EN Let your inner genius (even if hitherto undiscovered) spread its wings with a private painting class guided by one of Vinh Hy Bay’s esteemed local artists
EN Let your inner genius (even if hitherto undiscovered) spread its wings with a private painting class guided by one of Vinh Hy Bay’s esteemed local artists
VI Hãy để thiên tài bên trong bạn (ngay cả khi chưa được khám phá) thỏa sức sáng tạo với lớp học vẽ tranh riêng được hướng dẫn bởi giáo viên hội họa chuyên nghiệp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
even | với |
your | bạn |
private | riêng |
EN has some of the best artists, animators and developers in Vietnam
VI là tập hợp các họa sĩ 2D/3D, họa sĩ diễn hoạt và lập trình viên giỏi nhất tại Việt Nam
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Being able to collaborate with senior artists and supervisors instead of doing thing by yourself
VI Phối hợp làm việc với cấp trên và người giám sát thay vì làm việc độc lâp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | với |
doing | làm |
thing | là |
EN Share ideas and experiences with other senior artists
VI Chia sẻ ý tưởng và kinh nghiệm với các artist khác
Inglés | Vietnamita |
---|---|
other | khác |
with | với |
and | các |
EN Motivated and passionate about video games, good understanding of game development production processes and ability to work with artists and developers
VI Đam mê trò chơi điện tử, hiểu rõ về quy trình sản xuất, phát triển trò chơi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
development | phát triển |
production | sản xuất |
processes | quy trình |
EN Collaborate with other artists and other dependent departments, throughout the production process
VI Phối hợp với các artist khác và các bộ phận liên quan trong suốt quá trình thiết kế
Inglés | Vietnamita |
---|---|
other | khác |
throughout | trong |
process | quá trình |
and | các |
EN Spotify for Artists helps you to develop the fanbase you need to reach your goals.
VI Spotify for Artists giúp bạn phát triển cộng đồng người hâm mộ cần thiết để đạt được mục tiêu.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
develop | phát triển |
goals | mục tiêu |
need | cần |
your | bạn |
EN Examples include Don Corleone from the Godfather, music artists Jay-Z and high-end brands like Rolex, British Airways, and Mercedes Benz.
VI Những ví dụ bao gồm Don Corleone từ Bố già, nghệ sĩ âm nhạc Jay-Z và các thương hiệu cao cấp như Rolex, British Airways và Mercedes Benz.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
brands | thương hiệu |
high | cao |
and | như |
the | những |
EN Like the zombie movies you?ve seen, in this world where the line between life and death is so thin, the line between morality and humanity is as thin as smoke
VI Giống như các phim zombie mà bạn từng xem, trong thế giới mà ranh giới sự sống cái chết mong manh thế này, thì lằn ranh đạo đức, tình người cũng mỏng như làn khói
Inglés | Vietnamita |
---|---|
movies | phim |
world | thế giới |
in | trong |
is | là |
where | giới |
life | sống |
you | bạn |
and | như |
so | cũng |
this | này |
EN What is the difference between transactional emails and marketing emails? The main difference between transactional emails and marketing emails is the purpose behind them
VI Sự khác biệt giữa email giao dịch và email tiếp thị là gì? Sự khác biệt chính giữa email giao dịch và email tiếp thị là mục đích
Inglés | Vietnamita |
---|---|
between | giữa |
emails | |
main | chính |
purpose | mục đích |
and | thị |
the | dịch |
difference | khác biệt |
EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had
VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO và sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã có
Inglés | Vietnamita |
---|---|
between | giữa |
EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
EN Understand the split between Organic and PPC success on Google for domains within a chosen industry vertical
VI Hiểu sự phân chia giữa PPC và thành công tự nhiên trên Google cho các miền trong một ngành dọc nhất định
Inglés | Vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
between | giữa |
and | các |
ppc | ppc |
domains | miền |
on | trên |
within | trong |
EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.
VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới có tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
the | nhận |
with | với |
EN This guidance also applies to people who get COVID-19 between their first and second dose.
VI Hướng dẫn này cũng áp dụng cho những người nhiễm COVID-19 trong khoảng thời gian giữa liều thứ nhất và liều thứ hai.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
people | người |
this | này |
their | những |
second | thứ hai |
between | giữa |
also | cũng |
EN You no longer need to wait 14 days between different vaccinations
VI Quý vị không cần phải đợi 14 ngày giữa các vắc-xin khác nhau nữa
Inglés | Vietnamita |
---|---|
no | không |
days | ngày |
need | cần |
need to | phải |
between | giữa |
to | các |
different | khác nhau |
EN Will I have a choice between the various COVID-19 vaccines?
