EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and?
EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and?
VI Hướng dẫn cách chạy file Python trên CMD của Windows và trên Terminal của Mac cực chuẩn. Cách xử lý?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
EN Instructions on how to add fonts to Word on Mac and add fonts to PowerPoint on MacBook quickly, efficiently and...
VI Hướng dẫn cách chạy file Python trên CMD của Windows và trên Terminal của Mac cực chuẩn. Cách xử lý...
Inglés | Vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
on | trên |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN Hospice doesn?t always add more days to a cancer patient?s life, but it can add quality of life to the final months, weeks and days
VI Chăm sóc cuối đời không phải lúc nào cũng kéo dài cuộc sống cho bệnh nhân ung thư, nhưng có thể gia tăng giá trị cuộc sống vào những ngày, tuần và tháng cuối cùng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
doesn | không |
days | ngày |
life | sống |
but | nhưng |
can | phải |
final | cuối cùng |
months | tháng |
and | và |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN You can add more images from your computer or add image URLs.
VI Bạn có thể thêm nhiều ảnh nữa từ máy tính của bạn hoặc thêm địa chỉ ảnh.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
or | hoặc |
your | của bạn |
you | bạn |
more | thêm |
from | của |
image | ảnh |
EN You can add more images from your device, take a picture or add image URLs.
VI You can add more images from thiết bị của bạn, chụp ảnh or thêm địa chỉ ảnh.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
more | thêm |
your | của bạn |
you | bạn |
image | ảnh |
EN Support for full multi-stop gradients with IE9 (using SVG). Add a "gradient" class to all your elements that have a gradient, and add the following override to your HTML to complete the IE9 support:
VI Hỗ trợ cho gradient nhiều dừng đầy đủ với IE9 (sử dụng SVG). Thêm một lớp "gradient" vào tất cả các phần tử của bạn có dải màu, và thêm ghi đè sau vào HTML của bạn để hoàn tất hỗ trợ IE9:
EN 5% off on total bill and free water refill (buy the first glass, add unlimited glass)
VI Giảm 5% tổng hóa đơn và refill nước miễn phí (mua ly đầu tiên, châm thêm không giới hạn)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bill | hóa đơn |
water | nước |
buy | mua |
unlimited | không giới hạn |
on | đầu |
the | không |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN head and shoulder breakout seen in this and head bottom @ trendline support and right shoulder bottom @ also on trendline support buy us30 34300 add more 33950 closing stoploss below 33778 tg 34918-35506-36896
VI Một phân kỳ tăng giá xuất hiện trên khung H4 của chỉ số tương lai US30, Tôi sẽ xuống biểu đồ thấp hơn để tìm điểm vào, Một giao dịch tốt hơn Forex và các CFD khác trong ngày hôm nay.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
on | trên |
more | hơn |
and | và |
EN Buy Bitcoin with a credit card - Read our guide on how to buy Bitcoin safely & quickly with Trust Wallet today!
VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!
Inglés | Vietnamita |
---|---|
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
guide | hướng dẫn |
wallet | với |
today | hôm nay |
our | chúng tôi |
quickly | nhanh |
safely | an toàn |
EN Buy Bitcoin Cash (BCH ABC) with a credit card. Download Trust Wallet to experience how easy it is to buy altcoins and store them securely right in your Wallet.
VI Mua Bitcoin Cash (BCH ABC) bằng thẻ tín dụng. Tải về Ví Trust để trải nghiệm việc mua altcoin dễ dàng và lưu trữ chúng an toàn ngay trong ứng dụng Ví của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
easy | dễ dàng |
store | lưu |
your | của bạn |
with | bằng |
buy | mua |
in | trong |
card | thẻ tín dụng |
trust | an toàn |
a | chúng |
EN Buy Dogecoin with your Trust Wallet. You can buy from $50 to $20,000 worth of Dogecoin (DOGE) with a credit card or debit card directly within the mobile app.
