Traducir "happy to hear" a Vietnamita

Amosando 50 de 50 traducións da frase "happy to hear" de Inglés a Vietnamita

Traducións de happy to hear

"happy to hear" en Inglés pódese traducir ás seguintes palabras/frases Vietnamita:

happy bạn chúng tôi một điều được
hear bạn chúng chúng tôi tôi

Tradución de Inglés a Vietnamita de happy to hear

Inglés
Vietnamita

EN Attendees will hear the translated audio and can choose if they want to hear the original audio at a lower volume

VI Người dự thính sẽ nghe thấy âm thanh được dịch có thể chọn nếu họ muốn nghe âm thanh gốc ở mức âm lượng thấp hơn

InglésVietnamita
choosechọn
ifnếu
lowerthấp
volumelượng
willđược

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

InglésVietnamita
letscho
startbắt đầu
wechúng tôi
belowdưới
yourbạn
andcủa

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

InglésVietnamita
letscho
startbắt đầu
wechúng tôi
belowdưới
yourbạn
andcủa

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

InglésVietnamita
letscho
startbắt đầu
wechúng tôi
belowdưới
yourbạn
andcủa

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

InglésVietnamita
letscho
startbắt đầu
wechúng tôi
belowdưới
yourbạn
andcủa

EN We'd love to hear from you. Drop us a line and we'll contact you.

VI Chúng tôi rất muốn biết về bạn! Hãy để lại thông tin chúng tôi sẽ liên lạc với bạn.

InglésVietnamita
tovới
youbạn

EN In this session, you will hear from our customers as they talk about their partnership with Cisco on their digital transformation journey

VI Trong phần này, chúng ta sẽ nghe chia sẻ của các khách hàng về mối quan hệ của họ với Cisco trên hành trình chuyển đổi số của mình

InglésVietnamita
ciscocisco
thisnày
introng
customerskhách hàng
withvới
ontrên
youchúng
theycủa
fromđổi

EN If you hear vaccine-related rumors online or in your community, share with us at rumors@cdph.ca.gov.

VI Nếu quý vị nghe được tin đồn liên quan đến vắc-xin trên mạng hoặc trong cộng đồng của mình, hãy thông báo cho chúng tôi tại rumors@cdph.ca.gov.

InglésVietnamita
ifnếu
orhoặc
introng
attại
cdphcdph
yourtôi

EN We would love to hear from you!

VI Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn!

InglésVietnamita
wechúng tôi
youbạn

EN We launch new projects all the time. Sign up for our mailing list to be the first to hear about crowdinvesting opportunities.

VI Chúng tôi khởi động các dự án mới mọi lúc. Đăng ký danh sách gửi thư của chúng tôi để là người đầu tiên biết về cơ hội huy động vốn từ cộng đồng.

InglésVietnamita
newmới
projectsdự án
listdanh sách
wechúng tôi
allcác

EN You can hear the sound of each small action in the game and not just background music as often seen in mobile games

VI Bạn được nghe âm thanh của từng hành động nhỏ trong game chứ không chỉ đơn thuần là một tiếng nhạc nền như vẫn hay thấy trong các game mobile

InglésVietnamita
introng
ofcủa
notkhông
youbạn

EN If you’d like to partner with us, we’d like to hear from you.

VI Nếu bạn muốn hợp tác với chúng tôi, chúng tôi muốn nghe ý kiến từ bạn.

InglésVietnamita
ifnếu
youbạn
withvới
likemuốn

EN If you're ready to work with us or looking for more information about how we could partner together we would like to hear from you

VI Nếu bạn đã sẵn sàng làm việc với chúng tôi hoặc đang tìm kiếm thêm thông tin về cách chúng ta có thể hợp tác cùng nhau, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn

InglésVietnamita
readysẵn sàng
informationthông tin
ifnếu
orhoặc
wechúng tôi
worklàm việc
lookingtìm kiếm
uschúng ta
morethêm
togethercùng nhau
youbạn
withvới

EN We would love to hear from you!

VI Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn!

InglésVietnamita
wechúng tôi
youbạn

EN Assessment: Can you hear a verb in the past tense?

