EN All other trademarks or service marks are the property of their respective owners.
"custom marks created" en Inglés pódese traducir ás seguintes palabras/frases Vietnamita:
custom | bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các của của bạn dùng khách liệu một qua sử dụng trên tùy chỉnh và với để |
created | bạn cho các có là một ra trên tạo tạo ra và vào với đã được để |
EN All other trademarks or service marks are the property of their respective owners.
VI Tất cả các nhãn hiệu khác hoặc thương hiệu khác đều thuộc quyền của chủ sở hữu tương ứng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
of | của |
all | tất cả các |
EN All other trademarks or service marks are the property of their respective owners.
VI Tất cả các nhãn hiệu khác hoặc thương hiệu khác đều thuộc quyền của chủ sở hữu tương ứng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
other | khác |
or | hoặc |
of | của |
all | tất cả các |
EN Your use of and access to Our Website does not grant you any license or right to use any of the marks included on Our Website.
VI Việc bạn sử dụng và truy cập vào Website của chúng tôi không cấp cho bạn bất kỳ giấy phép hoặc quyền sử dụng bất kỳ nhãn hiệu nào có trên Website của chúng tôi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
website | website |
license | giấy phép |
use | sử dụng |
access | truy cập |
or | hoặc |
right | quyền |
our | chúng tôi |
on | trên |
and | và |
EN and any use of such marks by Logitech is under license
VI và việc Logitech sử dụng các nhãn hiệu này đều theo giấy phép
Inglés | Vietnamita |
---|---|
license | giấy phép |
use | sử dụng |
and | các |
under | theo |
of | này |
EN You may not use any meta tags or any other ?hidden text? utilizing Zoom Marks without our express prior written consent
VI Bạn không được sử dụng bất kỳ thẻ siêu dữ liệu nào hoặc bất kỳ “văn bản ẩn” nào khác sử dụng Nhãn hiệu Zoom khi chưa có văn bản đồng ý trước rõ ràng của chúng tôi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
other | khác |
prior | trước |
use | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
not | không |
any | của |
EN No rights to use the Zoom Marks are provided to you herein.
VI Bạn không được cung cấp quyền sử dụng Nhãn hiệu Zoom trong Thỏa thuận này.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
no | không |
EN Fingerprints can be newly created or imported directly from the device, via data that you have previously created.
VI Vân tay có thể được tạo mới, hoặc nhập trực tiếp từ trong thiết bị, thông qua dữ liệu mà bạn đã khởi tạo trước đó.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
data | dữ liệu |
previously | trước |
created | tạo |
or | hoặc |
that | liệu |
you | bạn |
be | được |
via | thông qua |
EN Amazon Aurora retains this final user-created DB Snapshot along with all other manually created DB Snapshots after the DB Instance is deleted
VI Amazon Aurora giữ lại bản kết xuất nhanh CSDL cuối cùng do người dùng tạo ra này cùng với toàn bộ các bản kết xuất nhanh CSDL được tạo thủ công khác sau khi phiên bản CSDL được xóa đi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
final | cuối cùng |
other | khác |
manually | thủ công |
all | các |
along | với |
after | sau |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN You warrant that the information created and published by you on TradingView is not prohibited, doesn't constitute investment advice, and isn't created solely for qualified investors.
VI Bạn đảm bảo rằng thông tin do bạn tạo và xuất bản trên TradingView không bị cấm, không cấu thành lời khuyên đầu tư và không chỉ được tạo cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
created | tạo |
is | được |
you | bạn |
and | các |
on | trên |
EN Any content created under the foregoing clause (ii) of this Section 32 will be created in cooperation with you and used only upon your written approval
VI Bất kỳ nội dung nào được tạo theo điều khoản đã nói ở trên (ii) của Phần 32 này sẽ được tạo với sự hợp tác của bạn và chỉ được sử dụng khi có văn bản chấp thuận của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
created | tạo |
of | của |
under | theo |
used | sử dụng |
section | phần |
your | bạn |
EN Source: See stats for Pins created and saved by you as well as for Pins created and saved by others from your claimed accounts.
VI Nguồn: Xem số liệu thống kê cho các Ghim do bạn tạo và lưu cũng như cho các Ghim do những người khác tạo và lưu từ các tài khoản bạn đã xác nhận.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
created | tạo |
others | khác |
accounts | tài khoản |
for | cho |
and | như |
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%
VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%
EN Any differences created by translation are not binding and have no legal effect
VI Mọi khác biệt với bản dịch đều không có giá trị ràng buộc và không có hiệu lực pháp lý
Inglés | Vietnamita |
---|---|
not | không |
and | dịch |
EN Uncover our special offers and experiences specially created for your comfort and enjoyment. Get inspired and plan your getaway!
