EN Let‘s inspire each other. Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future. Work #LikeABosch
EN Let‘s inspire each other. Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future. Work #LikeABosch
VI Hãy truyền cảm hứng cho nhau. Truyền cảm hứng cho ngày hôm nay và ngày mai tốt hơn bằng cách thực hiện theo các giá trị của bạn và kiến tạo tương lai. Work #LikeABosch
Inglés | Vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
today | hôm nay |
your | của bạn |
better | tốt hơn |
by | theo |
lets | cho |
EN Unlocking the potential of place to inspire individual creativity and drive organizational performance.
VI Khai phá tiềm năng của nơi làm việc để truyền cảm hứng sáng tạo cho cá nhân và thúc đẩy hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
place | nơi |
individual | cá nhân |
of | của |
EN Unlocking the potential of place to inspire individual creativity and drive organizational performance.
VI Khai phá tiềm năng của nơi làm việc để truyền cảm hứng sáng tạo cho cá nhân và thúc đẩy hiệu quả hoạt động của tổ chức.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
place | nơi |
individual | cá nhân |
of | của |
EN Your creativity is limitless! Our free web hosting compliments your creativity with unlimited capabilities, supporting PHP and MySQL with no restrictions
VI Sáng tạo của bạn sẽ không bị giới hạn nữa! Free web hosting của chúng tôi sẵn sàng để phục vụ các ý tưởng của bạn mà không hạn chế về tính năng và hỗ trợ đầy đủ PHP, MySQL
Inglés | Vietnamita |
---|---|
web | web |
mysql | mysql |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
EN Grace Yang and her family save energy and hope to inspire others in Berkeley, California.
VI Grace Yang và gia đình cô tiết kiệm năng lượng và hy vọng truyền cảm hứng cho những người khác tiết kiệm năng lượng tại in Berkeley, California.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
her | những |
family | gia đình |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
others | khác |
california | california |
to | cho |
EN to inspire this confidence and trust in our stakeholders and key to our success
VI truyền sự tin tưởng và tin cậy cho các bên liên quan và là chìa khóa cho sự thành công của chúng tôi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
stakeholders | các bên liên quan |
our | chúng tôi |
key | chìa |
EN to inspire this confidence and trust in our stakeholders and key to our success
VI truyền sự tin tưởng và tin cậy cho các bên liên quan và là chìa khóa cho sự thành công của chúng tôi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
stakeholders | các bên liên quan |
our | chúng tôi |
key | chìa |
EN This is more than management rhetoric, we genuinely inspire each other
VI Đây không chỉ là lời hùng biệt của ban quản lý, chúng tôi thực sự truyền cảm hứng cho nhau
Inglés | Vietnamita |
---|---|
each | cho |
more | không |
we | chúng tôi |
EN Inspire with Bosch — At a glance
VI Inspire với Bosch — Tổng quan
EN We grow together, we enjoy our work, and we inspire each other
VI Chúng ta phát triển cùng nhau, chúng ta tận hưởng công việc của mình và chúng ta truyền cảm hứng cho nhau
Inglés | Vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
together | cùng nhau |
work | công việc |
and | của |
each | cho |
EN Find out how to grow, enjoy and inspire with Bosch.
VI Tìm hiểu cách phát triển, tận hưởng và truyền cảm hứng với Bosch.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
find | tìm |
find out | hiểu |
with | với |
EN Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future.
VI Truyền cảm hứng cho ngày hôm nay và ngày mai tốt hơn bằng cách thực hiện theo các giá trị của bạn và kiến tạo tương lai.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
today | hôm nay |
your | của bạn |
better | tốt hơn |
by | theo |
EN SHOPLINE Community aims to build a positive commerce ecosystem to educate,inspire, and connect with our merchants!
VI Cộng đồng SHOPLINE nhằm mục đích xây dựng một hệ sinh thái thương mại tích cực để giáo dục, truyền cảm hứng và kết nối với những người bán hàng của chúng tôi!
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aims | mục đích |
build | xây dựng |
commerce | thương mại |
ecosystem | hệ sinh thái |
connect | kết nối |
and | của |
our | chúng tôi |
EN Designed to educate, inspire, connect entrepreneurs, and business owners into a positive community to share the hands-on experience through a variety of workshops.
VI Được thiết kế để giáo dục, truyền cảm hứng, kết nối các doanh nhân và chủ doanh nghiệp thành một cộng đồng tích cực để chia sẻ kinh nghiệm thực hành thông qua nhiều hội thảo.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
business | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
variety | nhiều |
and | các |
through | qua |
EN Our customers inspire us! See how organizations are using our platform to connect, communicate, and get more done together.
