FR Première fois au Jordan Valley ? Passez en revue à quoi vous attendre dans nos cliniques et préparez-vous pour votre première visite.
FR Première fois au Jordan Valley ? Passez en revue à quoi vous attendre dans nos cliniques et préparez-vous pour votre première visite.
VI Lần đầu tiên ở Jordan Valley? Xem xét những gì mong đợi tại các phòng khám của chúng tôi và chuẩn bị cho lần khám đầu tiên của bạn.
FR La date de votre première inscription à une offre payante devient votre date de facturation récurrente
VI Ngày bạn chọn gói trả phí đầu tiên sẽ là ngày thanh toán định kỳ
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
date | ngày |
votre | bạn |
FR Par exemple : si vous vous inscrivez pour la première fois le 10 janvier, toutes les échéances ultérieures seront facturées le 10 de chaque mois.
VI Ví dụ: Nếu bạn đăng ký lần đầu tiên vào ngày 10 tháng 1, tất cả các khoản phí trong tương lai sẽ được lập hóa đơn vào ngày 10 hàng tháng.
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
fois | lần |
mois | tháng |
FR Donnez aux utilisateurs tiers l'impression d'être des citoyens de première classe
VI Bật liên kết danh tính trên nhiều nhà cung cấp danh tính
FR Pour cela, vous aurez besoin d?un abonnement premium pour tout débloquer ? ce qui semble assez cher à première vue avec une étiquette d?affichage de 24,62 €/mois
VI Vì vậy, bạn sẽ cần phiên bản cao cấp để sử dụng mọi thứ ? khi nhìn lướt bảng giá đ700.830/tháng thì bạn có thể nghĩ rằng công cụ khá đắt
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
vous | bạn |
besoin | cần |
premium | cao cấp |
avec | sử dụng |
mois | tháng |
assez | khá |
FR Pour être plus précis, il mesure le délai entre la première interaction de l’utilisateur avec une page et le temps de réponse du navigateur
VI Cụ thể là nó đo độ trễ tính từ thời điểm người dùng lần đầu tương tác với trang cho đến thời điểm trình duyệt phản hồi
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
page | trang |
navigateur | trình duyệt |
FR Et si nous achetions un grand calendrier dans le centre-ville où se vendent les produits de première nécessité ? Ainsi, lorsque tu recevras les factures de téléphone, tu pourras y marquer la date limite de paiement
VI Sao tụi mình không đến cửa hàng kiếm một bộ lịch lớn về nhỉ? Mỗi khi hóa đơn đến, anh có thể ghi chú ngày hết hạn lên đó"
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
grand | lớn |
lorsque | khi |
date | ngày |
n | không |
FR Au lieu de porter des critiques, abordez le problème en faisant usage de la première personne du singulier
VI Thay vì chỉ trích, hãy trình bày vấn đề bằng cách sử dụng phát ngôn "tôi"
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
usage | sử dụng |
me | tôi |
FR Les phrases avec la première personne sont des phrases qui sont reformulées de façon à placer vos sentiments personnels au-dessus des jugements ou des accusations.
VI Phát ngôn "tôi" là những câu được sắp xếp nhằm nhấn mạnh vào cảm nhận cá nhân của bạn thay vì sự buộc tội hay phán xét khách quan.
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
personnels | cá nhân |
FR Une phrase faite avec la première personne du singulier comporte trois parties
VI Một phát ngôn "tôi" có cấu trúc ba phần
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
trois | ba |
parties | phần |
FR Reformulez le sentiment exprimé ci-dessus en utilisant la première personne du singulier
VI Diễn đạt lại cảm nhận trên bằng cách sử dụng phát ngôn "tôi"
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
utilisant | sử dụng |
FR Lorsque l'on pense à chouchouter une femme, l'image du massage est presque la première qui vient en tête
VI Khi nói đến việc chiều chuộng phụ nữ, mát xa luôn được nhắc đến là có lý do
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
lorsque | khi |
FR Blackjack – un total de 21 points avec une première main de deux cartes.
VI Blackjack – Đạt 21 điểm với hai lá bài đầu tiên.
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
deux | hai |
points | điểm |
FR Upcard ? la première carte distribuée par le croupier, qui est placée face contre le tapis.
VI Upcard ? lá bài được chia đầu tiên của nhà cái, được lật lên.
FR Carte de porte – dans les parties de stud, c’est la première carte distribuée face retournée.
