EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.
"club top partner" en Inglés pódese traducir ás seguintes palabras/frases Vietnamita:
EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.
VI Ông là đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 và góp phần thúc đẩy và phát triển các môn thể thao trong khu vực.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
top | hàng đầu |
development | phát triển |
regional | khu vực |
of | của |
EN He has been a club top partner since 1997 and contributes to the promotion and development of regional sports.
VI Ông là đối tác hàng đầu của câu lạc bộ từ năm 1997 và góp phần thúc đẩy và phát triển các môn thể thao trong khu vực.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
top | hàng đầu |
development | phát triển |
regional | khu vực |
of | của |
EN EDION CLUB (EDION Club) is a limited offer for cardholders living in Hiroshima City, Nagoya City and its suburbs
VI EDION CLUB (EDION Club) là một ưu đãi giới hạn dành cho chủ thẻ sống ở thành phố Hiroshima, thành phố Nagoya và vùng ngoại ô của nó
Inglés | Vietnamita |
---|---|
limited | giới hạn |
offer | cho |
living | sống |
and | của |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, c[...]
Inglés | Vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | riêng |
in | trên |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour Majordome service.
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, cocktail buổi tối và dịch vụ Majordome 24h.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | dịch |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge,...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc bi[...]
Inglés | Vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
privileges | quyền |
in | trên |
EN CK Club ? Circle K?s owned app-based Loyalty Platform. CK Club is created by a group of Circle K Lovers to share interesting promotions and bonuses with like-minded people.
VI CK Club ? Ứng dụng dành cho khách hàng thân thiết của Circle K, với mong muốn gửi đến khách hàng những chương trình khuyến mãi thú vị cũng như chương trình tích tem đổi quà hấp dẫn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
k | k |
and | như |
to | cũng |
with | với |
of | của |
EN Please come back CK Club after 24 hours, filling required information and inputting OTP to access CK Club again.
VI Bạn vui lòng đợi sau 24 tiếng để vào lại CK Club bằng cách điền thông tin theo yêu cầu và nhập mã OTP.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
information | thông tin |
after | sau |
and | và |
to | vào |
EN EDION CLUB (EDION Club) is a limited offer for cardholders living in Hiroshima City, Nagoya City and its suburbs
VI EDION CLUB (EDION Club) là một ưu đãi giới hạn dành cho chủ thẻ sống ở thành phố Hiroshima, thành phố Nagoya và vùng ngoại ô của nó
Inglés | Vietnamita |
---|---|
limited | giới hạn |
offer | cho |
living | sống |
and | của |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, c[...]
Inglés | Vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | riêng |
in | trên |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge,...
VI Nhờ lối thiết kế mở và những khuôn cửa sổ kiểu Pháp, căn phòng này tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày [...]
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour Majordome service.
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, cocktail buổi tối và dịch vụ Majordome 24h.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | dịch |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
no | không |
installing | cài đặt |
details | chi tiết |
website | trang |
EN For those who are GrabBike partner want to switch to GrabCar partner or vice versa, they need to terminate the contract then re-register.
VI Nếu đang chạy GrabBike, muốn chuyển sang GrabCar, bạn cần làm thủ tục thanh lý tài khoản GrabBike và làm thủ tục để hoạt động GrabCar.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
need | cần |
want | muốn |
EN Note: if you work with an AWS partner and would like to learn more about Partner-led Support, click here.
VI Lưu ý: nếu bạn làm việc với đối tác AWS và muốn tìm hiểu thêm về Hỗ trợ từ Đối tác, hãy nhấp vào đây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
learn | hiểu |
if | nếu |
click | nhấp |
work | làm việc |
and | và |
more | thêm |
with | với |
EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.
VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
no | không |
installing | cài đặt |
details | chi tiết |
website | trang |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
EN Apply to become a channel or alliance partner on our Partner Portal.
VI Đây là nơi để bắt đầu nếu bạn đang tìm kiếm Đối tác của Cloudflare hoặc quan tâm đến việc tham gia Mạng lưới đối tác.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
to | đầu |
EN Find out more on our partner specific initiatives and how to become a partner through the tabs below.
