Traducir "cloud based system" a Vietnamita

Amosando 50 de 50 traducións da frase "cloud based system" de Inglés a Vietnamita

Tradución de Inglés a Vietnamita de cloud based system

Inglés
Vietnamita

EN - Cloud Integration - Sharepoint solution - Resourse management system - Project management system

VI - Tích hợp Cloud - Ứng dụng SharePoint - Hệ thống quản Nhân sự - Hệ thống quản trị dự án

EN VMware Cloud on AWS helps accelerate migration of VMware vSphere-based workloads to the highly available and scalable AWS Cloud

VI VMware Cloud on AWS giúp tăng tốc di chuyển khối lượng công việc trên nền tảng VMware vSphere lên Đám mây AWS khả năng sử dụng quy mô linh hoạt cao

Inglés Vietnamita
vmware vmware
helps giúp
aws aws
cloud mây
workloads khối lượng công việc
on trên
to lên

EN The Multi-Tier Cloud Security (MTCS) is an operational Singapore security management Standard (SPRING SS 584), based on ISO 27001/02 Information Security Management System (ISMS) standards

VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) một Tiêu chuẩn quản bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02

Inglés Vietnamita
cloud mây
security bảo mật
singapore singapore
based dựa trên
on trên
information thông tin
system hệ thống
standard tiêu chuẩn
standards chuẩn

EN VMware Cloud on AWS: a rapid path to the cloud

VI VMware Cloud on AWS: con đường tiến nhanh tới đám mây

Inglés Vietnamita
vmware vmware
rapid nhanh
aws aws
cloud mây

EN AWS Online Tech Talks: Simplify Your Cloud Transformation with VMware Cloud on AWS

VI Tọa đàm trực tuyến về công nghệ của AWS: Đơn giản hóa quy trình chuyển đổi sang đám mây bằng VMware Cloud on AWS

Inglés Vietnamita
online trực tuyến
vmware vmware
aws aws
with bằng
cloud mây
your của

EN How VMware Cloud on AWS helped Sterling National Bank securely move to the cloud and transform its banking as a service business

VI Cách VMware Cloud on AWS đã giúp Ngân hàng Quốc gia Sterling di chuyển an toàn lên đám mây chuyển đổi nền tảng ngân hàng thành một doanh nghiệp dịch vụ

Inglés Vietnamita
vmware vmware
national quốc gia
securely an toàn
move di chuyển
business doanh nghiệp
aws aws
and dịch
helped giúp
cloud mây
bank ngân hàng

EN Sterling National Bank chose VMware Cloud on AWS as the fastest path the cloud

VI Ngân hàng Quốc gia Sterling đã chọn VMware Cloud on AWS lộ trình nhanh nhất đến đám mây

Inglés Vietnamita
national quốc gia
bank ngân hàng
vmware vmware
aws aws
cloud mây
fastest nhanh

EN VMware Cloud on AWS enables seamless bi-directional application migration with consistent policies by using vSphere vMotion between your on-premises data center and the AWS Cloud.

VI VMware Cloud on AWS đem đến khả năng di chuyển ứng dụng hai chiều trơn tru với các chính sách nhất quán bằng cách sử dụng vSphere vMotion giữa trung tâm dữ liệu tại chỗ của bạn Đám mây AWS.

Inglés Vietnamita
vmware vmware
policies chính sách
data dữ liệu
center trung tâm
aws aws
using sử dụng
your của bạn
cloud mây
between giữa
with với

EN VMware Cloud on AWS was awarded CRN's 2020 Products of The Year for Hybrid Cloud - Customer Demand sub category.

VI VMware Cloud on AWS đã được CRN trao giải Sản phẩm của năm 2020 cho Hybrid Cloud - Hạng mục phụ về Nhu cầu của khách hàng.

Inglés Vietnamita
vmware vmware
year năm
demand nhu cầu
was được
aws aws
the giải
products sản phẩm
customer khách hàng
for cho
of của

EN Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) is a web service that provides secure, resizable compute capacity in the cloud

VI Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) dịch vụ web cung cấp năng lực điện toán bảo mật kích cỡ linh hoạt trên đám mây

Inglés Vietnamita
amazon amazon
cloud mây
web web
provides cung cấp
secure bảo mật
the dịch

EN The DoD Cloud Computing SRG leverages the FedRAMP program as a means to establish a standardized approach for the DoD to assess cloud service providers (CSPs).

VI SRG Điện toán đám mây DoD tận dụng chương trình FedRAMP làm phương thức để lập ra cách tiếp cận tiêu chuẩn cho DoD nhằm đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).

