EN Simoleons: You can get Simoleons by upgrading buildings, exchanging resources, selling items. Alternatively, you can use SimCash to buy Simoleons.
"alternatively you could" en Inglés pódese traducir ás seguintes palabras/frases Vietnamita:
EN Simoleons: You can get Simoleons by upgrading buildings, exchanging resources, selling items. Alternatively, you can use SimCash to buy Simoleons.
VI Simoleons: Bạn có thể có Simoleons bằng cách nâng cấp các tòa nhà, trao đổi tài nguyên, bán vật phẩm. Ngoài ra, bạn có thể dùng SimCash để mua Simoleons.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
use | dùng |
you | bạn |
buy | mua |
to | đổi |
EN Alternatively, you can also contact us directly at the below.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể liên hệ với chúng tôi trực tiếp tại
Inglés | Vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
also | cũng |
at | tại |
below | với |
you | bạn |
EN Alternatively, you can use the Amazon S3 console and configure the bucket’s notifications to send to your AWS Lambda function
VI Hoặc, bạn có thể sử dụng bảng điều khiển Amazon S3 và cấu hình để các thông báo của bộ chứa gửi đến hàm AWS Lambda của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
configure | cấu hình |
notifications | thông báo |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
use | sử dụng |
send | gửi |
your | bạn |
and | của |
EN Alternatively, you can also use the NVIDIA AMI with GPU driver and CUDA toolkit pre-installed.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng AMI NVIDIA với trình điều khiển GPU và bộ công cụ CUDA được cài sẵn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
also | cũng |
you | bạn |
use | sử dụng |
EN Alternatively, you can use the Amazon S3 console and configure the bucket’s notifications to send to your AWS Lambda function
VI Hoặc, bạn có thể sử dụng bảng điều khiển Amazon S3 và cấu hình để các thông báo của bộ chứa gửi đến hàm AWS Lambda của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
configure | cấu hình |
notifications | thông báo |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
use | sử dụng |
send | gửi |
your | bạn |
and | của |
EN Alternatively, you can use the "Apply Immediately" flag to apply your scaling requests immediately
VI Hoặc, bạn có thể sử dụng cờ “Áp dụng ngay lập tức” để áp dụng các yêu cầu thay đổi quy mô ngay lập tức
Inglés | Vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
requests | yêu cầu |
your | bạn |
EN Alternatively, you can use the AWS Software Development Kit (SDK) or AWS Command-Line Interface (CLI)
VI Ngoài ra, bạn có thể sử dụng Bộ công cụ phát triển phần mềm (SDK) AWS hoặc Giao diện dòng lệnh (CLI) AWS
Inglés | Vietnamita |
---|---|
you | bạn |
use | sử dụng |
aws | aws |
software | phần mềm |
development | phát triển |
sdk | sdk |
or | hoặc |
interface | giao diện |
cli | cli |
EN Alternatively, you can also contact us directly at the below.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể liên hệ với chúng tôi trực tiếp tại
Inglés | Vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
also | cũng |
at | tại |
below | với |
you | bạn |
EN Alternatively, you may register a top-level domain with us and use it as well.
VI Vậy là, bạn đã đăng ký thành công tên miền cấp 1 với chúng tôi rồi đó.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN Alternatively several NPM packages exist that wrap command line binaries such as node-ffmpeg
VI Ngoài ra còn tồn tại một số gói NPM có chứa các tệp nhị phân dòng lệnh, chẳng hạn như node-ffmpeg
Inglés | Vietnamita |
---|---|
packages | gói |
such | các |
EN Alternatively several NPM packages exist that wrap command line binaries such as node-ffmpeg
VI Ngoài ra còn tồn tại một số gói NPM có chứa các tệp nhị phân dòng lệnh, chẳng hạn như node-ffmpeg
Inglés | Vietnamita |
---|---|
packages | gói |
such | các |
EN Yes. An online store could be an upgrade from running Instagram or Facebook shops, or you could simply view social media as a helpful sales funnel.
VI Có. Một website bán hàng có thể là phiên bản nâng cấp từ việc điều hành cửa hàng Facebook hoặc Instagram, hoặc đơn giản là bạn có thể xem phương tiện truyền thông như một kênh bán hàng hỗ trợ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
upgrade | nâng cấp |
you | bạn |
view | xem |
or | hoặc |
media | truyền thông |
sales | bán hàng |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN This could result in damage to fixed assets and inventories, which could affect the Group's business performance and financial position
VI Điều này có thể dẫn đến thiệt hại cho tài sản cố định và hàng tồn kho, có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và tình hình tài chính của Tập đoàn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
business | kinh doanh |
financial | tài chính |
this | này |
EN A3. No. Even if you had $0 in income, you could have received advance Child Tax Credit payments if you were eligible.
