EN Our dictionaries are free, work offline and have no ads!
EN Our dictionaries are free, work offline and have no ads!
VI Các bộ từ điển hoàn toàn miễn phí, có thể sử dụng ngoại tuyến mà không bị gián đoạn bởi quảng cáo.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | các |
no | không |
ads | quảng cáo |
EN Take advantage of our exposure, online-to-offline
VI Hợp tác quảng cáo trực tuyến, offline
EN You must personally investigate or inquire to the extent you believe is necessary or appropriate before proceeding with any online or offline transaction with this third parties.
VI Cá nhân bạn phải kiểm duyệt hoặc tìm hiểu thêm thông tin cho đến khi bạn nghĩ là cần thiết hoặc thích hợp trước khi tiến hành bất kỳ giao dịch trực tuyến hoặc ngoại tuyến với bên thứ ba đó.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
necessary | cần thiết |
must | phải |
before | trước |
you | bạn |
the | khi |
with | với |
EN Additionally, you can also download content from TuneIn Pro for an offline experience. The downloaded content will be saved in the app?s gallery.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể tải xuống các nội dung từ TuneIn Pro để trải nghiệm ngoại tuyến. Các nội dung sau khi tải xuống sẽ được lưu trong thư viện của ứng dụng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
pro | pro |
download | tải xuống |
EN Besides, you can download music for offline listening completely free.
VI Bên cạnh đó, bạn có thể tải nhạc xuống để nghe ngoại tuyến hoàn toàn miễn phí.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
you | bạn |
completely | hoàn toàn |
for | xuống |
EN There is no more online and offline – pay what you need when you need it: quick, safe, and contactless.
VI Không còn trực tuyến và ngoại tuyến nữa – hãy thanh toán mọi thứ bạn cần ngay khi cần chúng: nhanh chóng, an toàn và không cần tiếp xúc.
EN Online/offline training and tutorials
VI Các khóa đào tạo và hướng dẫn trực tuyến/ trực tiếp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
and | các |
tutorials | hướng dẫn |
EN Our dictionaries are free, work offline and have no ads!
VI Các bộ từ điển hoàn toàn miễn phí, có thể sử dụng ngoại tuyến mà không bị gián đoạn bởi quảng cáo.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | các |
no | không |
ads | quảng cáo |
EN Our well-trained customer success team is ready to help merchants to solve problems, no matter online or offline; local or global.
VI Đội ngũ tư vấn được đào tạo bài bản của chúng tôi sẵn sàng giúp người bán giải quyết các vấn đề, bất kể trực tuyến hay ngoại tuyến; nội địa hoặc toàn cầu.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
help | giúp |
solve | giải quyết |
online | trực tuyến |
or | hoặc |
global | toàn cầu |
our | chúng tôi |
EN Take advantage of our exposure, online-to-offline
VI Hợp tác quảng cáo trực tuyến, offline
EN You must personally investigate or inquire to the extent you believe is necessary or appropriate before proceeding with any online or offline transaction with this third parties.
VI Cá nhân bạn phải kiểm duyệt hoặc tìm hiểu thêm thông tin cho đến khi bạn nghĩ là cần thiết hoặc thích hợp trước khi tiến hành bất kỳ giao dịch trực tuyến hoặc ngoại tuyến với bên thứ ba đó.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
necessary | cần thiết |
must | phải |
before | trước |
you | bạn |
the | khi |
with | với |
EN Connect your business with millions, online and offline.
VI Kết nối doanh nghiệp của bạn với hàng triệu người dùng thông qua nhiều kênh truyền thông đa dạng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
with | với |
and | của |
EN Rather work offline? Try Sejda Desktop
VI Cần làm việc ngoại tuyến? Thử Sejda phiên bản Desktop
Inglés | Vietnamita |
---|---|
try | thử |
work | làm việc |
EN Rather not upload your files and work with them offline? Try Sejda Desktop
VI Bạn không muốn tải tệp lên và muốn xử lý ngoại tuyến? Try Sejda Desktop
Inglés | Vietnamita |
---|---|
files | tệp |
not | không |
your | bạn |
EN Edit with our offline Mac PDF editor app
VI Chỉnh sửa bằng ứng dụng trình soạn thảo Mac PDF Offline của chúng tôi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
edit | chỉnh sửa |
with | bằng |
our | chúng tôi |
EN Download and install Sejda Desktop for Mac and edit your PDF files offline. Sejda Desktop
VI Tải xuống và cài đặt Sejda Desktop cho Mac để chỉnh sửa tệp PDF của bạn ngoại tuyến. Sejda Desktop
Inglés | Vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
install | cài đặt |
edit | chỉnh sửa |
files | tệp |
your | của bạn |
for | cho |
and | của |
EN Player FM - Podcast AppGo offline with the Player FM app!
VI Player FM - Ứng dụng PodcastChuyển sang chế độ ngoại tuyến với ứng dụng Player FM !