Inglés Vietnamita
dod dod
program chương trình
cloud mây
approach tiếp cận
providers nhà cung cấp
as nhà
to làm

EN The DoD Cloud Computing SRG supports the overall US Federal Government’s goal to increase their use of cloud computing and provides a means for the DoD to support this goal

VI SRG Điện toán đám mây DoD hỗ trợ mục tiêu chung của Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ, đó tăng cường sử dụng điện toán đám mây cung cấp phương thức cho DoD để hỗ trợ mục tiêu này

Inglés Vietnamita
dod dod
cloud mây
federal liên bang
goal mục tiêu
increase tăng
provides cung cấp
use sử dụng
this này

EN Cloud Service Providers (CSPs) who want to offer their Cloud Service Offerings (CSOs) to the US government must demonstrate FedRAMP compliance

VI Nếu muốn cung cấp Sản phẩm dịch vụ đám mây (CSO) cho chính phủ Hoa Kỳ, các Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải chứng minh được rằng họ tuân thủ FedRAMP

Inglés Vietnamita
cloud mây
must phải
providers nhà cung cấp
offer cấp

EN The Cloud First Policy requires all federal agencies to use the FedRAMP process to conduct security assessments, authorizations, and continuous monitoring of cloud services

VI Chính sách Ưu tiên cho Đám mây yêu cầu tất cả các cơ quan liên bang phải sử dụng quy trình của FedRAMP để tiến hành đánh giá bảo mật, cấp phép giám sát liên tục đối với dịch vụ đám mây

Inglés Vietnamita
policy chính sách
requires yêu cầu
federal liên bang
agencies cơ quan
security bảo mật
continuous liên tục
monitoring giám sát
cloud mây
of của
use sử dụng
all tất cả các

EN A Federal Agency or Department of Defense (DoD) organization can leverage AWS Cloud Service Offerings (CSOs) as building blocks for solutions hosted in the cloud

VI Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng (DoD) thể sử dụng các Sản phẩm dịch vụ Đám mây AWS (CSO) làm khối dựng dành cho các giải pháp được lưu trữ trong đám mây

Inglés Vietnamita
federal liên bang
agency cơ quan
or hoặc
dod dod
in trong
aws aws
cloud mây
solutions giải pháp

EN AWS is a Cloud Service Provider (CSP) that offers Cloud Service Offerings (CSOs)

VI AWS một Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) chuyên cung cấp các Sản phẩm dịch vụ đám mây (CSO)

Inglés Vietnamita
provider nhà cung cấp
offers cung cấp
aws aws
cloud mây

EN The DTA continues to encourage Commonwealth agencies to use the Australian government Secure Cloud Strategy to support their adoption of cloud services.

VI DTA tiếp tục khuyến khích các cơ quan trong Khối thịnh vượng sử dụng Chiến lược đám mây bảo mật của chính phủ Úc để hỗ trợ việc áp dụng các dịch vụ đám mây.

Inglés Vietnamita
continues tiếp tục
use sử dụng
secure bảo mật
strategy chiến lược
agencies cơ quan
cloud mây

EN C5 is intended primarily for professional cloud service providers, their auditors, and customers of the cloud service providers

VI C5 chủ yếu dành cho các nhà cung cấp dịch vụ đám mây chuyên nghiệp, chuyên viên đánh giá của họ khách hàng của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây

Inglés Vietnamita
professional chuyên nghiệp
cloud mây
customers khách hàng
providers nhà cung cấp

EN C5 (Cloud Computing Compliance Controls Catalogue) is the “cloud computing IT-Security” standard in Germany

VI C5 (Danh mục Biện pháp kiểm soát tuân thủ điện toán đám mây) một tiêu chuẩn “Bảo mật CNTT điện toán đám mây Đức

EN CSA Cloud Controls Matrix 3.01 (CSA - Cloud Security Alliance)

VI Ma trận kiểm soát đám mây 3.01 của CSA (CSA - Liên minh Bảo mật Đám mây)

Inglés Vietnamita
cloud mây
controls kiểm soát
security bảo mật

EN The cloud is made up of servers in data centers all over the world. Moving to the cloud can save companies money and add convenience for users.

VI Đám mây được tạo thành từ các máy chủ trong các trung tâm dữ liệu trên toàn thế giới. Chuyển sang đám mây thể tiết kiệm tiền cho các công ty tăng sự tiện lợi cho người dùng.

Inglés Vietnamita
data dữ liệu
centers trung tâm
save tiết kiệm
users người dùng
cloud mây
world thế giới
companies công ty
is được
all người
in trong
to tiền
and các

EN User and meeting metadata are managed in the public cloud while the webinar is hosted in your private cloud

VI Siêu dữ liệu người dùng cuộc họp được quản trên đám mây công cộng, nhưng hội thảo trực tuyến lại được tổ chức trên đám mây riêng của bạn

Inglés Vietnamita
cloud mây
private riêng
user dùng
and của
your bạn
while như

EN All managed cloud hosting plans run on an isolated online cloud server

VI Khi thuê gói cloud, hệ thống sẽ tạo ra một phân vùng ảo cho gói lưu trữ đám mây của riêng bạn

Inglés Vietnamita
all của
cloud mây
plans gói
run bạn

EN Yes. As one of the best cloud hosts, we built a custom control panel that helps you manage your cloud services easily.

