Oersette "sometimes thrilling" nei Fietnameesk

Toant {einresultaat} fan 50 oersettingen fan de sin "sometimes thrilling" fan Ingelsk nei Fietnameesk

Oarsettingen fan sometimes thrilling

"sometimes thrilling" yn Ingelsk kin oerset wurde yn de folgjende Fietnameesk wurden/frases:

sometimes bạn cho các liệu một trong

Oersetting fan Ingelsk nei Fietnameesk fan {sykje}

Ingelsk
Fietnameesk

EN The background music is sometimes mellow, sometimes thrilling, changing continuously depending on the progress of the game

VI Nhạc nền lúc êm dịu, lúc gây cấn, thay đổi liên tục tùy theo diễn tiến trong game

Ingelsk Fietnameesk
changing thay đổi
continuously liên tục
depending theo
on trong
the đổi

EN From rockets to stock markets, many of humanity's most thrilling creations are powered by math

VI Từ tên lửa đến thị trường chứng khoán, rất nhiều sáng tạo ly kì của nhân loại bắt nguồn từ toán học

EN Going forward, professionals will meet sometimes face to face, and sometimes digitally via Zoom.”

VI Trong tương lai, các chuyên gia sẽ tiến hành họp theo cả hai phương thức gặp trực tiếp trực tuyến qua Zoom”.

EN Sometimes we would like to send you some small suggestions, or some announcements, or other things related to our service

VI Đôi khi chúng tôi muốn gửi cho bạn một vài đề xuất nho nhỏ, hoặc một vài thông báo, hoặc những điều khác liên quan đến dịch vụ của chúng tôi

Ingelsk Fietnameesk
send gửi
or hoặc
other khác
related liên quan đến
you bạn
we chúng tôi

EN Sometimes, only the upload progress bar gets stuck, but the file has been fully uploaded and converted

VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên chuyển đổi thành công

Ingelsk Fietnameesk
file file
but nhưng
and thị
converted chuyển đổi
the khi
upload tải lên
has được

EN But sometimes it takes someone tapping you on the shoulder and saying, Hey, you’re not alone, there are others in your army.

VI Nhưng rồi đôi lúc người vỗ vai bạn rồi nói, Này anh không đơn độc đâu, còn nhiều người khác cùng phe với anh mà.

Ingelsk Fietnameesk
it
others khác
but nhưng
not không
your bạn

EN Sometimes, we go to some Café houses downtown together

VI Thỉnh thoảng, chúng tôi cùng nhau xuống phố, chọn một quán café thú vị cùng thưởng thức

Ingelsk Fietnameesk
we chúng tôi
together cùng nhau

EN Getting free coins is the best, but sometimes it?s not enough to get through a difficult period

VI Nhận được tiền xu miễn phí là tốt nhất, nhưng đôi khi lại không đủ để vượt qua một giai đoạn khó khăn

Ingelsk Fietnameesk
but nhưng
not không
through qua
difficult khó khăn
get nhận
best tốt

EN Sometimes there are promotions.

VI Thỉnh thoảng game thường các đợt khuyến mại thêm các vật phẩm khác nữa.

Ingelsk Fietnameesk
are các

EN There are many topics like post-apocalyptic zombies, shooting combat, or hand-to-hand combat that sometimes delves into complicated stories and characters

VI Nhiều đề tài mình nghĩ không cần phải nói gì nhiều như zombie hậu tận thế, combat bắn súng hay đánh đấm tay đôi mà đôi khi thành ra cũng sâu hun hút với câu chuyện dàn nhân vật phức tạp

Ingelsk Fietnameesk
many nhiều
characters nhân vật
or không
hand tay
into ra
and như
to cũng

EN In general, sometimes it is so frustrating that I just wish I could turn all the words in the game into my native language to understand all the stories in the game.

VI Nói chung là nhiều khi ức chế tới mức chỉ ước một cây đũa thần hô biến toàn bộ mọi chữ nghĩa trong game ra thành tiếng Việt để hiểu hết mọi ngọn nguồn ngóc ngách cho nó đã.

Ingelsk Fietnameesk
general chung
it
all mọi
understand hiểu
in trong

EN Sometimes, hardware becomes useless if it is not accompanied by useful software.

VI Đôi khi, phần cứng sẽ trở thành vô dụng nếu như đi kèm với nó không phải là những phần mềm hữu ích.