VI Tôi có được chọn các loại vắc-xin COVID-19 khác nhau không?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choice | chọn |
various | khác nhau |
will | được |
the | không |
EN Upload your image and select between various filters to alter your image and apply digital effects.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
upload | tải lên |
select | chọn |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
image | hình ảnh |
and | của |
EN Meticulously crafted tool that provides a seamless, simple and secure connection between you and any decentralized application (DApp) on Binance Smart Chain, or the Ethereum network
VI Là công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản và an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum và bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
Inglés | Vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
dapp | dapp |
ethereum | ethereum |
provides | cung cấp |
connection | kết nối |
secure | an toàn |
network | mạng |
between | giữa |
you | bạn |
EN A few days later, the first transaction took place between Satoshi Nakamoto and renowned cypherpunk Hal Finney
VI Vài ngày sau, giao dịch đầu tiên đã diễn ra giữa Satoshi Nakamoto và lập trình viên về mã hóa nổi tiếng Hal Finney
Inglés | Vietnamita |
---|---|
days | ngày |
later | sau |
transaction | giao dịch |
and | và |
a | đầu |
the | dịch |
between | giữa |
EN Transactions are relayed between nodes in a peer-to-peer fashion
VI Các giao dịch được chuyển tiếp giữa các nút theo kiểu ngang hàng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
are | được |
between | giữa |
to | dịch |
EN What are the difference between Token vs Coin?
VI Sự khác biệt giữa Token và Coin
Inglés | Vietnamita |
---|---|
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN Trust Wallet users can switch between BEP2 (the Binance Chain version of BNB) and BEP20 (the Binance Smart Chain version of BNB) without leaving their wallet.
VI Người dùng Ví Trust có thể chuyển đổi giữa BEP2 (phiên bản Binance Chain của BNB) và BEP20 (phiên bản Binance Smart Chain của BNB) mà không cần rời khỏi ứng dụng ví của họ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
can | cần |
version | phiên bản |
bnb | bnb |
between | giữa |
EN It is a club where you can learn how to use home appliances and enjoy it as a place for exchange between members.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị gia dụng và tận hưởng nó như một nơi trao đổi giữa các thành viên.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
place | nơi |
you | bạn |
between | giữa |
and | các |
EN Secondly, we recognize that building good relationships between our corporate group and our stakeholders is an important management issue
VI Thứ hai, chúng tôi nhận ra rằng việc xây dựng mối quan hệ tốt giữa nhóm công ty và các bên liên quan là một vấn đề quản lý quan trọng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
good | tốt |
between | giữa |
corporate | công ty |
group | nhóm |
stakeholders | các bên liên quan |
important | quan trọng |
we | chúng tôi |
and | các |
EN There is no special interest between the employees and the Company
VI Không có sự quan tâm đặc biệt giữa các nhân viên và Công ty
Inglés | Vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
company | công ty |
between | giữa |
the | không |
and | các |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API
Inglés | Vietnamita |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
and | và |
EN The connection between your computer and our servers is temporarily unstable. Please try it again later or from a different network or computer.
VI Kết nối giữa máy tính của bạn và máy chủ của chúng tôi tạm thời không ổn định. Vui lòng thử lại sau hoặc đổi sang mạng hoặc máy tính khác.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
later | sau |
try | thử |
connection | kết nối |
network | mạng |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
between | giữa |
different | khác |
EN Located between the both wings, overlooking the hotel courtyard, this luxury 45 square metre gift shop which is also a part of the Le Phung Hieu street luxury shopping zone is open every day from 7.30am to 9.30 pm
VI Nằm giữa hai tòa nhà và nhìn ra khoảng sân vườn của khách sạn, cửa hàng quà tặng sang trọng rộng 45 m2 này cũng là một phần của không gian mua sắm hàng hiệu trên phố Lê Phụng Hiểu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
luxury | sang trọng |
shop | cửa hàng |
also | cũng |
part | phần |
of | của |
between | giữa |
both | hai |
EN A night out in Hanoi is not complete without making your way to local cocktail bars, where you can enjoy the city’s nightlife in between glasses of whisky, cocktails and many more beverage delights
VI Một đêm trong thành phố sẽ chưa hoàn toàn trọn vẹn nếu bạn chưa tìm đến và trải nghiệm quán cocktail bar ở Hà Nội, nơi để bạn tận hưởng cuộc sống về đêm tại thủ đô
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN Difference between Ethereum Classic and Ethereum
VI Sự khác biệt giữa Ethereum Classic và Ethereum
Inglés | Vietnamita |
---|---|
between | giữa |
ethereum | ethereum |
difference | khác biệt |
EN Wanchain is a platform enabling decentralized transfer of value between isolated blockchains
VI Wanchain là một nền tảng cho phép chuyển giao giá trị phi tập trung giữa các blockchain bị cô lập
Inglés | Vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
between | giữa |
EN Wanchain is trying to solve one of the toughest challenges in the industry – the need to enable transfer of value between isolated blockchains
VI Wanchain đang cố gắng giải quyết những thách thức khó khăn nhất trong ngành - sự cần thiết phải cho phép chuyển giá trị giữa các blockchain bị cô lập
Inglés | Vietnamita |
---|---|
is | đang |
value | giá |
the | giải |
need | cần |
need to | phải |
between | giữa |
in | trong |
EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances
VI ICONLOOP có một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp và những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc có thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
enterprise | doanh nghiệp |
space | không gian |
networks | mạng |
between | giữa |
clients | khách |
EN The cryptocurrency operates as open source software on a peer-to-peer model (transactions take place directly between the payer and payee)
VI Tiền điện tử hoạt động như một phần mềm nguồn mở trên mô hình ngang hàng (giao dịch diễn ra trực tiếp giữa người trả tiền và người được trả tiền)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
software | phần mềm |
on | trên |
model | mô hình |
transactions | giao dịch |
directly | trực tiếp |
between | giữa |
and | dịch |
EN By effectively aligning incentives between miners and stakeholders, it provides checks and balances to ensure long-term stability.
