EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
"improve performance" en Inglés pódese traducir ás seguintes palabras/frases Vietnamita:
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN AWS Trusted Advisor - Access to core Trusted Advisor checks and guidance to provision your resources following best practices to increase performance and improve security.
VI AWS Trusted Advisor – Truy cập nội dung kiểm tra cốt lõi của Trusted Advisor và hướng dẫn cung cấp tài nguyên của bạn theo phương pháp tốt nhất để tăng hiệu suất và tính bảo mật.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
access | truy cập |
checks | kiểm tra |
guidance | hướng dẫn |
provision | cung cấp |
resources | tài nguyên |
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
increase | tăng |
best | tốt |
core | cốt |
and | của |
your | bạn |
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN Recommends optimal AWS compute resources for your workloads to reduce costs and improve performance
VI Đề xuất các tài nguyên điện toán AWS tối ưu cho khối lượng công việc của bạn để giảm chi phí và cải thiện hiệu suất
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
resources | tài nguyên |
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
costs | phí |
your | của bạn |
reduce | giảm |
workloads | khối lượng công việc |
EN You can also use the AWS Compute Optimizer to get recommendations on optimal AWS Compute resources for your workloads to reduce costs and improve performance.
VI Bạn cũng có thể sử dụng AWS Compute Optimizer để nhận đề xuất về các tài nguyên AWS Compute tối ưu cho khối lượng công việc của mình nhằm giảm chi phí và cải thiện hiệu suất.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
resources | tài nguyên |
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
costs | phí |
reduce | giảm |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
also | cũng |
the | nhận |
EN Audit your pages and get ideas to improve their health and SEO performance
VI Kiểm tra các trang của bạn và lấy ý tưởng để cải thiện hiệu suất SEO của chúng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
pages | trang |
improve | cải thiện |
seo | seo |
performance | hiệu suất |
your | của bạn |
EN Increase your website traffic and improve performance with competitors’ winning strategies.
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn, nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
Inglés | Vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
increase | tăng |
your | của bạn |
improve | nâng cao |
with | bằng |
EN Improve Website and Application Performance
VI Cải thiện hiệu suất trang web và ứng dụng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
EN Improve the security and performance of any self-hosted ecommerce site
VI Cải thiện bảo mật và hiệu suất của bất kỳ trang web thương mại điện tử tự lưu trữ nào
Inglés | Vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
security | bảo mật |
performance | hiệu suất |
site | trang web |
EN Get new ideas to improve your site’s health and SEO performance
VI Nhận ý tưởng mới để cải thiện tình trạng trang web của bạn và hiệu suất SEO
Inglés | Vietnamita |
---|---|
get | nhận |
new | mới |
improve | cải thiện |
seo | seo |
performance | hiệu suất |
your | của bạn |
sites | trang web |
EN Increase your website traffic and improve performance with competitors’ winning strategies
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn và nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
Inglés | Vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
increase | tăng |
your | của bạn |
improve | nâng cao |
with | bằng |
EN Get new ideas to improve your site’s health and SEO performance
VI Nhận ý tưởng mới để cải thiện tình trạng trang web của bạn và hiệu suất SEO
Inglés | Vietnamita |
---|---|
get | nhận |
new | mới |
improve | cải thiện |
seo | seo |
performance | hiệu suất |
your | của bạn |
sites | trang web |
EN Increase your website traffic and improve performance with competitors’ winning strategies
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn và nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
Inglés | Vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
increase | tăng |
your | của bạn |
improve | nâng cao |
with | bằng |
EN Use these website management tools and in-depth web analytics to get more traffic and improve your website performance.
