EN EDION Group actively disposes of used home appliances, which are subject to the Home Appliance Recycling Law, recycles small home appliances, recycles Styrofoam, and collects small rechargeable batteries
"roll at home" en Inglés pódese traducir ás seguintes palabras/frases Vietnamita:
home | bạn bạn có bạn có thể bằng bộ cho chúng chúng tôi cung cấp các có có thể cũng cần của của bạn dịch hoặc hơn không là một mới nhiều nhà như nhận những nên ra sau sẽ sử dụng trang trong trên tôi từ và vào về với web đang điều đây đã được đến để ở ở nhà |
EN EDION Group actively disposes of used home appliances, which are subject to the Home Appliance Recycling Law, recycles small home appliances, recycles Styrofoam, and collects small rechargeable batteries
VI EDION Group tích cực xử lý các thiết bị gia dụng đã qua sử dụng tuân theo Luật Tái chế Thiết bị Gia dụng, tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ, tái chế Xốp và thu thập pin sạc nhỏ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
law | luật |
small | nhỏ |
and | các |
EN Control Union Certifications supports clients through the setup, roll-out and monitoring of the implementation of custom programmes throughout their supply chain.
VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai và giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
chain | chuỗi |
monitoring | giám sát |
of | của |
clients | khách |
through | qua |
implementation | triển khai |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request
VI Giường Sofitel MyBed cỡ lớn (King size)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bed | giường |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request.
VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bed | giường |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and a roll-away bed is available on request.
VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size), và giường gấp phục vụ theo yêu cầu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
EN Sofitel MyBed with an extra roll-away bed on request
VI Giường ngủ Sofitel MyBed với giường gấp phụ theo yêu cầu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
with | với |
EN Control Union Certifications supports clients through the setup, roll-out and monitoring of the implementation of custom programmes throughout their supply chain.
VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai và giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
chain | chuỗi |
monitoring | giám sát |
of | của |
clients | khách |
through | qua |
implementation | triển khai |
EN They use Amazon EMR with Spark to process hundreds of terabytes of event data and roll it up into higher-level behavioral descriptions on the hosts
VI Họ sử dụng Amazon EMR với Spark để xử lý hàng trăm terabyte dữ liệu sự kiện và tổng hợp dữ liệu thành các mô tả hành vi cấp cao hơn trên máy chủ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
event | sự kiện |
data | dữ liệu |
use | sử dụng |
on | trên |
and | các |
with | với |
EN Looking out over picturesque Nguyen Hue Boulevard, The Royal Pavilion is known for its divine dim sum, including melt-in-the-mouth baked barbecued pork puff buns, steamed red rice roll wrapped with?
VI Sở hữu tầm nhìn ra đại lộ Nguyễn Huệ, nhà hàng Long Triều nổi tiếng với món dim sum trứ danh, như bánh bao xá xíu, cơm đậu đỏ cuộn?
EN Sofitel MyBed with an extra roll-away bed on request
VI Giường ngủ Sofitel MyBed với giường gấp phụ theo yêu cầu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
with | với |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request
VI Giường Sofitel MyBed cỡ lớn (King size)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bed | giường |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and one roll-away bed is available on request.
VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bed | giường |
EN Sofitel MyBed offering king size bedding, and a roll-away bed is available on request.
VI Giường ngủ Sofitel MyBed cỡ lớn (loại King size), và giường gấp phục vụ theo yêu cầu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
EN Unused credits roll over(up to 75)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 75)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 500)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 500)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 2,500)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 2.500)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 5,000)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 5.000)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 10,000)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 10.000)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 20,000)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 20.000)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 900)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 900)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 6,000)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 6.000)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 30,000)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 30.000)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 60,000)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 60.000)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 120,000)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 120.000)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN Unused credits roll over(up to 240,000)
VI Điểm không sử dụng tích lũy(lên đến 240.000)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
over | sử dụng |
EN A home energy assessment will help you understand the whole picture of your home’s energy use
VI Đánh giá sử dụng năng lượng trong gia đình giúp bạn nắm được toàn cảnh việc sử dụng năng lượng trong gia đình bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
help | giúp |
use | sử dụng |
will | được |
you | bạn |
EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home
VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
large | lớn |
machines | máy |
we | chúng tôi |
in | trong |
home | nhà |
and | như |
of | chúng |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN Home appliance sales business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh thiết bị gia dụng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
Inglés | Vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Visit your local energy provider’s website to see which energy-efficient appliances and home improvements are best for your home.
VI Truy cập trang web của nhà cung cấp năng lượng địa phương của bạn để xem thiết bị hiệu suất năng lượng cao và các cải thiện trong gia đình nào là tốt nhất cho ngôi nhà bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
home | nhà |
see | bạn |
EN And the losing couple has to stop, home sweet home.
VI Còn đôi thua cuộc thì phải dừng chân, home sweet home.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
has | phải |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đồ Dùng Trang Trí Nhà Cửa Đẹp, Đa Dạng Mẫu, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home
VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
large | lớn |
machines | máy |
we | chúng tôi |
in | trong |
home | nhà |
and | như |
of | chúng |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN Home appliance sales business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh thiết bị gia dụng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
Inglés | Vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đồ Dùng Trang Trí Nhà Cửa Đẹp, Đa Dạng Mẫu, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đồ Dùng Trang Trí Nhà Cửa Đẹp, Đa Dạng Mẫu, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đồ Dùng Trang Trí Nhà Cửa Đẹp, Đa Dạng Mẫu, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
VI Đồ Dùng Trang Trí Nhà Cửa Đẹp, Đa Dạng Mẫu, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN We are looking forward to hearing from those who have experience in home appliance repair as well as those who are interested in home appliance repair.
VI Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ những người có kinh nghiệm sửa chữa đồ gia dụng cũng như những người quan tâm đến lĩnh vực sửa chữa đồ gia dụng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
as | như |
to | cũng |
are | được |
from | chúng |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN If symptoms cannot be managed at home, VITAS inpatient hospice care provides 24/7 support until the patient can return home
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
Inglés | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN If symptoms cannot be managed at home, VITAS inpatient hospice care provides 24/7 support until the patient can return home
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
Inglés | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN If symptoms cannot be managed at home, VITAS inpatient hospice care provides 24/7 support until the patient can return home
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
Inglés | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
EN VITAS supports patients and families who choose hospice care at home, wherever home is
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
EN If symptoms cannot be managed at home, VITAS inpatient hospice care provides 24/7 support until the patient can return home
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
Inglés | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
Amosando 50 de 50 traducións