EN Base image providers can use the documentation to provide the same experience for their base images.
"knowledge base throughout" en Inglés pódese traducir ás seguintes palabras/frases Vietnamita:
EN Base image providers can use the documentation to provide the same experience for their base images.
VI Các nhà cung cấp hình ảnh cơ sở có thể dùng tài liệu này để cung cấp trải nghiệm tương tự cho hình ảnh cơ sở của họ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
use | dùng |
documentation | tài liệu |
provide | cung cấp |
providers | nhà cung cấp |
the | này |
EN Base image providers can use the documentation to provide the same experience for their base images.
VI Các nhà cung cấp hình ảnh cơ sở có thể dùng tài liệu này để cung cấp trải nghiệm tương tự cho hình ảnh cơ sở của họ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
use | dùng |
documentation | tài liệu |
provide | cung cấp |
providers | nhà cung cấp |
the | này |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
Inglés | Vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
Inglés | Vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
Inglés | Vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
Inglés | Vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
Inglés | Vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
Inglés | Vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
Inglés | Vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Price is in a strong base, if the base breaks upside, it can become demand, else, this can become supply 2
VI - Vùng giá trị hiện tại là khoảng cách đường trung bình 12 và 21
Inglés | Vietnamita |
---|---|
price | giá |
EN Read our Marketing Research in our Blog, Ebook Guides and How-to’s in the Knowledge Base
VI Đọc Nghiên cứu thị trường trên blog của chúng tôi, Ebook và Tài liệu hướng dẫn có trong mục 'Kiến thức cơ sở'
Inglés | Vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
blog | blog |
guides | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
our | chúng tôi |
EN Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush
VI Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt
EN Historical Data | Semrush Knowledge Base question - Data & Metrics | Semrush
VI Historical Data | Semrush Knowledge Base câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt
Inglés | Vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Instagram Report | Semrush Knowledge Base manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Instagram Report | Semrush Knowledge Base hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Inglés | Vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush
VI Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt
EN SEO Content Template | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush
VI SEO Content Template | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Inglés | Vietnamita |
---|---|
seo | seo |
EN My Reports | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush
VI My Reports | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN PPC Keyword Tool | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush
VI PPC Keyword Tool | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
EN Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush
VI Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt
EN Historical Data | Semrush Knowledge Base question - Data & Metrics | Semrush
VI Historical Data | Semrush Knowledge Base câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt
Inglés | Vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Instagram Report | Semrush Knowledge Base manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Instagram Report | Semrush Knowledge Base hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Inglés | Vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Read our Marketing Research in our Blog, Ebook Guides and How-to’s in the Knowledge Base
VI Đọc Nghiên cứu thị trường trên blog của chúng tôi, Ebook và Tài liệu hướng dẫn có trong mục 'Kiến thức cơ sở'
Inglés | Vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
blog | blog |
guides | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
our | chúng tôi |
EN SEO Content Template | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush
VI SEO Content Template | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Inglés | Vietnamita |
---|---|
seo | seo |
EN PPC Keyword Tool | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush
VI PPC Keyword Tool | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
EN My Reports | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush
VI My Reports | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse
VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
EN Blog (English) Web Hosting Forum Faq & Knowledge Base WordPress Tutorial Contact Us Report Abuse Link To Us Partners RSS Feedback
VI Blog (Tiếng Anh) Diễn đàn Web Hosting Hỏi/Đáp & Cơ Sở Kiến Thức Hướng dẫn WordPress Liên hệ với chúng tôi Báo cáo Vi phạm Liên kết tới Chúng tôi Đối tác RSS Đánh giá
Inglés | Vietnamita |
---|---|
blog | blog |
english | tiếng anh |
web | web |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
link | liên kết |
to | với |
us | tôi |
EN Learn how you can benefit from the audience connection powered by Zoom Webinars today! Access our knowledge base
VI Hãy tìm hiểu ngay hôm nay về việc Zoom Webinars mang lại cho bạn lợi ích từ kết nối với khán giả như thế nào! Truy cập cơ sở kiến thức của chúng tôi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
benefit | lợi ích |
connection | kết nối |
today | hôm nay |
access | truy cập |
knowledge | kiến thức |
how | như |
learn | hiểu |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse
VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
EN For questions about server management and configuration, check out our knowledge base or Hostinger Tutorials.
