EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.
VI Tổn thất tín dụng bất ngờ đối với các khoản phải thu từ người đăng việc cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của Tập đoàn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
also | cũng |
EN Our in-house engineers measure actual energy usage and consider factors that could affect it.
VI Các kỹ sư nội bộ của chúng tôi đo lường việc sử dụng năng lượng thực tế và xem xét các yếu tố có thể ảnh hưởng đến nó.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
actual | thực |
energy | năng lượng |
usage | sử dụng |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.
VI Tổn thất tín dụng bất ngờ đối với các khoản phải thu từ người đăng việc cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của Tập đoàn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
also | cũng |
EN LAWSUITS AND ARBITRATIONS HAVE BEEN FILED, OR MAY BE FILED IN THE FUTURE, WHICH COULD AFFECT YOU
VI CÁC VỤ KIỆN VÀ PHÂN XỬ TRỌNG TÀI ĐÃ ĐƯỢC ĐỆ TRÌNH HOẶC CÓ THỂ ĐƯỢC ĐỆ TRÌNH TRONG TƯƠNG LAI VÀ CÓ THỂ ẢNH HƯỞNG ĐẾN BẠN
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN YOUR AGREEMENT TO THIS ARBITRATION AGREEMENT COULD AFFECT YOUR PARTICIPATION IN THOSE ACTIONS.
VI VIỆC BẠN ĐỒNG Ý VỚI THỎA THUẬN TRỌNG TÀI NÀY CÓ THỂ ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỰ THAM GIA CỦA BẠN TRONG CÁC VỤ KIỆN ĐÓ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.
VI Có. Một website bán hàng có thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn có thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
upgrade | nâng cấp |
you | bạn |
view | xem |
or | hoặc |
media | truyền thông |
sales | bán hàng |
EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.
VI Tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không có tác dụng phụ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
but | nhưng |
few | vài |
days | ngày |
no | không |
people | người |
your | và |
away | của |
EN Litigation, regulatory action and other legal measures may affect the Group's performance and financial condition.
VI Kiện tụng, hành động pháp lý và các biện pháp pháp lý khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tình trạng tài chính của Tập đoàn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
other | khác |
performance | hiệu suất |
financial | tài chính |
and | của |
EN Truecaller also automatically distinguishes anonymous messages so as not to affect important messages.
VI Truecaller còn tự động phân biệt những tin nhắn vô danh để không ảnh hưởng tới những tin nhắn quan trọng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
not | không |
important | quan trọng |
EN In a few lines, it doesn?t sound like much, but when you enter the game you will see, these customizable items are all things that greatly affect the overall physique of the character
VI Tóm vài dòng thì nghe có vẻ không quá nhiều nhưng khi vào game bạn sẽ thấy, mấy mục tùy chỉnh được này toàn là thứ ảnh hưởng cực kỳ tới vóc dáng tổng thể của nhân vật
Inglés | Vietnamita |
---|---|
character | nhân |
but | nhưng |
doesn | không |
like | như |
all | của |
the | này |
in | vào |
EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.
VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội và các hoạt động lành mạnh của công dân và doanh nghiệp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
benefits | lợi ích |
citizens | công dân |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
of | của |
not | không |
EN Other variables will affect which projects you decide to finance, such as the country, industry, business type, loan tenor, interest rate and sustainable impact.
VI Các biến số khác sẽ ảnh hưởng đến dự án mà bạn quyết định tài trợ, chẳng hạn như quốc gia, ngành, loại hình kinh doanh, thời hạn cho vay, lãi suất và tác động bền vững.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
other | khác |
projects | dự án |
decide | quyết định |
country | quốc gia |
business | kinh doanh |
type | loại |
interest | lãi |
sustainable | bền vững |
you | bạn |
such | các |
EN Will the weight of the solar panels affect my roof?
VI Liệu trọng lượng của các tấm pin mặt trời có ảnh hưởng đến mái nhà của tôi không?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
solar | mặt trời |
my | của tôi |
EN What is an institutional lender and how do they affect my investment if they have also invested in a project portfolio?