VI Mua Dogecoin bằng Ví Trust . Bạn có thể mua Dogecoin (DOGE) trị giá từ $ 50 đến $ 20.000 bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ trực tiếp trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
within | trong |
your | bạn |
EN Buy Bitcoin with a credit card - Read our guide on how to buy Bitcoin safely & quickly with Trust Wallet today!
VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!
Inglés | Vietnamita |
---|---|
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
guide | hướng dẫn |
wallet | với |
today | hôm nay |
our | chúng tôi |
quickly | nhanh |
safely | an toàn |
EN Buy Bitcoin Cash (BCH ABC) with a credit card. Download Trust Wallet to experience how easy it is to buy altcoins and store them securely right in your Wallet.
VI Mua Bitcoin Cash (BCH ABC) bằng thẻ tín dụng. Tải về Ví Trust để trải nghiệm việc mua altcoin dễ dàng và lưu trữ chúng an toàn ngay trong ứng dụng Ví của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
easy | dễ dàng |
store | lưu |
your | của bạn |
with | bằng |
buy | mua |
in | trong |
card | thẻ tín dụng |
trust | an toàn |
a | chúng |
EN Buy Dogecoin with your Trust Wallet. You can buy from $50 to $20,000 worth of Dogecoin (DOGE) with a credit card or debit card directly within the mobile app.
VI Mua Dogecoin bằng Ví Trust . Bạn có thể mua Dogecoin (DOGE) trị giá từ $ 50 đến $ 20.000 bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ trực tiếp trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
within | trong |
your | bạn |
EN You can add location information to your Tweets, such as your city or precise location, from the web and via third-party applications
VI Bạn có thể thêm thông tin vị trí vào các Tweet, như như thành phố hoặc vị trí chính xác của bạn, từ web và qua các ứng dụng của bên thứ ba
Inglés | Vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
web | web |
applications | các ứng dụng |
your | của bạn |
and | và |
to | thêm |
EN Add this Tweet to your website by copying the code below. Learn more
VI Thêm Tweet này vào trang web bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
your | và |
learn | hiểu |
below | bên dưới |
more | thêm |
this | này |
EN Add this video to your website by copying the code below. Learn more
VI Thêm video này vào trang web của bạn bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
video | video |
learn | hiểu |
below | bên dưới |
your | của bạn |
more | thêm |
this | này |
EN Add your thoughts about any Tweet with a Reply. Find a topic you’re passionate about and jump right in.
VI Thêm suy nghĩ của bạn về bất kỳ Tweet nào bằng một Trả lời. Tìm một chủ đề bạn say mê, và tham gia.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
add | thêm |
your | bạn |
and | của |
EN Take your performance and security even further with Cloudflare’s paid add-ons for Free, Pro, and Business plans.
VI Nâng cao hiệu suất và bảo mật của bạn hơn nữa với các tiện ích bổ sung trả phí của Cloudflare cho các gói Free, Pro và Business.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
plans | gói |
paid | trả |
your | của bạn |
pro | pro |
with | với |
even | hơn |
for | cho |
EN Cloudflare Registrar securely registers and manages your domain names with transparent, no-markup pricing that eliminates surprise renewal fees and hidden add-on charges.
VI Cloudflare Registrar đăng ký và quản lý tên miền của bạn một cách an toàn với giá cả minh bạch, không có các chi phí phụ, loại bỏ phí gia hạn bất ngờ và phí bổ sung.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
names | tên |
securely | an toàn |
your | bạn |
and | của |
EN Ready to get started? Add Browser Isolation to any paid Teams plan.
VI Sẵn sàng để bắt đầu? Thêm Browser Isolation vào bất kỳ gói Teams trả phí nào.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
started | bắt đầu |
any | và |
plan | gói |
paid | trả |
to | đầu |
EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.
VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
block | chặn |
add | thêm |
risks | rủi ro |
click | nhấp |
or | hoặc |
not | không |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Add link to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm link vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add connection to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm connection vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add idea to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm idea vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add disease to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm disease vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add diet to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm diet vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add heart to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm heart vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add direct to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm direct vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add diplomatic to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm diplomatic vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN Add document to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm document vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
Amosando 50 de 50 traducións