VI Đối với các câu hỏi về cấu hình và quản lý máy chủ, bạn có thể xem thông tin hoặc Hướng dẫn của Hostinger.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
configuration | cấu hình |
or | hoặc |
tutorials | hướng dẫn |
check | xem |
for | với |
EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse
VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse
VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse
VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse
VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse
VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
EN Tutorials Knowledge Base Report Abuse
VI Hướng Dẫn Cơ Sở Kiến Thức Báo Cáo Vi Phạm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
tutorials | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
report | báo cáo |
EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
such | những |
language | học |
EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
such | những |
language | học |
EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic
VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19
Inglés | Vietnamita |
---|---|
april | tháng |
bring | mang lại |
remote | xa |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
quickly | nhanh chóng |
throughout | trong |
EN Control Union Certifications supports clients through the setup, roll-out and monitoring of the implementation of custom programmes throughout their supply chain.
VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai và giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
chain | chuỗi |
monitoring | giám sát |
of | của |
clients | khách |
through | qua |
implementation | triển khai |
EN Companies, governments and other stakeholders have a continued interest in the implementation of good practices throughout the whole supply chain
VI Các công ty, chính phủ và các bên liên quan khác vẫn tiếp tục quan tâm đến việc thực hiện các thực hành tốt trong suốt toàn bộ chuỗi cung ứng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | các |
other | khác |
stakeholders | các bên liên quan |
implementation | thực hiện |
good | tốt |
practices | thực hành |
chain | chuỗi |
in | trong |
companies | công ty |
EN We are developing “small franchised stores” that provide detailed services throughout the region.
VI Chúng tôi đang phát triển các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh nhỏ, cung cấp các dịch vụ chi tiết trên toàn khu vực.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.
VI Những câu chuyện và vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty và cải tiến dịch vụ liên tục.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
company | công ty |
improvement | cải tiến |
continuous | liên tục |
and | các |
EN From classic and opulent to sleek and modern, from whimsically romantic to fanciful and sophisticated, the rich design details throughout deliver an ultra-luxurious aesthetic.
VI Từ phong cách cổ điển và hoa mỹ đến vẻ đẹp sang trọng và hiện đại, từ nét lãng mạn kiêu sa đến sự tinh tế và cầu kỳ, mỗi thiết kế tạo nên vẻ đẹp lộng lẫy và cực kỳ sang trọng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
modern | hiện đại |
design | tạo |
EN Today, its distinctive works continue to exude excellence in Italian design, creativity and style ? including throughout The Reverie Saigon.
VI Ngày nay, các sản phẩm đặc biệt của thương hiệu này tiếp tục mang đến vẻ đẹp tuyệt mỹ trong thiết kế, sự sáng tạo và phong cách ? bao gồm các sản phẩm trưng bày tại The Reverie Saigon.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
today | ngày |
continue | tiếp tục |
design | tạo |
style | phong cách |
including | bao gồm |
throughout | trong |
the | này |
EN And throughout, beds are dressed in 600-thread count Frette linens and bath amenities include a choice of Hermès or Acqua di Parma. Bath linens are Frette as well.
VI Đặc biệt, ra trải giường và khăn tắm đều được làm từ vải lanh 600 sợi của Frette và có thể tùy chọn sữa tắm và dưỡng thể của Hermès hoặc Acqua di Parma theo sở thích của mình.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choice | chọn |
are | được |
as | theo |
or | hoặc |
EN A stately pair of matching armchairs flank an ornate gold-leaf mirror in the bedroom while throughout, rich velvet wall coverings and exquisite drapery by Rubelli exude regal opulence.
VI Một cặp ghế bành phù hợp đặt một chiếc gương vàng lá trang trí công phu trong phòng ngủ trong khi xuyên suốt, những tấm phủ tường nhung phong phú và màn treo tinh tế của Rubelli toát lên sự hào nhoáng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
of | của |
in | trong |
while | khi |
and | và |
EN Throughout, beautifully crafted, period-style Provasi furnishings in rich tones of burgundy, ivory and moss green with burnished gold accents set the suite’s opulent tone.
VI Toàn bộ căn phòng được bài trí nội thất Provasi tuyệt đẹp trong những tông màu ấn tượng của đỏ tía, ngà và xanh rêu với các điểm nhấn ánh vàng lấp lánh tôn thêm sự sang trọng và trang nhã.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
of | của |
and | và |
EN Additional finely crafted touches in this elegant residence include drapery by Rubelli, striking mother-of-pearl wall installations, an elegant entrance console by Silvano Grifoni and ornately sculpted ceilings throughout.
VI Căn hộ thanh lịch này được bài trí duyên dáng với rèm cửa từ gấm Rubelli, bức tường khảm xà cừ sáng bóng, bàn trang trí của Silvano Grifoni đặt ngay lối vào và trần nhà chạm khắc tinh xảo.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee
VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso
Amosando 50 de 50 traducións