EN Sometimes, we go to some Café houses downtown together
EN Sometimes, we go to some Café houses downtown together
VI Thỉnh thoảng, chúng tôi cùng nhau xuống phố, chọn một quán café thú vị và cùng thưởng thức
Inglés | Vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
together | cùng nhau |
EN Sometimes, we go to some Café houses downtown together
VI Thỉnh thoảng, chúng tôi cùng nhau xuống phố, chọn một quán café thú vị và cùng thưởng thức
Inglés | Vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
together | cùng nhau |
EN road, street, downtown, architecture, city, manhattan
VI đường, đường phố, Trung tâm thành phố, Kiến trúc, Thành phố, thành phố Manhattan
Inglés | Vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
EN transport, city, metropolitan area, street, downtown, urban area
VI vận chuyển, Thành phố, khu vực đô thị, đường phố, Trung tâm thành phố, khu vực thành thị
Inglés | Vietnamita |
---|---|
area | khu vực |
Amosando 4 de 4 traducións