EN Rather than the traditional data center conducting periodic inventories and "point-in-time" audits, AWS customers have the ability to conduct audits on a continual basis
EN Rather than the traditional data center conducting periodic inventories and "point-in-time" audits, AWS customers have the ability to conduct audits on a continual basis
VI Thay vì sử dụng trung tâm dữ liệu truyền thống để tiến hành kiểm kê định kỳ và kiểm tra "thời điểm", khách hàng của AWS có khả năng tiến hành kiểm tra một cách liên tục
Inglés | Vietnamita |
---|---|
traditional | truyền thống |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
aws | aws |
ability | khả năng |
and | của |
customers | khách |
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed
VI Bạn cũng có thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt
Inglés | Vietnamita |
---|---|
block | chặn |
cookies | cookie |
installed | cài đặt |
set | thiết lập |
browser | trình duyệt |
by | theo |
accept | chấp nhận |
or | hoặc |
they | từ |
you | bạn |
also | cũng |
are | được |
EN AWS Lambda is priced on a pay-per-use basis. Please see the AWS Lambda pricing page for details.
VI Giá của AWS Lambda được tính theo mức sử dụng. Vui lòng xem trang định giá AWS Lambda để biết chi tiết.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
see | xem |
page | trang |
details | chi tiết |
pricing | giá |
is | được |
the | của |
for | theo |
EN There are two primary approaches that companies take to validate their PCI DSS compliance on an annual basis
VI Có hai phương pháp chính mà các công ty sử dụng để xác thực việc tuân thủ PCI DSS hàng năm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
primary | chính |
validate | xác thực |
pci | pci |
dss | dss |
annual | hàng năm |
companies | công ty |
two | hai |
to | năm |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN SimpleSwap is one of the first instant cryptocurrency exchanges to launch a Loyalty Program on the basis of a native token (SWAP)
VI SimpleSwap là một trong những sàn giao dịch tiền điện tử đầu tiên cho ra mắt Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết dựa trên cơ sở token của chính mình (SWAP)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
on | trên |
of | của |
EN We invest both in on-grid as well as off-grid projects, but we are always open to review requests for offers on a case by case basis.
VI Chúng tôi đầu tư cả vào các dự án trên lưới cũng như ngoài lưới, nhưng chúng tôi luôn sẵn sàng xem xét các yêu cầu chào hàng theo từng trường hợp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
always | luôn |
requests | yêu cầu |
case | trường hợp |
grid | lưới |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
as | như |
on | trên |
to | đầu |
EN The information received can generally be used for the entire following year and forms the basis for tax payment
VI Thông tin nhận được về nguyên tắc có thể được sử dụng cho cả năm sau và là cơ sở của việc chuyển thuế
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
used | sử dụng |
following | sau |
year | năm |
tax | thuế |
received | nhận được |
be | được |
the | nhận |
and | của |
for | cho |
EN Disclaimer The materials on Columbia Asia's website are provided on an ‘as is’ basis
VI Khước từ Các tài liệu trên trang web của Columbia Asia được cung cấp trên cơ sở "như hiện nay"
Inglés | Vietnamita |
---|---|
columbia | columbia |
provided | cung cấp |
on | trên |
the | của |
is | được |
as | như |
EN AWS Lambda is priced on a pay-per-use basis. Please see the AWS Lambda pricing page for details.
VI Giá của AWS Lambda được tính theo mức sử dụng. Vui lòng xem trang định giá AWS Lambda để biết chi tiết.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
see | xem |
page | trang |
details | chi tiết |
pricing | giá |
is | được |
the | của |
for | theo |
EN Adopt an overarching management process to ensure that the information security controls meet our information security needs on an ongoing basis.
VI Áp dụng một quy trình quản lý bao quát để đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin đáp ứng nhu cầu bảo mật thông tin của chúng tôi một cách liên tục.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
information | thông tin |
security | bảo mật |
needs | nhu cầu |
controls | kiểm soát |
our | chúng tôi |
EN The Board of Directors consists of nine members, and in principle, meets once a month on a regular basis.
VI Hội đồng quản trị bao gồm chín thành viên, và về nguyên tắc, họp mỗi tháng một lần một cách thường xuyên.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
consists | bao gồm |
once | lần |
month | tháng |
regular | thường xuyên |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN This replacement of the original instance is done on a best-effort basis and may not succeed, for example, if there is an issue that is broadly affecting the Availability Zone.
