
images | hình ảnh |
to | đổi |
and | các |
EN Online converter - convert video, images, audio and documents for free
VI Chuyển đổi trực tuyến-chuyển đổi video, ảnh, audio, tài liệu miễn phí
Inglés | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
images | ảnh |
documents | tài liệu |
converter | chuyển đổi |
EN A list of versatile online ebook converter that can convert your text documents to ebook easily.
VI Danh sách các công cụ chuyển đổi ebook trực tuyến đa năng có thể chuyển đổi tài liệu văn bản của bạn thành ebook dễ dàng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
easily | dễ dàng |
documents | tài liệu |
that | liệu |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN With this free online document compression tool, you can reduce the file size of larger PDF documents
VI Với công cụ nén file tài liệu trực tuyến miễn phí này, bạn có thể giảm kích thước file của các tài liệu PDF có kích thước lớn hơn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
compression | nén |
reduce | giảm |
size | kích thước |
file | file |
larger | lớn |
with | với |
you | bạn |
documents | tài liệu |
this | này |
EN Use this document compressor to optimize your documents for uploading them or for sending them via e-mail or messenger
VI Sử dụng trình nén tài liệu này để tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải file lên hoặc gửi qua e-mail hoặc messenger
Inglés | Vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
or | hoặc |
use | sử dụng |
this | này |
your | của bạn |
documents | tài liệu |
EN Make documents smaller - online and for free.
VI Giảm kích thước file tài liệu - trực tuyến và miễn phí.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
documents | tài liệu |
EN All photographs and documents illustrating products on this site are not contractual Photo credits: © copyright
VI Mọi ảnh chụp và tài liệu minh họa sản phẩm trên trang web này không chịu ràng buộc theo hợp đồng Nguồn gốc ảnh: © bản quyền
Inglés | Vietnamita |
---|---|
all | mọi |
documents | tài liệu |
products | sản phẩm |
on | trên |
not | không |
site | trang |
EN AWS provides functionality (such as security features) and enablers (including compliance playbooks, mapping documents, and whitepapers) for these types of programs.
VI AWS cung cấp chức năng (như tính năng bảo mật) và trình kích hoạt (bao gồm sách quy tắc tuân thủ, tài liệu ánh xạ và báo cáo nghiên cứu chuyên sâu) cho những loại chương trình này.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
functionality | chức năng |
security | bảo mật |
including | bao gồm |
documents | tài liệu |
types | loại |
programs | chương trình |
provides | cung cấp |
features | tính năng |
of | này |
for | cho |
and | như |
EN Convert your documents to the Microsoft DOCX format with this free online document converter.
VI Chuyển đổi tài liệu của bạn sang định dạng Microsoft DOCX bằng trình chuyển đổi tài liệu trực tuyến miễn phí này.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
microsoft | microsoft |
docx | docx |
online | trực tuyến |
with | bằng |
your | của bạn |
documents | tài liệu |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Convert your documents to HTML with this free online HTML converter.
VI Chuyển đổi tài liệu của bạn sang HTML bằng trình chuyển đổi HTML trực tuyến miễn phí này.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
html | html |
online | trực tuyến |
documents | tài liệu |
this | này |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your documents to the Open-Office ODT format with this free online document converter.
VI Chuyển đổi tài liệu của bạn sang định dạng ODT của Open-Office với trình chuyển đổi tài liệu trực tuyến miễn phí này.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
your | của bạn |
documents | tài liệu |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN Convert documents like text, PDF or other ebooks to the Sony LRF format with this free online ebook converter. Specify the target device to get best conversion results.
VI Chuyển đổi các tài liệu như văn bản, PDF hoặc ebook sang định dạng Sony LRF bằng trình chuyển đổi ebook trực tuyến miễn phí này. Nêu rõ thiết bị sử dụng để có kết quả chuyển đổi tốt nhất.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ebooks | ebook |
online | trực tuyến |
documents | tài liệu |
like | như |
or | hoặc |
with | bằng |
conversion | chuyển đổi |
get | các |
to | đổi |
this | này |
EN Convert your text, ebooks or documents to the Palm PDB ebook format in high quality with this free online ebook converter
VI Chuyển đổi file văn bản, ebook hoặc tài liệu của bạn sang định dạng ebook Palm PDB với chất lượng cao bằng trình chuyển đổi ebook trực tuyến miễn phí này
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ebooks | ebook |
high | cao |
quality | chất lượng |
online | trực tuyến |
documents | tài liệu |
or | hoặc |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
with | với |
this | này |
EN This free online media converter lets you convert your documents and ebooks to the TXT format, including OCR. Fast and high quality conversion.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi tài liệu và sách điện tử của mình sang định dạng TXT, bao gồm OCR. Chuyển đổi nhanh chóng đi cùng với chất lượng cao.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
including | bao gồm |
ocr | ocr |
quality | chất lượng |
documents | tài liệu |
high | cao |
fast | nhanh chóng |
conversion | chuyển đổi |
lets | cho phép |
you | bạn |
this | này |
EN This PDF compression tool allows you to reduce the file size of PDFs. Optimize your documents for uploading and sending on the internet.
