EN Binance Smart Chain is a smart contract blockchain that is compatible with the Ethereum Virtual Machine
EN Binance Smart Chain is a smart contract blockchain that is compatible with the Ethereum Virtual Machine
VI Binance Smart Chain là một blockchain sử dụng hợp đồng thông minh tương thích với máy ảo của Ethereum
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
compatible | tương thích |
ethereum | ethereum |
machine | máy |
EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)
VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
smart | thông minh |
parallel | song song |
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
application | các ứng dụng |
EN Binance Smart Chain is a smart contract blockchain that is compatible with the Ethereum Virtual Machine
VI Binance Smart Chain là một blockchain sử dụng hợp đồng thông minh tương thích với máy ảo của Ethereum
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
compatible | tương thích |
ethereum | ethereum |
machine | máy |
EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)
VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
smart | thông minh |
parallel | song song |
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
application | các ứng dụng |
EN This represents a costless opportunity for a professional smart-contract developer to audit their smart-contract.
VI Điều này tạo một cơ hội hoàn toàn miễn phí cho một nhà phát triển hợp đồng thông minh chuyên nghiệp kiểm toán hợp đồng thông minh của họ.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
developer | nhà phát triển |
audit | kiểm toán |
their | của |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality
VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán và hệ điều hành dựa trên blockchain có chức năng hợp đồng thông minh
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
platform | nền tảng |
system | hệ điều hành |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
functionality | chức năng |
EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality
VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán và hệ điều hành dựa trên blockchain có chức năng hợp đồng thông minh
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
platform | nền tảng |
system | hệ điều hành |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
functionality | chức năng |
EN It also provides compatibility for Ethereum smart contracts through a pluggable smart contract platform
VI Nó cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh có thể gắn vào được
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
platform | nền tảng |
provides | cung cấp |
also | cũng |
through | qua |
EN It also provides compatibility for Ethereum smart contracts through a pluggable smart contract platform
VI Nó cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh có thể gắn vào được
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
platform | nền tảng |
provides | cung cấp |
also | cũng |
through | qua |
EN If you are a car owner or permitted to use/ exploit the vehicle: please provide a car rental contract/ authorization contract or sales/ donation contract
VI Nếu bạn là chủ xe hoặc người có quyền khai thác, sử dụng xe: Vui lòng bổ sung hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền hoặc hợp đồng mua bán/ cho tặng xe
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
car | xe |
contract | hợp đồng |
sales | bán |
if | nếu |
use | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
provide | cho |
EN The Aion Network is the most accessible blockchain platform in the world by enabling developers to build production grade Java applications on a blockchain network
VI Mạng Aion là nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
network | mạng |
platform | nền tảng |
world | thế giới |
production | sản xuất |
java | java |
applications | các ứng dụng |
build | xây dựng |
on | trên |
EN Building your application on the ICON Blockchain ensures that any network connected to the ICON public blockchain will have access.
VI Xây dựng ứng dụng của bạn trên ICON Blockchain đảm bảo rằng mọi mạng được kết nối với blockchain công cộng của ICON sẽ đều có thể truy cập.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
on | trên |
access | truy cập |
building | xây dựng |
network | mạng |
connected | kết nối |
your | bạn |
any | của |
EN The Ontology blockchain framework supports public blockchain systems and is able to customize public blockchains for applications
VI Khung blockchain của Ontology hỗ trợ các hệ thống blockchain công cộng và có thể tùy chỉnh các blockchain công khai dành cho các ứng dụng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
framework | khung |
systems | hệ thống |
customize | tùy chỉnh |
applications | các ứng dụng |
and | của |
EN Ethereum is an open-source, blockchain-based distributed ledger that runs smart contracts
VI Ethereum là một sổ cái phân tán dựa trên blockchain mã nguồn mở dùng để thực thi các hợp đồng thông minh
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
ethereum | ethereum |
runs | các |
smart | thông minh |
EN The Tezos blockchain was designed to facilitate formal verification, which helps secure smart contracts and avoid buggy code
VI Blockchain của Tezos được thiết kế để tạo điều kiện xác minh chính thức, giúp bảo mật các hợp đồng thông minh và tránh mã lỗi
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
helps | giúp |
secure | bảo mật |
smart | thông minh |
was | được |
EN Ontology applies blockchain technology to all business types, providing blockchains, smart contracts, distributed verification management, data exchange, and other protocols and APIs
VI Ontology áp dụng công nghệ blockchain cho tất cả các loại hình kinh doanh, cung cấp các blockchains, các hợp đồng thông minh, phân tán quản lý xác minh, trao đổi dữ liệu, các giao thức và API khác
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
business | kinh doanh |
providing | cung cấp |
smart | thông minh |
data | dữ liệu |
other | khác |
protocols | giao thức |
apis | api |
all | tất cả các |
types | loại |
and | các |
EN Nebulas is a public blockchain, which acts as an autonomous metanet. Nebulas wants to build decentralized collaboration with smart assets.