VI A3. Không. Ngay cả khi quý vị đã có thu nhập bằng $0, quý vị vẫn có thể nhận được Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em nếu quý vị đủ điều kiện.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
in | trước |
tax | thuế |
if | nếu |
you | em |
no | không |
received | nhận được |
have | nhận |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Inglés | Vietnamita |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN We would appreciate it if you could follow APKMODY?s activity on the social networks you are using
VI Những người điều hành bọn tui sẽ rất cảm kích nếu bạn có thể theo dõi hoạt động của APKMODY trên các mạng xã hội mà bạn sử dụng
Inglés | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
on | trên |
networks | mạng |
using | sử dụng |
you | bạn |
follow | theo |
EN Thank you for using our service. If you could share our website with your friends, that would be a huge help.
VI Cám ơn bạn vì đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Nếu có thể, hãy chia sẻ tới bạn bè của bạn:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
if | nếu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN You could install low-flow showerheads or look at getting a solar device installed to help reduce your electricity costs if that’s an option for you
VI Bạn có thể lắp đặt các vòi hoa sen có lưu lượng thấp hoặc tìm cách lắp đặt một thiết bị năng lượng mặt trời để giúp giảm chi phí điện của bạn nếu đó là một lựa chọn cho bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
help | giúp |
reduce | giảm |
if | nếu |
option | chọn |
solar | mặt trời |
your | bạn |
EN If you're ready to work with us or looking for more information about how we could partner together we would like to hear from you
VI Nếu bạn đã sẵn sàng làm việc với chúng tôi hoặc đang tìm kiếm thêm thông tin về cách chúng ta có thể hợp tác cùng nhau, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn
Inglés | Vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
information | thông tin |
if | nếu |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
looking | tìm kiếm |
us | chúng ta |
more | thêm |
together | cùng nhau |
you | bạn |
with | với |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Inglés | Vietnamita |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Inglés | Vietnamita |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Inglés | Vietnamita |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Inglés | Vietnamita |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
Inglés | Vietnamita |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN If you repeatedly do not file, you could be subject to additional enforcement measures, such as additional penalties and/or criminal prosecution.
VI Nếu quý vị không khai thuế nhiều lần thì có thể phải chịu những biện pháp bắt buộc thêm, như bị phạt thêm và/hoặc khởi kiện hình sự.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
or | hoặc |
EN Thank you for using our service. If you could share our website with your friends, that would be a huge help.
VI Cám ơn bạn vì đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi. Nếu có thể, hãy chia sẻ tới bạn bè của bạn:
Inglés | Vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
if | nếu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Discover how you could change your workspace.
VI Tìm hiểu thêm về cách thay đổi không gian làm việc.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
EN For example, you could use Binance Bridge to swap bitcoin (BTC) for BTCB (BEP20) tokens backed by BTC
VI Ví dụ: bạn có thể sử dụng Binance Bridge để hoán đổi bitcoin (BTC) lấy mã thông báo BTCB (BEP20) được hỗ trợ bởi BTC
Inglés | Vietnamita |
---|---|
you | bạn |
use | sử dụng |
btcb | btcb |
tokens | mã thông báo |
bitcoin | bitcoin |
to | đổi |
btc | btc |
EN Learn how energy you spend at the gym could be used to power the gym itself—or other things.
VI Tìm hiểu xem năng lượng mà bạn tiêu hao tại phòng tập thể dục có thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa
Inglés | Vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
spend | tiêu |
other | khác |
at | tại |
or | hoặc |
how | như |
be | được |
you | bạn |
power | điện |
EN Possible reasons could be that the file is not available for direct download due to copyright issue or you need to login
VI Lý do có thể là file không có sẵn để tải xuống trực tiếp do vấn đề bản quyền hoặc bạn cần phải đăng nhập
Inglés | Vietnamita |
---|---|
file | file |
direct | trực tiếp |
download | tải xuống |
available | có sẵn |
or | hoặc |
to | xuống |
the | không |
EN You could save 5% to 30% on your energy bills by making efficiency improvements as identified in your home energy assessment.
VI Bạn cũng có thể tiết kiệm 5%–30% chi phí điện năng bằng cách tạo ra những cải tiến trong sử dụng năng lượng được nêu trong đánh giá sử dụng điện trong gia đình bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
improvements | cải tiến |
in | trong |
your | bạn |
EN Also, you could see the problem with too many cars with all the air pollution
VI Ngoài ra, bạn có thể nhận thấy vấn đề khi có quá nhiều xe và ô nhiễm không khí
Inglés | Vietnamita |
---|---|
too | quá |
EN You could see that power plants were also creating more pollution.
VI Bạn có thể nhận thấy rằng các nhà máy điện cũng gây ô nhiễm hơn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
power | điện |
also | cũng |
more | hơn |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN When you want to create funny pictures, FaceApp and REFACE are the choices that could not be more suitable.