Ingelsk Fietnameesk
hardware phần cứng
useful hữu ích
software phần mềm
if nếu
not với

EN You will observe how the character goes through the ups and downs in life, whether sad or happy, but then regains his spirit very quickly, sometimes with just a delicious meal

VI Quan sát cách mà nhân vật đi qua những thăng trầm trong cuộc sống, buồn vui, nhưng rồi sẽ lấy lại tinh thần rất nhanh, nhiều khi chỉ bằng một bữa ăn ngon trong ngày

Ingelsk Fietnameesk
character nhân
through qua
in trong
life sống
then khi
very rất
quickly nhanh
but nhưng
you những
and như

EN Sometimes, some players need your resources, and you also need their resources

VI Đôi khi, một số người chơi cần tài nguyên của bạn, bạn cũng cần tài nguyên của họ

Ingelsk Fietnameesk
players người chơi
resources tài nguyên
also cũng
need cần
your bạn
and của

EN Sometimes the numbers are proof of the luxury and enthusiastic investment of the manufacturer

VI Đôi khi các con số là minh chứng cho mức độ khủng sự đầu tư nhiệt tình của nhà sản xuất

Ingelsk Fietnameesk
of của

EN Sometimes your mobile device will automatically download and install unknown applications on the Internet

VI Đôi khi thiết bị di động của bạn sẽ tự động tải xuống cài đặt các ứng dụng không xác định trên Internet

Ingelsk Fietnameesk
download tải xuống
install cài đặt
applications các ứng dụng
on trên
internet internet
your bạn
and của

EN For many people, it is sometimes quite simple, making the game fragmented

VI Với nhiều người thì đôi khi nó khá lặt vặt làm cho game trở nên phân mảnh

Ingelsk Fietnameesk
people người
is
many nhiều
quite khá
the khi
for cho

EN Sometimes, you will have to hone more tactics, techniques, upgrade your squad or replace better, more suitable players.

VI Đôi khi, bạn sẽ phải dừng lại để trau dồi thêm chiến thuật, kỹ thuật chơi bóng, nâng cấp đội hình hoặc thay thế những cầu thủ giỏi hơn, phù hợp hơn.

Ingelsk Fietnameesk
tactics chiến thuật
techniques kỹ thuật
upgrade nâng cấp
or hoặc
your bạn

EN However players have different ranking points and basic stats, so sometimes you will get a player but in different versions.

VI Tuy nhiên, các cầu thủ điểm ranking các chỉ số cơ bản khác nhau, nên đôi khi bạn sẽ nhận được một cầu thủ nhưng ở nhiều phiên bản khác nhau.

Ingelsk Fietnameesk
basic cơ bản
versions phiên bản
however tuy nhiên
but nhưng
you bạn
different khác
get nhận
and các

EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move

VI Đôi khi, bạn thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển

Ingelsk Fietnameesk
you bạn
car xe
before trước
using sử dụng
move di chuyển

EN Sometimes, your character like a magnet, suck all energy balls

VI Nhân vật của bạn thể sức hút mạnh mẽ hơn, khi hút tất cả những viên đá năng lượng ở trong một phạm vi nhất định

Ingelsk Fietnameesk
character nhân
all của
energy năng lượng
your bạn

EN Sometimes, he can teleport to a safe location whenever he is in danger, or create attacks if he receives magic or weapons.

VI Mặt khác, anh ta thể dịch chuyển tức thì tới một vị trí an toàn mỗi khi gặp nguy hiểm, hoặc tạo ra những đòn tấn công nếu nhận được phép thuật hoặc vũ khí nữa đấy.

Ingelsk Fietnameesk
safe an toàn
or hoặc
attacks tấn công
if nếu
create tạo

EN The setting takes place in an area known as ?The Cage?, which contains towers and dungeons, sometimes even a future

VI Bối cảnh được diễn ra tại một khu vực được biết đến là “The Cage”, nơi chứa những tòa tháp hầm ngục tối, đôi khi nó còn chứa cả một tương lai

Ingelsk Fietnameesk
place nơi
area khu vực
which khi
contains chứa
future tương lai

