EN That takes brave and confident leadership, the latest technology and plenty of space for networking and learning
"technology leadership" yn Ingelsk kin oerset wurde yn de folgjende Fietnameesk wurden/frases:
technology | công nghệ hệ thống một sử dụng |
EN That takes brave and confident leadership, the latest technology and plenty of space for networking and learning
VI Điều này đòi hỏi sự lãnh đạo can đảm và tự tin, công nghệ mới nhất và nhiều không gian cho kết nối và học hỏi
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
latest | mới |
space | không gian |
networking | kết nối |
learning | học |
the | này |
for | cho |
EN Brandon is an award-winning business strategist, leadership coach and college instructor, living with his wife in Pasadena, California.
VI Brandon Shamim là nhà chiến lược kinh doanh từng đoạt giải, nhà huấn luyện lãnh đạo và giảng viên đại học, hiện đang sống cùng vợ tại Pasadena, California.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
business | kinh doanh |
and | từ |
living | sống |
california | california |
is | đang |
EN Leadership abilities: able to coach, able to train juniors responsible, organized, flexible, adaptable to change.
VI Khả năng lãnh đạo: có khả năng hướng dẫn người có ít kinh nghiệm, có trách nhiệm, quy củ, khéo léo và thích ứng tốt
EN Provide leadership and act as an advisor to help resolve complex design and technical challenge
VI Khả năng lãnh đạo, đưa ra hướng giải quyết cho các vấn đề về kỹ thuật và thiết kế phức tạp
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
complex | phức tạp |
technical | kỹ thuật |
provide | cho |
and | các |
EN Collaboration and leadership | Bosch in Vietnam
VI Cộng tác và lãnh đạo | Bosch tại Việt Nam
EN We live leadership in a new way
VI Chúng tôi lãnh đạo theo cách mới
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
new | mới |
way | cách |
a | chúng |
we | chúng tôi |
EN At Bosch we believe that we all have a leadership role
VI Tại Bosch, chúng tôi tin rằng tất cả chúng ta đều có vai trò lãnh đạo
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
at | tại |
we | chúng tôi |
a | chúng |
EN Collaboration and leadership at Bosch
VI Cộng tác và lãnh đạo tại Bosch
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
at | tại |
EN For first-time and future managers, we offer specialized courses to help them develop the foundations they need for great leadership
VI Với những người lần đầu làm quản lý, hay những người tương lai sẽ trở thành quản lý, chúng tôi cung cấp các khóa đào tạo về kỹ năng lãnh đạo
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
future | tương lai |
time | lần |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
to | đầu |
and | các |
they | là |
EN See the latest in original research and thought leadership from the Semrush team.
VI Xem thông tin mới nhất về nghiên cứu gốc và tư duy lãnh đạo từ nhóm Semrush.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
see | xem |
latest | mới |
research | nghiên cứu |
team | nhóm |
EN See the latest in original research and thought leadership from the Semrush team.
VI Xem thông tin mới nhất về nghiên cứu gốc và tư duy lãnh đạo từ nhóm Semrush.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
see | xem |
latest | mới |
research | nghiên cứu |
team | nhóm |
EN Award-winning products and security leadership
VI Các sản phẩm từng đoạt giải thưởng và các công ty dẫn đầu về bảo mật
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
security | bảo mật |
products | sản phẩm |
and | các |
EN Partnering to provide essential leadership in healthcare for the underserved.
VI Hợp tác để cung cấp sự lãnh đạo thiết yếu trong chăm sóc sức khỏe cho những người không được phục vụ.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
provide | cung cấp |
in | trong |
the | không |
EN With 40 years of leadership in hospice and palliative care, VITAS offers:
VI Với 40 năm là công ty hàng đầu trong chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ, VITAS cung cấp:
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
years | năm |
offers | cung cấp |
in | trong |
with | với |
EN With 40 years of leadership in hospice and palliative care, VITAS offers:
VI Với 40 năm là công ty hàng đầu trong chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ, VITAS cung cấp:
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
years | năm |
offers | cung cấp |
in | trong |
with | với |
EN With 40 years of leadership in hospice and palliative care, VITAS offers:
VI Với 40 năm là công ty hàng đầu trong chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ, VITAS cung cấp:
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
years | năm |
offers | cung cấp |
in | trong |
with | với |
EN With 40 years of leadership in hospice and palliative care, VITAS offers:
VI Với 40 năm là công ty hàng đầu trong chăm sóc cuối đời và chăm sóc giảm nhẹ, VITAS cung cấp:
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
years | năm |
offers | cung cấp |
in | trong |
with | với |
EN See the latest in original research and thought leadership from the Semrush team.
VI Xem thông tin mới nhất về nghiên cứu gốc và tư duy lãnh đạo từ nhóm Semrush.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
see | xem |
latest | mới |
research | nghiên cứu |
team | nhóm |
EN See the latest in original research and thought leadership from the Semrush team.