VI . một trong những nhà cung cấp cloud hosting tốt nhất, chúng tôi tự xây dựng bảng điều khiển thể giúp bạn quản dịch vụ cloud của mình một cách dễ dàng.

Inglés Vietnamita
easily dễ dàng
of của
we chúng tôi
helps giúp
best tốt
your bạn

EN With cloud computing technology, each container has resource boundaries to ensure your cloud website stays up and running at all times, even if one of the accounts on the server is under a DDoS attack.

VI Với công nghệ điện toán đám mây, mỗi không gian chứa tài nguyên riêng đảm bảo trang web đám mây của bạn luôn hoạt động ổn định kể cả khi một trong các tài khoản trên máy chủ bị tấn công DDoS.

Inglés Vietnamita
cloud mây
resource tài nguyên
accounts tài khoản
attack tấn công
of của
on trên
each mỗi
ddos ddos
your bạn
website trang
all các

EN What Is the Difference Between Cloud Server and Cloud Hosting?

VI Điểm Khác Biệt Giữa Máy Chủ Cloud Cloud Hosting?

Inglés Vietnamita
difference khác biệt
between giữa

EN Upgrading your shared hosting plan to Cloud Startup hosting or other cloud plans is simple

VI Nâng cấp gói hosting chia sẻ lên hosting Cloud Khởi Nghiệp hoặc các gói cloud khác rất đơn giản

Inglés Vietnamita
other khác
or hoặc
plan gói
to lên

EN Google Cloud Storage and Google Drive Support for Google Cloud Storage and Google Drive.

VI Lưu trữ đám mây Google Google Drive Hỗ trợ lưu trữ đám mây Google Google Drive.

EN Regardless if you are migrating apps from on premises or building them natively in the cloud, you can benefit from Amazon EC2 instances built on the AWS Nitro System

VI Bất kể bạn đang di chuyển ứng dụng từ nền tảng tại chỗ hay xây dựng ngay trên đám mây, bạn đều thể hưởng lợi từ các phiên bản Amazon EC2 được xây dựng trên AWS Nitro System

Inglés Vietnamita
building xây dựng
amazon amazon
aws aws
on trên
cloud mây
you bạn

EN The company therefore expanded its existing environment with VMware Cloud on AWS, which has excellent compatibility with conventional infrastructure, and moved to a pay-as-you-go system

VI Do đó, công ty đã mở rộng môi trường hiện của mình với VMware Cloud on AWS, khả năng tương thích tuyệt vời với cơ sở hạ tầng thông thường chuyển sang hệ thống thanh toán theo mức sử dụng

Inglés Vietnamita
company công ty
environment môi trường
vmware vmware
infrastructure cơ sở hạ tầng
system hệ thống
aws aws
and của

EN Amazon Web Services (AWS) is the first global cloud service provider to achieve the Korea-Information Security Management System (K-ISMS) certification

VI Amazon Web Services (AWS) nhà cung cấp dịch vụ đám mây toàn cầu đầu tiên đạt được chứng nhận Hệ thống Quản An ninh Thông tin Hàn Quốc (K-ISMS)

Inglés Vietnamita
amazon amazon
web web
global toàn cầu
provider nhà cung cấp
security an ninh
certification chứng nhận
is được
aws aws
system hệ thống
cloud mây
to đầu
the nhận

EN Retirement reemployment system (continuous employment system)

VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)

Inglés Vietnamita
system hệ thống
continuous liên tục
employment việc làm

EN Status of improvement of internal control system and risk management system

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro

Inglés Vietnamita
status tình trạng
improvement cải thiện
system hệ thống
risk rủi ro
control kiểm soát

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro trong Nhóm.

Inglés Vietnamita
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system

VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON

Inglés Vietnamita
flexible linh hoạt
system hệ thống
storage lưu
power điện
using sử dụng
customers khách hàng
and của
for với

EN I automated our alarm system to shut down different things that aren’t in use, like the intercom system, when we set it at night

VI Tôi đã tự động hóa hệ thống báo động của chúng tôi để tắt nhiều thiết bị khác nhau khi không sử dụng đến vào ban đêm, như hệ thống truyền thông nội bộ

Inglés Vietnamita
system hệ thống
use sử dụng
like
different khác
we chúng tôi

EN Changed the company name from SANKYU House System Co., Ltd. to EDION HOUSE SYSTEM Corporation

VI Đã đổi tên công ty từ Công ty trách nhiệm hữu hạn SANKYU House System thành Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION HOUSE SYSTEM

Inglés Vietnamita
name tên
company công ty
to đổi

EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.

VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.

Inglés Vietnamita
security bảo mật
system hệ thống
rule quy tắc
best tốt
our chúng tôi
into
with với
all của

EN You need an energy storage system to be completely independent from the grid. We are happy to offer you a fully financed system.

VI Bạn cần một hệ thống lưu trữ năng lượng hoàn toàn độc lập với lưới điện. Chúng tôi rất vui khi cung cấp cho bạn một hệ thống được tài trợ đầy đủ.

Inglés Vietnamita
energy năng lượng
system hệ thống
we chúng tôi
completely hoàn toàn
you bạn
need cần
grid lưới
offer cấp

EN If the solar system is integrated with a backup power source, like a battery storage system or a diesel generator, then it can keep running

VI Nếu hệ thống năng lượng mặt trời được tích hợp với nguồn điện dự phòng, như hệ thống lưu trữ pin hoặc máy phát điện diesel, thì hệ thống này thể tiếp tục chạy

Inglés Vietnamita
system hệ thống
integrated tích hợp
source nguồn
storage lưu
if nếu
with với
solar mặt trời
or hoặc
then thì
running chạy
like như
the này

EN For a grid connected system (on-grid system), you will still need to pay some utility bills.

VI Đối với hệ thống nối lưới (hệ thống trên lưới), bạn sẽ vẫn phải thanh toán một số hóa đơn điện nước.

Inglés Vietnamita
pay thanh toán
bills hóa đơn
system hệ thống
still vẫn
grid lưới
you bạn

EN Our systems include remote monitoring available 24/7 by an intelligent monitoring system, allowing you and our team to check system performance at any time

VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào

Inglés Vietnamita
include bao gồm
remote xa
monitoring giám sát
intelligent thông minh
allowing cho phép
team nhóm
check kiểm tra
performance hiệu suất
you bạn
our chúng tôi
and của
system hệ thống

EN The ownership of the solar system is automatically transferred to you and you become the proud owner of the system

VI Quyền sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời được tự động chuyển giao cho bạn bạn trở thành chủ sở hữu tự hào của hệ thống

Inglés Vietnamita
system hệ thống
of của
you bạn
solar mặt trời

EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream

VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario

Inglés Vietnamita
minimum tối thiểu
comprehensive toàn diện
ranking xếp hạng
system hệ thống
in trong

EN Retirement reemployment system (continuous employment system)

VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)

Inglés Vietnamita
system hệ thống
continuous liên tục
employment việc làm

EN Status of improvement of internal control system and risk management system

VI Tình trạng cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro

Inglés Vietnamita
status tình trạng
improvement cải thiện
system hệ thống
risk rủi ro
control kiểm soát

EN The following figure shows a schematic diagram of the state of the main group, internal control system and risk management system in the Group.

VI Hình dưới đây cho thấy một sơ đồ nguyên của nhóm chính tình trạng phát triển các hệ thống kiểm soát nội bộ hệ thống quản rủi ro trong Nhóm.

Inglés Vietnamita
main chính
group nhóm
system hệ thống
risk rủi ro
of của
in trong
control kiểm soát

EN Enforce consistent role-based access controls across all SaaS and self-hosted applications -- cloud, hybrid, or on-premises.

VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.

Inglés Vietnamita
access truy cập
controls kiểm soát
saas saas
applications các ứng dụng
cloud mây
all tất cả các
or hoặc
on trên
and các

EN Access a broad range of cloud-based services, like machine learning (ML) and analytics, plus HPC tools and infrastructure to quickly design and test new products.

VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.

Inglés Vietnamita
access truy cập
range nhiều
machine máy
analytics phân tích
infrastructure cơ sở hạ tầng
new mới
cloud mây
quickly nhanh chóng
products sản phẩm
and như
to cũng
of dịch
test thử nghiệm
a học

EN Here, you will learn more about the AWS Serverless Application Model (SAM) for defining serverless apps, Cloud9 providing a cloud-based IDE, and other helpful tools and services

VI Tại đây, bạn sẽ tìm hiểu thêm về AWS Serverless Application Model (SAM) để xác định các ứng dụng phi máy chủ, Cloud9 cung cấp IDE trên nền tảng đám mây cũng như các công cụ dịch vụ hữu ích khác

Inglés Vietnamita
learn hiểu
sam sam
providing cung cấp
aws aws
other khác
apps các ứng dụng
cloud mây
and như
you bạn
more thêm

Amosando 50 de 50 traducións