VI Door Card – trong trò chơi stud, lá bài đầu tiên được lật ngửa.
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
dans | trong |
FR Par exemple : si vous vous inscrivez pour la première fois le 10 janvier, toutes les échéances ultérieures seront facturées le 10 de chaque mois.
VI Ví dụ: Nếu bạn đăng ký lần đầu tiên vào ngày 10 tháng 1, tất cả các khoản phí trong tương lai sẽ được lập hóa đơn vào ngày 10 hàng tháng.
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
fois | lần |
mois | tháng |
FR Lorsque la fonction est appelée pour la première fois, le système de fichiers est automatiquement monté et rendu accessible au code de la fonction
VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn và cung cấp cho mã hàm
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
lorsque | khi |
fonction | hàm |
fois | lần |
système | hệ thống |
fichiers | tệp |
automatiquement | tự động |
FR Hyperconnect est spécialisée dans l'application de nouvelles technologies basées sur le machine learning au traitement d'images et de vidéos, et a été la première société à développer l'interface webRTC pour les plateformes mobiles.
VI Hyperconnect chuyên áp dụng các công nghệ mới dựa trên máy học để xử lý hình ảnh và video. Đây còn là công ty đầu tiên phát triển công nghệ webRTC cho nền tảng di động.
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
nouvelles | mới |
basées | dựa trên |
machine | máy |
vidéos | video |
société | công ty |
développer | phát triển |
plateformes | nền tảng |
mobiles | di động |
FR La société Tether (USDT) a été créée en 2014, elle est la première au monde à proposer une plateforme combinant les fonctions de cryptomonnaie et de fiat
VI Tether (USDT) được ra mắt vào năm 2014 với tư cách là công ty đầu tiên trên thế giới tạo ra một nền tảng nơi các chức năng của tiền điện tử và tiền định danh được kết hợp
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
société | công ty |
été | năm |
monde | thế giới |
plateforme | nền tảng |
et | và |
FR L'utilisation del'antivirus est très importante et c'est la toute première chose que vous devez faire pour vous protéger contre les logiciels malveillants
VI Sử dụng phần mềm chống vi-rút là điều quan trọng nhất và là điều đầu tiên bạn nên làm để tự bảo vệ mình khỏi phần mềm độc hại
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
utilisation | sử dụng |
importante | quan trọng |
devez | nên |
logiciels | phần mềm |
pour | đầu |
faire | làm |
FR C'est la toute première étape que vous devez effectuer pour vous protéger contre les logiciels malveillants
VI Đây là bước đầu tiên bạn nên thực hiện để bảo vệ bản thân khỏi phần mềm độc hại
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
étape | bước |
devez | nên |
effectuer | thực hiện |
logiciels | phần mềm |
pour | đầu |
FR Si vous décidez de résilier votre contrat, vous pouvez le faire à tout moment après la première année
VI Nếu bạn quyết định hủy hợp đồng, bạn có thể hủy sau năm đầu tiên
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
décidez | quyết định |
contrat | hợp đồng |
après | sau |
FR Si le coupon Weebly ne fonctionne pas, la première chose à faire est de vérifier qu’il a été correctement entré - c’est l’erreur la plus souvent commise
VI Nếu mã giảm giá Weebly không hoạt động, điều đầu tiên bạn nên làm là kiểm tra nếu bạn đã chép đúng mã - đó là lỗi cơ bản nhất mà đôi khi người dùng gặp phải
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
vérifier | kiểm tra |
erreur | lỗi |
correctement | đúng |
FR La toute première chose que vous devez faire après avoir accédé aux paramètres de configuration de votre routeur est de changer manuellement le mot de passe par défaut de votre routeur
VI Sau khi truy cập vào được phần cài đặt cấu hình bộ định tuyến của mình, việc đầu tiên bạn nên làm là tự thay đổi mật khẩu mặc định của bộ định tuyến
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
que | khi |
après | sau |
paramètres | cài đặt |
configuration | cấu hình |
changer | thay đổi |
défaut | mặc định |
avoir | được |
faire | làm |
FR Avoir un VPN est la première étape pour atteindre cet objectif
VI Sử dụng dịch vụ VPN là bước đầu tiên và quan trọng đối với mục tiêu này
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
vpn | vpn |
étape | bước |
FR En choisissant des fournisseurs d®e VPN, la sécurité est certainement votre exigence première
VI Khi chọn phần mềm VPN, bảo mật có lẽ đứng đầu trong danh sách yêu cầu của bạn
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
en | trong |
vpn | vpn |
sécurité | bảo mật |
FR Si le gagnant ne répond pas dans les 72 heures suivant la première tentative de contact, un nouveau lauréat sera choisi et annoncé.
