EN List of 29 eligible Occupations for the BC PNP Tech pilot: https://www.welcomebc.ca/getmedia/0c9acee2-06ea-471b-bc9e-c7547d60d092/BC-PNP-Tech-Pilot_Key-Technology-Occupations.aspx
EN List of 29 eligible Occupations for the BC PNP Tech pilot: https://www.welcomebc.ca/getmedia/0c9acee2-06ea-471b-bc9e-c7547d60d092/BC-PNP-Tech-Pilot_Key-Technology-Occupations.aspx
VI Danh sách 29 Nghề nghiệp đủ điều kiện cho chương trình nhập cư BC PNP Tech: https://www.welcomebc.ca/getmedia/0c9acee2-06ea-471b-bc9e-c7547d60d092/BC-PNP-Tech-Pilot_Key-Totech-Occupations
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
list | danh sách |
https | https |
EN Siemens joined with ESTEC to organize the workshop “Technical training for electrical & automation lecturers” at Da Nang Hi-Tech Park in July 2020.
VI Siemens kết hợp với Công ty ESTEC đã tổ chức thành công chương trình “Tập huấn dành cho giảng viên Điện & Tự động hóa khu vực miền Trung”
EN Use prebuilt, powerful automation templates. Tech-tested, marketing-approved, helping thousands of businesses grow even faster.
VI Dùng các mẫu tự động mạnh mẽ được tạo sẵn. Các mẫu này đã được kiểm nghiệm về mặt kỹ thuật và phê duyệt về tiếp thị, giúp hàng ngàn doanh nghiệp phát triển nhanh hơn nữa.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
use | dùng |
templates | mẫu |
helping | giúp |
businesses | doanh nghiệp |
grow | phát triển |
even | hơn |
faster | nhanh |
EN The comprehensible automation panel has allowed us to extend the automation process to very advanced.
VI Bảng tự động toàn diện cho phép chúng tôi mở rộng quy trình tự động hóa lên thành mức nâng cao.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
has | chúng tôi |
process | quy trình |
advanced | nâng cao |
EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.
VI Tìm hiểu những gì các chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
professionals | các chuyên gia |
global | toàn cầu |
about | của |
learn | hiểu |
network | mạng |
what | những |
EN Arguably, Dogecoin's biggest promoter, however, has been tech pioneer Elon Musk
VI Tuy nhiên, phải công nhận rằng người quảng bá lớn nhất của Dogecoin là nhà tiên phong về công nghệ Elon Musk
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
however | tuy nhiên |
been | của |
biggest | lớn nhất |
has | nhận |
EN Big projects - The tech point of view
VI Dự án lớn - Góc nhìn công nghệ
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
big | lớn |
projects | dự án |
EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system
VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
high | cao |
EN It is a community-driven nonprofit project developed by a multinational and tech-focused team
VI Đây là một dự án phi lợi nhuận hướng đến cộng đồng được phát triển bởi một nhóm đa quốc gia và tập trung vào công nghệ
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
project | dự án |
and | và |
team | nhóm |
EN This tech talk will review the different steps required to build, train, and deploy a machine learning model for computer vision
VI Buổi nói chuyện công nghệ này sẽ xem xét các bước khác nhau cần thiết để xây dựng, đào tạo và triển khai mô hình machine learning cho tầm nhìn máy tính
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
deploy | triển khai |
machine | máy |
model | mô hình |
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
build | xây dựng |
to build | tạo |
required | cần thiết |
different | khác nhau |
steps | bước |
and | các |
this | này |
EN Organizations are tackling exponentially complex questions across advanced scientific, energy, high tech, and medical fields
VI Các tổ chức đang giải quyết các câu hỏi phức tạp theo cấp số nhân trên các lĩnh vực khoa học, năng lượng, công nghệ cao và y tế tiên tiến
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
organizations | tổ chức |
complex | phức tạp |
across | trên |
energy | năng lượng |
high | cao |
and | các |
are | đang |
EN Who is the audience of CakeResume’s Podcast - “Tech Career”?
VI Khán giả chương trình Podcast của CakeResume - "Việc làm mảng Công nghê" là ai?
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
the | của |
EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.
VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn là cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro và chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn và danh tiếng của bạn.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
business | doanh nghiệp |
implement | triển khai |
risk | rủi ro |
solution | giải pháp |
high | cao |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
a | chúng |
EN Unlimint banking: Choice of tech enterprises and startups
VI Ngân hàng Unlimint: Lựa chọn cho công ty công nghệ và khởi nghiệp
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
banking | ngân hàng |
of | cho |
choice | lựa chọn |
EN Your processes and operations are crystal clear to us since we work with thousands of tech companies every single day.
VI Các quy trình và hoạt động của bạn vô cùng rõ ràng đối với chúng tôi bởi chúng tôi làm việc với hàng nghìn công ty công nghệ mỗi ngày.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
processes | quy trình |
companies | công ty |
day | ngày |
we | chúng tôi |
of | của |
thousands | nghìn |
every | mỗi |
your | bạn |
work | làm |
single | là |
EN For over a decade, leading tech companies have trusted Unlimint. We know how to work with innovators like you. And we love it.
VI Trong hơn một thập kỷ, những công ty công nghệ hàng đầu đã tin tưởng Unlimint. Chúng tôi biết cách làm việc với những công ty đổi mới như bạn. Và chúng tôi say mê điều đó.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
companies | công ty |
we | chúng tôi |
you | bạn |
over | hơn |
know | biết |
work | làm |
EN Grab, Microsoft and Generation, a global non-profit organisation, partnered to create a training programme for driver-partners looking to pursue tech-enabled careers.
VI Grab, Microsoft và Generation, một tổ chức toàn cầu phi lợi nhuận, đã hợp tác để tạo ra một chương trình đào tạo cho các Đối tác tài xế muốn theo đuổi nghề nghiệp liên quan đến công nghệ.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
microsoft | microsoft |
and | các |
global | toàn cầu |
programme | chương trình |
create | tạo |
EN Mr. Sophorn PHOU, a Class 2013 alumnus, CEO of Pshar Tech
VI Sophorn PHOU, cựu sinh viên niên khóa 2013, CEO của Pshar Tech.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
of | của |
EN Canadian immigration pathways for foreign tech workers and graduate ICT students.
VI Con đường nhập cư Canada rộng mở cho các sinh viên tốt nghiệp ngành Công nghệ thông tin và nhân lực CNTT nước ngoài.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
canadian | canada |
and | các |
students | sinh viên |
EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
minimum | tối thiểu |
comprehensive | toàn diện |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
in | trong |
EN Candidates’ occupations should be in one of the following six-tech sector occupations:
VI Các ứng cử viên cần có nghề nghiệp thuộc một trong sáu ngành nghề công nghệ sau đây:
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
should | cần |
in | trong |
one | các |
following | sau |
EN For more details, visit https://www.ontario.ca/page/oinp-tech-draws
VI Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang web: https://www.ontario.ca/page/oinp-tech-draws
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
details | chi tiết |
https | https |
more | thêm |
page | trang |
EN From May 2017, the program has supported over 4,200 tech workers to be nominated for permanent residence
VI Từ tháng 5 năm 2017, chương trình đã hỗ trợ hơn 4.200 nhân viên ngành công nghệ được đề cử thường trú tại Canada
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
program | chương trình |
be | được |
to | năm |
the | hơn |
EN The BC PNP Tech Pilot key features are based on service, timeliness, prioritization, and engagement in response to the needs of the industry
VI Các thế mạnh chính của chương trình dựa trên dịch vụ, tính kịp thời, mức độ ưu tiên và sự tham gia để đáp ứng nhu cầu của ngành
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
needs | nhu cầu |
of | của |
EN Arguably, Dogecoin's biggest promoter, however, has been tech pioneer Elon Musk
VI Tuy nhiên, phải công nhận rằng người quảng bá lớn nhất của Dogecoin là nhà tiên phong về công nghệ Elon Musk
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
however | tuy nhiên |
been | của |
biggest | lớn nhất |
has | nhận |
EN Financial Services Game Tech Healthcare & Life Sciences Manufacturing Travel & Hospitality
VI Dịch vụ tài chính Công nghệ trò chơi Chăm sóc sức khỏe và khoa học đời sống Sản xuất Du lịch và khách sạn
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
financial | tài chính |
healthcare | sức khỏe |
life | sống |
manufacturing | sản xuất |
travel | du lịch |
game | trò chơi |
EN AWS Online Tech Talks: Simplify Your Cloud Transformation with VMware Cloud on AWS
VI Tọa đàm trực tuyến về công nghệ của AWS: Đơn giản hóa quy trình chuyển đổi sang đám mây bằng VMware Cloud on AWS
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
online | trực tuyến |
vmware | vmware |
aws | aws |
with | bằng |
cloud | mây |
your | của |
EN Big projects - The tech point of view
VI Dự án lớn - Góc nhìn công nghệ
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
big | lớn |
projects | dự án |
EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system
VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
high | cao |
EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.
