Traducir "daxx has established" a Vietnamita

Amosando 50 de 50 traducións da frase "daxx has established" de Inglés a Vietnamita

Tradución de Inglés a Vietnamita de daxx has established

Inglés
Vietnamita

EN EDION has established a call center that responds to various inquiries and requests from customers as a point of contact and support

VI EDION đã thành lập một trung tâm cuộc gọi đáp ứng các yêu cầu yêu cầu khác nhau từ khách hàng như một điểm liên lạc hỗ trợ

Inglés Vietnamita
established thành lập
call gọi
center trung tâm
and các
requests yêu cầu
customers khách

EN The mechanism of resource circulation has been established

VI Cơ chế luân chuyển tài nguyên đã được thiết lập

Inglés Vietnamita
resource tài nguyên
has được

EN In Asia, SMBCCF has established many subsidiaries in Taiwan, Hong Kong, Thailand and China.

VI Trong khu vực châu Á, SMBCCF đã thành lập nhiều công ty con tại Đài Loan, Hồng Kông, Thái Lan Trung Quốc.

Inglés Vietnamita
in trong
established thành lập
many nhiều

EN Since it was established in 1964, Robert Bosch Stiftung GmbH has been carrying on the company founder’s public welfare endeavors

VI Kể từ khi được thành lập vào năm 1964, Robert Bosch Stiftung GmbH đã đang thực hiện cam kết trách nhiệm xã hội từ người sáng lập

Inglés Vietnamita
established thành lập
been năm
has

EN The value of certification is based on the degree of confidence and trust that is established by an impartial, consistent and competent demonstration of fulfilment of specified requirements by a certification body

VI Giá trị của chứng nhận dựa trên mức độ tin tưởng tin cậy sau khi chứng minh một cách khách quan, nhất quán thẩm quyền về việc thực hiện các yêu cầu cụ thể của một cơ quan chứng nhận

Inglés Vietnamita
certification chứng nhận
based dựa trên
on trên
requirements yêu cầu
of của

EN We have established a system to respond quickly and accurately to difficult situations

VI Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống để đáp ứng nhanh chóng chính xác các tình huống khó khăn

Inglés Vietnamita
system hệ thống
accurately chính xác
difficult khó khăn
we chúng tôi
quickly nhanh
and các

EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân

Inglés Vietnamita
established thành lập
environment môi trường
employees nhân viên
perform thực hiện
individuals cá nhân
we chúng tôi
their của
while khi
work làm
have

EN In order to promote the diversification of work styles, we have established a regional employee system

VI Để thúc đẩy đa dạng hóa phong cách làm việc, chúng tôi đã thiết lập một hệ thống nhân viên khu vực

Inglés Vietnamita
regional khu vực
employee nhân viên
system hệ thống
we chúng tôi
work làm
have

EN We have established a system for employees to comply with laws and regulations and the Articles of Incorporation.

VI Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống cho nhân viên tuân thủ luật pháp các quy định Điều khoản kết hợp.

Inglés Vietnamita
system hệ thống
employees nhân viên
we chúng tôi
regulations quy định
laws luật
articles các

EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html

VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html

Inglés Vietnamita
information thông tin
provided cung cấp
companies công ty
privacy bảo mật
policy chính sách
https https
html html
customer khách hàng
accordance theo
be được

EN The customer information provided will be strictly managed in accordance with the privacy policy established by DoCoMo.* DoCoMo's "Privacy Policy" https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/

VI Thông tin khách hàng cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách bảo mật do DoCoMo thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của DoCoMo https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/

Inglés Vietnamita
information thông tin
provided cung cấp
privacy bảo mật
policy chính sách
https https
customer khách hàng
accordance theo
the của
be được

EN With a view to provide information and ensure transparency, hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi established this policy so that you can learn more about:

VI Nhằm cung cấp thông tin đảm bảo tính minh bạch, khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội xây dựng chính sách này để bạn thể tìm hiểu thêm về:

Inglés Vietnamita
provide cung cấp
information thông tin
hotel khách sạn
policy chính sách
learn hiểu
more thêm
you bạn

EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No

VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông

Inglés Vietnamita
and của
established thành lập
company công ty
under theo
decision quyết định

EN Consensus can be established in seconds, including on mobile devices

VI Sự đồng thuận thể được thiết lập trong vài giây, bao gồm cả trên thiết bị di động

Inglés Vietnamita
in trong
seconds giây
including bao gồm
on trên

EN Developed on the longest established blockchain network and therefore stable and secure

VI Được phát triển dựa trên mạng lưới blockchain lâu đời nhất vậy mang tính ổn định an toàn

Inglés Vietnamita
secure an toàn
on trên
network mạng

EN CakeResume was established in 2016, with the intention of helping job seekers to fully display their value

VI CakeResume được thành lập vào năm 2016, với mục đích hỗ trợ các ứng viên tìm việc làm thành công

Inglés Vietnamita
established thành lập
job việc làm
was được
their
with với

EN Eidensha Co., Ltd. (predecessor of EIDEN Co., Ltd.) established

VI Công ty trách nhiệm hữu hạn Eidensha (tiền thân của Công ty trách nhiệm hữu hạn EIDEN) được thành lập

Inglés Vietnamita
of của
established thành lập

EN Established Midori Denkasha Co., Ltd. (predecessor of MIDORI DENKA Co.,Ltd.)