VI Xem thông tin mới nhất về nghiên cứu gốc và tư duy lãnh đạo từ nhóm Semrush.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
see | xem |
latest | mới |
research | nghiên cứu |
team | nhóm |
EN The Advisory Council on Aging provides leadership and advocacy on behalf of older persons and serves as a channel of communication and information on aging issues
VI Hội đồng Tư vấn về Lão hóa cung cấp sự lãnh đạo và vận động thay mặt cho người cao tuổi và đóng vai trò là kênh liên lạc và thông tin về các vấn đề lão hóa
EN Elite Technology assists customers in providing warranty service that demonstrates Elite Technology efforts to deliver the best service to the customers.
VI Elite Technology luôn hỗ trợ khách hàng trong dịch vụ bảo hành thể hiện nỗ lực của Elite Technology trong việc mang đến những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
efforts | nỗ lực |
customers | khách hàng |
in | trong |
EN Second, you can disable Intel Hyper-Threading Technology (Intel HT Technology) for workloads that perform well with single-threaded CPUs, such as certain high-performance computing (HPC) applications
VI Thứ hai, bạn có thể tắt Công nghệ siêu phân luồng Intel (Intel HT Technology) cho những khối lượng công việc chỉ cần CPU đơn luồng là đủ, như một số loại ứng dụng tính toán hiệu năng cao (HPC)
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
can | cần |
well | cho |
you | bạn |
such | những |
second | hai |
workloads | khối lượng công việc |
EN From mechanics to electrics and diesel technology — our expert professionals work with state-of-the-art testing technology.
VI Từ công nghệ cơ khí, điện tử cho đến công nghệ diesel – các chuyên gia của chúng tôi luôn làm việc với kỹ thuật kiểm tra tiên tiến.
EN Its operations are divided into four business sectors: Mobility Solutions, Industrial Technology, Consumer Goods, and Energy and Building Technology
VI Hoạt động của Bosch được chia thành bốn lĩnh vực kinh doanh: Giải pháp Di chuyển, Công nghệ trong Công nghiệp, Hàng tiêu dùng, Công nghệ Năng lượng và Xây dựng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
business | kinh doanh |
solutions | giải pháp |
industrial | công nghiệp |
energy | năng lượng |
building | xây dựng |
four | bốn |
and | của |
EN Senior Director, Technology Operations and Cybersecurity
VI Giám đốc cấp cao, Vận hành Công nghệ và An ninh mạng
EN Office 2.0: The Technology Impact of Infrastructure Planning
VI Office 2.0: Tác động từ các tiến bộ công nghệ đến hoạt động lập kế hoạch cơ sở hạ tầng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
planning | kế hoạch |
EN Why? Because organizations today lack the right technology to ensure an equitable experience across remote and office participants
VI Tại sao? Bởi vì các tổ chức ngày nay thiếu công nghệ phù hợp để đảm bảo trải nghiệm bình đẳng giữa những người tham gia từ xa và văn phòng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
organizations | tổ chức |
today | ngày |
remote | xa |
why | tại sao |
office | văn phòng |
the | những |
and | các |
EN Verified transactions are then bundled into blocks, which is why Bitcoin's underlying technology is referred to as a blockchain
VI Các giao dịch đã xác minh sau đó được nhóm lại thành các khối, đó là lý do tại sao công nghệ cơ bản của Bitcoin lại được gọi là công nghệ blockchain
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
transactions | giao dịch |
blocks | khối |
then | sau |
why | tại sao |
is | được |
to | của |
EN Bitcoin was the first decentralized digital currency based on blockchain technology
VI Bitcoin là loại tiền kỹ thuật số phi tập trung đầu tiên dựa trên công nghệ blockchain
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
decentralized | phi tập trung |
currency | tiền |
based | dựa trên |
on | trên |
EN Dogecoin uses Scrypt technology in its proof-of-work consensus protocol to enable anyone to mine the digital currency using GPUs
VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
protocol | giao thức |
enable | cho phép |
gpus | gpu |
using | sử dụng |
to | tiền |
in | trong |
the | cho |
EN (owned by TRX) is an Internet technology company based in San Francisco
VI (thuộc sở hữu của TRX) là một công ty công nghệ Internet có trụ sở tại San Francisco
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
owned | sở hữu |
internet | internet |
company | công ty |
EN TRX is dedicated to building the infrastructure for a truly decentralized internet with blockchain technology in Greater China and across the World.
VI TRX được dành riêng để xây dựng cơ sở hạ tầng cho một Internet thực sự phi tập trung với công nghệ blockchain ở Trung Quốc và trên toàn thế giới.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
building | xây dựng |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
decentralized | phi tập trung |
internet | internet |
world | thế giới |
across | trên |
and | với |
dedicated | riêng |
EN We all need to play a part in successfully increasing energy efficiency, embracing clean energy and supporting clean technology
VI Tất cả chúng ta cần góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, sử dụng năng lượng sạch và ủng hộ công nghệ sạch
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
need | cần |
part | phần |
energy | năng lượng |
efficiency | hiệu suất |
EN ?Build an open space for technology lovers, game lovers, and writing lovers.?
