EN What happens if the crowd finances an existing system or one that is already under construction?
EN What happens if the crowd finances an existing system or one that is already under construction?
VI Điều gì xảy ra nếu đám đông tài trợ cho một hệ thống hiện có hoặc một hệ thống đã được xây dựng?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
system | hệ thống |
or | hoặc |
construction | xây dựng |
EN Create a landing page to showcase your business – and stand out from the crowd. Direct traffic to the page and use valuable lead magnets to spark action.
VI Tạo một trang đích để giới thiệu doanh nghiệp của bạn – và xuất hiện nổi bật. Thu hút lưu lượng truy cập trang và dùng quà tặng có giá trị để tăng sức mạnh trong hành động.
EN Ensuring social security, promoting gender equality and preventing and responding to violence agains...
VI Đảm bảo an sinh xã hội, thúc đẩy bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó bạo lực với phụ nữ và trẻ em...
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | với |
violence | bạo lực |
EN We continue to provide safe driving seminars and educational activities aimed at preventing employees from traffic accidents
VI Chúng tôi tiếp tục cung cấp các hội thảo lái xe an toàn và các hoạt động giáo dục nhằm ngăn chặn nhân viên khỏi tai nạn giao thông
Inglés | Vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
provide | cung cấp |
safe | an toàn |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Click Options -> More Options -> Preventing Junk e-mail
VI Nhấp vào Các tùy chọn -> Nhiều tùy chọn hơn -> Ngăn chặn thư rác
Inglés | Vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
options | tùy chọn |
more | nhiều |
EN A lower-dose version of the Pfizer vaccine has been proven safe and effective in preventing COVID-19 in children. Your child can now be vaccinated if they are 5 or older.
VI Một phiên bản liều thấp hơn của vắc-xin Pfizer đã được kiểm nghiệm là an toàn và có hiệu quả ngăn ngừa COVID-19 ở trẻ em. Giờ đây quý vị có thể cho con tiêm vắc-xin nếu trẻ từ 5 tuổi trở lên.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
safe | an toàn |
if | nếu |
of | của |
children | trẻ em |
EN Ensuring social security, promoting gender equality and preventing and responding to violence against women and girls
VI Đảm bảo an sinh xã hội, thúc đẩy bình đẳng giới và phòng ngừa, ứng phó bạo lực với phụ nữ và trẻ em gái
Inglés | Vietnamita |
---|---|
violence | bạo lực |
EN Support for preventing the spread of new coronavirus infection
VI Hỗ trợ ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm coronavirus mới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | của |
EN Support for preventing the spread of new coronavirus infection
VI Hỗ trợ ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm coronavirus mới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | của |
Amosando 9 de 9 traducións