VI Công ty trách nhiệm hữu hạn Midori Denkasha (tiền thân của Công ty trách nhiệm hữu hạn Midori Denka) được thành lập

Inglés Vietnamita
established thành lập
of của

EN DEODEO Corporation and EIDEN Co., Ltd. established a holding company EDION Corporation by way of a stock transfer

VI Công ty trách nhiệm hữu hạn DEODEO Công ty trách nhiệm hữu hạn EIDEN thành lập công ty cổ phần Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION bằng cách chuyển nhượng cổ phiếu

Inglés Vietnamita
and bằng
established thành lập
way cách
company công ty

EN LIXIL Group Corporation and a established a capital and business tie up and the increased capital through third-party allocation of new shares

VI Công ty trách nhiệm hữu hạn LIXIL Group một Liên kết vốn kinh doanh Tăng vốn điều lệ thông qua phát hành cổ phiếu mới cho bên thứ ba

Inglés Vietnamita
increased tăng
new mới
shares cổ phiếu
business kinh doanh
corporation công ty
through qua

EN Certificate of relations established by the Commune/Ward/Town People?s Committee

VI Giấy xác nhận quan hệ được lập bởi UBND xã/phường/thị trấn

Inglés Vietnamita
the nhận

EN Established partnerships with people and organizations we trust are what enable ecoligo to guarantee that project work will be exceptional

VI Mối quan hệ đối tác được thiết lập với những người tổ chức mà chúng tôi tin tưởng điều cho phép ecoligo đảm bảo rằng công việc của dự án sẽ trở nên đặc biệt

Inglés Vietnamita
organizations tổ chức
enable cho phép
ecoligo ecoligo
project dự án
work công việc
we chúng tôi
people người
with với

EN Urban Infrastructure Development Investment Corporation (UDIC) formerly known as the Ground Leveling Company under the Hanoi Construction Department, was established in 1971 to [?]

VI Ông Hoàng Hùng Quang ? Phó tổng giám đốc [?]

EN Columbia Asia recognizes and accepts Guarantee Letters from corporation and insurance companies that have established credit facilities with us

VI Hệ thống bệnh viện Columbia Asia chấp nhận thư bảo lãnh viện phí từ các công ty, bảo hiểm đã ký kết

Inglés Vietnamita
columbia columbia
insurance bảo hiểm
and các
companies công ty
have nhận

EN Canada offers the most established and widely -used investment – based immigration program conferring permanent resident status

VI Canada cung cấp các chương trình nhập cư dựa trên đầu tư phong phú để giúp các doanh nhân được tư cách thường trú nhân

Inglés Vietnamita
and các

EN The Center for Financial Industry Information Systems (FISC) is a non-profit organization established in 1984 under the approval of Minister of Finance, Japan

VI Trung tâm Hệ thống thông tin ngành tài chính (FISC) một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập năm 1984 dưới sự chấp thuận của Bộ trưởng Bộ Tài chính, Nhật Bản

Inglés Vietnamita
center trung tâm
information thông tin
systems hệ thống
organization tổ chức
established thành lập
under dưới
of của
financial tài chính

EN Instead, AWS offers its customers considerable information regarding the policies, processes, and controls established and operated by AWS

VI Thay vào đó, AWS cung cấp cho khách hàng thông tin quan trọng liên quan đến các chính sách, quy trình, cũng như biện pháp kiểm soát do AWS thiết lập điều hành

Inglés Vietnamita
aws aws
offers cung cấp
information thông tin
policies chính sách
processes quy trình
controls kiểm soát
regarding liên quan đến
customers khách hàng
and

EN The value of certification is based on the degree of confidence and trust that is established by an impartial, consistent and competent demonstration of fulfilment of specified requirements by a certification body

VI Giá trị của chứng nhận dựa trên mức độ tin tưởng tin cậy sau khi chứng minh một cách khách quan, nhất quán thẩm quyền về việc thực hiện các yêu cầu cụ thể của một cơ quan chứng nhận

Inglés Vietnamita
certification chứng nhận
based dựa trên
on trên
requirements yêu cầu
of của

EN The Company agreed with the recommendations of the Task Force on Climate-related Financial Information Disclosure (TCFD * 2) established by the Financial Stability Board (FSB * 1) on July 28, 2021.

VI Công ty đã đồng ý với các khuyến nghị của Nhóm đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD * 2) do Ban ổn định tài chính (FSB * 1) thành lập vào ngày 28 tháng 7 năm 2021.

Inglés Vietnamita
company công ty
financial tài chính
information thông tin
established thành lập
july tháng
with với
the của

EN In order to promote the diversification of work styles, we have established a regional employee system

VI Để thúc đẩy đa dạng hóa phong cách làm việc, chúng tôi đã thiết lập một hệ thống nhân viên khu vực

Inglés Vietnamita
regional khu vực
employee nhân viên
system hệ thống
we chúng tôi
work làm
have

EN We have established a system for employees to comply with laws and regulations and the Articles of Incorporation.