VI Công cụ nén PDF này cho phép bạn giảm kích thước file PDF. Tối ưu hóa file tài liệu của bạn để tải lên và gửi qua internet.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
compression | nén |
allows | cho phép |
size | kích thước |
optimize | tối ưu hóa |
sending | gửi |
internet | internet |
file | file |
documents | tài liệu |
your | của bạn |
reduce | giảm |
you | bạn |
this | này |
EN Convert from PDF to Word with this free online Word converter. Extract text from scans and make PDF documents editable in just a few clicks.
VI Chuyển đổi từ PDF sang Word với trình chuyển đổi Word trực tuyến miễn phí này. Trích xuất văn bản từ văn bản được quét và giúp cho tài liệu PDF có thể chỉnh sửa chỉ trong vài cú nhấp chuột.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
extract | trích xuất |
few | vài |
documents | tài liệu |
in | trong |
and | và |
converter | chuyển đổi |
EN Integration with Coffreo (digital safe for human resources documents)
VI Tích hợp với Coffreo (an toàn kỹ thuật số cho tài liệu nguồn nhân lực)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
resources | nguồn |
documents | tài liệu |
safe | an toàn |
with | với |
for | cho |
EN Prepare and upload your documents on this page
VI Chuẩn bị và cập nhật hồ sơ trực tuyến
EN Submit the documents at the scheduled time and place
VI Nộp hồ sơ theo đúng địa điểm và thời gian đã được hẹn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
EN With GrabTaxi service, you need to prepare the documents as below.
VI Với dịch vụ GrabTaxi, Đối tác cần chuẩn bị các loại giấy tờ như bên dưới.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
as | như |
need | cần |
below | bên dưới |
with | với |
EN If you did not open driver app to accept job within 03 months or 90 days, your account will be suspended. You need to re-submit some documents in order to get unbanned
VI Nếu trong vòng 03 tháng (90 ngày) bạn không phát sinh bất kỳ cuốc xe nào, tài khoản của bạn sẽ bị tạm ngưng. Bạn cần bổ sung lại giấy tờ để tiếp tục hoạt động.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
months | tháng |
days | ngày |
account | tài khoản |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
EN Individuals with relationships as spouses/children/parents: Partners need to provide legal documents proving the relationship:
VI Cá nhân với cá nhân có quan hệ là vợ chồng/con cái/bố mẹ: Đối tác cần cung cấp giấy tờ có tính pháp lý chứng minh mối quan hệ:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
need | cần |
provide | cung cấp |
the | cái |
with | với |
EN For GrabCar, how about cooperative documents such as cooperative business registration certificate and tax declaration 08?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Các giấy tờ của HTX như Giấy phép kinh doanh HTX, tờ khai thuế mẫu 08 .. làm như thế nào ?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
tax | thuế |
for | cho |
and | như |
EN For documents such as business registration certificate and tax declaration 08, the cooperation will be responsible to providing it for you those after your participation.
VI Các giấy tờ: Giấy phép kinh doanh, tờ khai thuế mẫu 08…sau khi gia nhập HTX sẽ chịu trách nhiệm cung cấp cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
responsible | chịu trách nhiệm |
providing | cung cấp |
such | các |
your | bạn |
after | sau |
EN If you did not open driver app to accept job within 02 months or 60 days, your account will be suspended. You need to re-submit some documents in order to get unbanned.
VI Nếu trong vòng 02 tháng (60 ngày) bạn không phát sinh bất kỳ cuốc xe nào, tài khoản của bạn sẽ bị tạm ngưng. Bạn cần bổ sung lại giấy tờ để tiếp tục hoạt động.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
months | tháng |
days | ngày |
account | tài khoản |
in | trong |
need | cần |
your | bạn |
EN Not neccessary, You can use any bike to register as long as you can provide original motobike registration certificate and other documents.
VI Không. Bạn có thể sử dụng xe không chính chủ nhưng cần mang theo đầy đủ giấy tờ xe.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
can | cần |
use | sử dụng |
as | như |
not | không |
you | bạn |
EN Copy of Business Documents – Form 9,13,49
VI Bản sao tài liệu kinh doanh ? Mẫu 9,13,49
Inglés | Vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
Amosando 50 de 50 traducións