VI Nebulas là một blockchain công cộng, là một mạng siêu dữ liệu tự điều khiển. Tương lai của sự cộng tác đang đến gần. Nebulas muốn xây dựng sự cộng tác phi tập trung với các tài sản thông minh.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
wants | muốn |
build | xây dựng |
decentralized | phi tập trung |
smart | thông minh |
assets | tài sản |
which | các |
EN Ethereum is an open-source, blockchain-based distributed ledger that runs smart contracts
VI Ethereum là một sổ cái phân tán dựa trên blockchain mã nguồn mở dùng để thực thi các hợp đồng thông minh
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
ethereum | ethereum |
runs | các |
smart | thông minh |
EN The Tezos blockchain was designed to facilitate formal verification, which helps secure smart contracts and avoid buggy code
VI Blockchain của Tezos được thiết kế để tạo điều kiện xác minh chính thức, giúp bảo mật các hợp đồng thông minh và tránh mã lỗi
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
helps | giúp |
secure | bảo mật |
smart | thông minh |
was | được |
EN If you are a Smart Program member, SMART loyalty (up to 5% for the highest tier) will be taken into account in the comparison with another website
VI Nếu bạn là thành viên chương trình SMART, mức thưởng khách hàng thân thiết SMART (lên tới 5% cho hạng SMART cao nhất) sẽ được tính vào giá khi so sánh giá với một trang web khác
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
if | nếu |
program | chương trình |
up | lên |
comparison | so sánh |
another | khác |
you | bạn |
website | trang |
into | vào |
EN If you are a Smart Program member, SMART loyalty (up to 10% for the highest tier) will be taken into account in the comparison with another website
VI Nếu bạn là thành viên chương trình SMART, mức thưởng khách hàng thân thiết SMART (lên tới 10% cho hạng SMART cao nhất) sẽ được tính vào giá khi so sánh giá với một trang web khác
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
if | nếu |
program | chương trình |
up | lên |
comparison | so sánh |
another | khác |
you | bạn |
website | trang |
into | vào |
EN Choose the BTCB Supply Market and approve BTCB as collateral (by signing the smart contract transaction using Trust Wallet).
VI Chọn Thị trường cung cấp BTCB và chấp thuận BTCB làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh bằng Ví Trust).
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
choose | chọn |
btcb | btcb |
supply | cung cấp |
market | thị trường |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
transaction | giao dịch |
and | thị |
the | trường |
as | bằng |
by | dịch |
EN Click on the ETH Supply Market and approve ETH as collateral (by signing the smart contract transaction using Trust Wallet).
VI Nhấp vào Thị trường cung cấp ETH và chấp thuận ETH làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh sử dụng Ví Trust ).
