Traducir "outstanding events" a Vietnamita

Amosando 50 de 50 traducións da frase "outstanding events" de Inglés a Vietnamita

Traducións de outstanding events

"outstanding events" en Inglés pódese traducir ás seguintes palabras/frases Vietnamita:

outstanding một với
events bạn bạn có thể có thể ra sự kiện

Tradución de Inglés a Vietnamita de outstanding events

Inglés
Vietnamita

EN Some outstanding modes are Story Mode ? including 13 chapters, with 1100 stages

VI Một số chế độ nổi bật phải kể đến như Story Mode ? bao gồm 13 chương, với 1100 giai đoạn

Inglés Vietnamita
including bao gồm

EN This is one of the outstanding features that help InternetGuard be trusted and used every day

VI Đây là một trong những tính năng nổi bật giúp InternetGuard được mọi người tin tưởng và sử dụng mỗi ngày

Inglés Vietnamita
features tính năng
help giúp
used sử dụng
day ngày
every mỗi

EN The US-based magazine praised Metropole Hanoi’s “old-world colonial charm” and its outstanding personalized service, saying, “Everyone goes above and beyond to make you feel special.”

VI Chỉ 5 khách sạn của Việt Nam tên trong hạng mục giải thưởng này năm nay.

Inglés Vietnamita
the giải

EN AWS cloud services deliver outstanding reliability and scalability, and have helped us speed up time-to-market and provide our customers with a better user experience

VI Dịch vụ đám mây AWS mang lại độ tin cậy và khả năng mở rộng vượt trội, đồng thời giúp chúng tôi tăng tốc thời gian ra thị trường và cung cấp cho khách hàng trải nghiệm người dùng tốt hơn

Inglés Vietnamita
aws aws
our chúng tôi
cloud mây
provide cung cấp
customers khách
better hơn
user dùng
and dịch
helped giúp

EN This is backed by the Bosch quality for outstanding performance, lasting build quality, superior data security and privacy, and ease of installation and use.

VI Điều này được hỗ trợ bởi chất lượng của Bosch cho hiệu suất vượt trội, chất lượng xây dựng lâu dài, bảo mật dữ liệu và quyền riêng tư, đồng thời dễ dàng lắp đặt và sử dụng.

Inglés Vietnamita
quality chất lượng
performance hiệu suất
data dữ liệu
use sử dụng
of của
build xây dựng
security bảo mật

EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding

VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành

Inglés Vietnamita
market thị trường
of của
corporation công ty
number lượng

EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding

VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành

Inglés Vietnamita
market thị trường
of của
corporation công ty
number lượng

EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding

VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành

Inglés Vietnamita
market thị trường
of của
corporation công ty
number lượng

EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding

VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành

Inglés Vietnamita
market thị trường
of của
corporation công ty
number lượng

EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding

VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành

Inglés Vietnamita
market thị trường
of của
corporation công ty
number lượng

EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding

VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành

Inglés Vietnamita
market thị trường
of của
corporation công ty
number lượng

EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding

VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành

Inglés Vietnamita
market thị trường
of của
corporation công ty
number lượng

EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding

VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành

Inglés Vietnamita
market thị trường
of của
corporation công ty
number lượng

EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding

VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành

Inglés Vietnamita
market thị trường
of của
corporation công ty
number lượng

EN Market capitalization shows the value of a corporation by multiplying the stock price by the number of stocks outstanding

VI Giá trị vốn hóa thị trường cho thấy giá trị của một công ty khi lấy giá cổ phiếu nhân với số lượng cổ phiếu đang lưu hành

Inglés Vietnamita
market thị trường
of của
corporation công ty
number lượng

EN If your location is inaccurate, Zoom reserves the right to charge you any outstanding Taxes and Fees.

VI Trong trường hợp địa điểm của bạn không chính xác, Zoom quyền tính bất kỳ khoản Thuế và phí chưa thanh toán nào cho bạn.

Inglés Vietnamita
the trường
your của bạn
right quyền
you bạn
fees phí

EN In case the Lambda function is being invoked in response to Amazon S3 events, events rejected by AWS Lambda may be retained and retried by S3 for 24 hours

VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối thể được S3 giữ lại và thử lại trong vòng 24 giờ

Inglés Vietnamita
case trường hợp
lambda lambda
amazon amazon
aws aws
hours giờ
function hàm
events sự kiện
the trường
may có thể được
in trong
response phản hồi
and các
is được

EN In case the Lambda function is being invoked in response to Amazon S3 events, events rejected by AWS Lambda may be retained and retried by S3 for 24 hours

VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối thể được S3 giữ lại và thử lại trong vòng 24 giờ

Inglés Vietnamita
case trường hợp
lambda lambda
amazon amazon
aws aws
hours giờ
function hàm
events sự kiện
the trường
may có thể được
in trong
response phản hồi
and các
is được

EN Access to detailed logs of HTTP requests, Spectrum events, or Firewall events

VI Truy cập vào logs chi tiết của các yêu cầu HTTP, sự kiện Spectrum hoặc sự kiện tường lửa

Inglés Vietnamita
detailed chi tiết
http http
requests yêu cầu
events sự kiện
or hoặc
access truy cập

EN Host hybrid and virtual events with Zoom Events

VI Chủ trì các sự kiện theo hình thức kết hợp và trực tuyến với Zoom Events

Inglés Vietnamita
events sự kiện
with với
and các

EN A renowned events program creates more inclusive bespoke events and large-scale virtual summits.

VI Một chương trình sự kiện nổi tiếng tạo ra các sự kiện thiết kế riêng mang tính hòa nhập hơn và các hội nghị cấp cao trực tuyến quy mô lớn.

Inglés Vietnamita
events sự kiện
program chương trình
more hơn
and các

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

EN Information collected when you attend Visa-sponsored events, such as travel-related information for you and any companions gathered at the events; and

VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và

Inglés Vietnamita
information thông tin
events sự kiện
at tại
you bạn
the khi
for cho
and như

Amosando 50 de 50 traducións