VI ?Xây dựng một không gian riêng cho những người yêu công nghệ, mê game, và mê viết.?
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
space | không gian |
and | riêng |
writing | viết |
build | xây dựng |
EN This site has introduced SSL (secure socket layer) of encryption technology on the page where personal information is input so that customers can input personal information with confidence
VI Trang web này đã giới thiệu SSL (lớp ổ cắm bảo mật) của công nghệ mã hóa trên trang nơi thông tin cá nhân được nhập để khách hàng có thể tự tin nhập thông tin cá nhân
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
layer | lớp |
encryption | mã hóa |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
where | giới |
secure | bảo mật |
customers | khách hàng |
on | trên |
site | trang web |
page | trang |
this | này |
EN By using the online-convert.com conversion technology, you will get very accurate conversion results.
VI Bằng cách sử dụng công nghệ chuyển đổi trên online-convert.com, bạn sẽ nhận được kết quả chuyển đổi rất chính xác.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
very | rất |
accurate | chính xác |
using | sử dụng |
conversion | chuyển đổi |
by | trên |
the | nhận |
will | được |
you | bạn |
convert | đổi |
EN Enjoy high-end technology within the historical charm of our colonial hotel.
VI Tận hưởng những tiện ích công nghệ cao trong khung cảnh quyến rũ cổ xưa của khá[...]
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
high | cao |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere. Enjoy high-end technology within the historical...
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | như |
EN Enjoy high-end technology within the historical...
VI Tận hưởng những tiệ[...]
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
the | những |
EN Wanchain’s key differentiators are its cross-chain technology and privacy features
VI Điểm khác biệt chính của Wanchain là công nghệ chuỗi chéo và các tính năng riêng tư
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
features | tính năng |
key | chính |
chain | chuỗi |
privacy | riêng |
EN Nimiq is blockchain technology inspired by Bitcoin but designed for the browser
VI Nimiq là công nghệ blockchain lấy cảm hứng từ Bitcoin nhưng được thiết kế cho trình duyệt
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
but | nhưng |
is | được |
browser | trình duyệt |
EN Aion aims to help transition the world to a fair and equitable internet by helping the masses leverage blockchain technology
VI Mục đích Aion hướng đến là giúp chuyển đổi thế giới sang một mạng lưới Internet công bằng hơn bằng cách giúp số đông nhận thức và thúc đẩy công nghệ Blockchain
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
aims | mục đích |
world | thế giới |
and | bằng |
internet | internet |
help | giúp |
EN Ontology applies blockchain technology to all business types, providing blockchains, smart contracts, distributed verification management, data exchange, and other protocols and APIs
VI Ontology áp dụng công nghệ blockchain cho tất cả các loại hình kinh doanh, cung cấp các blockchains, các hợp đồng thông minh, phân tán quản lý xác minh, trao đổi dữ liệu, các giao thức và API khác
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
business | kinh doanh |
providing | cung cấp |
smart | thông minh |
data | dữ liệu |
other | khác |
protocols | giao thức |
apis | api |
all | tất cả các |
types | loại |
and | các |
EN Discovering the latest energy-efficient technology
VI Khám phá những công nghệ tiết kiệm năng lượng mới nhất
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
latest | mới |
the | những |
EN It’s only right and appropriate that these communities have access to the same energy technology that can save big corporations millions every year.
VI Nó chỉ đúng và phù hợp khi các cộng đồng này được tiếp cận với cùng công nghệ về năng lượng để có thể tiết kiệm hàng triệu đôla mỗi năm cho các công ty lớn.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
have | cho |
access | tiếp cận |
energy | năng lượng |
save | tiết kiệm |
big | lớn |
year | năm |
every | mỗi |
these | này |
EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand new one, the modern technology has better fans, faster cooling.”
VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng được 30 năm so với một chiếc mới tinh, công nghệ hiện đại sử dụng loại quạt hiệu quả hơn, nên làm mát nhanh hơn.”
EN The modern technology has better fans, faster cooling
VI Công nghệ mới sử dụng loại quạt hiệu quả hơn nên làm mát nhanh hơn
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
has | là |
faster | nhanh hơn |
the | hơn |
EN And he drives a Tesla, which he expects to trade in as lithium battery technology is replaced by what he sees as superior hydrogen power.
VI Và ông lái chiếc xe Tesla, ông dự định đổi chiếc xe này lấy xe khác khi công nghệ pin Lithium được thay thế bằng thứ ông coi là tốt hơn, đó là điện hyđrô.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
power | điện |
to | đổi |
in | hơn |
EN During the past decade, dishwasher technology has improved dramatically
VI Trong thập kỷ vừa qua, công nghệ máy rửa chén đã được cải tiến rất nhanh chóng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
past | qua |
during | trong |
has | được |
EN After successfully opened the SME technology Center and provided online training programs, SBTI has expanded and opened?
VI Với hơn 18 năm kinh nghiệm giáo dục, MTC?
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
training | giáo dục |
the | hơn |
Toant {einresultaat} fan 50 oersettings