VI Tìm hiểu những gì các chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
professionals | các chuyên gia |
global | toàn cầu |
about | của |
learn | hiểu |
network | mạng |
what | những |
EN Who is the audience of CakeResume’s Podcast - “Tech Career”?
VI Khán giả chương trình Podcast của CakeResume - "Việc làm mảng Công nghê" là ai?
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
the | của |
EN The world’s only fully automated and driverless parking tech.
VI Công nghệ đậu xe hoàn toàn tự động và không người lái duy nhất trên thế giới.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
fully | hoàn toàn |
EN US tech stocks: The major players
VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
major | chính |
the | những |
players | người chơi |
EN US tech stocks: The major players
VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
major | chính |
the | những |
players | người chơi |
EN US tech stocks: The major players
VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
major | chính |
the | những |
players | người chơi |
EN US tech stocks: The major players
VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
major | chính |
the | những |
players | người chơi |
EN US tech stocks: The major players
VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
major | chính |
the | những |
players | người chơi |
EN US tech stocks: The major players
VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
major | chính |
the | những |
players | người chơi |
EN US tech stocks: The major players
VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
major | chính |
the | những |
players | người chơi |
EN US tech stocks: The major players
VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
major | chính |
the | những |
players | người chơi |
EN US tech stocks: The major players
VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
major | chính |
the | những |
players | người chơi |
EN US tech stocks: The major players
VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
major | chính |
the | những |
players | người chơi |
EN US tech stocks: The major players
VI Cổ phiếu công nghệ Hoa Kỳ: Những người chơi chính
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
major | chính |
the | những |
players | người chơi |
EN An innovative AI tech firm scales its brand awareness and marketing efforts with virtual webinars.
VI Một công ty công nghệ AI đổi mới nâng cao nhận thức về thương hiệu và mở rộng quy mô các nỗ lực tiếp thị của mình bằng các hội thảo trực tuyến ảo.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
ai | ai |
brand | thương hiệu |
efforts | nỗ lực |
virtual | ảo |
and | của |
EN Optional Tech Services are available to enhance your network performance and security, no capital expenditures required
VI Dịch vụ công nghệ tùy chọn để tăng cường hiệu suất và bảo mật mạng của bạn, không yêu cầu chi phí đầu tư
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
network | mạng |
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
required | yêu cầu |
your | của bạn |
no | không |
to | đầu |
and | của |
EN Even if you are not tech-savvy, Hostinger control panel is easy to navigate and makes managing your website a breeze.
VI Thậm chí nếu bạn không rành về kỹ thuật, bảng điều khiển Hostinger cũng dễ dàng điều hướng và quản lý trang web dễ dàng.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
easy | dễ dàng |
if | nếu |
not | không |
to | cũng |
you | bạn |
EN If you need any technical assistance, our experienced tech consultants are ready to help 24/7.
VI Nếu bạn cần hỗ trợ về kỹ thuật, đội ngũ tư vấn kỹ thuật kinh nghiệm của chúng tôi luôn có mặt 24/7.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
if | nếu |
technical | kỹ thuật |
experienced | kinh nghiệm |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Register .io for your tech websites.
VI Cho khách hàng thấy công việc của bạn với tên miền .io.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
your | của bạn |
for | cho |
EN Use the domain finder to register a .online web address and let people know that you’re creating a modern site or next-generation tech-driven company.
VI Đăng ký địa chỉ web .online là để nói với mọi người đây là website hiện đại, hướng đến công nghệ, sẵn sàng tiếp cận thế hệ tiếp theo.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
modern | hiện đại |
web | web |
people | người |
EN Register .io for your tech websites.
VI Cho khách hàng thấy công việc của bạn với tên miền .io.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
your | của bạn |
for | cho |
Toant {einresultaat} fan 50 oersettings