VI Tổng kết:bạn có thể nghe thấy một động từ ở quá khứ kép?

InglésVietnamita
youbạn

EN Subscribe to the ecoligo invest GmbH newsletter to be among the first to hear about new projects and promotions.

VI Đăng ký bản tin ecoligo invest GmbH để là một trong những người đầu tiên biết về các dự án chương trình khuyến mãi mới.

InglésVietnamita
ecoligoecoligo
newmới
projectsdự án
andcác

EN Attendees can select an audio channel to hear their language of choice

VI Người dự thính có thể chọn một kênh âm thanh để nghe ngôn ngữ họ chọn

InglésVietnamita
channelkênh
selectchọn

EN Local recordings of interpretation sessions will record any audio that the person recording can hear, but not multiple audio channels.

VI Bản ghi cục bộ của phiên phiên dịch sẽ ghi lại bất kỳ âm thanh nào mà người ghi có thể nghe, nhưng không phải là các kênh đa âm thanh.

InglésVietnamita
canphải
butnhưng
notkhông
channelskênh
ofcủa
personngười

EN Our board ensures we hear and address our community’s needs

VI Hội đồng quản trị của chúng tôi đảm bảo rằng chúng tôi lắng nghe giải quyết các nhu cầu của cộng đồng

InglésVietnamita
needsnhu cầu
wechúng tôi
andcủa

EN We like to hear from patients and guests so we can improve the ways we care for you

VI Chúng tôi muốn nghe từ bệnh nhân khách để chúng tôi có thể cải thiện cách chúng tôi chăm sóc cho bạn

InglésVietnamita
guestskhách
improvecải thiện
wayscách
wechúng tôi
youbạn

EN Moreover, every time we send out an email, we hear from between 20 and 50 of our current, previous, and potential clients

VI Ngoài ra, mỗi khi chúng tôi gửi đi email, chúng tôi đều nhận được phản hồi từ khoảng 20 đến 50 khách hàng cũ, tiềm năng hiện tại

InglésVietnamita
sendgửi
emailemail
currenthiện tại
timekhi
outra
clientskhách hàng
wechúng tôi
ofchúng

EN Let people both hear and see your creations and build a base of true fans.

VI Hãy để mọi người thấy những sáng tạo của bạn xây dựng một cộng đồng fan chân chính.

InglésVietnamita
peoplengười
buildxây dựng
ofcủa
yourbạn

EN Think of the brand Nike. When you hear the words “Just Do It” or see the Nike logo, you automatically identify the brand as the athletic gear company.

VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này là công ty sản xuất dụng cụ thể thao.

EN Sign up for our newsletter and be the first to hear about promos, updates, and tips

VI Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi là người đầu tiên biết về khuyến mãi, cập nhật mẹo

InglésVietnamita
updatescập nhật
bengười
ourchúng tôi
tođầu
thenhận
andcủa

EN Area Agency on Aging Wants to Hear From You Flyer

VI Cơ quan khu vực về người cao tuổi muốn nghe ý kiến ​​từ bạn Tờ rơi

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

InglésVietnamita
savetiết kiệm
teamnhóm
worklàm việc
wechúng tôi
whenkhi
were
withvới

EN Our seasoned analytics and data interpreters will be happy to share their vision with you.

VI Các nhà phân tích người diễn giải dữ liệu dày dạn kinh nghiệm từ đội ngũ chúng tôi sẽ sẵn lòng chia sẻ tầm nhìn cùng bạn.

InglésVietnamita
analyticsphân tích
datadữ liệu
visiontầm nhìn
ourchúng tôi
youbạn
andcác

EN We are happy to receive enquiries and feedback.

VI Chúng tôi rất sẵn lòng nhận câu hỏi phản hồi của bạn.