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
click | nhấp |
supply | cung cấp |
market | thị trường |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
transaction | giao dịch |
using | sử dụng |
the | trường |
and | thị |
as | bằng |
on | vào |
EN All that’s required for this to happen is to lock some funds into a treasury smart contract for a minimum period of one month
VI Tất cả những gì người dùng cần làm là khóa một số tiền từ ngân quỹ vào hợp đồng thông minh trong thời gian tối thiểu là một tháng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
required | cần |
funds | tiền |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
minimum | tối thiểu |
period | thời gian |
month | tháng |
is | là |
all | người |
one | và |
EN Callisto aims to increase the security of the ecosystem by improving smart-contract development methods
VI Callisto nhằm mục đích mang lại lợi ích cho an ninh của hệ sinh thái bằng cách cải thiện các phương thức phát triển hợp đồng thông minh
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
aims | mục đích |
security | an ninh |
ecosystem | hệ sinh thái |
improving | cải thiện |
development | phát triển |
EN The Callisto Network is intended to solve this problem for different blockchains such as ETH - ETC - EOS - ADA ecosystems with an “Official Smart-contract Auditing Department”
VI Callisto Network nhắm đến việc giải quyết vấn đề này cho các blockchain khác nhau như ETH - ETC - EOS - ADA với "Bộ phận kiểm toán hợp đồng thông minh chính thức"
EN This amount is locked in a voting smart contract
VI Số tiền này được khóa trong một hợp đồng thông minh khi bỏ phiếu
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
EN It is a fork of Ethereum, so it has smart contract capability as well
VI Nó là một nhánh phân tách của Ethereum, vì vậy nó cũng có khả năng thực hiện các hợp đồng thông minh
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
of | của |
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
EN This interest has the sole purpose of covering transaction fees associated with interacting with the respective smart contract
VI Sự quan tâm này có mục đích duy nhất là chi trả phí giao dịch liên quan đến việc tương tác với hợp đồng thông minh tương ứng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
purpose | mục đích |
transaction | giao dịch |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
fees | phí giao dịch |
with | với |
this | này |
EN Fast transfer via TRON smart contract with no transaction fee
VI Chuyển tiền nhanh chóng thông qua hợp đồng thông minh TRON mà không mất phí
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
fee | phí |
fast | nhanh chóng |
via | thông qua |
EN Choose the BTCB Supply Market and approve BTCB as collateral (by signing the smart contract transaction using Trust Wallet).
VI Chọn Thị trường cung cấp BTCB và chấp thuận BTCB làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh bằng Ví Trust).
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
choose | chọn |
btcb | btcb |
supply | cung cấp |
market | thị trường |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
transaction | giao dịch |
and | thị |
the | trường |
as | bằng |
by | dịch |
EN Click on the ETH Supply Market and approve ETH as collateral (by signing the smart contract transaction using Trust Wallet).
VI Nhấp vào Thị trường cung cấp ETH và chấp thuận ETH làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh sử dụng Ví Trust ).
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
click | nhấp |
supply | cung cấp |
market | thị trường |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
transaction | giao dịch |
using | sử dụng |
the | trường |
and | thị |
as | bằng |
on | vào |
EN What do I need for a contract that I don't know where to apply for a corporate mobile contract?
VI Tôi cần gì cho một hợp đồng mà tôi không biết nên đăng ký hợp đồng di động ở đâu?
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
need | cần |
contract | hợp đồng |
know | biết |
EN For car rental contract/ authorization contract: must be notarized and valid for no more than 06 months from the date of notarization, except the following cases:
VI Với hợp đồng thuê xe/ hợp đồng ủy quyền: Bắt buộc phải được công chứng, chứng thực và có thời hạn tối đa không quá 06 tháng kể từ ngày công chứng trừ các trường hợp sau:
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
car | xe |
contract | hợp đồng |
must | phải |
no | không |
months | tháng |
date | ngày |
cases | trường hợp |
following | sau |
and | các |
EN This type of contract means that ecoligo will provide the mentioned services for your company for the duration of the contract.
