Traducir "pimp your car" a Vietnamita

Amosando 50 de 50 traducións da frase "pimp your car" de Inglés a Vietnamita

Tradución de Inglés a Vietnamita de pimp your car

Inglés
Vietnamita

EN For GrabCar, in case the car is not registered with your name, how could be the car owner’s document prepared?

VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Trường hợp xe không phải do bạn đứng tên thì hồ sơ chủ xe chuẩn bị như thế nào?

Inglés Vietnamita
case trường hợp
car xe
name tên
the trường
how như
for cho
not không
your bạn
in dịch

EN It helps you feel the movement of the car to park the car in the right position.

VI giúp bạn cảm nhận được chuyển động của xe để đỗ xe đúng vị trí.

Inglés Vietnamita
helps giúp
of của
car xe
you bạn

EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move

VI Đôi khi, bạn thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển

Inglés Vietnamita
you bạn
car xe
before trước
using sử dụng
move di chuyển

EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine

VI Bên cạnh nút mở cửa xe một nút cho phép bạn khóa xe tắt động cơ

Inglés Vietnamita
car xe
allows cho phép
off tắt
you bạn

EN Car Parking Multiplayer owns a range of models of famous car brands such as BMW, Ferrari, Mercedes and more

VI Car Parking Multiplayer sở hữu hàng loạt các mẫu xe của các hãng xe nổi tiếng như BMW, Ferrari, Mercedes nhiều hơn nữa

Inglés Vietnamita
car xe
famous nổi tiếng
range nhiều
and như
of của

EN If you are not a car owner: please be accompanied with car owner to register at GDC

VI Nếu bạn không phải chủ xe: Vui lòng đi cùng người đứng tên trên giấy đăng ký xe để làm thủ tục

Inglés Vietnamita
car xe
if nếu
be
you bạn
not không
to làm

EN If you are a car owner or permitted to use/ exploit the vehicle: please provide a car rental contract/ authorization contract or sales/ donation contract

VI Nếu bạn chủ xe hoặc người quyền khai thác, sử dụng xe: Vui lòng bổ sung hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền hoặc hợp đồng mua bán/ cho tặng xe

Inglés Vietnamita
car xe
contract hợp đồng
sales bán
if nếu
use sử dụng
or hoặc
you bạn
provide cho

EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Phụ Kiện Nội Thất Ô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Máy Quay Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

Inglés Vietnamita
car xe
best tốt

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

Inglés Vietnamita
for cho
best tốt

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

Inglés Vietnamita
for cho
best tốt

EN Car Video for sale - Car Monitor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Máy Quay Xe Hơi Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

Inglés Vietnamita
car xe
best tốt

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

Inglés Vietnamita
for cho
best tốt

EN Car Interior Cleaning for sale - Car Interior Care best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Mua Online Phụ Kiện Nội Thất Ô Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn

EN Actual Expenses - To use the actual expense method, you must determine what it actually costs to operate the car for the portion of the overall use of the car that's business use

VI Phí Tổn Thực Tế - Để sử dụng phương pháp phí tổn thực tế, quý vị phải xác định phí tổn thực tế khi chạy xe dùng cho hoạt động kinh doanh trong mục đích sử dụng tổng thể của chiếc xe

Inglés Vietnamita
actual thực
must phải
car xe
of của
business kinh doanh
use sử dụng

EN They provide your location to the police so you need to be alert and control the car more skillfully.

VI Họ cung cấp vị trí của bạn cho cảnh sát nên bạn cần phải cảnh giác điều khiển xe một cách khéo léo hơn.

Inglés Vietnamita
police cảnh sát
car xe
more hơn
provide cung cấp
need cần
your bạn
and của

EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.

VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.

Inglés Vietnamita
if nếu
or hoặc
your của bạn

EN Your task is to park the car in the position that the game requires

VI Nhiệm vụ của bạn đỗ xe vào đúng vị trí mà trò chơi yêu cầu

Inglés Vietnamita
car xe
requires yêu cầu
game trò chơi
your của bạn

EN Remember, always lock your car after going out, whether in the game or in real life!

VI Hãy nhớ rằng, luôn khóa xe của bạn sau khi ra ngoài, dù trong game hay ngoài đời thực!

Inglés Vietnamita
always luôn
car xe
real thực
your của bạn
out ra
in trong
after khi

EN Drive your car or taxi to transport passengers.

VI Cung cấp dịch vụ di chuyển bằng xe hơi hoặc xe taxi.

