EN French gastronomy is often considered one of the leading cuisines in the world, earning its spot as an ‘intangible cultural heritage’ on UNESCO renowned heritage listing
EN French gastronomy is often considered one of the leading cuisines in the world, earning its spot as an ‘intangible cultural heritage’ on UNESCO renowned heritage listing
VI Ẩm thực Pháp được cho là ngon nhất thế giới, và được công nhận là “Di sản Văn hóa Phi vật thể” trong danh sách danh giá của UNESCO
Inglés | Vietnamita |
---|---|
french | pháp |
in | trong |
world | thế giới |
of | của |
EN The twin islands located in the heart Caribbean Sea with their endless white-sand beaches, azure seas, rich cultural history, and verdant nature
VI Đất nước bao gồm hai đảo lớn nằm ở trung tâm vùng biển Caribe với những bãi biển cát trắng trải dài vô tận, vùng biển xanh ngắt, lịch sử văn hóa phong phú và thiên nhiên xanh tươi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
white | trắng |
the | những |
with | với |
EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.
VI Trải qua thử thách của thời gian, khách sạn luôn được coi là một biểu tượng mang tính lịch sử của Hà Nội.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
hotel | khách sạn |
of | của |
EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.
VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn là hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
EN Surround yourself in heritage as you stroll stately corridors and explore a dramatic past.
VI Bước chân trên dãy hành lang uy nghi và lộng lẫy, bạn thấy mình đắm mình trong di sản và khám phá một quá khứ đầy sắc màu.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
you | bạn |
EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles
VI Khi cuộc sống về đêm ở Hà Nội đang ngày càng nở rộ và phát triển, rất dễ để “lạc” trong danh sách những quán bar rượu, pub và club, hay ở ngay trên từng ngõ phố ở trung tâm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
those | những |
and | từ |
EN Standing the test of time, the hotel has been recognized as Hanoi’s legendary landmark for its contribution to the history and heritage of city.
VI Trải qua thử thách của thời gian, khách sạn luôn được coi là một biểu tượng mang tính lịch sử của Hà Nội.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
hotel | khách sạn |
of | của |
EN Delve into the heritage of the city at the hotel Path to History tour highlighted by the newly rediscovered bomb shelter on premesis.
VI Hãy đi sâu tìm hiểu di sản của thành phố qua chuyến thăm Con đường Lịch sử với điểm nhấn là hầm trú bom nằm trong khuôn viên của khách sạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
EN Surround yourself in heritage as you stroll stately corridors and explore a dramatic past.
VI Bước chân trên dãy hành lang uy nghi và lộng lẫy, bạn thấy mình đắm mình trong di sản và khám phá một quá khứ đầy sắc màu.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
you | bạn |
EN Hanoi charms us all with its culture and heritage, and one of those that is hard to give up is the coffee culture shaping the modern-day habits and lifestyles
VI Hà Nội thủ đô là ‘cái nôi’ khơi nguồn cho rất nhiều cảm hứng văn hóa của người Việt, mà điển hình trong đó là ‘văn hóa cà phê’ đang hiện hữu, thành hình trong nếp sống, thói quen
Inglés | Vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
give | cho |
of | của |
EN Eurex Heritage Heater Free Inspection / Repair Notice
VI Thông báo Kiểm tra / Sửa chữa Miễn phí Máy sưởi Eurex Heritage
Inglés | Vietnamita |
---|---|
inspection | kiểm tra |
EN Traditional handmade Mayan Mexican heritage porcelain figurine
VI gốm sứ, màu be, bát, cam, vẫn còn sống, minh hoạ, thực phẩm, trái cây
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN With a cultural connection to France,...
VI Mang mối liên hệ văn hóa với nước Pháp, các tiệm ăn ở Hà Nội thừa hưởng và phát triển ti[...]
Inglés | Vietnamita |
---|---|
france | pháp |
EN With simple and classic gameplay it became a cultural symbol of Japan from the 80s
VI Với lối chơi đơn giản và kinh điển nó trở thành biểu tượng văn hóa của đất nước ?mặt trời mọc? từ những năm 80
Inglés | Vietnamita |
---|---|
with | với |
EN Support for sponsorship of artistic and cultural activities
VI Hỗ trợ tài trợ cho các hoạt động văn hóa nghệ thuật
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | các |
EN We will continue to contribute to the educational and cultural activities of the local community through such support.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục đóng góp vào các hoạt động giáo dục và văn hóa của cộng đồng địa phương thông qua sự hỗ trợ đó.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
we | chúng tôi |
of | của |
and | và |
through | qua |
such | các |
EN Firmly planted at the cultural nexus of the country’s ultra-rapid modernisation, one of Asia’s most flourishing destinations offers a richly diverse marriage of authentic, Old World charm and all that is sleek and contemporary.
