EN You can add location information to your Tweets, such as your city or precise location, from the web and via third-party applications
EN You can add location information to your Tweets, such as your city or precise location, from the web and via third-party applications
VI Bạn có thể thêm thông tin vị trí vào các Tweet, như như thành phố hoặc vị trí chính xác của bạn, từ web và qua các ứng dụng của bên thứ ba
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
web | web |
applications | các ứng dụng |
your | của bạn |
and | và |
to | thêm |
EN You can also create multilingual tracking campaigns for any location you need and filter down to location-specific data.
VI Bạn cũng có thể tạo các chiến dịch theo dõi đa ngôn ngữ cho bất kỳ vị trí nào bạn cần và lọc xuống dữ liệu theo vị trí cụ thể.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
data | dữ liệu |
tracking | theo dõi |
create | tạo |
also | cũng |
and | các |
EN Zoom reserves the right to cross reference this location against other available evidence to validate whether your location is accurate
VI Zoom có quyền kiểm tra đối chiếu địa điểm này với các bằng chứng có sẵn khác để xác thực xem địa điểm của bạn có chính xác không
Inglés | Vietnamita |
---|---|
other | khác |
validate | xác thực |
accurate | chính xác |
available | có sẵn |
right | quyền |
your | của bạn |
this | này |
EN You always have the option to delete your Tweet location history
VI Bạn luôn có thể xóa lịch sử vị trí Tweet của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
always | luôn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Get personal volatility estimates for your target keywords and location
VI Nhận ước tính biến động cho từ khóa mục tiêu và địa điểm của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
get | nhận |
target | mục tiêu |
keywords | từ khóa |
your | bạn |
and | của |
EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location
VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra và theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị và địa điểm nào
Inglés | Vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
keyword | từ khóa |
your | của bạn |
track | theo dõi |
sites | trang web |
check | kiểm tra |
with | với |
EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.
VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
blocked | bị chặn |
at | tại |
your | của bạn |
when | khi |
games | trò chơi |
you | bạn |
EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
install | cài đặt |
blocked | bị chặn |
case | trường hợp |
future | tương lai |
at | tại |
the | trường |
your | của bạn |
in | trong |
EN Wireless networks are not simply addressing the challenges of mobility and connectivity, but driving new solutions with location-based and IoT services
VI Các môi trường mạng không dây không chỉ đơn thuần vượt qua những thách thức về di động và kết nối mà còn mang đến những giải pháp mới bằng các dịch vụ phù hợp với địa điểm và IoT
Inglés | Vietnamita |
---|---|
networks | mạng |
challenges | thách thức |
connectivity | kết nối |
new | mới |
solutions | giải pháp |
not | không |
and | các |
EN If you post pictures on the website, you should avoid posting images containing your location information (EXIF GPS)
VI Nếu bạn đăng tải hình ảnh lên website, bạn nên tránh đăng tải những hình ảnh có chứa thông tin về vị trí của bạn (EXIF GPS)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
website | website |
information | thông tin |
containing | chứa |
if | nếu |
your | của bạn |
on | lên |
should | nên |
images | hình ảnh |
you | bạn |
EN By using the information you provide, we can determine your personal preferences, geographic location, … to show you what you want and most relevant to you.
VI Bằng cách sử dụng thông tin mà bạn cung cấp, chúng tôi có thể xác định sở thích cá nhân của bạn, vị trí địa lí,?nhằm hiển thị cho bạn những điều bạn mong muốn và có liên quan nhất với bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | thị |
you | bạn |
want | muốn |
EN They provide your location to the police so you need to be alert and control the car more skillfully.
VI Họ cung cấp vị trí của bạn cho cảnh sát nên bạn cần phải cảnh giác và điều khiển xe một cách khéo léo hơn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
police | cảnh sát |
car | xe |
more | hơn |
provide | cung cấp |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
EN Properties that meet certain conditions, such as the payback period based on the location survey and the expected profit, are to be opened
VI Các tài sản đáp ứng các điều kiện nhất định, chẳng hạn như thời gian hoàn vốn dựa trên khảo sát vị trí và lợi nhuận dự kiến, sẽ được mở
Inglés | Vietnamita |
---|---|
period | thời gian |
based | dựa trên |
on | trên |
and | như |
the | điều |
EN Track Your Driver Know your driver’s location and ETA in real-time.
VI Dõi theo kiện hàng, dù giao hay nhận Vị trí của tài xế luôn hiện sẵn trên bản đồ theo thời gian thực, bạn có thể biết gần như chính xác bao lâu nữa món quà bạn hằng ao ước sẽ đến tay mình!
