EN Why is email list building important? Email list building is important because it provides you with a direct line of communication to your target audience
"because better communication" en Inglés pódese traducir ás seguintes palabras/frases Vietnamita:
EN Why is email list building important? Email list building is important because it provides you with a direct line of communication to your target audience
VI Tại sao xây dựng danh bạ email lại quan trọng? Xây dựng danh bạ email quan trọng vì nó cung cấp cho bạn sự tương tác trực tiếp với đối tượng mục tiêu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
building | xây dựng |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
direct | trực tiếp |
target | mục tiêu |
you | bạn |
with | với |
EN The Sims is known as the best life simulation game not only because of the gameplay but also because of its almost amazing graphics
VI The Sims được mệnh danh là trò chơi giả lập cuộc sống hay nhất không chỉ bởi lối chơi mà còn vì đồ họa ở mức gần như tuyệt vời của mình
Inglés | Vietnamita |
---|---|
life | sống |
not | không |
also | mà còn |
of | của |
game | chơi |
EN I can guess that the majority of people play NieR:Automata partly because of the graphics and story, and the rest because of 2B
VI Mình có thể đoán được rằng đa số những người chơi NieR:Automata một phần là vì đồ họa và cốt truyện, còn phần còn lại là vì 2B
Inglés | Vietnamita |
---|---|
people | người |
play | chơi |
EN This demographic change happens in Vietnam not only because of a reduction in mortality and an increase in life expectancy, but also and largely because of a sharp decline in fertility
VI Sự thay đổi nhân khẩu học này xảy ra ở Việt Nam không chỉ nhờ giảm tỷ lệ tử vong và tăng tuổi thọ, mà phần lớn là do giảm mạnh tỷ lệ sinh
Inglés | Vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
not | không |
increase | tăng |
change | thay đổi |
this | này |
a | học |
and | đổi |
EN We’re a better school district because we can offer all of these medical services to our families.
VI Chúng tôi là một học khu tốt hơn vì chúng tôi có thể cung cấp tất cả các dịch vụ y tế này cho các gia đình của chúng tôi.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
school | học |
of | của |
better | hơn |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
all | tất cả các |
these | này |
EN GetResponse empowers businesses to do what they do, better, because solutions are made for customers whose needs are as diverse and multifaceted as we are.
VI GetResponse hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện công việc tốt hơn, vì các giải pháp được tạo ra cho khách hàng có nhu cầu đa dạng và phức tạp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
needs | nhu cầu |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
do | tạo |
better | tốt hơn |
made | thực hiện |
are | được |
and | các |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Help us understand you better so we can provide you with a better experience.
VI Giúp chúng tôi hiểu ý kiến của bạn để có thể đem đến những trải nghiệm tốt hơn cho bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
help | giúp |
we | chúng tôi |
provide | cho |
better | tốt hơn |
you | bạn |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
Inglés | Vietnamita |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN You can consult this page to understand better which subscription will better fit your marketing needs.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
page | trang |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
EN When your symptoms are controlled, and you feel like someone is there to listen, you feel better and live better
VI Khi những triệu chứng đã được kiểm soát và quý vị cảm thấy có người ở đó để lắng nghe mình, quý vị cảm thấy tốt hơn và sống tốt hơn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
live | sống |
when | khi |
to | hơn |
better | tốt hơn |
is | được |
you | những |
EN Faster load times mean better user experience, better search engine optimization, and higher conversion rates.
VI Thời gian tải nhanh đồng nghĩa với trải nghiệm người dùng tốt hơn, tối ưu hóa tìm kiếm tốt hơn và tỉ lệ chuyển đổi cao hơn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
faster | nhanh |
times | thời gian |
search | tìm kiếm |
optimization | tối ưu hóa |
conversion | chuyển đổi |
better | tốt hơn |
user | dùng |
higher | cao hơn |
and | với |
EN This is a club where you can learn how to use video equipment such as Blu-ray from communication tools such as popular smartphones / tablets and SNS.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể tìm hiểu cách sử dụng các thiết bị video như Blu-ray từ các công cụ truyền thông như điện thoại thông minh / máy tính bảng và SNS.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
video | video |
you | bạn |
such | các |
EN We are constantly striving to improve internal communication so that the information is transmitted to the directors
VI Chúng tôi không ngừng nỗ lực cải thiện truyền thông nội bộ để thông tin được truyền đến các giám đốc
Inglés | Vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
improve | cải thiện |
information | thông tin |
EN You can also email us if you prefer that type of communication.