VI Là một trong những điểm đến phát triển nhanh và thịnh vượng nhất Châu Á, nơi đây hội tụ nét duyên dángcủa những di sản kiến trúc ẩn hiệnbên cạnh vẻ đẹp hiện đại và phong cách.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | thị |
EN Parking fee: At the cultural house next door.
VI Phí giữ xe: Bãi xe dịch vụ bên cạnh
Inglés | Vietnamita |
---|---|
fee | phí |
the | dịch |
EN Embark on a family adventure or take advantage of time alone while kids throw themselves into crafts, games and cultural or active pursuits.
VI Tham gia vào trải nghiệm khám phá cho gia đình hoặc tận hưởng thời gian cho bản thân trong khi trẻ em tham gia vào các hoạt động thủ công, trò chơi hoặc các hoạt động mang tính văn hóa hoặc ngoài trời.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
or | hoặc |
time | thời gian |
and | và |
while | khi |
games | chơi |
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN Support for sponsorship of artistic and cultural activities
VI Hỗ trợ tài trợ cho các hoạt động văn hóa nghệ thuật
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | các |
EN We will continue to contribute to the educational and cultural activities of the local community through such support.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục đóng góp vào các hoạt động giáo dục và văn hóa của cộng đồng địa phương thông qua sự hỗ trợ đó.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
we | chúng tôi |
of | của |
and | và |
through | qua |
such | các |
EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear
VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
and | các |
EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear
VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
and | các |
EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear
VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
and | các |
EN The hospice chaplain is there for the patient and the family, honoring and supporting the cultural traditions and values they hold dear
VI Giáo sĩ chăm sóc cuối đời phục vụ các gia đình và bệnh nhân, tôn trọng và hỗ trợ các truyền thống văn hóa và giá trị mà họ ngưỡng vọng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
and | các |
EN Discover Japanese cultural values
VI Những cách khác nhau để nói "Không có chi" trong tiếng Nhật
EN Cloudflare offers a rich ecosystem of performance and security services tuned specifically for video
VI Cloudflare cung cấp một hệ sinh thái phong phú với các giải pháp bảo mật và tăng tốc được tùy chỉnh riêng cho video
Inglés | Vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
ecosystem | hệ sinh thái |
video | video |
security | bảo mật |
and | các |
EN Log every user interaction with rich details.
VI Ghi nhật ký mọi tương tác của người dùng một cách chi tiết.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
every | mọi |
user | dùng |
EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
provide | cung cấp |
world | thế giới |
very | rất |
request | yêu cầu |
containing | chứa |
we | chúng tôi |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
the | này |
and | các |
response | phản hồi |
for | với |
EN Convert your file from Rich Text Format to Portable Network Graphics with this RTF to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Rich Text Format sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi RTF sang PNG.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
file | file |
rtf | rtf |
png | png |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN From classic and opulent to sleek and modern, from whimsically romantic to fanciful and sophisticated, the rich design details throughout deliver an ultra-luxurious aesthetic.
VI Từ phong cách cổ điển và hoa mỹ đến vẻ đẹp sang trọng và hiện đại, từ nét lãng mạn kiêu sa đến sự tinh tế và cầu kỳ, mỗi thiết kế tạo nên vẻ đẹp lộng lẫy và cực kỳ sang trọng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
design | tạo |
EN A stately pair of matching armchairs flank an ornate gold-leaf mirror in the bedroom while throughout, rich velvet wall coverings and exquisite drapery by Rubelli exude regal opulence.
VI Một cặp ghế bành phù hợp đặt một chiếc gương vàng lá trang trí công phu trong phòng ngủ trong khi xuyên suốt, những tấm phủ tường nhung phong phú và màn treo tinh tế của Rubelli toát lên sự hào nhoáng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
of | của |
in | trong |
while | khi |
and | và |
EN Throughout, beautifully crafted, period-style Provasi furnishings in rich tones of burgundy, ivory and moss green with burnished gold accents set the suite’s opulent tone.