VI Sử dụng các công cụ quản lý trang web này và phân tích trang web chuyên sâu để có thêm lưu lượng truy cập và cải thiện hiệu suất trang web của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
analytics | phân tích |
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
depth | sâu |
your | của bạn |
these | này |
web | web |
more | thêm |
EN Get new ideas to improve your site’s health and SEO performance
VI Nhận ý tưởng mới để cải thiện tình trạng trang web của bạn và hiệu suất SEO
Inglés | Vietnamita |
---|---|
get | nhận |
new | mới |
improve | cải thiện |
seo | seo |
performance | hiệu suất |
your | của bạn |
sites | trang web |
EN Increase your website traffic and improve performance with competitors’ winning strategies
VI Tăng lưu lượng truy cập trang web của bạn và nâng cao hiệu suất bằng chiến lược chiến thắng trước các đối thủ cạnh tranh
Inglés | Vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
increase | tăng |
your | của bạn |
improve | nâng cao |
with | bằng |
EN How to Improve Facebook Ads Performance
VI Cách cải thiện hiệu suất Quảng cáo Facebook
Inglés | Vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
ads | quảng cáo |
performance | hiệu suất |
EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.
VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request và dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
optimize | tối ưu hóa |
cost | phí |
your | của bạn |
on | trên |
and | như |
to | cũng |
get | các |
EN EDION has introduced an evaluation system for both performance and processes, such as performance and results
VI EDION đã giới thiệu một hệ thống đánh giá cho cả hiệu suất và quy trình, chẳng hạn như hiệu suất và kết quả
Inglés | Vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
performance | hiệu suất |
processes | quy trình |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN These instances deliver up to one petaflop of mixed-precision performance per instance to significantly accelerate machine learning and high performance computing applications
VI Các phiên bản này đem đến tối đa một petaflop hiệu năng chính xác hỗn hợp cho mỗi phiên bản để tăng tốc đáng kể khả năng machine learning và các ứng dụng điện toán hiệu năng cao
Inglés | Vietnamita |
---|---|
high | cao |
applications | các ứng dụng |
per | mỗi |
instances | cho |
these | này |
and | các |
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN EDION has introduced an evaluation system for both performance and processes, such as performance and results
VI EDION đã giới thiệu một hệ thống đánh giá cho cả hiệu suất và quy trình, chẳng hạn như hiệu suất và kết quả
Inglés | Vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
performance | hiệu suất |
processes | quy trình |
EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.
VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request và dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
optimize | tối ưu hóa |
cost | phí |
your | của bạn |
on | trên |
and | như |
to | cũng |
get | các |
EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.
VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm và tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
configuration | cấu hình |
improve | cải thiện |
on | trên |
changes | thay đổi |
see | xem |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
EN Audit and improve your content based on real-time metrics
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
Inglés | Vietnamita |
---|---|
audit | kiểm tra |
and | các |
improve | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
real-time | thời gian thực |
EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings
VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
increase | tăng |
improve | cải thiện |
get | nhận |
your | bạn |
EN Uncover and improve key metrics to better influence business strategy and bottom line decisions
VI Khám phá và phát triển những thông số dữ liệu quan trọng để ảnh hưởng tốt hơn đến các chiến lược kinh doanh và quyết định chủ chốt
Inglés | Vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
strategy | chiến lược |
decisions | quyết định |
better | tốt hơn |
and | các |
to | đến |
EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®
Inglés | Vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
to | trong |
home | nhà |
EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve
VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà
Inglés | Vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
to | trong |
home | nhà |
EN Improve your campaign’s organic momentum and create a self sustaining community of fans
VI Tăng độ thu hút tự nhiên của chiến dịch và tạo một cộng đồng fan tự bền vững
Inglés | Vietnamita |
---|---|
improve | tăng |
campaigns | chiến dịch |
create | tạo |
of | của |
EN We strive to continuously improve our security to make sure we are always equipped to meet and protect all who place their trust in us.
VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng và nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
improve | nâng cao |
always | luôn |
security | bảo mật |
and | và |
we | chúng tôi |
EN We will continue to work to improve customer satisfaction by improving the level of our employees.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng bằng cách cải thiện trình độ của nhân viên.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
of | của |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
work | làm |
customer | khách |
EN Initiatives to improve logistics service quality
VI Sáng kiến nâng cao chất lượng dịch vụ hậu cần
Inglés | Vietnamita |
---|---|
improve | nâng cao |
quality | chất lượng |
to | dịch |
EN EDION strives to improve quality in cooperation with its employees as well as employees
VI EDION cố gắng cải thiện chất lượng hợp tác với nhân viên cũng như nhân viên của mình
Inglés | Vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
quality | chất lượng |
employees | nhân viên |
as | như |
with | với |
to | cũng |
EN Especially for logistics partners, we conduct manners training twice a year to continuously maintain and improve manner quality
VI Đặc biệt đối với các đối tác hậu cần, chúng tôi tiến hành đào tạo cách cư xử hai lần một năm để liên tục duy trì và cải thiện chất lượng cách thức
Inglés | Vietnamita |
---|---|
year | năm |
continuously | liên tục |
improve | cải thiện |
manner | cách |
quality | chất lượng |
we | chúng tôi |
and | các |
EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.
VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
with | với |
EN Improve employee skills and motivation
VI Cải thiện kỹ năng và động lực của nhân viên
Inglés | Vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
employee | nhân viên |
skills | kỹ năng |
and | của |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN The EDION Group will also work to improve customer satisfaction (CS) in all of its stores, products and services
VI Tập đoàn EDION cũng sẽ làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng (CS) trong tất cả các cửa hàng, sản phẩm và dịch vụ của mình
Inglés | Vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
stores | cửa hàng |
group | đoàn |
work | làm việc |
customer | khách hàng |
its | là |
products | sản phẩm |
all | tất cả các |
in | trong |
also | cũng |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN We support employees to improve their careers by providing them with the opportunity to experience various jobs on their own
VI Chúng tôi hỗ trợ nhân viên cải thiện nghề nghiệp bằng cách cung cấp cho họ cơ hội tự mình trải nghiệm nhiều công việc khác nhau
Inglés | Vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
improve | cải thiện |
providing | cung cấp |
we | chúng tôi |
them | chúng |
EN We are constantly striving to improve internal communication so that the information is transmitted to the directors
VI Chúng tôi không ngừng nỗ lực cải thiện truyền thông nội bộ để thông tin được truyền đến các giám đốc
Inglés | Vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
improve | cải thiện |
information | thông tin |
EN EDION Group strives to ensure and improve security and educate employees in order to manage personal information safely.
VI Tập đoàn EDION cố gắng đảm bảo và cải thiện an ninh và giáo dục nhân viên để quản lý thông tin cá nhân một cách an toàn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
group | tập đoàn |
improve | cải thiện |
employees | nhân viên |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
safely | an toàn |
security | an ninh |
EN Woodpecker is a state of the art video player packed full of features designed to help you improve your foreign language skills
VI Woodpecker là ứng dụng xem video độc đáo được thiết kế dành riêng cho các bạn yêu thích ngôn ngữ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
video | video |
your | bạn |
EN Optionally select digital filters to improve your image or change the look.
VI Tùy chọn bộ lọc kỹ thuật số để cải thiện chất lượng hình ảnh của bạn hoặc thay đổi cái nhìn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
select | chọn |
improve | cải thiện |
image | hình ảnh |
or | hoặc |
change | thay đổi |
your | bạn |
EN But wait. Can you improve even more?
VI Nhưng chờ chút. Bạn còn có thể nhận được những lợi ích nào nữa?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
you | bạn |
EN You are trained to improve your skills and knowledge to fulfil your responsibilities excellently.
VI Những cơ hội đào tạo sẽ giúp bạn hoàn thiện hơn nữa các kỹ năng và kiến thức để bạn có thể đáp ứng yêu cầu và thách thức trong công việc một cách xuất sắc nhất.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
knowledge | kiến thức |
your | bạn |
and | các |
Amosando 50 de 50 traducións