VI Aurora sẽ cố gắng hết sức để thực hiện việc thay thế phiên bản gốc này nhưng có thể không thành công, ví dụ: nếu có sự cố ảnh hưởng rộng đến Vùng sẵn sàng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | như |
not | không |
if | nếu |
EN You can also set your browser to accept or block cookies on a case-by-case basis before they are installed
VI Bạn cũng có thể thiết lập trình duyệt chấp nhận hoặc chặn cookie theo từng trường hợp trước khi chúng được cài đặt
Inglés | Vietnamita |
---|---|
block | chặn |
cookies | cookie |
installed | cài đặt |
set | thiết lập |
browser | trình duyệt |
by | theo |
accept | chấp nhận |
or | hoặc |
they | từ |
you | bạn |
also | cũng |
are | được |
EN The Bosch Foundation — our basis
VI Quỹ Bosch — nền tảng của chúng tôi
EN Babysitting. If you babysit for relatives or neighborhood children, whether on a regular basis or only periodically, the rules for childcare providers apply to you.
VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
regular | thường xuyên |
or | hoặc |
to | cũng |
EN Looking for lunch? Our airy and open Berlin kitchen is the place to cook: teams make healthy lunches together on a daily basis.
VI Đến giờ trưa rồi? Hãy đến với căn bếp mở và thoáng khí tại Berlin: nơi nhân viên cùng nhau nấu các bữa trưa ngon lành mỗi ngày.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
place | nơi |
is | là |
and | các |
together | cùng nhau |
on | ngày |
EN You must keep these records to figure your basis for computing gain or loss when you sell or otherwise dispose of the property.
VI Quý vị phải giữ những hồ sơ này để tính tiền lời hay lỗ khi bán hoặc chuyển nhượng tài sản theo cách khác.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
must | phải |
or | hoặc |
sell | bán |
keep | giữ |
to | tiền |
the | này |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
Inglés | Vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
Inglés | Vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
Inglés | Vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
Inglés | Vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
Inglés | Vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
Inglés | Vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
Inglés | Vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN We buy data from many exchanges around the globe and keep adding new ones on a regular basis
VI Chúng tôi mua dữ liệu từ nhiều sàn giao dịch trên toàn cầu và tiếp tục bổ sung thêm các sản phẩm mới thường xuyên
Inglés | Vietnamita |
---|---|
buy | mua |
data | dữ liệu |
many | nhiều |
new | mới |
we | chúng tôi |
on | trên |
regular | thường xuyên |
and | các |
EN The S&P 500 sector weightings are reviewed on a regular basis
VI Chỉ số S&P 500 được kiểm tra thường xuyên
Inglés | Vietnamita |
---|---|
are | được |
regular | thường xuyên |
EN The S&P 500 sector weightings are reviewed on a regular basis
VI Chỉ số S&P 500 được kiểm tra thường xuyên
Inglés | Vietnamita |
---|---|
are | được |
regular | thường xuyên |
EN The S&P 500 sector weightings are reviewed on a regular basis
VI Chỉ số S&P 500 được kiểm tra thường xuyên
Inglés | Vietnamita |
---|---|
are | được |
regular | thường xuyên |
EN The S&P 500 sector weightings are reviewed on a regular basis
VI Chỉ số S&P 500 được kiểm tra thường xuyên
Inglés | Vietnamita |
---|---|
are | được |
regular | thường xuyên |
EN The S&P 500 sector weightings are reviewed on a regular basis
VI Chỉ số S&P 500 được kiểm tra thường xuyên
Inglés | Vietnamita |
---|---|
are | được |
regular | thường xuyên |
EN The S&P 500 sector weightings are reviewed on a regular basis
VI Chỉ số S&P 500 được kiểm tra thường xuyên
Inglés | Vietnamita |
---|---|
are | được |
regular | thường xuyên |
EN The S&P 500 sector weightings are reviewed on a regular basis
VI Chỉ số S&P 500 được kiểm tra thường xuyên
Inglés | Vietnamita |
---|---|
are | được |
regular | thường xuyên |
EN The S&P 500 sector weightings are reviewed on a regular basis
VI Chỉ số S&P 500 được kiểm tra thường xuyên
Inglés | Vietnamita |
---|---|
are | được |
regular | thường xuyên |
EN The S&P 500 sector weightings are reviewed on a regular basis
VI Chỉ số S&P 500 được kiểm tra thường xuyên
Inglés | Vietnamita |
---|---|
are | được |
regular | thường xuyên |
EN The S&P 500 sector weightings are reviewed on a regular basis
VI Chỉ số S&P 500 được kiểm tra thường xuyên
Inglés | Vietnamita |
---|---|
are | được |
regular | thường xuyên |
EN Our Website, all content and services provided on Our Website and all itineraries that you obtain through Trips are provided on an "as is" and "as available" basis
VI Website của chúng tôi, tất cả nội dung và dịch vụ được cung cấp trên Website của chúng tôi và tất cả hành trình mà bạn có được thông qua Trips được cung cấp trên cơ sở "nguyên trạng" và "có sẵn"
Inglés | Vietnamita |
---|---|
website | website |
available | có sẵn |
provided | cung cấp |
on | trên |
you | bạn |
our | chúng tôi |
through | qua |
EN Content apparently intended to delegitimise election results on the basis of false or misleading claims.