VI Toàn bộ căn phòng được bài trí nội thất Provasi tuyệt đẹp trong những tông màu ấn tượng của đỏ tía, ngà và xanh rêu với các điểm nhấn ánh vàng lấp lánh tôn thêm sự sang trọng và trang nhã.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
of | của |
and | và |
EN Providing a rich integration with various technology solutions for effective communication with customers;
VI Tích hợp với các giải pháp công nghệ khác nhau để giao tiếp hiệu quả với khách hàng;
Inglés | Vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
communication | giao tiếp |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
various | khác nhau |
with | với |
EN If you start with a rich background, an enchanting figure, or at the top of your career, there is probably nothing to say
VI Nếu bạn bắt đầu với một xuất thân sang giàu, một vóc dáng vạn người mê hoặc đang trên đỉnh cao sự nghiệp thì có lẽ không gì để nói
Inglés | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
start | bắt đầu |
or | hoặc |
say | nói |
your | bạn |
top | trên |
EN To keep the game-rich in many ways, Need for Speed No Limits has quite a few different game modes
VI Để cho cuộc chơi luôn phong phú theo nhiều cách, Need for Speed No Limits có kha khá các chế độ chơi khác nhau
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ways | cách |
game | chơi |
many | nhiều |
quite | khá |
different | khác |
EN Traditionally, hypervisors protect the physical hardware and BIOS, virtualize the CPU, storage, and networking, and provide a rich set of management capabilities
VI Thông thường, phần mềm giám sát máy ảo bảo vệ phần cứng và BIOS vật lý, ảo hóa CPU, lưu trữ và kết nối mạng, đồng thời cung cấp một loạt các tính năng quản lý phong phú
Inglés | Vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
and | các |
cpu | cpu |
management | giám sát |
provide | cung cấp |
networking | mạng |
EN Activities to protect the rich nature and beautiful city
VI Các hoạt động bảo vệ thiên nhiên phong phú và thành phố xinh đẹp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Cloudflare offers a rich ecosystem of performance and security services tuned specifically for video
VI Cloudflare cung cấp một hệ sinh thái phong phú với các giải pháp bảo mật và tăng tốc được tùy chỉnh riêng cho video
Inglés | Vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
ecosystem | hệ sinh thái |
video | video |
security | bảo mật |
and | các |
EN Providing a rich integration with various technology solutions for effective communication with customers;
VI Tích hợp với các giải pháp công nghệ khác nhau để giao tiếp hiệu quả với khách hàng;
Inglés | Vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
communication | giao tiếp |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
various | khác nhau |
with | với |
EN Learn if your website can acquire a SERP feature for a targeted keyword and see which rich results appear on the results page.
VI Tìm hiểu xem trang web của bạn có thể có được tính năng SERP cho từ khóa được nhắm mục tiêu hay không và xem kết quả nhiều định dạng nào xuất hiện trên trang kết quả.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
targeted | mục tiêu |
keyword | từ khóa |
your | của bạn |
learn | hiểu |
on | trên |
see | bạn |
EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
provide | cung cấp |
world | thế giới |
very | rất |
request | yêu cầu |
containing | chứa |
we | chúng tôi |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
the | này |
and | các |
response | phản hồi |
for | với |
EN If you’re building something more personal, such as blog, you won’t benefit as much from a more high-priced and feature-rich plan than a fully established company would.
VI Nếu bạn cần xây dựng một website cá nhân, để làm blog hay website nhỏ, bạn không cần thuê gói hosting lớn làm gì, vì chỉ cần một gói host thường nhưng đủ tính năng là đã đủ dùng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
building | xây dựng |
personal | cá nhân |
blog | blog |
plan | gói |
as | như |
you | bạn |
such | là |
EN Rich conversation analytics to improve sales
VI Phân tích hội thoại đa dạng để cải thiện doanh số bán hàng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
analytics | phân tích |
improve | cải thiện |
sales | bán hàng |
EN A RICH HISTORY OF PUTTING CLIENTS AT THE CENTER OF WHAT'S NEXT
VI MỘT BỀ DÀY LỊCH SỬ LẤY KHÁCH HÀNG LÀM TRUNG TÂM CỦA NHỮNG CƠ HỘI MỚI
EN Make the most out of WordPress with our feature-rich hosting.
VI Tạo trang web WordPress nổi bật nhất với các tính năng hosting chất lượng của chúng tôi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
with | với |
EN Create a successful eCommerce business with an intuitive and feature-rich online store builder.
VI Xây dựng thành công việc kinh doanh thương mại điện tử với phần mềm tạo website bán hàng trực quan và nhiều tính năng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
create | tạo |
business | kinh doanh |
with | với |
EN Explore rich library of predesigned email templates
VI Khám phá thư viện phong phú gồm các mẫu email đã thiết kế sẵn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
templates | mẫu |
of | các |
Amosando 50 de 50 traducións