Inglés Vietnamita
car xe
or hoặc
to dịch

EN You can use a copy of car registration certificate having the bank?s seal and your mortgage receipt.

VI Trường hợp này bạn thể sử dụng bản sao Giấy đăng kiểm xe ô (Cavet) đóng mộc của ngân hàng biên nhận thế chấp.

Inglés Vietnamita
use sử dụng
copy bản sao
car xe
bank ngân hàng
of của
your bạn

EN In your car, at home, or at work — Bosch technology shapes many areas of life.

VI trong xe, nhà hay tại nơi làm việc – công nghệ Bosch góp phần định hình nhiều lĩnh vực của cuộc sống

EN If you use your car only for business purposes, you may deduct its entire cost of ownership and operation (subject to limits discussed later)

VI Nếu quý vị sử dụng xe hơi của mình chỉ cho mục đích kinh doanh thì quý vị thể khấu trừ toàn bộ chi phí sở hữu hoạt động (theo hạn mức được thảo luận sau)

Inglés Vietnamita
if nếu
use sử dụng
car xe
business kinh doanh
purposes mục đích
later sau
of của

EN Deduct your self-employed car expenses on:

VI Khấu trừ phí tổn sử dụng xe tự làm chủ trên:

Inglés Vietnamita
your
car xe
on trên

EN They provide your location to the police so you need to be alert and control the car more skillfully.

VI Họ cung cấp vị trí của bạn cho cảnh sát nên bạn cần phải cảnh giác điều khiển xe một cách khéo léo hơn.

Inglés Vietnamita
police cảnh sát
car xe
more hơn
provide cung cấp
need cần
your bạn
and của

EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.

VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.

Inglés Vietnamita
if nếu
or hoặc
your của bạn

EN If you don?t have a car or are unable to drive, Medicaid will cover your transportation to and from routine medical visits.

VI Nếu bạn không ô hoặc không thể lái xe, Medicaid sẽ chi trả cho việc đưa đón bạn đến đi khám bệnh định kỳ.

Inglés Vietnamita
car xe
drive lái xe
if nếu
or hoặc
you bạn

EN A casualty occurs when your property is damaged as a result of a disaster such as a storm, fire, car accident, or similar event. 

VI Thiệt hại xảy ra khi tài sản của quý vị bị hư hỏng do thiên tai như bão, hỏa hoạn, tai nạn xe hơi, hoặc các sự kiện tương tự.

Inglés Vietnamita
occurs xảy ra
car xe
event sự kiện
when khi
or hoặc
as như

EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.

VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.

Inglés Vietnamita
behind sau
and của
energy năng lượng

EN Defeat them and steal the car they own.

VI Hãy đánh bại họ cướp lấy chiếc xehọ đang sở hữu.

Inglés Vietnamita
car xe
they đang

EN When the electric car came around I thought they were more futuristic—and of course much faster

VI Khi chiếc xe điện ra đời, tôi nghĩ rằng những chiếc xe này tương lai hơn tất nhiên cũng đi nhanh hơn nhiều

Inglés Vietnamita
car xe
electric điện
faster nhanh
the này
more nhiều
and tôi

EN It’s just like a car and its radiator

VI Cũng giống như chiếc xe ô lá tản nhiệt vậy

Inglés Vietnamita
car xe
and như

EN You can interact with a lot of objects in the city outside: swing from above to slide down, drive a car, sit on a chair to watch the sky and clouds… Do whatever you want.

VI Bạn thể tương tác với khá nhiều đồ vật trong thành phố bên ngoài: đu dây trượt từ trên cao xuống, lái xe, ngồi ghế ngắm trời mây… Muốn làm cứ làm.

EN Touch the screen left and right to navigate, swipe up to activate Nitro, swipe down to drag the car drift or slow down

VI Chạm màn hình trái phải để điều hướng, vuốt lên trên để kích hoạt Nitro, vuốt xuống dưới để lết bánh drift xe hoặc giảm tốc độ

Inglés Vietnamita
screen màn hình
right phải
up lên
down xuống
car xe
or hoặc

EN Through these rewards, you will gradually upgrade the parts, characteristics of the car and even collect new cars to be ready for the next race.

VI Qua các món thưởng này bạn sẽ dần nâng cấp các bộ phận, đặc tính của xe thậm chí thu thập các xe mới để sẵn sàng cho đường đua tiếp theo.