VI Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống cho nhân viên tuân thủ luật pháp các quy định Điều khoản kết hợp.

Inglés Vietnamita
system hệ thống
employees nhân viên
we chúng tôi
regulations quy định
laws luật
articles các

EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html

VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html

Inglés Vietnamita
information thông tin
provided cung cấp
companies công ty
privacy bảo mật
policy chính sách
https https
html html
customer khách hàng
accordance theo
be được

EN The customer information provided will be strictly managed in accordance with the privacy policy established by DoCoMo.* DoCoMo's "Privacy Policy" https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/

VI Thông tin khách hàng cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách bảo mật do DoCoMo thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của DoCoMo https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/

Inglés Vietnamita
information thông tin
provided cung cấp
privacy bảo mật
policy chính sách
https https
customer khách hàng
accordance theo
the của
be được

EN With a view to provide information and ensure transparency, hotel Sofitel Legend Metropole Hanoi established this policy so that you can learn more about:

VI Nhằm cung cấp thông tin đảm bảo tính minh bạch, khách sạn Sofitel Legend Metropole Hà Nội xây dựng chính sách này để bạn thể tìm hiểu thêm về:

Inglés Vietnamita
provide cung cấp
information thông tin
hotel khách sạn
policy chính sách
learn hiểu
more thêm
you bạn

EN Follow the schedule and pipeline as established by the AD and Producer

VI Thực hiện công việc theo lịch trình quy trình do AD Producer đề ra

Inglés Vietnamita
by theo

EN CakeResume was established in 2016, with the intention of helping job seekers to fully display their value

VI CakeResume được thành lập vào năm 2016, với mục đích hỗ trợ các ứng viên tìm việc làm thành công

Inglés Vietnamita
established thành lập
job việc làm
was được
their
with với

EN Established in 1993, VPBank is currently one of the largest private banks in Vietnam, with total assets of more than VND 479 trillion as of the end of quarter III-2021

VI Được thành lập từ năm 1993, VPBank hiện một trong những ngân hàng tư nhân lớn nhất Việt Nam, với tổng tài sản hơn 479 nghìn tỷ đồng tính đến cuối quý III/2021

Inglés Vietnamita
established thành lập
in trong
assets tài sản
more hơn

EN We might work together in an agile start-up environment or long-established company structures

VI Chúng ta thể làm việc cùng nhau trong môi trường khởi nghiệp linh hoạt hoặc cấu trúc công ty đã thiết lập lâu đời

Inglés Vietnamita
together cùng nhau
environment môi trường
company công ty
in trong
or hoặc
an thể
work làm việc

EN Well-established employer with experience and history

VI Nhà tuyển dụng lâu đời với kinh nghiệm lịch sử

Inglés Vietnamita
experience kinh nghiệm
with với

EN In addition, so-called non-public networks have been enabled, so that factories can be equipped with their own, dedicated 5G networks, which are – at least to some extent – decoupled from the established public networks

VI Ngoài ra, các nhà máy còn thể tự trang bị mạng 5G chuyên dụng của riêng mình, tách biệt khỏi các mạng công cộng

EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No

VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông

Inglés Vietnamita
and của
established thành lập
company công ty
under theo
decision quyết định

EN The Company agreed with the recommendations of the Task Force on Climate-related Financial Information Disclosures (TCFD * 2) established by the Financial Stability Board (FSB * 1) on July 28, 2021.

VI Công ty đã đồng ý với các khuyến nghị của Nhóm đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD * 2) do Ban ổn định tài chính (FSB * 1) thành lập vào ngày 28 tháng 7 năm 2021.

Inglés Vietnamita
company công ty
financial tài chính
information thông tin
established thành lập
july tháng
with với
the của

EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* CCC's "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html

VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của CCC https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html

Inglés Vietnamita
information thông tin
provided cung cấp
companies công ty
privacy bảo mật
policy chính sách
https https
html html
customer khách hàng
accordance theo
be được

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường những công ty dẫn đầu ngành lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

Inglés Vietnamita
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường những công ty dẫn đầu ngành lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

Inglés Vietnamita
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường những công ty dẫn đầu ngành lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

Inglés Vietnamita
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường những công ty dẫn đầu ngành lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

Inglés Vietnamita
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường những công ty dẫn đầu ngành lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

Inglés Vietnamita
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường những công ty dẫn đầu ngành lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

Inglés Vietnamita
large lớn
and các
companies công ty
are những

EN Large-cap stocks are usually industry and sector leaders and represent well-known, established companies.

VI Các cổ phiếu vốn hóa lớn thường những công ty dẫn đầu ngành lĩnh vực, đồng thời đại diện cho các công ty lâu đời, nổi tiếng.

Inglés Vietnamita
large lớn
and các
companies công ty
are những

Amosando 50 de 50 traducións