EN {category} account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
EN {category} account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN {category} account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN {category} people account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Người {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN {category} people account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Người {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN People who identified as {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.
VI Những người được xác định là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
EN The {category} age group has received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.
VI Nhóm tuổi {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
has | được |
the | điều |
EN {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.
VI {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
the | điều |
have | được |
EN An insulating material’s resistance to conductive heat flow is measured or rated in terms of its thermal resistance or R-value: the higher the R-value, the greater the insulating effectiveness
VI Tính chịu nhiệt của vật liệu cách nhiệt đối với dòng nhiệt dẫn được đo hoặc đánh giá về tính nhiệt kháng hoặc giá trị R: giá trị R càng lớn thì hiệu quả cách nhiệt càng cao
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
higher | cao |
value | giá |
or | hoặc |
EN {category} account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN {category} account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN {category} people account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Người {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN {category} people account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Người {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN Adjust’s Conversion Value Manager enables you to set up conversion values to fit your campaign requirements. Find out how the Conversion Value Manager can help you get the most out of your SKAdNetwork...
VI Adjust vui mừng thông báo, Adjust dashboard và Help Center đã được bổ sung sáu thứ tiếng mới!
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
get | được |
EN Average order value: Average value of checkouts stemming from your Pins and ads
VI Giá trị đơn hàng trung bình: Giá trị đơn hàng trung bình được thanh toán bắt nguồn từ Ghim và quảng cáo của bạn
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
ads | quảng cáo |
value | giá |
your | của bạn |
EN "value" — "net" cart value including taxes, discounts and shipping
VI "value" — giá trị "ròng" của giỏ hàng, đã bao gồm thuế, giảm giá và phí vận chuyển
EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at
VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
including | bao gồm |
at | tại |
available | có sẵn |
internet | internet |
stores | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
site | trang web |
EN Inquiries and purchases from the website
VI Thắc mắc và mua hàng từ trang web
EN Understanding of the processes of a company (sales, purchases, stock management, accounting, human resources,…) is a plus
VI Hiểu biết về các quy trình của một công ty (bán hàng, mua hàng, quản lý cổ phiếu, kế toán, nhân sự,…) là một lợi thế
EN Purchases of defective ‘as is’ products
VI Mua các sản phẩm bị lỗi ' như là '
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
as | như |
products | sản phẩm |
EN Understanding of the processes of a company (sales, purchases, stock management, accounting, human resources,…) is a plus
VI Hiểu biết về các quy trình của một công ty (bán hàng, mua hàng, quản lý cổ phiếu, kế toán, nhân sự,…) là một lợi thế
EN Inquiries and purchases from the website
VI Thắc mắc và mua hàng từ trang web
EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at
VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
including | bao gồm |
at | tại |
available | có sẵn |
internet | internet |
stores | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
site | trang web |
EN Please note that this setting does not apply to information about purchases you initiate on Pinterest.
VI Vui lòng lưu ý rằng cài đặt này không áp dụng cho thông tin về các giao dịch mua bạn thực hiện trên Pinterest.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
information | thông tin |
not | không |
this | này |
you | bạn |
on | trên |
EN Generally, customers can browse through the catalog and make purchases via a digital payment gateway, and products are delivered, but cash payments and in-store pickup are also possible.
VI Thông thường, khách hàng thanh toán thông qua cổng thanh toán điện tử và sản phẩm sẽ được vận chuyển đi, nhưng vẫn có thể chấp nhận việc thanh toán tiền mặt và chọn sản phẩm tại cửa hàng.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | như |
products | sản phẩm |
cash | tiền |
are | được |
the | nhận |
but | nhưng |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
through | thông qua |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
EN Likelihood that you may be interested in certain purchases or experiencing life events and other propensity scores; and
VI Khả năng bạn quan tâm đến một số giao dịch mua hoặc trải nghiệm các sự kiện trong cuộc sống và các điểm số xu hướng khác; và
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
or | hoặc |
life | sống |
events | sự kiện |
other | khác |
you | bạn |
and | các |
Toant {einresultaat} fan 50 oersettings