VI Bằng cách sắp xếp hiệu quả các ưu đãi giữa người khai thác và các bên liên quan, Decred cung cấp và kiểm tra số dư để đảm bảo sự ổn định lâu dài
Inglés | Vietnamita |
---|---|
stakeholders | các bên liên quan |
provides | cung cấp |
checks | kiểm tra |
long | dài |
between | giữa |
and | các |
EN Most of our work is installing solar, and we really value the synergy between solar and energy efficiency.
VI Chúng tôi chủ yếu lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời và chúng tôi thực sự đánh giá cao sự kết hợp giữa hệ thống năng lượng mặt trời và hiệu quả năng lượng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
really | thực |
between | giữa |
energy | năng lượng |
value | giá |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
EN We’re closed between two and five, so everything’s turned off
VI Chúng tôi đóng cửa từ hai đến năm giờ nên tắt toàn bộ mọi thiết bị
Inglés | Vietnamita |
---|---|
two | hai |
five | năm |
off | tắt |
EN Make intentional choices every day. Design your life to have a balance between what you need and what you need to do to preserve and protect the environment.
VI Hãy chủ ý khi lựa chọn hàng ngày. Sắp xếp cuộc sống của bạn sao cho cân bằng nhu cầu của bạn với những gì bạn cần làm để gìn giữ và bảo vệ môi trường.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
day | ngày |
environment | môi trường |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
every | với |
life | sống |
EN The average family spends between $400 and $600 on water heating each year
VI Một gia đình trung bình chi tiêu khoảng $400 đến $600 cho việc làm nóng nước mỗi năm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
water | nước |
year | năm |
each | mỗi |
EN If you can see any sunlight between your doors and windows and their frames, or if you feel any air seeping through, your home isn’t properly sealed
VI Nếu bạn có thể nhận thấy ánh sáng giữa các cửa và khung cửa, hoặc nếu bạn cảm thấy có gió luồn qua thì nhà bạn chưa được hoàn thiện kín
Inglés | Vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
if | nếu |
or | hoặc |
through | qua |
between | giữa |
home | nhà |
and | các |
EN Place heat-resistant radiator reflectors between exterior walls and radiators.
VI Đặt tấm phản chiếu chống nhiệt của máy sưởi ở giữa tường ngoài và máy sưởi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | của |
between | giữa |
EN Sealing creates a controlled barrier between inside and outside air.
VI Bít các chỗ hở khí giúp tạo rào chắn có kiểm soát giữa không khí bên trong và bên ngoài.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
inside | trong |
and | các |
between | giữa |
EN What’s the Difference Between Types of New Light Bulbs?
VI Các Loại Bóng Đèn Mới Khác Nhau Như thế Nào?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | các |
types | loại |
EN Q: How should I choose between AWS Lambda and Amazon Kinesis Data Analytics for my analytics needs?
VI Câu hỏi: Tôi nên chọn AWS Lambda hay Amazon Kinesis Data Analytics cho nhu cầu phân tích của mình?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
should | nên |
choose | chọn |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
analytics | phân tích |
needs | nhu cầu |
and | của |
for | cho |
i | tôi |
EN Q: What are the differences between functions created using ZIP archives vs. container images?
VI Câu hỏi: Sự khác biệt giữa các hàm được tạo bằng cách sử dụng lưu trữ ZIP và hình ảnh bộ chứa là gì?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
functions | hàm |
created | tạo |
using | sử dụng |
images | hình ảnh |
between | giữa |
EN There are three main differences between functions created using ZIP archives vs. container images:
VI Có ba điểm khác biệt chính giữa các hàm được tạo bằng lưu trữ ZIP và hình ảnh bộ chứa:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
three | ba |
main | chính |
functions | hàm |
created | tạo |
images | hình ảnh |
between | giữa |
EN Q: Is there a performance difference between functions defined as zip and container images?
VI Câu hỏi: Có sự khác biệt nào về hiệu năng giữa các hàm được định nghĩa là zip và hình ảnh bộ chứa không?
Inglés | Vietnamita |
---|---|
functions | hàm |
and | các |
images | hình ảnh |
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN There is no change between x86-based and Arm-based functions
VI Không có sự thay đổi nào giữa các hàm dựa trên x86 và dựa trên Arm
Inglés | Vietnamita |
---|---|
no | không |
functions | hàm |
change | thay đổi |
between | giữa |
and | các |
EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.
VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
layer | lớp |
security | bảo mật |
tls | tls |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
efs | efs |
systems | hệ thống |
standard | chuẩn |
data | dữ liệu |
file | tệp |
the | khi |
between | giữa |
encryption | mã hóa |
and | các |
Amosando 50 de 50 traducións