Inglés | Vietnamita |
---|---|
track | theo |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
know | biết |
and | như |
EN Governmental office leasing system is trusted by big customer partners not only because of the cheapest price, prime location but also the most prestigious service.
VI Hệ thống văn phòng chính chủ cho thuê được tin tưởng bởi các đối tác khách hàng lớn không phải chỉ vì giá rẻ nhất, vị trí đắc địa mà còn là dịch vụ uy tín nhất
Inglés | Vietnamita |
---|---|
also | mà còn |
is | được |
price | giá |
system | hệ thống |
customer | khách hàng |
big | lớn |
office | văn phòng |
the | không |
EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi Minh City attracts much attention of domestic and foreign companies. The selection of an appropriate location to set up [...]
VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh thu hút được nhiều sự quan tâm của các công ty trong nước cũng như ngoài nước quan [...]
Inglés | Vietnamita |
---|---|
minh | minh |
much | nhiều |
companies | công ty |
office | văn phòng |
in | trong |
and | như |
to | cũng |
the | của |
EN You can upload the ZIP from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located
VI Bạn có thể tải tệp ZIP này lên từ môi trường cục bộ của mình hoặc chỉ định một vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
Inglés | Vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
or | hoặc |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
your | bạn |
EN You can upload the ZIP from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located.
VI Bạn có thể tải tệp ZIP này lên từ môi trường cục bộ của mình hoặc chỉ định một vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
or | hoặc |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
your | bạn |
EN You can also package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS Lambda console from your local environment or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên bằng bảng điều khiển AWS Lambda từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
Inglés | Vietnamita |
---|---|
package | gói |
libraries | thư viện |
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
environment | môi trường |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
also | cũng |
or | hoặc |
your | bạn |
EN You can package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS CLI from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên AWS CLI từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
Inglés | Vietnamita |
---|---|
package | gói |
libraries | thư viện |
aws | aws |
cli | cli |
environment | môi trường |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Strengthen Identity Management:Customers can limit access to sensitive data by individual, time, and location
VI Tăng cường quản lý nhận dạng: Khách hàng có thể giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm theo từng cá nhân, thời gian và vị trí
Inglés | Vietnamita |
---|---|
limit | giới hạn |
sensitive | nhạy cảm |
individual | cá nhân |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
and | và |
customers | khách hàng |
by | theo |
to | vào |
EN You can use ElastiCache for Redis to add location-based features such as drive time, drive distance, and points of interests to your applications
VI Bạn có thể sử dụng ElastiCache cho Redis để thêm các tính năng dựa trên địa điểm như thời gian lái xe, quãng đường lái xe và các điểm quan tâm cho ứng dụng của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
features | tính năng |
drive | lái xe |
your | của bạn |
time | thời gian |
points | điểm |
you | bạn |
and | như |
to | thêm |
of | của |
EN To have access to local radio stations, you will need to search for an online radio application on the Internet and select the corresponding location
VI Để có quyền truy cập vào các đài phát thanh địa phương, bạn sẽ phải tìm một ứng dụng radio trực tuyến trên Internet và lựa chọn vị trí tương ứng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
on | trên |
internet | internet |
select | chọn |
you | bạn |
and | và |
access | truy cập |
EN It automatically detects the location and, at the same time, allows you to access radio stations, broadcast stations, news channels, … from around the world.
VI Nó sẽ tự động phát hiện vị trí, đồng thời, cho phép bạn truy cập vào các kênh radio, đài phát hành, kênh tin tức,? từ khắp nơi trên thế giới.
EN Simple Gallery Pro retains its position when the photo or video is created. You can also quickly display a specific location in the picture.