VI Người cho vay tổ chức là gì và họ ảnh hưởng như thế nào đến khoản đầu tư của tôi nếu họ cũng đã đầu tư vào danh mục dự án?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
project | dự án |
my | của tôi |
if | nếu |
a | đầu |
and | và |
in | vào |
EN How does the AWS provisional authorization affect the mission owner's ATO?
VI Cấp phép tạm thời của AWS có ảnh hưởng như thế nào tới ATO của người phụ trách nhiệm vụ?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
authorization | cấp phép |
how | như |
the | của |
EN Litigation, regulatory action and other legal measures may affect the Group's performance and financial condition.
VI Kiện tụng, hành động pháp lý và các biện pháp pháp lý khác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và tình trạng tài chính của Tập đoàn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
other | khác |
performance | hiệu suất |
financial | tài chính |
and | của |
EN We do not associate or provide any benefits with anti-social forces that adversely affect social order and the sound activities of citizens and businesses.
VI Chúng tôi không liên kết hoặc cung cấp bất kỳ lợi ích nào với các lực lượng chống xã hội ảnh hưởng xấu đến trật tự xã hội và các hoạt động lành mạnh của công dân và doanh nghiệp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
benefits | lợi ích |
citizens | công dân |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
of | của |
not | không |
EN What we do as humans - doesn't just affect our own kind
VI Hành động của con người không chỉ ảnh hưởng đến mỗi chúng ta
EN These factors may vary between race and ethnicity groups and affect the rates.
VI Những yếu tố này có thể khác nhau giữa các nhóm chủng tộc và sắc tộc và sẽ làm ảnh hưởng đến tỷ lệ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
between | giữa |
groups | nhóm |
may | là |
these | này |
and | các |
EN A change made on your federal return may affect your state tax liability
VI Thay đổi trên tờ khai thuế liên bang có thể ảnh hưởng đến tiền thuế tiểu bang của quý vị
Inglés | Vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
state | tiểu bang |
tax | thuế |
change | thay đổi |
on | trên |
your | của |
EN The selection of characters does not affect the race, ie they all have the same power
VI Việc lựa chọn nhân vật không hề ảnh hưởng tới cuộc đua, tức là họ đều có sức mạnh như nhau
Inglés | Vietnamita |
---|---|
characters | nhân vật |
power | sức mạnh |
not | không |
selection | chọn |
EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
Inglés | Vietnamita |
---|---|
lot | nhiều |
would | cho |
EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
Inglés | Vietnamita |
---|---|
lot | nhiều |
would | cho |
EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
Inglés | Vietnamita |
---|---|
lot | nhiều |
would | cho |
EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
Inglés | Vietnamita |
---|---|
lot | nhiều |
would | cho |
EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
Inglés | Vietnamita |
---|---|
lot | nhiều |
would | cho |
EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
Inglés | Vietnamita |
---|---|
lot | nhiều |
would | cho |
EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
Inglés | Vietnamita |
---|---|
lot | nhiều |
would | cho |
EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
Inglés | Vietnamita |
---|---|
lot | nhiều |
would | cho |
EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
Inglés | Vietnamita |
---|---|
lot | nhiều |
would | cho |
EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
Inglés | Vietnamita |
---|---|
lot | nhiều |
would | cho |
EN This would affect a lot of wire makers in India so be cautious of this space
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
Inglés | Vietnamita |
---|---|
lot | nhiều |
would | cho |
EN How Does Medicaid Expansion Affect Me?
VI Việc mở rộng Medicaid ảnh hưởng đến tôi như thế nào?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
me | tôi |
EN Many things affect your decision to get care
VI Nhiều điều ảnh hưởng đến quyết định của bạn để được chăm sóc
Inglés | Vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
your | của bạn |
get | được |
many | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN If the changes will materially affect the way we use Personal Information that we have already collected, we will notify you.
VI Nếu những thay đổi đó sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến cách chúng tôi sử dụng Thông tin Cá nhân mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
way | cách |
use | sử dụng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
if | nếu |
changes | thay đổi |
we | chúng tôi |
you | bạn |
Amosando 50 de 50 traducións