VI Nếu người chiến thắng không phản hồi trong 72 giờ từ lần liên hệ đầu tiên, người giành học bổng mới khác sẽ được chọn & công bố.
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
gagnant | người chiến thắng |
dans | trong |
les | họ |
nouveau | mới |
heures | giờ |
FR En octobre dernier, les 40 étudiants de la Promotion 2019 ont été diplômés, devenant ainsi la première promotion à finir notre nouveau programme de formation PN Vietnam sur trois ans
VI “Mỗi người sinh ra đều có một số mệnh” – Đó là điều mà Trần T.Q., sinh viên Passerelles numériques Vietnam (PNV) khóa 20, hiện đang là kỹ sư công nghệ thông tin nói về câu chuyện của cuộc đời mình
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
étudiants | sinh viên |
FR Les diplômés de la Promotion 2019 de PN Vietnam Le 12 octobre dernier, la première promotion a avoir suivi le nouveau programme en 3 ans a été diplômée
VI Nhân viên PN Philippines chụp cùng Ban Điều hành PN Singapore, ông Alan Ong (ngồi, bên trái) và ôn Bruno Schricke (ngồi, bên phải)
FR Passerelles numériques Philippines a franchi une étape décisive cette année en célébrant sa première décennie
VI Năm nay, Passerelles numériques Philippines tổ chức lễ kỷ niệm đánh dấu cột mốc 10 năm hình thành và phát triển
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
année | năm |
FR Une de nos étudiantes pendant sa présentation Pour la première fois, en décembre dernier, PN Vietnam a organisé avec succès un concours de présentation pour les étudiants de 3e année
VI Hàng năm, các sinh viên năm cuối lên ý tưởng và thực hiện đề án môn học với những khách hàng thực sự và trình bày đề xuất của mình với các chuyên gia trong ngành CNTT tại Philippines
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
étudiants | sinh viên |
FR La période des stages, une première expérience professionnelle préparée avec soin
VI Bước chuẩn bị hoàn hảo cho kì thực tập của sinh viên
FR PN Vietnam ? LogiGear et la première session de LCTP
VI PN Việt Nam ? LogiGear Việt Nam và lớp học lctp đấu tiên
FR Explorez les notions de base sur AWS avant de lancer votre première application .NET.
VI Khám phá kiến thức cơ bản về AWS trước khi khởi chạy ứng dụng .NET đầu tiên của bạn.
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
aws | aws |
avant | trước |
sur | đầu |
FR Créez votre première fonction Lambda >>
VI Dựng hàm Lambda đầu tiên của bạn >>
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
fonction | hàm |
lambda | lambda |
FR Vous trouverez ci-dessous des didacticiels étape par étape sur la création de votre première application sans serveur
VI Dưới đây, bạn sẽ thấy các hướng dẫn từng bước về việc bắt đầu xây dựng ứng dụng phi máy chủ đầu tiên của mình
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
didacticiels | hướng dẫn |
étape | bước |
création | xây dựng |
FR Lorsque la fonction est appelée pour la première fois, le système de fichiers est automatiquement monté et rendu accessible au code de la fonction
VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn và cung cấp cho mã hàm
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
lorsque | khi |
fonction | hàm |
fois | lần |
système | hệ thống |
fichiers | tệp |
automatiquement | tự động |
FR Deux autorisations provisoires ATO d'agence FedRAMP distinctes ont été délivrées. La première couvre la région AWS GovCloud (US), et l'autre s'applique aux régions AWS USA Est et Ouest.
VI Đã có hai P-ATO FedRAMP độc lập được ban hành; một áp dụng cho AWS GovCloud (US) và một áp dụng cho khu vực Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ của AWS.