VI Simple Gallery Pro còn giữ được vị trí khi bức hình hoặc video được tạo. Bạn cũng có thể hiển thị một địa điểm cụ thể trong bức hình một cách nhanh chóng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
pro | pro |
video | video |
created | tạo |
in | trong |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
quickly | nhanh |
EN Besides, the application has many useful features like you can text and share your current location on the map, this will help people find each other more quickly
VI Bên cạnh đó, ứng dụng có nhiều tính năng hữu ích như bạn có thể vừa nhắn tin vừa chia sẻ vị trí hiện tại của mình, điều này sẽ giúp mọi người tìm thấy nhau một cách nhanh chóng hơn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
features | tính năng |
current | hiện tại |
help | giúp |
find | tìm thấy |
people | người |
more | hơn |
many | nhiều |
and | của |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN For example, you can rename the application, change the installation location, remove ads in the game, change the image of the game?s icon
VI Như đổi tên ứng dụng, đổi vị trí cài đặt, xóa quảng cáo trong game, thay đổi hình ảnh icon biểu tượng của game
Inglés | Vietnamita |
---|---|
installation | cài đặt |
ads | quảng cáo |
change | thay đổi |
in | trong |
the | của |
EN The difficulty will appear at level 3 when you are quite far from the parking location, and your parking space is between two other vehicles
VI Khó khăn sẽ xuất hiện ở level 3, khi bạn ở khá xa vị trí đỗ xe, và chỗ đỗ xe của bạn ở giữa hai chiếc xe khác
Inglés | Vietnamita |
---|---|
quite | khá |
other | khác |
your | của bạn |
two | hai |
between | giữa |
you | bạn |
the | khi |
and | của |
EN Sometimes, he can teleport to a safe location whenever he is in danger, or create attacks if he receives magic or weapons.
VI Mặt khác, anh ta có thể dịch chuyển tức thì tới một vị trí an toàn mỗi khi gặp nguy hiểm, hoặc tạo ra những đòn tấn công nếu nhận được phép thuật hoặc vũ khí nữa đấy.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
or | hoặc |
attacks | tấn công |
if | nếu |
create | tạo |
EN Wait for the appointment notification message (date, time, location) to apply from Grab
VI Chờ tin nhắn thông báo lịch hẹn (ngày, giờ, địa điểm) nộp hồ sơ từ Grab
Inglés | Vietnamita |
---|---|
notification | thông báo |
message | tin nhắn |
date | ngày |
EN They're fast, professional and flexible, making working together easy no matter the size, scope or location of the project
VI Chúng nhanh chóng, chuyên nghiệp và linh hoạt, giúp làm việc cùng nhau dễ dàng bất kể quy mô, phạm vi hoặc vị trí của dự án
Inglés | Vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
flexible | linh hoạt |
together | cùng nhau |
easy | dễ dàng |
scope | phạm vi |
or | hoặc |
project | dự án |
working | làm việc |
fast | nhanh chóng |
EN Can I make an investment in cash onsite at ecoligo's offices or at a project location?
VI Tôi có thể đầu tư bằng tiền mặt tại chỗ tại văn phòng của ecoligo hoặc tại địa điểm dự án không?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
cash | tiền |
project | dự án |
i | tôi |
at | tại |
an | thể |
or | hoặc |
EN LOCATION: 25th Floor of The Reverie Residence
VI Địa điểm: Lầu 25 của The Reverie Residence Giờ hoạt động: 7:00 ? 19:00 EMAIL: residence.service@thereveriesaigon.com
Inglés | Vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Strengthen Identity Management:Customers can limit access to sensitive data by individual, time, and location
VI Tăng cường quản lý nhận dạng: Khách hàng có thể giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm theo từng cá nhân, thời gian và vị trí
Inglés | Vietnamita |
---|---|
limit | giới hạn |
sensitive | nhạy cảm |
individual | cá nhân |
access | truy cập |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
and | và |
customers | khách hàng |
by | theo |
to | vào |
EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.
VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
blocked | bị chặn |
at | tại |
your | của bạn |
when | khi |
games | trò chơi |
you | bạn |
EN It is important to install the addon even if Filterbypass isn't blocked at your location to ensure uninterrupted service in case it get blocked in the future.
VI Điều quan trọng là phải cài đặt addon ngay cả khi Filterbypass không bị chặn tại vị trí của bạn để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn trong trường hợp bị chặn trong tương lai.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
install | cài đặt |
blocked | bị chặn |
case | trường hợp |
future | tương lai |
at | tại |
the | trường |
your | của bạn |
in | trong |
EN With AWS, you own your data, you control its location, and you control who has access to it
VI Trên AWS, bạn sở hữu dữ liệu, kiểm soát nơi lưu trữ, đồng thời kiểm soát ai được phép truy cập dữ liệu của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
data | dữ liệu |
control | kiểm soát |
access | truy cập |
your | của bạn |
you | bạn |
has | được |
EN With Lambda extensions, you can capture fine grained diagnostic information and send function logs, metrics, and traces to a location of your choice
VI Với các tiện ích mở rộng của Lambda, bạn có thể thu thập thông tin chẩn đoán chi tiết và gửi nhật ký hàm, chỉ số và các vết đến vị trí do bạn chọn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
choice | chọn |
information | thông tin |
send | gửi |
of | của |
your | bạn |
EN You can upload the ZIP from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located
VI Bạn có thể tải tệp ZIP này lên từ môi trường cục bộ của mình hoặc chỉ định một vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
Inglés | Vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
or | hoặc |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
your | bạn |
EN You can upload the ZIP from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located.