VI Nội dung có vẻ xuyên tạc kết quả bầu cử trên cơ sở tuyên bố sai sự thật hoặc gây hiểu lầm.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
EN We see patients on a first come, first served basis
VI Chúng tôi khám bệnh nhân trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước
Inglés | Vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
on | trên |
EN Walk in for treatment of dental swelling or severe pain. Patients are treated on a first come, first served basis. We recommend calling ahead to check availability.
VI Đi bộ để điều trị sưng răng hoặc đau dữ dội. Bệnh nhân được điều trị trên cơ sở ai đến trước được phục vụ trước. Chúng tôi khuyên bạn nên gọi trước để kiểm tra phòng trống.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
on | trên |
first | trước |
we | chúng tôi |
check | kiểm tra |
EN VITAS Healthcare offers classes, support groups memorial services and other informational presentations on a regular basis, as well as unique special events from time to time.
VI VITAS Healthcare thường xuyên tổ chức các lớp học, nhóm hỗ trợ, lễ truy điệu và các buổi thuyết trình chia sẻ thông tin cũng như các sự kiện đặc biệt, độc đáo tùy thời điểm.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
events | sự kiện |
time | thời điểm |
and | các |
regular | thường xuyên |
EN VITAS Healthcare offers classes, support groups memorial services and other informational presentations on a regular basis, as well as unique special events from time to time.
VI VITAS Healthcare thường xuyên tổ chức các lớp học, nhóm hỗ trợ, lễ truy điệu và các buổi thuyết trình chia sẻ thông tin cũng như các sự kiện đặc biệt, độc đáo tùy thời điểm.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
events | sự kiện |
time | thời điểm |
and | các |
regular | thường xuyên |
EN VITAS Healthcare offers classes, support groups memorial services and other informational presentations on a regular basis, as well as unique special events from time to time.
VI VITAS Healthcare thường xuyên tổ chức các lớp học, nhóm hỗ trợ, lễ truy điệu và các buổi thuyết trình chia sẻ thông tin cũng như các sự kiện đặc biệt, độc đáo tùy thời điểm.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
events | sự kiện |
time | thời điểm |
and | các |
regular | thường xuyên |
EN VITAS Healthcare offers classes, support groups memorial services and other informational presentations on a regular basis, as well as unique special events from time to time.
VI VITAS Healthcare thường xuyên tổ chức các lớp học, nhóm hỗ trợ, lễ truy điệu và các buổi thuyết trình chia sẻ thông tin cũng như các sự kiện đặc biệt, độc đáo tùy thời điểm.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
events | sự kiện |
time | thời điểm |
and | các |
regular | thường xuyên |
EN You must determine when to deposit your FUTA tax based on the amount of your tax liability as determined on a quarterly basis
VI Bạn phải xác định thời điểm nộp FUTA dựa trên số tiền nợ thuế của bạn được xác định hàng quý
Inglés | Vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
of | của |
must | phải |
your | bạn |
EN We are renewing our systems on a regular basis, shielding servers from DDoS attacks, and improving their speed with the newest LiteSpeed technologies.
VI Chúng tôi thường xuyên đổi mới hệ thống của mình, bảo vệ máy chủ khỏi các cuộc tấn công DDoS và cải thiện tốc độ bằng công nghệ LiteSpeed mới nhất.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
attacks | tấn công |
improving | cải thiện |
ddos | ddos |
we | chúng tôi |
regular | thường xuyên |
and | của |
EN A6. The IRS began disbursing advance Child Tax Credit payments on July 15. After that, payments were disbursed on a monthly basis through December 2021.
VI A6. IRS đã bắt đầu giải ngân các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em vào ngày 15 tháng 7. Sau đó, các khoản chi trả đã được giải ngân hàng tháng đến hết tháng 12 năm 2021.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
tax | thuế |
were | được |
after | sau |
the | giải |
monthly | hàng tháng |
july | tháng |
a | đầu |
EN These cookies are useful for us to analyze our traffic and measure the events that would allow us to improve our products in a constant basis. These cookies are optional.
VI Những cookie này hữu ích để chúng tôi phân tích lưu lượng truy cập và đo lường các sự việc cho phép chúng tôi cải tiến sản phẩm của mình một cách liên tục. Các cookie này là tùy chọn.
Amosando 50 de 50 traducións