InglésVietnamita
feedbackphản hồi
wechúng tôi
arechúng

EN We share our experience and joys together and we are happy to learn from each other to become great citizens

VI Chúng tôi chia sẻ với nhau những kinh nghiệm, niềm vui luôn sẵn lòng học hỏi lẫn nhau để trở thành những công dân có ích

InglésVietnamita
citizenscông dân
experiencekinh nghiệm
learnhọc
wechúng tôi
tovới

EN It also keeps my wife happy when she pays the bills and sees that it’s not higher than normal

VI Vợ tôi cũng thấy vui khi cô ấy thanh toán hóa đơn thấy số tiền thấp hơn mọi khi

InglésVietnamita
billshóa đơn
alsocũng
thekhi

EN Finally, you get a home in Hollywood Hills, a luxurious life, a warm and happy family, and world recognition.

VI Cuối cùng có được một ngôi nhà riêng ở Hollywood Hills, một cuộc sống sang trọng, gia đình ấm êm hạnh phúc được toàn thế giới công nhận.

InglésVietnamita
lifesống
familygia đình
worldthế giới
getnhận
andriêng

EN You will observe how the character goes through the ups and downs in life, whether sad or happy, but then regains his spirit very quickly, sometimes with just a delicious meal

VI Quan sát cách mà nhân vật đi qua những thăng trầm trong cuộc sống, có buồn có vui, nhưng rồi sẽ lấy lại tinh thần rất nhanh, nhiều khi chỉ bằng một bữa ăn ngon trong ngày

InglésVietnamita
characternhân
throughqua
introng
lifesống
thenkhi
veryrất
quicklynhanh
butnhưng
younhững
andnhư

EN If you are not too busy with maintaining the operation of the city, just stopping and watching the simulation process is enough to make you happy

VI Nếu bạn không quá bận bịu với việc duy trì hoạt động của thành phố, chỉ việc dừng lại ngắm quá trình mô phỏng vận hành thôi cũng đủ làm bạn thấy vui rồi

InglésVietnamita
ifnếu
processquá trình
ofcủa
is
youbạn
notkhông
toocũng

EN You will enjoy watching the landscape or listening to the bustling sounds of the city with the happy residents living there

VI Bạn sẽ cảm thấy thích thú khi được ngắm nhìn khung cảnh hay lắng nghe âm thanh huyên náo của thành phố nhộn nhịp với những cư dân hạnh phúc đang sinh sống ở đó

InglésVietnamita
ofcủa
residentscư dân
livingsống
youbạn

EN Every day of Barbie is a happy day with lots of activities

VI Mỗi ngày của Barbie đều là một ngày vui vẻ với rất nhiều hoạt động

InglésVietnamita
dayngày
ofcủa
lotsnhiều
everymỗi

EN During that time, I was very happy to have you serve meals every day, but there were two microwave ovens from your company

VI Trong thời gian đó, tôi rất vui khi được bạn phục vụ bữa ăn hàng ngày, nhưng có hai chiếc lò vi sóng của công ty bạn

InglésVietnamita
veryrất
companycông ty
timethời gian
butnhưng
dayngày
youbạn
twohai

EN If you can't find the information you're looking for we're happy to answer your question directly. Send us an email and we'll get back to you right away.

VI Nếu bạn không thể tìm thấy thông tin bạn đang tìm kiếm, chúng tôi sẵn lòng trả lời câu hỏi của bạn trực tiếp. Gửi email cho chúng tôi chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn ngay lập tức.

InglésVietnamita
informationthông tin
answertrả lời
directlytrực tiếp
emailemail
ifnếu
questioncâu hỏi
anthể
findtìm
sendgửi
lookingtìm kiếm
yourcủa bạn
youbạn

EN Once you're happy with the technical and financial concepts, our partners install the system.

VI Khi bạn hài lòng với các khái niệm kỹ thuật tài chính, các đối tác của chúng tôi sẽ cài đặt hệ thống.

InglésVietnamita
technicalkỹ thuật
financialtài chính
installcài đặt
systemhệ thống
withvới
ourchúng tôi
thekhi

EN You need an energy storage system to be completely independent from the grid. We are happy to offer you a fully financed system.

VI Bạn cần một hệ thống lưu trữ năng lượng hoàn toàn độc lập với lưới điện. Chúng tôi rất vui khi cung cấp cho bạn một hệ thống được tài trợ đầy đủ.