VI Bạn có thể tải tệp ZIP này lên từ môi trường cục bộ của mình hoặc chỉ định một vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
or | hoặc |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
your | bạn |
EN You can also package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS Lambda console from your local environment or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên bằng bảng điều khiển AWS Lambda từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
Inglés | Vietnamita |
---|---|
package | gói |
libraries | thư viện |
aws | aws |
lambda | lambda |
console | bảng điều khiển |
environment | môi trường |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
also | cũng |
or | hoặc |
your | bạn |
EN You can package the code (and any dependent libraries) as a ZIP and upload it using the AWS CLI from your local environment, or specify an Amazon S3 location where the ZIP file is located
VI Bạn cũng có thể đóng gói mã (và mọi thư viện phụ thuộc) dưới dạng ZIP và tải gói lên AWS CLI từ môi trường cục bộ hoặc chỉ định vị trí Amazon S3 chứa tệp ZIP
Inglés | Vietnamita |
---|---|
package | gói |
libraries | thư viện |
aws | aws |
cli | cli |
environment | môi trường |
specify | chỉ định |
amazon | amazon |
file | tệp |
or | hoặc |
your | bạn |
EN Featured Apps: Notification, Authentication, and Location
VI Ứng dụng nổi bật: Thông báo, Xác thực và Định vị
Inglés | Vietnamita |
---|---|
notification | thông báo |
authentication | xác thực |
EN Innovate faster, rapidly transition to the cloud, and work securely from any location with the full range of 200+ AWS services
VI Đổi mới nhanh hơn, chuyển đổi nhanh chóng sang nền tảng đám mây và làm việc an toàn từ bất kỳ vị trí nào với trên 200 dịch vụ AWS trên mọi lĩnh vực
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
faster | nhanh hơn |
rapidly | nhanh chóng |
work | làm việc |
securely | an toàn |
cloud | mây |
with | với |
EN By launching instances in separate Availability Zones, you can protect your applications from failure of a single location
VI Bằng cách khởi chạy các phiên bản tại nhiều Vùng sẵn sàng khác nhau, bạn có thể bảo vệ ứng dụng của mình khỏi tình trạng chỉ sử dụng một địa điểm duy nhất mà lại bị lỗi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN From its prime location, Amanoi commands magnificent views of the dramatic coastline and the protected waters of Vinh Hy Bay
VI Với vị trí đắc địa, Amanoi có tầm nhìn tuyệt đẹp ra đường bờ biển thuộc khu bảo tồn vịnh Vĩnh Hy
Inglés | Vietnamita |
---|---|
amanoi | amanoi |
and | với |
EN Track daily changes of your target keywords in your target location
VI Theo dõi thay đổi hằng ngày của từ khóa mục tiêu trong địa điểm mục tiêu của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
target | mục tiêu |
track | theo dõi |
your | của bạn |
keywords | từ khóa |
in | trong |
of | của |
EN Properties that meet certain conditions, such as the payback period based on the location survey and the expected profit, are to be opened
VI Các tài sản đáp ứng các điều kiện nhất định, chẳng hạn như thời gian hoàn vốn dựa trên khảo sát vị trí và lợi nhuận dự kiến, sẽ được mở
Inglés | Vietnamita |
---|---|
period | thời gian |
based | dựa trên |
on | trên |
and | như |
the | điều |
EN You can use ElastiCache for Redis to add location-based features such as drive time, drive distance, and points of interests to your applications
VI Bạn có thể sử dụng ElastiCache cho Redis để thêm các tính năng dựa trên địa điểm như thời gian lái xe, quãng đường lái xe và các điểm quan tâm cho ứng dụng của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
features | tính năng |
drive | lái xe |
your | của bạn |
time | thời gian |
points | điểm |
you | bạn |
and | như |
to | thêm |
of | của |
EN Jobs by Location Jobs by Industry
VI Việc Làm Theo Địa Điểm Việc Làm Theo Ngành Nghề
Inglés | Vietnamita |
---|---|
jobs | việc làm |
by | theo |
Amosando 50 de 50 traducións