EN Is the GetResponse Website Builder an offline or online tool?
VI Thiết Kế Website của GetResponse là công cụ online hay offline?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
website | website |
the | của |
EN QR codes in retail stores allow the customers to compare prices of different products easily. It's the bridge between online and offline.
VI Mã QR trong cửa hàng bán lẻ cho phép khách hàng so sánh giá của các sản phẩm khác nhau một cách dễ dàng. Nó là cầu nối giữa trực tuyến và ngoại tuyến.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
retail | bán |
stores | cửa hàng |
allow | cho phép |
compare | so sánh |
easily | dễ dàng |
online | trực tuyến |
of | của |
between | giữa |
products | sản phẩm |
customers | khách |
different | khác |
EN Rate Limiting protects against denial-of-service attacks, brute-force password attempts, and other types of abusive behavior targeting the application layer.
VI Giới hạn lượng truy cập bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi tấn công dò mật khẩu và các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
attacks | tấn công |
password | mật khẩu |
other | khác |
layer | lớp |
and | và |
types | loại |
EN Semrush is a trusted data provider, our information on online behavior is used by the some of the largest media outlets around the world
VI Semrush là nhà cung cấp dữ liệu tin cậy, thông tin của chúng tôi về hành vi trực tuyến được sử dụng bởi các phương tiện truyền thông đại chúng lớn nhất trên thế giới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
trusted | tin cậy |
provider | nhà cung cấp |
online | trực tuyến |
used | sử dụng |
data | dữ liệu |
information | thông tin |
world | thế giới |
is | được |
media | truyền thông |
largest | lớn nhất |
our | chúng tôi |
on | trên |
EN User Behavior and Site Navigation
VI Hành vi của Người dùng và Điều hướng Trang web
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | của |
user | dùng |
site | trang web |
EN Keep track of how changes in rankings influence conversions and user behavior
VI Theo dõi những thay đổi trong thứ hạng ảnh hưởng đến chuyển đổi và hành vi của người dùng như thế nào
Inglés | Vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
track | theo dõi |
in | trong |
user | dùng |
and | như |
of | của |
EN Information also helps us detect better spam and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN Such behavior is damaging, and should not be tolerated.
VI Hành vi đó sẽ gây tổn hại và không thể dung thứ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
not | không |
EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.
VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
learning | học |
own | riêng |
through | qua |
such | các |
their | họ |
and | của |
EN Q: How can my AWS Lambda function customize its behavior to the device and app making the request?
VI Câu hỏi: Hàm AWS Lambda của tôi có thể tùy chỉnh hành vi đối với thiết bị và ứng dụng đang thực hiện yêu cầu như thế nào?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
customize | tùy chỉnh |
request | yêu cầu |
my | của tôi |
and | như |
EN Q: How can my AWS Lambda function personalize its behavior based on the identity of the end-user of an application?
VI Câu hỏi: Làm thế nào hàm AWS Lambda của tôi có thể cá nhân hóa hành vi của nó dựa trên thông tin định danh của người dùng cuối của một ứng dụng?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
aws | aws |
lambda | lambda |
based | dựa trên |
on | trên |
identity | người |
application | dùng |
function | hàm |
of | của |
EN Technologies are disrupting industry after industry, leading to changing patterns of consumer behavior
VI Công nghệ đang tạo ra đột phá mạnh mẽ trong nhiều ngành công nghiệp, dẫn đến những thay đổi trong hành vi và thói quen của người tiêu dùng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
changing | thay đổi |
of | của |
consumer | người tiêu dùng |
industry | công nghiệp |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
EN All investments through ecoligo invest are kept private and information on our investors or their investment behavior is not publicly available.
VI Tất cả các khoản đầu tư thông qua ecoligo investment đều được giữ kín và thông tin về các nhà đầu tư của chúng tôi hoặc hành vi đầu tư của họ không được công bố rộng rãi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
information | thông tin |
or | hoặc |
not | không |
through | qua |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
and | của |
EN Trainees organize their learning with their own language and behavior through active learning such as discussion, presentation and team activities.
VI Học viên được trình bày những kiến thức học được bằng suy nghĩ, quan điểm riêng của họ thông qua các hoạt động thảo luận, thuyết trình, teamwork.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
learning | học |
own | riêng |
through | qua |
such | các |
their | họ |
and | của |
EN User Behavior and Site Navigation
VI Hành vi của Người dùng và Điều hướng Trang web
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | của |
user | dùng |
site | trang web |
EN Q: How can my AWS Lambda function customize its behavior to the device and app making the request?
VI Câu hỏi: Hàm AWS Lambda của tôi có thể tùy chỉnh hành vi đối với thiết bị và ứng dụng đang thực hiện yêu cầu như thế nào?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
customize | tùy chỉnh |
request | yêu cầu |
my | của tôi |
and | như |
EN Q: How can my AWS Lambda function personalize its behavior based on the identity of the end-user of an application?