EN Unscheduled maintenance is sometimes necessary due to unforeseen events

VI Bảo trì đột xuất đôi khi cần thiết do các sự kiện không lường trước được

Ingelsk Fietnameesk
events sự kiện
necessary cần

EN Working in the Selection Team is not an easy responsibility, it is physically, emotionally and mentally tiring sometimes

VI Làm việc trong Bộ phận Tuyển sinh không phải là một trách nhiệm dễ dàng, đôi khi nó gây mệt mỏi về thể chất, cảm xúc cả tinh thần

Ingelsk Fietnameesk
in trong
is
not không
easy dễ dàng
responsibility trách nhiệm
working làm

EN I may get tired and disappointed sometimes, but at the end of the day, I incredibly feel fulfilled because I love what I am doing

VI Thỉnh thoảng tôi cảm thấy mệt mỏi chán nản, nhưng vào cuối ngày, tôi luôn cảm thấy thỏa mãn vì tôi yêu những gì tôi đang làm

Ingelsk Fietnameesk
day ngày
feel cảm thấy
but nhưng
may
and
because như
get làm

EN Sometimes, we go to some Café houses downtown together

VI Thỉnh thoảng, chúng tôi cùng nhau xuống phố, chọn một quán café thú vị cùng thưởng thức

Ingelsk Fietnameesk
we chúng tôi
together cùng nhau

EN Learn how to install the Apache web server with PHP and MySQL support on your Amazon Linux instance (sometimes called a LAMP web server or LAMP stack) with this step-by-step tutorial

VI Tìm hiểu cách cài đặt máy chủ web Apache hỗ trợ PHP MySQL trên phiên bản Amazon Linux (đôi khi còn gọi là máy chủ web LAMP hoặc chồng LAMP) thông qua hướng dẫn từng bước này

Ingelsk Fietnameesk
learn hiểu
install cài đặt
apache apache
web web
and từ
mysql mysql
amazon amazon
linux linux
called gọi
or hoặc
step bước
on trên
this này

EN Working in the Selection Team is not an easy responsibility, it is physically, emotionally and mentally tiring sometimes

VI Làm việc trong Bộ phận Tuyển sinh không phải là một trách nhiệm dễ dàng, đôi khi nó gây mệt mỏi về thể chất, cảm xúc cả tinh thần

Ingelsk Fietnameesk
in trong
is
not không
easy dễ dàng
responsibility trách nhiệm
working làm

EN I may get tired and disappointed sometimes, but at the end of the day, I incredibly feel fulfilled because I love what I am doing

VI Thỉnh thoảng tôi cảm thấy mệt mỏi chán nản, nhưng vào cuối ngày, tôi luôn cảm thấy thỏa mãn vì tôi yêu những gì tôi đang làm

Ingelsk Fietnameesk
day ngày
feel cảm thấy
but nhưng
may
and
because như
get làm

EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.

VI Nhưng cũng khi người mẹ sẽ ở nhà trông con; rất hiếm khi trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.

Ingelsk Fietnameesk
but nhưng
cases trường hợp

EN Sometimes we would like to send you some small suggestions, or some announcements, or other things related to our service

VI Đôi khi chúng tôi muốn gửi cho bạn một vài đề xuất nho nhỏ, hoặc một vài thông báo, hoặc những điều khác liên quan đến dịch vụ của chúng tôi

Ingelsk Fietnameesk
send gửi
or hoặc
other khác
related liên quan đến
you bạn
we chúng tôi

EN Sometimes we use information from Pinterest site features such as the Save button to do this

VI Đôi khi, chúng tôi sử dụng thông tin từ các tính năng trên trang web Pinterest như nút Lưu để làm điều này

Ingelsk Fietnameesk
use sử dụng
information thông tin
features tính năng
save lưu
we chúng tôi
site trang web
as như
this này
to làm

EN Sometimes your body will stop making insulin, which causes blood sugar levels to rise

VI Đôi khi cơ thể bạn sẽ ngừng sản xuất insulin, khiến lượng đường trong máu tăng lên

Ingelsk Fietnameesk
your bạn
which khi

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư

EN Personal Information, sometimes referred to as “personal data”, may also have specific meanings under different privacy laws

VI Thông tin Cá nhân, đôi khi được gọi là “dữ liệu cá nhân”, cũng thể ý nghĩa cụ thể theo các luật khác nhau về quyền riêng tư

Toant {einresultaat} fan 50 oersettings