EN For example, according to Akamai, 53% of mobile device users leave a website if it loads for more than three seconds (according to our estimates, the share of such websites is 91%)
EN For example, according to Akamai, 53% of mobile device users leave a website if it loads for more than three seconds (according to our estimates, the share of such websites is 91%)
VI Lấy ví dụ, theo Akamai, 53% người dùng thiết bị di động rời khỏi trang web nếu thời gian tải trang lâu hơn 3 giây (theo ước tính của chúng tôi, các trang web này chiếm khoảng 91%)
EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
quite | khá |
holding | giữ |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
in | trong |
the | này |
EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood
VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu và chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
related | liên quan đến |
understand | hiểu |
try | cố gắng |
everything | mọi |
we | chúng tôi |
they | chúng |
EN Need for Speed Most Wanted organizes quite a few races, not only for you but also for other anonymous riders around the world
VI Need for Speed Most Wanted tổ chức khá nhiều cuộc đua, không chỉ dành cho một mình bạn mà còn cho những tay đua vô danh khác trên toàn thế giới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
other | khác |
world | thế giới |
quite | khá |
most | nhiều |
you | bạn |
around | trên |
EN We are open to quite a lot of advertisement schemes
VI Chúng tôi có nhiều loại quảng cáo
Inglés | Vietnamita |
---|---|
advertisement | quảng cáo |
we | chúng tôi |
of | chúng |
EN We support conversions from quite a lot of formats to many targets
VI Chúng tôi hỗ trợ chuyển đổi từ khá nhiều định dạng sang nhiều định dạng mục tiêu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
quite | khá |
many | nhiều |
to | đổi |
of | chúng |
EN Compared to the Console application, coconutBattery provides quite a bit of information and it?s also free
VI So với ứng dụng Console, coconutBattery cung cấp khá nhiều thông tin khác và nó hoàn toàn miễn phí
Inglés | Vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
information | thông tin |
quite | khá |
to | với |
EN Although this information is quite useful, this software is only accurate if your iPhone or iPad device has not been restored to its original state
VI Mặc dù các thông tin này khá hữu ích, nhưng phần mềm này chỉ chính xác nếu như thiết bị iPhone hoặc iPad của bạn chưa khôi phục cài đặt gốc lần nào
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
useful | hữu ích |
software | phần mềm |
accurate | chính xác |
quite | khá |
if | nếu |
your | của bạn |
or | hoặc |
this | này |
to | phần |
EN This software runs on Windows and it also gives out quite a bit of information
VI Phần mềm này chạy trên Windows và nó cũng cho ra khá nhiều thông tin
Inglés | Vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
also | cũng |
information | thông tin |
out | ra |
quite | khá |
gives | cho |
this | này |
on | trên |
EN The ideas that they bring are quite interesting, you should try those ideas with your video.
VI Ý tưởng mà họ mang đến cũng khá thú vị đấy, bạn hãy thử những ý tưởng đó với tác phẩm của mình xem sao nhé!
Inglés | Vietnamita |
---|---|
quite | khá |
try | thử |
with | với |
you | bạn |
EN I found it quite interesting when my last video was completed. Do not hesitate to share it with your friends via Youtube or Facebook.
VI Tôi cảm thấy khá thú vị khi tác phẩm sau cùng của mình được hoàn thành. Đừng ngần ngại chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Youtube hay Facebook.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
completed | hoàn thành |
youtube | youtube |
quite | khá |
was | được |
your | của bạn |
when | khi |
i | tôi |
EN The usage is also quite simple, you need to select two videos, arrange them logically and start greening the background
VI Cách sử dụng cũng khá đơn giản, bạn cần lựa chọn hai video, sắp xếp chúng một cách hợp lý và bắt đầu tô màu xanh cho nền
Inglés | Vietnamita |
---|---|
usage | sử dụng |
also | cũng |
select | chọn |
two | hai |
videos | video |
start | bắt đầu |
you | bạn |
need | cần |
them | chúng |
EN Surely, you?ve seen them somewhere, haven?t you? Yes, they are used quite commonly on social networking sites
VI Chắc hẳn, bạn đã từng thấy chúng ở đâu đó rồi phải không? Đúng vậy, chúng được sử dụng trên các trang mạng xã hội một cách khá phổ biến
Inglés | Vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
on | trên |
networking | mạng |
sites | trang |
you | bạn |
EN The comments of users are quite useful, you should probably consult before paying to get your favorite movie.
