EN With Swytch, you can deploy video conferencing room solutions from providers like Microsoft® or Zoom®, while also allowing people to use meeting rooms with other video services.
"allowing healthcare providers" en Inglés pódese traducir ás seguintes palabras/frases Vietnamita:
allowing | bạn cho cho phép và |
healthcare | sức khỏe y tế |
providers | các nhà cung cấp dịch vụ một nhà cung cấp |
EN With Swytch, you can deploy video conferencing room solutions from providers like Microsoft® or Zoom®, while also allowing people to use meeting rooms with other video services.
VI Với Swytch, bạn có thể triển khai các giải pháp phòng hội nghị video từ những nhà cung cấp như Microsoft® hoặc Zoom®, trong khi vẫn cho phép mọi người sử dụng phòng họp với các dịch vụ video khác.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
video | video |
providers | nhà cung cấp |
microsoft | microsoft |
allowing | cho phép |
other | khác |
or | hoặc |
people | người |
you | bạn |
deploy | triển khai |
use | sử dụng |
solutions | giải pháp |
room | phòng |
while | khi |
like | các |
EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.
VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
decision | quyết định |
and | dịch |
providers | nhà cung cấp |
together | cùng nhau |
choice | chọn |
EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.
VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
decision | quyết định |
and | dịch |
providers | nhà cung cấp |
together | cùng nhau |
choice | chọn |
EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.
VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
decision | quyết định |
and | dịch |
providers | nhà cung cấp |
together | cùng nhau |
choice | chọn |
EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.
VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
decision | quyết định |
and | dịch |
providers | nhà cung cấp |
together | cùng nhau |
choice | chọn |
EN The Cloudflare network is API-first, allowing customers to easily automate workflows with highly granular control over how content is cached and purged
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
Inglés | Vietnamita |
---|---|
network | mạng |
is | là |
allowing | cho phép |
easily | dễ dàng |
workflows | quy trình |
highly | cao |
control | kiểm soát |
customers | khách |
and | với |
EN Cloudflare is both identity and application agnostic, allowing you to protect any application, SaaS, cloud, or on-premises with your preferred identity provider.
VI Cloudflare xác nhận cả danh tính người truy cập lẫn ứng dụng, cho phép bạn bảo vệ mọi ứng dụng, SaaS, đám mây hoặc tại chỗ bằng nhà cung cấp danh tính ưa thích của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allowing | cho phép |
saas | saas |
cloud | mây |
provider | nhà cung cấp |
identity | danh tính |
or | hoặc |
your | của bạn |
with | bằng |
you | bạn |
EN In June 2021, El Salvador's president announced the new law, allowing for bitcoin to be legal tender
VI Vào tháng 6 năm 2021, tổng thống El Salvador đã công bố luật mới, cho phép bitcoin được sử dụng hợp pháp
Inglés | Vietnamita |
---|---|
june | tháng |
allowing | cho phép |
bitcoin | bitcoin |
be | được |
new | mới |
law | luật |
EN Each massage area is private, allowing...
VI Các phòng massage riêng biệt, cho phép bạn thỏa sức trầm tư suy[...]
Inglés | Vietnamita |
---|---|
each | cho |
area | phòng |
allowing | cho phép |
private | các |
EN Each massage area is private, allowing guests to meditate, recharge, and make the most of the spa experience.
VI Các phòng massage riêng biệt, cho phép bạn thỏa sức trầm tư suy nghĩ, lấy lại năng lượng và tận hưởng tốt nhất trải nghiệm của mình.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
area | phòng |
allowing | cho phép |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | với |
EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
no | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
allowing | cho phép |
perform | thực hiện |
checks | kiểm tra |
security | bảo mật |
other | khác |
your | bạn |
and | các |
EN AWS Organizations helps you quickly scale your environment by allowing you to programmatically create new AWS accounts
VI AWS Organizations giúp bạn nhanh chóng thay đổi quy mô môi trường bằng cách cho phép bạn tạo theo lập trình các tài khoản AWS mới
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
helps | giúp |
environment | môi trường |
allowing | cho phép |
new | mới |
accounts | tài khoản |
quickly | nhanh chóng |
by | theo |
create | tạo |
you | bạn |
EN Premium Unlocked: The MOD version has unlocked Premium, allowing you to use the application?s advanced features for free.
VI Premium Unlocked: Phiên bản MOD đã mở khóa Premium, cho phép bạn sử dụng các tính năng nâng cao của ứng dụng hoàn toàn miễn phí.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
premium | cao |
version | phiên bản |
allowing | cho phép |
advanced | nâng cao |
features | tính năng |
use | sử dụng |
you | bạn |
EN Unlocked: Paid features are unlocked, allowing you to use the full features of the app.
VI Mở Khóa: Các tính năng trả phí đều được mở khóa, giúp bạn sử dụng toàn bộ tính năng của ứng dụng.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
of | của |
use | sử dụng |
you | bạn |
EN We help drive additional business to your store! Working with us allows you to tap into millions of customers on Grab, allowing you to extend your business into the online space!