VI Tìm hiểu thêm về các sáng kiến dành cho đối tác cũng như cách đăng ký trở thành đối tác qua các tab dưới đây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
find | tìm |
find out | hiểu |
specific | các |
and | như |
more | thêm |
to | cũng |
through | qua |
below | dưới |
EN The Times 2016–2017 World University Rankings placed seven Canadian universities in the top 200 (and four of these in the top 100)
VI Bảng xếp hạng Đại học Thế giới Times 2017 xếp hạng bảy trường đại học Canada nằm trong top 200 (và bốn trong số này nằm trong top 100)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
four | bốn |
the | trường |
in | trong |
of | này |
EN As well, Shanghai Jiao Tong University’s 2016 Academic Ranking of World Universities placed four Canadian institutions in its top 100, and 20 in the top 500.
VI Đồng thời, Bảng xếp hạng học thuật của Đại học Thế giới Thượng Hải Jiao Tong năm 2016 đã xếp hạng bốn tổ chức giáo dục Canada vào top 100 và 20 trong top 500.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ranking | xếp hạng |
world | thế giới |
canadian | canada |
institutions | tổ chức |
four | bốn |
and | và |
in | trong |
the | của |
EN Metropole Hanoi’s Le Club Bar Introduces New Menu Inspired by French Brasseries
VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội
EN Five bedrooms and a swimming pool set back from Amanoi’s Beach Club
VI Năm phòng ngủ và một hồ bơi tọa lạc gần khu vực Beach Club của Amanoi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
five | năm |
and | của |
pool | hồ bơi |
EN It is a club where you can learn how to use home appliances and enjoy it as a place for exchange between members.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị gia dụng và tận hưởng nó như một nơi trao đổi giữa các thành viên.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
place | nơi |
you | bạn |
between | giữa |
and | các |
EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".
VI Câu lạc bộ EDION có ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem và lắng nghe" (Milkiku) và "Nấu ăn và sành ăn".
Inglés | Vietnamita |
---|---|
three | ba |
watch | xem |
EN This is a club where you can enjoy using digital SLR cameras, high-spec compact cameras and movies
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể thưởng thức bằng cách sử dụng máy ảnh kỹ thuật số DSLR, máy ảnh nhỏ gọn và phim ảnh cao cấp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
movies | phim |
you | bạn |
EN This is a club where you can learn how to use video equipment such as Blu-ray from communication tools such as popular smartphones / tablets and SNS.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể tìm hiểu cách sử dụng các thiết bị video như Blu-ray từ các công cụ truyền thông như điện thoại thông minh / máy tính bảng và SNS.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
video | video |
you | bạn |
such | các |
EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
latest | mới |
you | bạn |
such | các |
EN EDION girl track and field club
VI EDION Câu lạc bộ điền kinh nữ
EN Notice regarding retirement of Hideki Kikuchi, our archery club
VI Thông báo về việc nghỉ hưu của Hideki Kikuchi, câu lạc bộ bắn cung của chúng tôi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
of | của |
our | chúng tôi |
EN Circle K Vietnam Design, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee are trademarks of Circle K Vietnam
VI Thiết kế của Circle K Việt Nam, circlek.com.vn, CK GO, ckgo.circlek.com.vn, CK Club, Froster, Polar Pop, Thirst Buster, Postmix, Softee, My Café, Simply Great Coffee là các nhãn hiệu của Circle K Việt Nam
Inglés | Vietnamita |
---|---|
k | k |
of | của |
EN Occupying the Club Floors of the Opera Wing, Grand Premium Rooms epitomise a world of cultured sophistication and creative luxury
VI Chiếm trọn tầng Club của tòa nhà Opera, các phòng Grand Premium là hình ảnh thu nhỏ của một thế giới tràn đầy nét văn hóa tinh tế và sự sang trọng sáng tạo
Inglés | Vietnamita |
---|---|
rooms | phòng |
world | thế giới |
luxury | sang trọng |
of | của |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere
VI Phòng Grand Prestige tập trung những gì tinh túy nhất của Club Metropole và đảm bảo cho khách những tiện nghi hoàn hảo nhất trong không gian sang trọng đương đại mang phong cách tân cổ điển
Inglés | Vietnamita |
---|---|
guests | khách |
luxury | sang trọng |
in | trong |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere. Enjoy high-end technology within the historical...