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
aws | aws |
FR Pour cela, vous aurez besoin d?un abonnement premium pour tout débloquer ? ce qui semble assez cher à première vue avec une étiquette d?affichage de 24,62 €/mois
VI Vì vậy, bạn sẽ cần phiên bản cao cấp để sử dụng mọi thứ ? khi nhìn lướt bảng giá đ700.830/tháng thì bạn có thể nghĩ rằng công cụ khá đắt
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
vous | bạn |
besoin | cần |
premium | cao cấp |
avec | sử dụng |
mois | tháng |
assez | khá |
FR Pour être plus précis, il mesure le délai entre la première interaction de l’utilisateur avec une page et le temps de réponse du navigateur
VI Cụ thể là nó đo độ trễ tính từ thời điểm người dùng lần đầu tương tác với trang cho đến thời điểm trình duyệt phản hồi
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
page | trang |
navigateur | trình duyệt |
FR La période des stages, une première expérience professionnelle préparée avec soin
VI Chúng ta có thể là những người hùng, dù chỉ trong một ngày!
FR PN Vietnam ? LogiGear et la première session de LCTP
VI PN Việt Nam ? Học và chơi ở thư viện The Learning Lounge
FR L'utilisation del'antivirus est très importante et c'est la toute première chose que vous devez faire pour vous protéger contre les logiciels malveillants
VI Sử dụng phần mềm chống vi-rút là điều quan trọng nhất và là điều đầu tiên bạn nên làm để tự bảo vệ mình khỏi phần mềm độc hại
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
utilisation | sử dụng |
importante | quan trọng |
devez | nên |
logiciels | phần mềm |
pour | đầu |
faire | làm |
FR C'est la toute première étape que vous devez effectuer pour vous protéger contre les logiciels malveillants
VI Đây là bước đầu tiên bạn nên thực hiện để bảo vệ bản thân khỏi phần mềm độc hại
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
étape | bước |
devez | nên |
effectuer | thực hiện |
logiciels | phần mềm |
pour | đầu |
FR Je me rappelle avoir été agréablement surpris lorsque j’ai utilisé Wix pour la première fois, je pensais que toutes les campagnes marketing qui en parlent exagéraient comme d’habitude, mais il n’en était rien, Wix est vraiment génial!
VI Tôi khá hài lòng với trang web của mình, và sẽ sử dụng Wix lâu dài.
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
utilisé | sử dụng |
wix | wix |
pour | với |
FR Si le coupon Weebly ne fonctionne pas, la première chose à faire est de vérifier qu’il a été correctement entré - c’est l’erreur la plus souvent commise
VI Nếu mã giảm giá Weebly không hoạt động, điều đầu tiên bạn nên làm là kiểm tra nếu bạn đã chép đúng mã - đó là lỗi cơ bản nhất mà đôi khi người dùng gặp phải
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
vérifier | kiểm tra |
erreur | lỗi |
correctement | đúng |
FR Pour être plus précis, il mesure le délai entre la première interaction de l’utilisateur avec une page et le temps de réponse du navigateur
VI Cụ thể là nó đo độ trễ tính từ thời điểm người dùng lần đầu tương tác với trang cho đến thời điểm trình duyệt phản hồi
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
page | trang |
navigateur | trình duyệt |
FR Pour cela, vous aurez besoin d?un abonnement premium pour tout débloquer ? ce qui semble assez cher à première vue avec une étiquette d?affichage de 24,62 €/mois
VI Vì vậy, bạn sẽ cần phiên bản cao cấp để sử dụng mọi thứ ? khi nhìn lướt bảng giá đ700.830/tháng thì bạn có thể nghĩ rằng công cụ khá đắt
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
vous | bạn |
besoin | cần |
premium | cao cấp |
avec | sử dụng |
mois | tháng |
assez | khá |
FR Pour être plus précis, il mesure le délai entre la première interaction de l’utilisateur avec une page et le temps de réponse du navigateur
VI Cụ thể là nó đo độ trễ tính từ thời điểm người dùng lần đầu tương tác với trang cho đến thời điểm trình duyệt phản hồi
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
page | trang |
navigateur | trình duyệt |
FR Pour cela, vous aurez besoin d?un abonnement premium pour tout débloquer ? ce qui semble assez cher à première vue avec une étiquette d?affichage de 24,62 €/mois
VI Vì vậy, bạn sẽ cần phiên bản cao cấp để sử dụng mọi thứ ? khi nhìn lướt bảng giá đ700.830/tháng thì bạn có thể nghĩ rằng công cụ khá đắt
Frânsk | Fietnameesk |
---|---|
vous | bạn |
besoin | cần |
premium | cao cấp |
avec | sử dụng |
mois | tháng |
assez | khá |
Toant {einresultaat} fan 50 oersettings