InglésVietnamita
energynăng lượng
systemhệ thống
wechúng tôi
completelyhoàn toàn
youbạn
needcần
gridlưới
offercấp

EN For operation with a diesel generator, you need a hybrid controller, which we are happy to offer you.

VI Để vận hành với máy phát điện diesel, bạn cần một bộ điều khiển hỗn hợp, chúng tôi rất sẵn lòng cung cấp cho bạn.

InglésVietnamita
whichkhi
wechúng tôi
youbạn
needcần
offercấp

EN I am thrilled and no words could express how happy I am to see our students’ outcome at the end of their two years’ study at PNC

VI Tôi rất vui mừng không từ ngữ nào có thể diễn tả được niềm vui ấy khi tôi biết về thu nhập của các sinh viên sau hai năm học tại PNC

InglésVietnamita
studentssinh viên
studyhọc
attại
theirhọ
endcủa
twohai

EN We don’t have a physical address in Singapore. However, don?t hesitate to contact us via email and we?ll be happy to meet you! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org

VI Chúng tôi chưa có địa chỉ chính thức tại Singapore. Nhưng hãy liên lạc với chúng tôi qua địa chỉ email, chúng tôi rất vui được trao đổi với bạn! E: event-singapore@passerellesnumeriques.org

InglésVietnamita
singaporesingapore
emailemail
wechúng tôi
beđược
andnhư
youbạn

EN Our seasoned analytics and data interpreters will be happy to share their vision with you.

VI Các nhà phân tích người diễn giải dữ liệu dày dạn kinh nghiệm từ đội ngũ chúng tôi sẽ sẵn lòng chia sẻ tầm nhìn cùng bạn.

InglésVietnamita
analyticsphân tích
datadữ liệu
visiontầm nhìn
ourchúng tôi
youbạn
andcác

EN We are happy to receive enquiries and feedback.

VI Chúng tôi rất sẵn lòng nhận câu hỏi phản hồi của bạn.

InglésVietnamita
feedbackphản hồi
wechúng tôi
arechúng

EN During that time, I was very happy to have you serve meals every day, but there were two microwave ovens from your company

VI Trong thời gian đó, tôi rất vui khi được bạn phục vụ bữa ăn hàng ngày, nhưng có hai chiếc lò vi sóng của công ty bạn

InglésVietnamita
veryrất
companycông ty
timethời gian
butnhưng
dayngày
youbạn
twohai

EN And we are happy to be giving back to the community!

VI chúng tôi rất vui khi được đóng góp cho cộng đồng!

InglésVietnamita
givingcho
wechúng tôi

EN Vietnam is 5th happiest country worldwide, according to Happy Planet Index!

VI VIỆT NAM LÀ QUỐC GIA HẠNH PHÚC THỨ 5 TRÊN THẾ GIỚI THEO CHỈ SỐ HÀNH TINH HẠNH PHÚC!

InglésVietnamita
accordingtheo

EN Only when you are happy, healthy and have a balanced life can we achieve our goals together

VI Chỉ khi bạn hạnh phúc, khỏe mạnh có đời sống cân bằng, chúng ta mới có thể cùng nhau đạt mục tiêu của mình

InglésVietnamita
lifesống
goalsmục tiêu
whenkhi
togethercùng nhau
andcủa
ourbằng
youbạn
achúng

EN Our seasoned analytics and data interpreters will be happy to share their vision with you.

VI Các nhà phân tích người diễn giải dữ liệu dày dạn kinh nghiệm từ đội ngũ chúng tôi sẽ sẵn lòng chia sẻ tầm nhìn cùng bạn.

InglésVietnamita
analyticsphân tích
datadữ liệu
visiontầm nhìn
ourchúng tôi
youbạn
andcác

EN Protect your app community, safeguard your brand, and promote fair play in your mobile games. We find the bots, so your app users stay happy.

VI Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn toàn cầu về quyền riêng tư bảo mật dữ liệu, cũng như xây dựng công cụ lấy bạn người dùng làm trọng tâm.

InglésVietnamita
appdùng
usersngười dùng
wechúng tôi
andnhư
socũng

Amosando 50 de 50 traducións