VI Loại hợp đồng này có nghĩa là ecoligo sẽ cung cấp các dịch vụ được đề cập cho công ty của bạn trong suốt thời gian của hợp đồng.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
type | loại |
contract | hợp đồng |
means | có nghĩa |
ecoligo | ecoligo |
company | công ty |
your | của bạn |
will | được |
provide | cung cấp |
this | này |
EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will increase in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the ceiling.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ tăng theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi nó đạt đến mức trần.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
increase | tăng |
if | nếu |
accordance | theo |
until | cho đến khi |
price | giá |
with | với |
of the | phần |
you | bạn |
the | khi |
EN If you have a floating price contract the price of the contract with ecoligo will decrease in accordance with the defined float in percentage, until it reaches the floor.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ giảm theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi giá chạm sàn.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
contract | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
decrease | giảm |
if | nếu |
accordance | theo |
until | cho đến khi |
price | giá |
with | với |
of the | phần |
you | bạn |
the | khi |
EN The contract duration can vary between 3 and 35 years, depending on your choice. Once the SaaS contract with ecoligo is over, you will automatically own the solar system.
VI Thời hạn hợp đồng có thể thay đổi từ 3 đến 35 năm, tùy thuộc vào sự lựa chọn của bạn. Khi hợp đồng SaaS với ecoligo kết thúc, bạn sẽ tự động sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
contract | hợp đồng |
years | năm |
saas | saas |
ecoligo | ecoligo |
system | hệ thống |
your | bạn |
choice | chọn |
solar | mặt trời |
and | và |
EN There are two main contracts we use for our EPC partners, the EPC contract and the O&M contract.
VI Có hai hợp đồng chính mà chúng tôi sử dụng cho các đối tác EPC của mình, hợp đồng EPC và hợp đồng O&M.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
main | chính |
use | sử dụng |
epc | epc |
contract | hợp đồng |
two | hai |
we | chúng tôi |
EN Is a separate contract or contract amendment needed with AWS under PHIPA, similar to the requirement for a Business Associate Agreement under HIPAA in the United States?
VI Có cần hợp đồng riêng hoặc bản sửa đổi hợp đồng với AWS theo PHIPA, tương tự như yêu cầu về Thỏa thuận hợp tác kinh doanh theo HIPAA tại Hoa Kỳ, hay không?
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
contract | hợp đồng |
needed | cần |
aws | aws |
requirement | yêu cầu |
business | kinh doanh |
or | hoặc |
under | theo |
the | không |
with | với |
EN What do I need for a contract that I don't know where to apply for a corporate mobile contract?
VI Tôi cần gì cho một hợp đồng mà tôi không biết nên đăng ký hợp đồng di động ở đâu?
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
need | cần |
contract | hợp đồng |
know | biết |
EN Crypto collectibles are secured on the blockchain and associated with a public address
VI Các bộ sưu tập tiền điện tử được lưu trữ bảo mật trên blockchain và được liên kết với một địa chỉ ví công khai
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
on | trên |
and | các |
EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
enables | cho phép |
developers | nhà phát triển |
having | phải |
implementation | triển khai |
details | chi tiết |
low | thấp |
build | xây dựng |
EN The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
tokens | mã thông báo |
and | với |
EN BNB is the native token of Binance Chain blockchain
VI BNB là mã thông báo gốc của Binance Chain
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
bnb | bnb |
the | của |
EN Block Atlas is a clean and lightweight cross-chain explorer API to view useful blockchain information, such as transactions, tokens, staking validators and much more.
VI Block Atlas là một API thám hiểm chuỗi chéo sạch và nhẹ để xem thông tin blockchain hữu ích, chẳng hạn như giao dịch, mã thông báo, đặt cược xác thực và nhiều hơn nữa.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | dịch |
api | api |
view | xem |
useful | hữu ích |
information | thông tin |
transactions | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
more | hơn |
much | nhiều |
EN The native currency of Ethereum Blockchain is called Ether
VI Tiền bản địa của Ethereum Blockchain được gọi là Ether
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
currency | tiền |
ethereum | ethereum |
is | được |
called | gọi |
the | của |
EN In January 2009, the Bitcoin network launched when the genesis block of the Bitcoin blockchain was mined
VI Vào tháng 1 năm 2009, mạng lưới Bitcoin được khởi chạy khi khối gốc của chuỗi khối Bitcoin được khai thác
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
january | tháng |
bitcoin | bitcoin |
block | khối |
was | được |
network | mạng |
in | vào |
the | khi |
Toant {einresultaat} fan 50 oersettings