VI Chúng tôi dành tặng bạn nhiều ưu đãi và trải nghiệm đặc biệt nhằm giúp bạn có một kỳ nghỉ thật vui vẻ và thoải mái. Hãy tạo cảm hứng và lên kế hoạch cho chuyến đi của mình!
Inglés | Vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
created | tạo |
plan | kế hoạch |
our | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN BNB was created by Binance in 2017 as its utility token for discounted trading fees on the Binance Exchange
VI BNB đã được Binance tạo ra vào năm 2017 dưới dạng mã thông báo tiện ích để giảm phí giao dịch trên Sàn giao dịch Binance
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
utility | tiện ích |
exchange | giao dịch |
fees | phí giao dịch |
on | trên |
the | dịch |
was | được |
in | vào |
EN Binance Coin (BNB) is a cryptocurrency which was created by Binance in 2017
VI Binance Coin (BNB) là một loại tiền mã hoá được tạo ra bởi Binance vào năm 2017
Inglés | Vietnamita |
---|---|
coin | tiền |
bnb | bnb |
which | và |
EN A total of 200,000,000 BNB tokens were initially created, 100,000,000 of which were sold during crowdfunding
VI Ban đầu có tổng cộng 200.000.000 BNB đã được tạo ra, 100.000.000 trong số đó đã được bán trong quá trình huy động vốn từ cộng đồng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
during | trong quá trình |
EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
solve | giải quyết |
major | chính |
of | của |
in | trong |
payments | thanh toán |
accounts | tài khoản |
EN Energy Upgrade California® was created to motivate and educate California residents and small businesses about energy management
VI Chương trình Energy Upgrade California® được bắt đầu nhằm thúc đẩy và giáo dục cư dân California và các doanh nghiệp nhỏ về quản lý năng lượng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
residents | cư dân |
was | được |
small | nhỏ |
businesses | doanh nghiệp |
to | đầu |
and | các |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN is to watch authentic shows and videos created for native speakers.
VI đó chính là xem các chương trình và các video của người bản xứ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
shows | chương trình |
videos | video |
EN Click on "Start conversion" and your icon will be created.
VI Nhấp vào "Bắt đầu chuyển đổi" và biểu tượng của bạn sẽ được tạo.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
created | tạo |
click | nhấp |
conversion | chuyển đổi |
be | được |
on | đầu |
and | và |
your | của bạn |
EN 176 m² or 1896 ft² perfection created in a contemporary, yet luxurious atmosphere, located in the Opera wing
VI Diện tích 176 m², nằm trong tòa nhà Opera, tiện nghi hoàn hảo trong không gian sang trọng đương đại
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
the | không |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN The mooncakes, created by Metropole’s Chef Nguyen Thanh Van, feature a variety of unique flavors, ranging from classic favorites to modern reinventions
VI Tết Trung Thu của những ngày trước là cả một mùa vui dài, khi vốn là dịp để người lớn mừng mùa màng bội thu và trẻ nhỏ ngóng chờ của ngon vật lạ lúc phá cỗ trông trăng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
of | của |
EN AWS Lambda is designed to process events within milliseconds. Latency will be higher immediately after a Lambda function is created, updated, or if it has not been used recently.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
within | trong |
created | tạo |
updated | cập nhật |
or | hoặc |
if | nếu |
has | và |
not | không |
been | các |
events | sự kiện |
function | hàm |
used | sử dụng |
after | sau |
EN Q: What are the differences between functions created using ZIP archives vs. container images?