VI Bạn cũng có thể email trực tiếp cho chúng tôi tại địa chỉ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
also | cũng |
you | bạn |
EN “Hyperconnect uses AI-based image classification on its video communication app to recognize the current environment wherein a user is situated
VI “Hyperconnect sử dụng phương pháp phân loại hình ảnh dựa trên AI trên ứng dụng giao tiếp video của mình để nhận ra môi trường hiện tại trong đó có người dùng
EN Good oral communication skills in English and/or French is a plus
VI Kỹ năng giao tiếp bằng miệng tốt bằng tiếng Anh và / hoặc tiếng Pháp là một điểm cộng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
good | tốt |
communication | giao tiếp |
skills | kỹ năng |
english | tiếng anh |
and | bằng |
or | hoặc |
french | pháp |
EN Providing a rich integration with various technology solutions for effective communication with customers;
VI Tích hợp với các giải pháp công nghệ khác nhau để giao tiếp hiệu quả với khách hàng;
Inglés | Vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
communication | giao tiếp |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
various | khác nhau |
with | với |
EN And combating cyber through communication protocols that adhere to the strictest security protocols in the industry.
VI Và đảm bảo quy trình kết nối được thực hiện thông qua các giao thức truyền thông tuân thủ các giao thức bảo mật nghiêm ngặt nhất trong ngành.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
protocols | giao thức |
security | bảo mật |
in | trong |
and | các |
through | thông qua |
EN If you are looking for an application that supports communication needs, you should not miss Truecaller.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm một ứng dụng hỗ trợ cho các nhu cầu giao tiếp, bạn đừng nên bỏ lỡ Truecaller.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
looking | tìm kiếm |
communication | giao tiếp |
needs | nhu cầu |
you | bạn |
should | nên |
EN With all those advantages, Truecaller deserves to be the best communication support application today.
VI Với tất cả những ưu điểm đó, Truecaller xứng đáng là ứng dụng hỗ trợ nhu cầu liên lạc tuyệt vời nhất hiện nay.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
the | những |
with | với |
EN Communication Apps Download for Android
VI Tải xuống Ứng Dụng Liên Lạc cho Android
Inglés | Vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
android | android |
for | cho |
EN Communication apps help you stay connected with friends and family anywhere on Earth
VI Các ứng dụng liên lạc giúp bạn kết nối với bạn bè và người thân ở bất kì đâu trên Trái Đất này
Inglés | Vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
help | giúp |
connected | kết nối |
on | trên |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN Next, when you have to work, increase communication with colleagues and especially your boss
VI Tiếp theo, khi đã đi làm, tăng cường giao lưu cùng đồng nghiệp và đặc biệt là sếp của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
your | của bạn |
when | khi |
next | tiếp theo |
you | bạn |
have | là |
with | theo |
EN We always consult and help each other through open communication, and work hard together.
VI Chúng tôi luôn tư vấn và giúp đỡ lẫn nhau thông qua giao tiếp cởi mở và làm việc chăm chỉ cùng nhau.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
always | luôn |
help | giúp |
communication | giao tiếp |
together | cùng nhau |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
through | thông qua |
EN These programmes include training and upskilling courses such as digital literacy, financial literacy, and English communication courses.
VI Các chương trình này bao gồm các khóa đào tạo và nâng cao kỹ năng như phổ cập kiến thức về kỹ thuật số, kiến thức về tài chính và các khóa học giao tiếp tiếng Anh.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
training | học |
financial | tài chính |
english | tiếng anh |
communication | giao tiếp |
these | này |
and | như |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | của |
you | các |
EN | Cambodia, Communication, External Relations and Partnerships, Join us
VI | Campuchia, Cùng tham gia, Kế toán và admin
Inglés | Vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
EN You can also email us if you prefer that type of communication.
VI Bạn cũng có thể email trực tiếp cho chúng tôi tại địa chỉ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
also | cũng |
you | bạn |
EN Learn about AWS’s contribution to the Core Windows Communication Foundation (WCF) project.
VI Tìm hiểu về sự đóng góp của AWS cho dự án Core Windows Communication Foundation (WCF).
Inglés | Vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
project | dự án |
EN Good oral communication skills in English and/or French is a plus
VI Kỹ năng giao tiếp bằng miệng tốt bằng tiếng Anh và / hoặc tiếng Pháp là một điểm cộng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
good | tốt |
communication | giao tiếp |
skills | kỹ năng |
english | tiếng anh |
and | bằng |
or | hoặc |
french | pháp |
EN This is a club where you can learn how to use video equipment such as Blu-ray from communication tools such as popular smartphones / tablets and SNS.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể tìm hiểu cách sử dụng các thiết bị video như Blu-ray từ các công cụ truyền thông như điện thoại thông minh / máy tính bảng và SNS.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
use | sử dụng |
video | video |
you | bạn |
such | các |
EN We are constantly striving to improve internal communication so that the information is transmitted to the directors
VI Chúng tôi không ngừng nỗ lực cải thiện truyền thông nội bộ để thông tin được truyền đến các giám đốc
Inglés | Vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
improve | cải thiện |
information | thông tin |
EN We always consult and help each other through open communication, and work hard together.
