EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing
"still the entry level" yn Ingelsk kin oerset wurde yn de folgjende Fietnameesk wurden/frases:
still | bạn cho chúng các có có thể của của bạn khi không là một một số người như nhưng nhận những này số sử dụng trong trên tôi từ và vẫn với đã được đầu để |
level | cấp độ hoặc hơn một mức độ riêng trên và với đã |
EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing
VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
everything | mọi |
previous | trước |
playing | chơi |
money | tiền |
new | mới |
not | không |
still | vẫn |
your | bạn |
and | và |
EN The word in the example sentence does not match the entry word.
VI Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
not | với |
the | không |
EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.
VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
into | vào |
large | lớn |
and | và |
EN The efficient and lightweight nature of Nano allows everyone, including individuals in emerging countries, to easily participate in local and global economies with a low barrier of entry.
VI Bản chất nhẹ và hiệu quả của Nano cho phép mọi người, kể cả các cá nhân ở các nước mới nổi dễ dàng tham gia vào các nền kinh tế địa phương và toàn cầu với rào cản gia nhập thấp.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
allows | cho phép |
individuals | cá nhân |
easily | dễ dàng |
global | toàn cầu |
low | thấp |
and | và |
emerging | các |
with | với |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN These programs will be processed though a selection system called Express Entry
VI Các chương trình này sẽ được xử lý qua một hệ thống lựa chọn có tên Express Entry
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
system | hệ thống |
programs | chương trình |
selection | chọn |
these | này |
EN EXPRESS ENTRY: ROUNDS OF INVITATIONS #150, MAY 28, 2020
VI KẾT QUẢ CHO ĐỢT RÚT THĂM THƯ MỜI SỐ # 150, ngày 28 tháng 5 năm 2020
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
of | cho |
may | tháng |
EN Ministerial Instructions respecting invitations to apply for permanent residence under Express Entry system round 150
VI Bộ trưởng bộ nhập cư Canada trân trọng mời các ứng viên đăng ký thị thực thường trú nhân theo hệ thống Express Entry vòng số 150 vào ngày 28 tháng 5 năm 2020.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
system | hệ thống |
under | theo |
EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
minimum | tối thiểu |
comprehensive | toàn diện |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
in | trong |
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN Contact the reservation center at 1588-8000 for details to prevent from denied boarding/entry due to insufficient documents.
VI Liên hệ với phòng vé theo số 1588-8000 để biết thông tin chi tiết, tránh trường hợp bị từ chối lên máy bay/nhập cảnh do không đủ giấy tờ.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
the | trường |
details | chi tiết |
EN Information on Entry into Australia
VI Thông tin về việc nhập cảnh vào Úc
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
information | thông tin |
on | vào |
EN It prevents illogical values (like more than 100%) as a result of data entry issues.
VI Mức này tránh được các giá trị phi logic (như hơn 100%) do các vấn đề nhập dữ liệu.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
of | này |
a | các |
as | như |
EN Notice of suspension of submission of COVID-19 negative test result before the entry to South Korea (as of September 3rd)
VI Hàn Quốc bãi bỏ yêu cầu xuất trình giấy xét nghiệm âm tính Covid trước khi nhập cảnh (Kể từ ngày 3/9)
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
test | xét nghiệm |
before | trước |
the | khi |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN Trade Idea: long + short ???? Entry: ???? Target green ⛔ Stop Loss red : (MARKED IN CHART) ???? RISK REWARD 1 : 2, 1:3 ???? Risk 1% of your trading capital
VI Trong ngày giao dịch này (ngày 07 tháng 08), OANDA:GBPUSD giao dịch chậm chậm lại sau khi điều chỉnh tăng không đáng kể vào thứ Sáu tuần trước
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
your | không |
in | trong |
of | này |
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN look for the best entry and go for it
VI 3M - CỔ PHIẾU ĐÁNG ĐẦU TƯ NHẤT THÁNG 5
EN Hello traders , here is the full multi time frame analysis for this pair, let me know in the comment section below if you have any questions , the entry will be taken only if all rules of the strategies will be satisfied
VI Vào đầu phiên giao dịch, đồng USD giảm nhẹ sau khi dữ liệu cho thấy giá tiêu dùng của Mỹ trong tháng 7 tăng 0,2% so với tháng trước, phù hợp với mức tăng trong tháng 6
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
time | dữ liệu |
you | và |
all | của |
the | khi |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN All this makes TradingView your only needed point of entry for everything markets.
VI Tất cả điều này khiến TradingView trở thành điểm duy nhất bạn cần để gia nhập mọi thị trường.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
needed | cần |
markets | thị trường |
point | điểm |
all | mọi |
your | bạn |
this | này |
EN GetResponse published first blog entry
VI GetResponse đăng tải bài viết blog đầu tiên
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
blog | blog |
EN With a free account, you can still use a lot of tools, but you will be limited in your ability to pull all of the data and use other tools
VI Với một tài khoản miễn phí, bạn vẫn có thể sử dụng nhiều công cụ, nhưng bạn sẽ bị hạn chế về khả năng lấy tất cả dữ liệu và sử dụng các công cụ khác
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
account | tài khoản |
ability | khả năng |
data | dữ liệu |
other | khác |
but | nhưng |
still | vẫn |
use | sử dụng |
lot | nhiều |
your | bạn |
all | các |
EN If you still have questions please contact us directly, We’d love to help.
VI Nếu bạn vẫn có thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
directly | trực tiếp |
if | nếu |
still | vẫn |
to | với |
help | giúp |
you | bạn |
EN But stay aware of public health recommendations that still apply to you.
VI Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
but | nhưng |
still | vẫn |
you | các |
EN My child has had reactions to other vaccines. Should they still get the vaccine?
VI Con tôi đã có phản ứng với các loại vắc-xin khác. Tôi vẫn nên cho con tiêm vắc-xin?
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
other | khác |
still | vẫn |
should | nên |
get | các |
EN Youth aged 12 and up can still receive the COVID-19 vaccine even if they have health conditions. Talk to your doctor or clinic about your child’s specific conditions.
VI Thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên vẫn có thể tiêm vắc-xin COVID-19 ngay cả khi trẻ có bệnh trạng. Cho bác sĩ hoặc phòng khám của quý vị biết về các tình trạng cụ thể của con quý vị.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
still | vẫn |
can | biết |
or | hoặc |
specific | các |
the | khi |
EN If I get a COVID-19 vaccine, will I still need a flu shot this fall?
VI Nếu tôi đã tiêm vắc-xin COVID-19, tôi có cần chủng ngừa cúm vào mùa thu này không?
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
need | cần |
if | nếu |
this | này |
i | tôi |
EN EUAs still involve rigorous testing for safety and effectiveness.
VI Giấy Phép Sử Dụng Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) vẫn được sử dụng trong quá trình kiểm tra nghiêm ngặt về độ an toàn và tính hiệu quả.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
still | vẫn |
safety | an toàn |
EN Smart contracts are still an entirely new system with a number of creases to iron out
VI Hợp đồng thông minh vẫn là một hệ thống hoàn toàn mới với một số nếp gấp cần cải thiện
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
smart | thông minh |
still | vẫn |
entirely | hoàn toàn |
new | mới |
system | hệ thống |
out | với |
Toant {einresultaat} fan 50 oersettings