VI Câu hỏi: Sự khác biệt giữa các hàm được tạo bằng cách sử dụng lưu trữ ZIP và hình ảnh bộ chứa là gì?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
functions | hàm |
created | tạo |
using | sử dụng |
images | hình ảnh |
between | giữa |
EN There are three main differences between functions created using ZIP archives vs. container images:
VI Có ba điểm khác biệt chính giữa các hàm được tạo bằng lưu trữ ZIP và hình ảnh bộ chứa:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
three | ba |
main | chính |
functions | hàm |
created | tạo |
images | hình ảnh |
between | giữa |
EN When you configure an Amazon S3 bucket to send messages to an AWS Lambda function, a resource policy rule will be created that grants access
VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập
Inglés | Vietnamita |
---|---|
you | bạn |
configure | cấu hình |
amazon | amazon |
send | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
resource | tài nguyên |
policy | chính sách |
rule | quy tắc |
created | tạo |
access | truy cập |
EN An event source is an AWS service or developer-created application that produces events that trigger an AWS Lambda function to run
VI Nguồn sự kiện là một dịch vụ AWS hoặc một ứng dụng do nhà phát triển xây dựng tạo ra các sự kiện kích hoạt chạy một hàm AWS Lambda
Inglés | Vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
aws | aws |
or | hoặc |
lambda | lambda |
function | hàm |
run | chạy |
events | sự kiện |
EN It's easy to earn crypto with us! We created a profit сalculator that shows you numbers based on our statistics
VI Với chúng tôi, bạn sẽ dễ dàng kiếm được tiền ảo! Chúng tôi đã tạo một bản tính toán lợi nhuận cho phép bạn nhìn thấy những con số dựa trên thống kê của chúng tôi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
created | tạo |
based | dựa trên |
on | trên |
its | của |
you | bạn |
we | chúng tôi |
EN SimpleSwap created a Mobile App for an even simpler cryptocurrency exchange process
VI SimpleSwap vừa ra mắt ứng dụng trên điện thoại giúp khách hàng giao dịch tiền điện tử dễ dàng hơn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
exchange | giao dịch |
even | hơn |
for | tiền |
a | dịch |
EN A short time ago, FaceApp created a trend to turn young into old
VI Và một khoảng thời gian ngắn trước đây, FaceApp đã tạo xu hướng biến trẻ thành già
Inglés | Vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
ago | trước |
created | tạo |
EN Examples are photos and videos by B612 app, photos downloaded or created from Messenger, Facebook, Instagram…
VI Ví dụ như ảnh và video bởi ứng dụng B612, hình ảnh được tải xuống hoặc được tạo từ Messenger, Facebook, Instagram?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | như |
photos | ảnh |
videos | video |
are | được |
from | xuống |
or | hoặc |
EN Simple Gallery Pro retains its position when the photo or video is created. You can also quickly display a specific location in the picture.
VI Simple Gallery Pro còn giữ được vị trí khi bức hình hoặc video được tạo. Bạn cũng có thể hiển thị một địa điểm cụ thể trong bức hình một cách nhanh chóng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
pro | pro |
video | video |
created | tạo |
in | trong |
or | hoặc |
you | bạn |
also | cũng |
quickly | nhanh |
EN Not over excellent in terms of graphics, but in particular in terms of simulation, Goat Simulator GoatZ has done its role very well and created a lovely, close, and also very surreal goat image.
VI Không qua xuất sắc về mặt đồ họa, nhưng nói riêng về phần mô phỏng, Goat Simulator GoatZ đã làm rất tốt vai trò của mình và tạo ra một hình tượng dê đáng yêu, gần gũi và cũng rất siêu thực.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
not | không |
but | nhưng |
very | rất |
well | tốt |
also | cũng |
of | của |
has | là |
EN 3D characters are created quickly in this app
VI Nhân vật 3D được tạo ra khá nhanh trong ứng dụng này
Inglés | Vietnamita |
---|---|
characters | nhân vật |
quickly | nhanh |
in | trong |
this | này |
EN The Sims Mobile is a game that simulates the daily life of the character created by the player
VI The Sims Mobile là một trò chơi giả lập lại đời sống hàng ngày của nhân vật do người chơi tạo ra
Inglés | Vietnamita |
---|---|
life | sống |
of | của |
character | nhân |
player | người chơi |
game | chơi |
EN Online payment links hosted securely on Unlimint servers and created through your Dashboard.
VI Đường dẫn thanh toán trực tuyến được lưu trữ an toàn trên máy chủ của Unlimint và được tạo qua Bảng điều khiển của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
payment | thanh toán |
created | tạo |
your | của bạn |
securely | an toàn |
on | trên |
through | qua |
and | của |
EN In response to this need, we’ve created a game-changing solution that blurs the line between traditional banking, digital wallets, and cards payments.
VI Để đáp ứng nhu cầu này, chúng tôi đã tạo ra một giải pháp đột phá nhằm xóa nhòa ranh giới giữa ngân hàng truyền thống, ví điện tử và thanh toán bằng thẻ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
solution | giải pháp |
between | giữa |
traditional | truyền thống |
banking | ngân hàng |
payments | thanh toán |
EN We created our solar-as-a-service solution to make getting solar as smooth and straightforward as possible
VI Chúng tôi đã tạo ra giải pháp năng lượng mặt trời như một dịch vụ để làm cho việc sử dụng năng lượng mặt trời trở nên trơn tru và đơn giản nhất có thể
Inglés | Vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
solar | mặt trời |
make | cho |
and | dịch |
EN Once you have created an account you can fill in the required information to set up your investment
VI Khi bạn đã tạo tài khoản, bạn có thể điền các thông tin cần thiết để thiết lập khoản đầu tư của mình
Inglés | Vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
information | thông tin |
set | thiết lập |
an | thể |
created | tạo |
required | cần thiết |
to | đầu |
can | cần |
you | bạn |
the | khi |
Amosando 50 de 50 traducións