VI Còn khi bạn muốn tạo ra những bức ảnh vui nhộn, FaceApp và REFACE là sự lựa chọn không thể phù hợp hơn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
not | không |
more | hơn |
create | tạo |
want | muốn |
you | bạn |
EN A proactive approach is always a good thing and conducting a breast exam at home is easy, comfortable and could alert you to a potential problem.
VI Cơ hội cho bố mẹ tương lai cùng chuẩn bi hành trình “vượt cạn” an toàn để đón bé yêu chào đời khỏe mạnh với sự hướng dẫn chuyên môn của Bs. Trương...
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | của |
EN For example, you could use Binance Bridge to swap bitcoin (BTC) for BTCB (BEP20) tokens backed by BTC
VI Ví dụ: bạn có thể sử dụng Binance Bridge để hoán đổi bitcoin (BTC) lấy mã thông báo BTCB (BEP20) được hỗ trợ bởi BTC
Inglés | Vietnamita |
---|---|
you | bạn |
use | sử dụng |
btcb | btcb |
tokens | mã thông báo |
bitcoin | bitcoin |
to | đổi |
btc | btc |
EN Discover how you could change your workspace.
VI Tìm hiểu thêm về cách thay đổi không gian làm việc.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
lambda | lambda |
function | hàm |
typically | thường |
requests | yêu cầu |
new | mới |
version | phiên bản |
of | của |
time | thời gian |
minute | phút |
or | hoặc |
your | bạn |
EN For instance, you could be involved in dealing with organisational questions, drawing up contracts, or determining compensation
VI Ví dụ, bạn có thể tham gia vào việc giải quyết các câu hỏi về tổ chức, lập hợp đồng, hoặc xác định khoản bồi thường
Inglés | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
in | vào |
for | các |
EN LAWSUITS AND ARBITRATIONS HAVE BEEN FILED, OR MAY BE FILED IN THE FUTURE, WHICH COULD AFFECT YOU
VI CÁC VỤ KIỆN VÀ PHÂN XỬ TRỌNG TÀI ĐÃ ĐƯỢC ĐỆ TRÌNH HOẶC CÓ THỂ ĐƯỢC ĐỆ TRÌNH TRONG TƯƠNG LAI VÀ CÓ THỂ ẢNH HƯỞNG ĐẾN BẠN
Inglés | Vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN You could lose some or all of your initial investment
VI Bạn có thể mất một số hoặc toàn bộ khoản đầu tư ban đầu
Inglés | Vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
your | bạn |
EN Note: If you update imagery for your entire catalogue, delivery of your shopping ads or collections ads could be delayed by a couple of days.
VI Lưu ý: Nếu bạn cập nhật hình ảnh cho toàn bộ danh mục sản phẩm của mình, việc phân phối quảng cáo mua sắm hoặc quảng cáo bộ sưu tập của bạn có thể bị trì hoãn một vài ngày.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
update | cập nhật |
of | của |
ads | quảng cáo |
or | hoặc |
days | ngày |
your | bạn |
EN I've found clients' new competitors they didn't realise they had and keywords they could target.”
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
Inglés | Vietnamita |
---|---|
found | tìm |
new | mới |
clients | khách |
keywords | khóa |
they | những |
EN If all goes well, authorization for this next age group could happen later this year
VI Nếu suôn sẻ, việc cấp phép cho nhóm tuổi tiếp theo này có thể được thực hiện vào cuối năm nay
Inglés | Vietnamita |
---|---|
if | nếu |
authorization | cấp phép |
age | tuổi |
group | nhóm |
year | năm |
this | này |
all | được |
next | tiếp theo |
for | cho |
EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
and | các |
global | toàn cầu |
currency | tiền |
EN This could cause significant flooding and erosion of hundreds of miles of coastline, greatly impacting homes, agricultural lands and low-lying cities.
VI Hiện tượng này có thể gây ra tình trạng ngập lụt nghiêm trọng và xói mòn hàng trăm dặm đường bờ biển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhà cửa, đất nông nghiệp và các thành phố ở vùng trũng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
this | này |
and | các |
EN Unexpected credit losses on receivables from third-party contractors could also affect the Group's performance.
VI Tổn thất tín dụng bất ngờ đối với các khoản phải thu từ người đăng việc cũng có thể ảnh hưởng đến hoạt động của Tập đoàn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
credit | tín dụng |
also | cũng |
EN The directors are the heads of the Company, so that the Company can quickly and accurately understand matters that could cause a material loss in management and can submit or report to the Board of Directors.
VI Giám đốc là người đứng đầu Công ty, để Công ty có thể hiểu nhanh chóng và chính xác các vấn đề có thể gây tổn thất trọng yếu trong quản lý và có thể đệ trình hoặc báo cáo lên Ban Giám đốc.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
company | công ty |
accurately | chính xác |
report | báo cáo |
quickly | nhanh chóng |
or | hoặc |
to | đầu |
in | trong |
and | các |
Amosando 50 de 50 traducións