VI Những thông tin này khá hữu ích, có lẽ bạn nên tham khảo trước khi chi trả để có được bộ phim yêu thích.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
before | trước |
get | có được |
favorite | yêu |
should | nên |
your | bạn |
EN Along with that, this app also uses Cinemagragh, a trend that has become quite popular among young people today
VI Cùng với đó, ứng dụng này còn sử dụng xu hướng mới nhất của Cinemagragh, một xu hướng đã trở nên khá phổ biến trong giới trẻ hiện nay
Inglés | Vietnamita |
---|---|
has | nên |
popular | phổ biến |
uses | sử dụng |
along | với |
EN This trend has recently become quite popular on social networking sites and is highly regarded by people.
VI Xu hướng này gần đây đã trở nên khá phổ biến trên các trang mạng xã hội và được mọi người hết sức quan tâm.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
has | nên |
popular | phổ biến |
on | trên |
networking | mạng |
sites | trang |
and | các |
people | người |
EN It is quite complex, requires you to have a lot of experience and spend a lot of time learning how to use it
VI Nó khá phức tạp, đòi hỏi bạn cần có nhiều kinh nghiệm và bỏ nhiều thời gian để học cách sử dụng nó
Inglés | Vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
time | thời gian |
quite | khá |
experience | kinh nghiệm |
use | sử dụng |
you | bạn |
a | học |
have | cần |
EN As is well known, the default media editor on the device is quite simple and doesn?t have many options
VI Như đã biết, trình chỉnh sửa đa phương tiện mặc định trên thiết bị khá đơn giản và không có nhiều tùy chọn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
default | mặc định |
quite | khá |
many | nhiều |
on | trên |
doesn | không |
options | tùy chọn |
and | như |
EN The function buttons in the application are also quite easy to understand, there are no notes, but just look so you can understand the function
VI Các nút chức năng trong ứng dụng cũng khá dễ hiểu, không có kèm ghi chú nhưng chỉ cần nhìn là hiểu được công năng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
function | chức năng |
quite | khá |
but | nhưng |
are | được |
the | không |
in | trong |
also | cũng |
EN You can do a lot of tasks, interfere quite a bit with APK files without having to use a computer or complicated programming tools.
VI Bạn có thể làm được rất nhiều tác vụ, can thiệp kha khá vào các file APK mà không cần phải dùng tới máy tính hay công cụ lập trình phức tạp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
apk | apk |
files | file |
computer | máy tính |
programming | lập trình |
quite | khá |
to | làm |
with | dùng |
or | không |
EN In short, APK Editor is not quite as comprehensive with translating 100% of in-game languages as a professional cumbersome system on PC
VI Đánh giá chung: APK Editor không hẳn đã toàn diện làm được 100% việc việt hóa game từ đầu tới cuối như một hệ thống cồng kềnh chuyên nghiệp trên PC
Inglés | Vietnamita |
---|---|
apk | apk |
is | là |
not | không |
comprehensive | toàn diện |
professional | chuyên nghiệp |
system | hệ thống |
on | trên |
EN The way to lead the lines and small situations in the message series is also quite skillful
VI Cách dẫn dắt các câu thoại và tình huống nho nhỏ trong loạt tin nhắn cũng khá khéo léo
Inglés | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
message | tin nhắn |
small | nhỏ |
quite | khá |
in | trong |
and | các |
also | cũng |
EN This is quite true with outer life: do not overlook any details in life as they can in an extraordinary way transform your future completely.