VI Câu hỏi: Làm thế nào hàm AWS Lambda của tôi có thể cá nhân hóa hành vi của nó dựa trên thông tin định danh của người dùng cuối của một ứng dụng?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
aws | aws |
lambda | lambda |
based | dựa trên |
on | trên |
identity | người |
application | dùng |
function | hàm |
of | của |
EN Protect against denial-of-service attacks, brute-force login attempts, and other types of abusive behavior
VI Bảo vệ chống lại các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, tấn công dò mật khẩu và các loại hành vi khác
Inglés | Vietnamita |
---|---|
against | chống lại |
attacks | tấn công |
other | khác |
types | loại |
and | các |
EN User Behavior and Site Navigation
VI Hành vi của Người dùng và Điều hướng Trang web
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | của |
user | dùng |
site | trang web |
EN The Mobile Streaming Report 2021: How marketers can adapt to a radical shift in user behavior
VI Báo cáo ngành stream trên thiết bị di động 2021 Các nhà marketing cần làm gì để thích ứng với sự tha...
Inglés | Vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
can | cần |
EN Information also helps us detect spam better and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN Such behavior is damaging, and should not be tolerated.
VI Hành vi đó sẽ gây tổn hại và không thể dung thứ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
not | không |
EN From there, we find strategies to change your thinking and behavior
VI Từ đó, chúng tôi tìm ra các chiến lược để thay đổi suy nghĩ và hành vi của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
find | tìm |
we | chúng tôi |
change | thay đổi |
your | của bạn |
EN Cognitive processing therapy is used with adults who experience PTSD symptoms. Strategies are put in place to change thought processes and behavior.
VI Liệu pháp xử lý nhận thức được sử dụng với những người trưởng thành có các triệu chứng PTSD. Các chiến lược được đưa ra để thay đổi quá trình suy nghĩ và hành vi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
strategies | chiến lược |
change | thay đổi |
used | sử dụng |
is | được |
and | các |
with | với |
EN We work with young children and their caregivers in an evidence-based behavior parent training treatment
VI Chúng tôi làm việc với trẻ nhỏ và những người chăm sóc chúng trong một phương pháp điều trị đào tạo cha mẹ về hành vi dựa trên bằng chứng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
we | chúng tôi |
work | làm |
and | với |
EN Monitor visitors’ behavior on your landing page to win back those who left without signing up
VI Giám sát hành vi của khách truy cập trên trang đích của bạn để thu hút trở lại những người đã rời đi mà chưa đăng ký
Inglés | Vietnamita |
---|---|
monitor | giám sát |
visitors | khách |
page | trang |
without | người |
your | của bạn |
on | trên |
to | của |
EN Trigger relevant emails, web pushes, or SMS based on user behavior and data
VI Kích hoạt email, thông báo đẩy trên web hoặc SMS thích hợp dựa trên hành vi và dữ liệu người dùng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
emails | |
web | web |
based | dựa trên |
on | trên |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
user | dùng |
EN Use information on your customers’ behavior, engagement, and order history to create more intentional and appreciated data-driven campaigns.
VI Sử dụng thông tin về hành vi, độ tương tác và lịch sử đặt hàng của khách hàng để tạo thêm các chiến dịch có mục tiêu dựa trên dữ liệu và được đánh giá cao.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
on | trên |
create | tạo |
more | thêm |
campaigns | chiến dịch |
information | thông tin |
customers | khách |
and | của |
EN Product Recommendations Engine is a powerful, data- driven tool. It learns customer preferences and potential needs based on historical purchases and behavior.
VI Tính năng Đề xuất sản phẩm là một công cụ phân tích dữ liệu mạnh mẽ. Tính năng này tự học thói quen của khách hàng cũng như những nhu cầu của họ dựa theo lịch sử mua hàng và hành vi của họ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
and | của |
needs | nhu cầu |
based | theo |
customer | khách |
EN Use customer data and behavior to present relevant offers based on preferences.
VI Dùng dữ liệu khách hàng và hành vi để giới thiệu các ưu đãi liên quan dựa trên sở thích.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
use | dùng |
data | dữ liệu |
based | dựa trên |
customer | khách hàng |
on | trên |
and | các |
EN Use demographic, behavior, and purchase datato segment your email list.
VI Dùng dữ liệu mua sắm, hành vi và nhân khẩu học để tạo phân khúc danh bạ email.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
use | dùng |
purchase | mua |
EN Target customers based on their behavior, interest, and preferences — helping you sell more with less effort.
VI Nhắm mục tiêu khách hàng dựa trên hành vi, sở thích và mối quan tâm, điều này sẽ giúp bạn bán được nhiều hàng hơn lại đỡ mất công sức hơn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
customers | khách |
helping | giúp |
on | trên |
you | bạn |
more | nhiều |
Amosando 50 de 50 traducións