Inglés Vietnamita
upgrade nâng cấp
car xe
new mới
ready sẵn sàng
of của
you bạn
through qua
next tiếp theo
these này

EN On the track, you will occasionally come across car parts ?pieces? somewhere in the form of surprise gift boxes

VI Trên đường đua, thi thoảng anh em sẽ bắt gặp những “mảnh” phụ tùng xe đây kia dưới dạng các thùng quà bất ngờ

Inglés Vietnamita
car xe
on trên
you các

EN Each time, there are 2-4 parts for you to assemble and upgrade for the car.

VI Mỗi lần như vậy từ 2-4 bộ phận để bạn lắp ráp nâng cấp cho xe.

Inglés Vietnamita
time lần
upgrade nâng cấp
car xe
you bạn
each mỗi

EN As for the exterior of the car, it is extremely amazing

VI Còn với bề ngoài của xe thì xin thưa một trời hấp dẫn

Inglés Vietnamita
of của
car xe

EN You can customize the car comfortably with many detailed types of equipment

VI Anh em thể độ xe thoải mái với nhiều chi tiết trang bị tận răng

Inglés Vietnamita
you anh
car xe
detailed chi tiết
many nhiều

EN Exciting, attractive background music, the car?s roaring sound, and the sound of Nitro to activate acceleration will make you ?wow? and stand still in the chair

VI Nhạc nền sôi động, hấp dẫn, tiếng xe gầm rú dự dội, tiếng lên Nitro để kích hoạt tăng tốc sẽ làm anh em “nhấp văn nhổm” đứng ngồi không yên trên ghế

Inglés Vietnamita
car xe
you
make làm

EN Car Parking Multiplayer MOD APK (Unlimited Money) is an extremely unique driving simulation game of the olzhass publisher, requiring you to park in the right place.

VI Car Parking Multiplayer MOD APK trò chơi mô phỏng lái xe vô cùng độc đáo của nhà phát hành olzhass, yêu cầu bạn phải đỗ xe đúng nơi quy định.

Inglés Vietnamita
car xe
apk apk
of của
place nơi
you bạn
game chơi

EN Introduce about Car Parking Multiplayer

VI Giới thiệu Car Parking Multiplayer

EN MOD APK version of Car Parking Multiplayer

VI Phiên bản MOD APK của Car Parking Multiplayer

Inglés Vietnamita
apk apk
version phiên bản
of của

EN So if you use the car to get to work every day, you?ll have a headache finding a good parking spot

VI Vì vậy, nếu bạn sử dụng xe hơi để đi làm, mỗi ngày, bạn sẽ phải đau đầu để tìm một nơi đỗ xe tốt

Inglés Vietnamita
if nếu
use sử dụng
car xe
work làm
every mỗi
day ngày
good tốt
you bạn

EN This inadvertently became the inspiration for the olzhass developer to create an extremely interesting game called Car Parking Multiplayer

VI Điều này vô tình đã trở thành nguồn cảm hứng để nhà phát triển olzhass sáng tạo một trò chơi vô cùng thú vị tên Car Parking Multiplayer

Inglés Vietnamita
developer nhà phát triển
create tạo
game chơi

EN As a driving simulation game, but when compared to similar games such as Car Simulator 2 or Dr

VI một trò chơi mô phỏng lái xe, nhưng khi so sánh với những trò chơi cùng thể loại như Car Simulator 2 hay Dr

Inglés Vietnamita
as như
but nhưng
such những
car xe
game chơi

EN No one wants to be stuck in the car park (or parking basement) for too long

VI Không ai muốn mắc kẹt bãi đỗ xe (hoặc tầng hầm gửi xe) quá lâu

Inglés Vietnamita
wants muốn
car xe
too quá
or hoặc
the không

EN Not only requires you to drive and park skillfully, but Car Parking Multiplayer also limits the time for each level

VI Không những yêu cầu bạn phải lái xe đỗ xe khéo léo, Car Parking Multiplayer còn giới hạn thời gian cho mỗi level

Inglés Vietnamita
requires yêu cầu
drive lái xe
car xe
limits giới hạn
time thời gian
you bạn
the không

EN In general, the controls of Car Parking Multiplayer are not much different

VI Nhìn chung, điều khiển của Car Parking Multiplayer không nhiều điểm khác biệt

Inglés Vietnamita
general chung
different khác
much nhiều

EN All functions of a car such as turn signals, headlights, reverse, brake, throttle are on the screen

VI Bên cạnh đó, toàn bộ các chức năng của một chiếc xe điều được hiển thị trên màn hình

Inglés Vietnamita
functions chức năng
car xe
on trên
screen màn hình
of của
such các

Amosando 50 de 50 traducións