VI Điều này khá đúng với cuộc sống bên ngoài: đừng bỏ qua bất kỳ tiểu tiết nào trong cuộc đời vì chúng có thể bằng một cách phi thường, biến đổi tương lai của bạn hoàn toàn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
life | sống |
in | trong |
way | cách |
future | tương lai |
completely | hoàn toàn |
not | với |
your | bạn |
they | chúng |
any | của |
EN In my opinion, everything is just moderate, at the right time and quite leisurely
VI Theo mình mọi thứ rất vừa phải, đúng lúc và khá thong dong
Inglés | Vietnamita |
---|---|
everything | mọi |
quite | khá |
right | đúng |
EN Simply because the 3D experience in these games is often done quite well, some even incorporate sandbox modes
VI Đơn giản vì trải nghiệm 3D trong các game này thường được làm khá chỉnh chu, một số còn kết hợp cả môi trường sandbox
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
often | thường |
is | là |
these | này |
EN It is a small game with quite fast speed but is super attractive
VI Game nhỏ nhẻ, tốc độ khá nhanh, khá hấp dẫn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
EN The operation in Need for Speed No Limits is also quite basic, not much different from other speed racing games
VI Cách thao tác trong Need for Speed No Limits cũng khá căn bản, không khác nhiều so với các tựa game đua xe tốc độ khác
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
also | cũng |
other | khác |
quite | khá |
much | nhiều |
not | không |
EN The rules just like that, although it is quite complicated, playing about 4-5 games, you will get used to it
VI Luật lệ chỉ là một chuyện, dù cũng khá là phức tạp nhưng chơi chừng 4-5 trận thì cũng quen dần
Inglés | Vietnamita |
---|---|
like | như |
you | nhưng |
games | chơi |
EN To keep the game-rich in many ways, Need for Speed No Limits has quite a few different game modes
VI Để cho cuộc chơi luôn phong phú theo nhiều cách, Need for Speed No Limits có kha khá các chế độ chơi khác nhau
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ways | cách |
game | chơi |
many | nhiều |
quite | khá |
different | khác |
EN Mobile American football games are not a few, actually quite a lot
VI Game bóng bầu dục di động cũng không phải ít, thật ra là khá nhiều
Inglés | Vietnamita |
---|---|
not | không |
lot | nhiều |
EN For many people, it is sometimes quite simple, making the game fragmented
VI Với nhiều người thì đôi khi nó khá lặt vặt làm cho game trở nên phân mảnh
Inglés | Vietnamita |
---|---|
people | người |
is | là |
many | nhiều |
quite | khá |
the | khi |
for | cho |
EN In addition, the conversations are not stereotyped by characters designed quite flexible, good interaction between players and Sims.
VI Ngoài ra, những cuộc trò chuyện cũng không bị dập khuôn bởi các nhân vật được thiết kế khá linh hoạt, tương tác tốt giữa người chơi và Sim.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
not | không |
characters | nhân vật |
flexible | linh hoạt |
good | tốt |
between | giữa |
players | người chơi |
and | các |
EN In fact, NBA LIVE Mobile Basketball is designed quite similar to Madden NFL Mobile in terms of both content and gameplay
VI Thực tế, NBA LIVE Mobile Basketball được thiết kế khá giống với Madden NFL Mobile về cả khía cạnh nội dung và lối chơi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
gameplay | chơi |
and | với |
EN To be honest, the difficulty of these two modes is quite steep
VI Thực lòng mà nói, độ khó của hai chế độ này khá dốc
Inglés | Vietnamita |
---|---|
of | của |
these | này |
two | hai |
EN Control in NBA LIVE Mobile Basketball is quite simple, in which the console consists of only 4 function keys: move (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint
VI Điều khiển trong NBA LIVE Mobile Basketball khá đơn giản, trong đó, bảng điều khiển chỉ bao gồm 4 phím chức năng: di chuyển (D-Pad), Pass, Shoot, Hold Sprint
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
console | bảng điều khiển |
consists | bao gồm |
function | chức năng |
move | di chuyển |
quite | khá |
which | khi |