VI Khách hàng là nguồn cảm hứng của chúng tôi! Xem cách các tổ chức sử dụng nền tảng của chúng tôi để kết nối, giao tiếp và cùng nhau hoàn thành được nhiều công việc hơn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
using | sử dụng |
platform | nền tảng |
connect | kết nối |
together | cùng nhau |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
more | nhiều |
are | được |
EN Resources to inspire your email marketing campaigns
VI Các tài nguyên giúp truyền cảm hứng cho chiến dịch tiếp thị qua email của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
campaigns | chiến dịch |
your | của bạn |
EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.
VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
human | người |
power | sức mạnh |
artificial | nhân tạo |
your | của bạn |
with | với |
EN Today, its distinctive works continue to exude excellence in Italian design, creativity and style ? including throughout The Reverie Saigon.
VI Ngày nay, các sản phẩm đặc biệt của thương hiệu này tiếp tục mang đến vẻ đẹp tuyệt mỹ trong thiết kế, sự sáng tạo và phong cách ? bao gồm các sản phẩm trưng bày tại The Reverie Saigon.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
today | ngày |
continue | tiếp tục |
design | tạo |
style | phong cách |
including | bao gồm |
throughout | trong |
the | này |
EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.
VI Mỗi khách hàng có những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo và đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong mô hình kinh doanh của chúng tôi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
needs | nhu cầu |
making | cho |
part | phần |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
of | của |
client | khách |
our | chúng tôi |
EN However, the developer also provides you with premium packages with more tools to unleash your artistic creativity
VI Tuy nhiên, nhà phát triển cũng cung cấp thêm cho bạn các gói premium với nhiều công cụ hơn để bạn thỏa sức sáng tạo nghệ thuật cho mình
Inglés | Vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
developer | nhà phát triển |
provides | cung cấp |
packages | gói |
also | cũng |
you | bạn |
more | thêm |
with | với |
EN In this game, creativity has no limits.
VI Trong trò chơi này, sự sáng tạo không hề có giới hạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
no | không |
limits | giới hạn |
this | này |
in | trong |
game | trò chơi |
EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.
VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
human | người |
power | sức mạnh |
artificial | nhân tạo |
your | của bạn |
with | với |
EN Great sense of creativity and art
VI Khả năng sáng tạo và cảm nhận nghệ thuật tinh tế
Inglés | Vietnamita |
---|---|
art | nghệ thuật |
EN The Arts (Music & Movement) & Creativity (Art & Craft)
VI Nghệ thuật (Âm nhạc và vận động) và Sáng tạo (Mĩ thuật và Thủ công)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
art | nghệ thuật |
EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.
VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ và tính sáng tạo của các học sinh.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
also | mà còn |
the | này |
EN Bosch's goal is to foster creativity and practical skills of aspiring engineers in a targeted manner
VI Mục tiêu của Bosch là thúc đẩy sự sáng tạo và kỹ năng thực hành của các kỹ sư triển vọng theo phương pháp có mục tiêu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
goal | mục tiêu |
EN We empower marketers to spend more time unleashing their creativity than pushing buttons and clicking tabs
VI Với Adjust, các nhà marketing sẽ có thêm thời gian để thỏa sức sáng tạo, thay vì phải ngồi nhấn nút và click vào tab
Inglés | Vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
and | và |
more | thêm |
EN We find happiness in everything we do. We’re most successful as a team when we make room for creativity, play, and laughter.
VI Chúng tôi tìm thấy niềm vui trong mọi việc mình làm. Chúng tôi làm việc với năng suất cao nhất khi cùng nhau sáng tạo, vui chơi và cười đùa.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
find | tìm |
in | trong |
were | là |
when | khi |
for | với |
EN Collaboration, Culture, & Creativity in the New Workplace | Zoom
VI Cộng tác, văn hóa và sáng tạo trong không gian làm việc mới | Zoom
Inglés | Vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
in | trong |
new | mới |
workplace | làm việc |
EN Collaboration, Culture, and Creativity in the New Workplace
VI Cộng tác, văn hóa và sáng tạo trong không gian làm việc mới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
in | trong |
new | mới |
workplace | làm việc |
EN Together we bring creativity to life - and into business.
VI Cùng nhau, chúng ta đem sự sáng tạo vào cuộc sống - và vào cả công việc kinh doanh nữa.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
together | cùng nhau |
life | sống |
and | và |
into | vào |
business | kinh doanh |
EN The heart and soul of our locations, these living-room-style work spaces are designed for creativity, comfort and productivity.
VI Là linh hồn ở mỗi địa điểm, những không gian làm việc được bài trí như phòng khách này được thiết kế để khơi gợi óc sáng tạo, đem lại sự thoải mái và tiếp thêm năng lượng làm việc.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
room | phòng |
and | như |
work | làm việc |
the | này |
EN This serves as an effective showcase for both self-explanatory and ad creativity promotion of the applications.
VI Điều này phục vụ như một cách giới thiệu hiệu quả cho cả quảng cáo tự giải thích và sáng tạo quảng cáo của các ứng dụng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
applications | các ứng dụng |
of | của |
Amosando 33 de 33 traducións