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | như |
EN 48 m² or 517 ft² located in the Opera Wing with Club Metropole access
VI Diện tích 48 m², nằm trong tòa nhà Opera với lối đi tới Club Metropole
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
with | với |
EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee
VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso
EN Club Metropole benefits which include breakfast, Wifi in-room and throughout the public area, high tea, evening cocktails, meeting space, local calls, tea & coffee
VI Dịch vụ Majordome 24h trong ngày
Inglés | Vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
the | dịch |
EN In addition to the scrumptious menu, Le Club Bar features a delectable chocolate indulgence and...
VI Bên cạnh một thực đơn vô cùng phong phú, Le Club Bar còn là nơi thư giãn trà chiều và thưởng thức nh[...]
Inglés | Vietnamita |
---|---|
menu | thực đơn |
le | le |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest?s upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere
VI Phòng Grand Prestige tập trung những gì tinh túy nhất của Club Metropole và đảm bảo cho khách những tiện nghi hoàn hảo nhất trong không gian sang trọng đương đại mang phong cách tân cổ điển
Inglés | Vietnamita |
---|---|
luxury | sang trọng |
in | trong |
EN Where Le Club now stands used to be the former Metropole Hall, the venue that hosted the first gala meeting of the Nouvelle Entreprise Cinématographique
VI Vị trí của Le Club Bar ngày nay vốn từng là Đại sảnh Metropole ngày trước, nơi tổ chức lễ ra mắt của Công ty Điện ảnh Mới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
le | le |
first | trước |
EN Le Club Bar: The Place To Be To Enjoy...
VI Thưởng Trà Chiều Thanh Nhã tại Le Club B[...]
Inglés | Vietnamita |
---|---|
le | le |
EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.
VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
such | các |
also | hoặc |
EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.
VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.
EN The new brasserie menu at Le Club Bar is served from August 26.
VI Thực đơn mới sẽ bắt đầu được phục vụ tại Le Club Bar từ ngày 26/8.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
menu | thực đơn |
at | tại |
le | le |
is | được |
from | ngày |
new | mới |
EN Sofitel Legend Metropole Hanoi - Luxury hotel - Metropole Hanoi’s Le Club Bar Introduces New Menu Inspired by French Brasseries
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội - Luxury hotel - Metropole Hà Nội Giới Thiệu Thực Đơn Phong Cách Brasserie Truyền Thống Pháp Tại Le Club Bar
Inglés | Vietnamita |
---|---|
le | le |
french | pháp |
EN Le Club Bar: The Place To Be To Enjoy Afternoon Tea in Hanoi
VI Có gì trong 5 spa nổi tiếng tốt nhất ở Hà Nội?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN You can also compete in time-limited, non-limited events of the Dueling Club to earn costumes, energy, and coins
VI Bạn cũng có thể cạnh tranh trong các sự kiện định kỳ, không giới hạn thời gian của Dueling Club (Câu lạc bộ Đấu tay đôi) để kiếm trang phục, năng lượng và đồng xu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
events | sự kiện |
energy | năng lượng |
of | của |
you | bạn |
EN (Please turn on the notification to receive information about the upcoming events of the Duel Club).
VI (Hãy bật thông báo để nhận thông tin về thời gian diễn ra các sự kiện tiếp theo của Câu lạc bộ Đấu tay đôi).
Inglés | Vietnamita |
---|---|
notification | thông báo |
information | thông tin |
events | sự kiện |
of | của |
receive | nhận |
EN There are two types of football teams, corresponding to two types of league for club and country
VI Có hai loại đội bóng, tương ứng với hai loại giải đấu dành cho câu lạc bộ và quốc gia
Inglés | Vietnamita |
---|---|
types | loại |
country | quốc gia |
two | hai |
and | với |
Amosando 50 de 50 traducións