VI Chúng tôi giúp bạn mở rộng kinh doanh! Hợp tác với Grab giúp bạn có thể tiếp cận với hàng triệu khách hàng trên ứng dụng Grab, giúp bạn mở rộng hơn nữa việc kinh doanh của mình trên nền tảng Online
Inglés | Vietnamita |
---|---|
help | giúp |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
customers | khách |
EN Our systems include remote monitoring available 24/7 by an intelligent monitoring system, allowing you and our team to check system performance at any time
VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn và nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào
Inglés | Vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
remote | xa |
monitoring | giám sát |
intelligent | thông minh |
allowing | cho phép |
team | nhóm |
check | kiểm tra |
performance | hiệu suất |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
system | hệ thống |
EN Lambda natively supports Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python, and Ruby code, and provides a Runtime API allowing you to use any additional programming languages to author your functions.
VI Về bản chất, Lambda hỗ trợ mã Java, Go, PowerShell, Node.js, C#, Python và Ruby cũng như cung cấp API Runtime, cho phép bạn sử dụng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào khác để khởi tạo các hàm của mình.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
java | java |
provides | cung cấp |
api | api |
allowing | cho phép |
programming | lập trình |
functions | hàm |
use | sử dụng |
and | như |
you | bạn |
to | cũng |
languages | các |
EN With Lambda@Edge you can easily run your code across AWS locations globally, allowing you to respond to your end-users at the lowest latency. Get started >>
VI Bạn có thể dễ dàng chạy mã trên nhiều vị trí của AWS khắp toàn cầu với Lambda@Edge, chức năng này cho phép bạn phản hồi người dùng cuối với độ trễ thấp nhất. Bắt đầu >>
Inglés | Vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
easily | dễ dàng |
aws | aws |
globally | toàn cầu |
allowing | cho phép |
respond | phản hồi |
started | bắt đầu |
run | chạy |
across | trên |
your | bạn |
EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
no | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
allowing | cho phép |
perform | thực hiện |
checks | kiểm tra |
security | bảo mật |
other | khác |
your | bạn |
and | các |
EN Each massage area is private, allowing...
VI Các phòng massage riêng biệt, cho phép bạn thỏa sức trầm tư suy[...]
Inglés | Vietnamita |
---|---|
each | cho |
area | phòng |
allowing | cho phép |
private | các |
EN Each massage area is private, allowing guests to meditate, recharge, and make the most of the spa experience.
VI Các phòng massage riêng biệt, cho phép bạn thỏa sức trầm tư suy nghĩ, lấy lại năng lượng và tận hưởng tốt nhất trải nghiệm của mình.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
area | phòng |
allowing | cho phép |
EN Even though we might stay apart, music transcends borders, allowing us to celebrate togetherness and culture through rhythm
VI Tuy vậy, âm nhạc luôn vượt mọi biên giới, không gian và thời gian để lay động trái tim nhân loại, kết nối những trái tim đồng điệu lại với nhau
Inglés | Vietnamita |
---|---|
and | với |
EN The Cloudflare network is API-first, allowing customers to easily automate workflows with highly granular control over how content is cached and purged
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
Inglés | Vietnamita |
---|---|
network | mạng |
is | là |
allowing | cho phép |
easily | dễ dàng |
workflows | quy trình |
highly | cao |
control | kiểm soát |
customers | khách |
and | với |
EN for information allowing employers to defer withholding and payment of the employee's share of Social Security taxes of certain employees.
VI và Thông Báo 2021-11 (tiếng Anh)
Inglés | Vietnamita |
---|---|
the | anh |
EN Go the extra mile by allowing website visitors to book appointments with your team.
VI Phát triển hơn nữa bằng cách cho phép khách viếng thăm có thể đặt hẹn với đội ngũ của bạn.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
allowing | cho phép |
visitors | khách |
your | bạn |
EN They are an additional, inexpensive and super convenient marketing channel, allowing you to reach your audience
VI Đó là một kênh tiếp thị bổ sung, chi phí hợp lý và siêu tiện lợi, cho phép bạn tiếp cận đối tượng của mình
Inglés | Vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
channel | kênh |
allowing | cho phép |
and | của |
your | bạn |
EN You can read our latest blog about trends in Canadian healthcare. Information on healthcare compliance on the AWS Cloud can be found here.
VI Bạn có thể đọc blog mới nhất của chúng tôi về các xu hướng trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada. Thông tin liên quan đến việc tuân thủ về chăm sóc sức khỏe trên Đám mây AWS hiện có tại đây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
blog | blog |
canadian | canada |
healthcare | sức khỏe |
read | đọc |
information | thông tin |
aws | aws |
latest | mới |
in | trong |
on | trên |
our | chúng tôi |
cloud | mây |
you | bạn |
EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.
VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
and | của |
while | các |
EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.
VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
and | của |
while | các |
EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.
VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
and | của |
while | các |
EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.
VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
and | của |
while | các |
EN Hospice and Palliative Care Resources for Healthcare Professionals | VITAS Healthcare
VI Nguồn lực chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ dành cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe | VITAS Healthcare
Inglés | Vietnamita |
---|---|
resources | nguồn |
healthcare | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
and | các |
for | cho |
EN Hospice and Palliative Care Resources for Healthcare Professionals | VITAS Healthcare
VI Nguồn lực chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ dành cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe | VITAS Healthcare
Inglés | Vietnamita |
---|---|
resources | nguồn |
healthcare | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
and | các |
for | cho |
EN Hospice and Palliative Care Resources for Healthcare Professionals | VITAS Healthcare
VI Nguồn lực chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ dành cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe | VITAS Healthcare
Inglés | Vietnamita |
---|---|
resources | nguồn |
healthcare | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
and | các |
for | cho |
EN Hospice and Palliative Care Resources for Healthcare Professionals | VITAS Healthcare
VI Nguồn lực chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ dành cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe | VITAS Healthcare
Inglés | Vietnamita |
---|---|
resources | nguồn |
healthcare | sức khỏe |
professionals | các chuyên gia |
and | các |
for | cho |
EN I am an AWS SaaS partner with a BAA and I sell my SaaS solutions to healthcare providers or other covered entities
VI Tôi là một đối tác của AWS SaaS có BAA và tôi bán các giải pháp SaaS của mình cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe hoặc các thực thể được bảo hiểm khác
Inglés | Vietnamita |
---|---|
aws | aws |
saas | saas |
sell | bán |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
other | khác |
solutions | giải pháp |
providers | nhà cung cấp |
and | của |
EN Healthcare Providers and Insurers in the Cloud
VI Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và công ty bảo hiểm trong Đám mây
Inglés | Vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
providers | nhà cung cấp |
cloud | mây |
in | trong |
the | dịch |
EN For more information about building compliant applications on AWS, see Healthcare Providers & Insurers in the Cloud.
VI Để biết thêm thông tin về việc xây dựng các ứng dụng tuân thủ trên AWS, hãy xem phần Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe & Công ty bảo hiểm trên Đám mây.
Inglés | Vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
see | xem |
healthcare | sức khỏe |
providers | nhà cung cấp |
information | thông tin |
building | xây dựng |
aws | aws |
on | trên |
cloud | mây |
more | thêm |
EN 27 March - Siemens connects healthcare providers to produce components with Additive Manufacturing
VI 27 tháng 3 - Siemens thúc đẩy công nghệ sản xuất bồi đắp trong lĩnh vực y tế
Inglés | Vietnamita |
---|---|
march | tháng |
manufacturing | sản xuất |
to | trong |
EN Children’s Healthcare Providers
VI Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho trẻ em
Inglés | Vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
providers | nhà cung cấp |
EN Starting in 2020, healthcare providers will no longer accept Social Security numbers for Medicare transactions
VI Kể từ 2020, các đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không chấp nhận số An sinh xã hội cho các giao dịch Medicare
Inglés | Vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
no | không |
transactions | giao dịch |
accept | nhận |
EN Starting in 2020, healthcare providers will no longer accept Social Security numbers for Medicare transactions
VI Kể từ 2020, các đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không chấp nhận số An sinh xã hội cho các giao dịch Medicare
Inglés | Vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
no | không |
transactions | giao dịch |
accept | nhận |
EN Starting in 2020, healthcare providers will no longer accept Social Security numbers for Medicare transactions
VI Kể từ 2020, các đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không chấp nhận số An sinh xã hội cho các giao dịch Medicare
Inglés | Vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
no | không |
transactions | giao dịch |
accept | nhận |
EN Starting in 2020, healthcare providers will no longer accept Social Security numbers for Medicare transactions
VI Kể từ 2020, các đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sẽ không chấp nhận số An sinh xã hội cho các giao dịch Medicare
Inglés | Vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
no | không |
transactions | giao dịch |
accept | nhận |
EN Talking to Your Healthcare Providers About Palliative Care
VI Trao đổi với đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị về Dịch vụ Chăm sóc giảm nhẹ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
EN Talking to Your Healthcare Providers About Palliative Care
VI Trao đổi với đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị về Dịch vụ Chăm sóc giảm nhẹ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
EN Talking to Your Healthcare Providers About Palliative Care
VI Trao đổi với đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị về Dịch vụ Chăm sóc giảm nhẹ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
EN Talking to Your Healthcare Providers About Palliative Care
VI Trao đổi với đơn vị cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của quý vị về Dịch vụ Chăm sóc giảm nhẹ
Inglés | Vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
EN C5 is intended primarily for professional cloud service providers, their auditors, and customers of the cloud service providers
VI C5 chủ yếu dành cho các nhà cung cấp dịch vụ đám mây chuyên nghiệp, chuyên viên đánh giá của họ và khách hàng của các nhà cung cấp dịch vụ đám mây
Inglés | Vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
cloud | mây |
customers | khách hàng |
providers | nhà cung cấp |
Amosando 50 de 50 traducións