the | điều |
EN The player system in NBA LIVE Mobile Basketball is designed quite in detail
VI Hệ thống cầu thủ trong NBA LIVE Mobile Basketball được thiết kế khá chi tiết
Inglés | Vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
in | trong |
detail | chi tiết |
is | được |
quite | khá |
EN NBA LIVE Mobile Basketball has just over 70MB, but the graphics it shows are quite the opposite
VI NBA LIVE Mobile Basketball chỉ vỏn vẹn có hơn 70MB, nhưng đồ họa mà nó thể hiện hoàn toàn trái ngược
Inglés | Vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
the | hơn |
EN Control a talented fighter, with many different fighting techniques, but the control in EA SPORTS™ UFC® Mobile 2 is quite easy
VI Điều khiển cả một võ sĩ tài năng, với rất nhiều kỹ thuật chiến đấu khác nhau, nhưng cách điều khiển trong EA SPORTS UFC Mobile 2 lại khá nhẹ nhàng
EN When you watch the highlights of this game on YouTube, you will find that the game is quite fun and attractive
VI Nếu bạn coi gameplay người ta chơi thấy cũng ok đó, nhịp điệu khá nhanh và hấp dẫn 10 điểm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
quite | khá |
you | bạn |
game | chơi |
EN The difficulty will appear at level 3 when you are quite far from the parking location, and your parking space is between two other vehicles
VI Khó khăn sẽ xuất hiện ở level 3, khi bạn ở khá xa vị trí đỗ xe, và chỗ đỗ xe của bạn ở giữa hai chiếc xe khác
Inglés | Vietnamita |
---|---|
quite | khá |
other | khác |
your | của bạn |
two | hai |
between | giữa |
you | bạn |
the | khi |
and | của |
EN This survival game has both tactical elements and quite attractive battle screens
VI Game sinh tồn này vừa có yếu tố chiến thuật vừa có các màn chiến đấu khá hấp dẫn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
quite | khá |
and | các |
this | này |
EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
quite | khá |
holding | giữ |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
in | trong |
the | này |
EN We support conversions from quite a lot of formats to many targets
VI Chúng tôi hỗ trợ chuyển đổi từ khá nhiều định dạng sang nhiều định dạng mục tiêu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
quite | khá |
many | nhiều |
to | đổi |
of | chúng |
EN Formerly borrowed Women?s Association in the ward, the interest rate to support people trading should be quite preferential, but the loan amount is very small, 5-7 million only
VI Xưa cũng từng vay Hội Phụ Nữ ở phường, lãi suất hỗ trợ người dân buôn bán nên khá ưu đãi, nhưng số tiền vay ít lắm, 5 – 7 triệu thôi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
should | nên |
million | triệu |
people | người |
but | nhưng |
EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand, and we will try to explain everything in the most easily understood
VI Bởi vì những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên có vẻ chúng sẽ khá khó hiểu và chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
related | liên quan đến |
understand | hiểu |
try | cố gắng |
everything | mọi |
we | chúng tôi |
they | chúng |
EN Need for Speed Most Wanted organizes quite a few races, not only for you but also for other anonymous riders around the world
VI Need for Speed Most Wanted tổ chức khá nhiều cuộc đua, không chỉ dành cho một mình bạn mà còn cho những tay đua vô danh khác trên toàn thế giới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
other | khác |
world | thế giới |
quite | khá |
most | nhiều |
you | bạn |
around | trên |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
EN The debt market of these vast continents is quite diversified, representing short-term treasury bills, medium and long-term bonds, as well as treasury inflation protected securities (TIPS)
VI Thị trường nợ của các lục địa rộng lớn này khá đa dạng, bao gồm tín phiếu kho bạc ngắn hạn, trái phiếu trung và dài hạn, cũng như chứng khoán bảo vệ lạm phát kho bạc (TIPS)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
market | thị trường |
of | của |
these | này |
Amosando 50 de 50 traducións