VI Chúng tôi luôn tư vấn và giúp đỡ lẫn nhau thông qua giao tiếp cởi mở và làm việc chăm chỉ cùng nhau.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
always | luôn |
help | giúp |
communication | giao tiếp |
together | cùng nhau |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
through | thông qua |
EN For MySQL Read Replicas, the replication lag can grow indefinitely based on change/apply rate as well as delays in network communication
VI Đối với Bản sao đọc MySQL, độ trễ sao chép có thể tăng vô hạn theo tốc độ thay đổi/áp dụng cũng như độ trễ trong kết nối mạng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
mysql | mysql |
replicas | bản sao |
grow | tăng |
based | theo |
change | thay đổi |
apply | với |
in | trong |
network | mạng |
EN Cross-region replicas using logical replication will be influenced by the change/apply rate and delays in network communication between the specific regions selected
VI Bản sao liên khu vực sử dụng tính năng sao chép logic sẽ chịu ảnh hưởng của tốc độ thay đổi/áp dụng và độ trễ trong kết nối mạng giữa các khu vực cụ thể đã chọn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
replicas | bản sao |
using | sử dụng |
in | trong |
regions | khu vực |
selected | chọn |
change | thay đổi |
network | mạng |
between | giữa |
specific | các |
and | của |
EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.
VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | của |
you | các |
EN | Communication, Join us, Vietnam
VI | Campuchia, Cùng tham gia, Đối ngoại và phát triển hợp tác
Inglés | Vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
EN Communication competencies. Getting along with others, negotiation, conflict resolution and decision-making.
VI Năng lực giao tiếp, ứng xử, đàm phán, giải quyết xung đột và đưa ra quyết định
Inglés | Vietnamita |
---|---|
communication | giao tiếp |
EN Organized team player with good communication skill, always open to feedback
VI Kỹ năng tổ chức đội nhóm, kỹ năng giao tiếp tốt, luôn tiếp thu ý kiến phản hồi
Inglés | Vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
good | tốt |
communication | giao tiếp |
always | luôn |
feedback | phản hồi |
EN Providing a rich integration with various technology solutions for effective communication with customers;
VI Tích hợp với các giải pháp công nghệ khác nhau để giao tiếp hiệu quả với khách hàng;
Inglés | Vietnamita |
---|---|
integration | tích hợp |
communication | giao tiếp |
solutions | giải pháp |
customers | khách hàng |
various | khác nhau |
with | với |
EN Professional audio and conference systems for communication of voice, sound, and music complete the range.
VI Bên cạnh đó, chúng tôi còn có hệ thống âm thanh biểu diễn và hội nghị chuyên nghiệp.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
systems | hệ thống |
EN You will ensure consistent, informative communication, with measures ranging from flyers to websites
VI Bạn sẽ đảm bảo sự truyền thông nhất quán, đầy đủ thông tin, bằng các hình thức khác nhau từ tờ rơi cho tới các website
Inglés | Vietnamita |
---|---|
you | bạn |
with | bằng |
to | cho |
EN This applies both to power supply via inductive energy transmission and to data communication via an appropriate wireless network
VI Điều này áp dụng cho cả việc cung cấp năng lượng bằng cảm ứng điện từ và truyền dữ liệu qua mạng không dây thích hợp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
supply | cung cấp |
and | bằng |
data | dữ liệu |
network | mạng |
this | này |
energy | năng lượng |
to | cho |
EN We dig into user views on data privacy and how you can drive your ATT opt-in rates up with A/B testing, industry best practices, and clear communication.
VI Tựa game Trung Quốc được toàn thế giới yêu thích, và theo dữ liệu của Adjust, nhiều phân khúc và thị trường khác cũng đang mang lại thành công cho các nhà phát triển Trung Quốc.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
and | thị |
how | nhà |
your | của |
into | các |
you | nhiều |
with | theo |
EN Communication is a collaborative exercise. We all actively participate in creating transparency by proactively sharing information and feedback.
VI Giao tiếp như một bài tập kiểm tra sự hợp tác. Bằng cách chủ động chia sẻ thông tin và sẵn sàng nhận góp ý, chúng tôi cùng nhau tạo nên một môi trường làm việc minh bạch.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
communication | giao tiếp |
is | là |
creating | tạo |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
Amosando 50 de 50 traducións