EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.
EN Side effects may affect your ability to do daily activities, but should go away in a few days. Some people have no side effects.
VI Tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của quý vị nhưng sẽ hết sau vài ngày. Một số người không có tác dụng phụ.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
ability | khả năng |
but | nhưng |
few | vài |
days | ngày |
no | không |
people | người |
your | và |
away | của |
EN And located just opposite, on the other side of the suite, the well-appointed guestroom for one comes with a separate writing desk, television, window-side seating area and large wardrobe.
VI Và phía đối diện là phòng khách được trang bị đầy đủ với bàn làm việc, TV, chỗ ngồi thư giãn cạnh cửa sổ và một tủ quần áo lớn.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
one | là |
area | phòng |
large | lớn |
and | với |
EN With Babelfish, you can run SQL Server code side-by-side with new functionality built using native PostgreSQL APIs
VI Với Babelfish, bạn có thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
sql | sql |
new | mới |
functionality | chức năng |
postgresql | postgresql |
apis | api |
you | bạn |
run | chạy |
with | với |
EN With Babelfish, you can run SQL Server code side-by-side with new functionality built using native PostgreSQL APIs
VI Với Babelfish, bạn có thể chạy mã SQL Server song song với chức năng mới, được phát triển bằng API PostgreSQL gốc
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
sql | sql |
new | mới |
functionality | chức năng |
postgresql | postgresql |
apis | api |
you | bạn |
run | chạy |
with | với |
EN You can compare data for two audiences to see Audience Insights side by side.
VI Bạn có thể so sánh dữ liệu cho hai đối tượng để xem Thông tin đối tượng cạnh nhau.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
compare | so sánh |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
two | hai |
EN User Behavior and Site Navigation
VI Hành vi của Người dùng và Điều hướng Trang web
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | của |
user | dùng |
site | trang web |
EN Skip to main content Skip to navigation
VI Nhảy đến nội dung Skip to navigation
EN The history of computer vision dates back to the 1960’s, but recent advancements in processing technology have enabled applications such as navigation of autonomous vehicles
VI Lịch sử của tầm nhìn máy tính bắt nguồn từ năm 1960, nhưng những tiến bộ gần đây trong công nghệ xử lý đã hỗ trợ các ứng dụng như điều hướng các phương tiện tự lái hoạt động
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
of | của |
computer | máy tính |
vision | tầm nhìn |
but | nhưng |
in | trong |
applications | các ứng dụng |
as | như |
such | các |
EN A cluster of navigation keys on the left, right are action buttons
VI Một cụm phím điều hướng ở bên trái, bên phải là các nút hành động
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
right | phải |
EN User Behavior and Site Navigation
VI Hành vi của Người dùng và Điều hướng Trang web
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | của |
user | dùng |
site | trang web |
EN User Behavior and Site Navigation
VI Hành vi của Người dùng và Điều hướng Trang web
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | của |
user | dùng |
site | trang web |
EN Skip to main content Skip to navigation
VI Nhảy đến nội dung Skip to navigation
EN Skip to main content Skip to navigation
VI Chuyển đến nội dung chính Chuyển đến điều hướng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
main | chính |
EN Skip to main content Skip to navigation
VI Chuyển đến nội dung chính Chuyển đến điều hướng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
main | chính |
EN Skip to main content Skip to navigation
VI Chuyển đến nội dung chính Chuyển đến điều hướng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
main | chính |
EN Skip to main content Skip to navigation
VI Chuyển đến nội dung chính Chuyển đến điều hướng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
main | chính |
EN If you're on our app, you can get to Price Alerts using the app's navigation menu and follow instructions there.
VI Nếu bạn đang dùng ứng dụng của chúng tôi, bạn có thể tới phần Thông báo giá bằng menu điều hướng của ứng dụng và làm theo các chỉ dẫn ở đó.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
price | giá |
if | nếu |
our | chúng tôi |
follow | làm theo |
app | dùng |
you | bạn |
EN A side-effect of indirect browsing may be anonymity
VI Một tác dụng phụ của việc duyệt gián tiếp có thể là ẩn danh
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
of | của |
browsing | duyệt |
EN More serious side effects rarely happen.
VI Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn hiếm khi xảy ra.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
more | hơn |
EN Reporting side effects of vaccines
VI Báo cáo tác dụng phụ của vắc-xin
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
reporting | báo cáo |
of | của |
EN If you have experienced a side effect after COVID-19 vaccination, you can report it to:
VI Nếu quý vị có tác dụng phụ sau khi tiêm vắc-xin COVID-19, quý vị có thể thông báo cho:
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
if | nếu |
to | cho |
after | khi |
EN Your side effects are worrying you or do not seem to be going away after a few days
VI Các tác dụng phụ khiến quý vị lo lắng hoặc có vẻ sẽ không hết sau một vài ngày
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
few | vài |
days | ngày |
your | và |
after | sau |
EN When subcontracting to the logistics company on the other side of the freight contract, we will ask you to respond in accordance with ① to ③ above.
VI Khi ký hợp đồng phụ cho một công ty hậu cần ở phía bên kia của hợp đồng vận chuyển hàng hóa, chúng tôi sẽ yêu cầu bạn trả lời theo ① đến ở trên.
EN Convert your file from Hypertext Markup Language with a client-side image map to Portable Network Graphics with this HTML to PNG converter.
VI Chuyển file của bạn từ Hypertext Markup Language with a client-side image map sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi HTML sang PNG.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
html | html |
png | png |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN A sensual, marble-clad bath with separate shower and deep-soaking, window-side tub beckons for some serious personal time.
VI Phòng tắm sang trọng với vòi sen và bồn tắm lát đá cẩm thạch riêng được thiết kế bên cửa sổ mang đến sự thư giãn tuyệt vời.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
with | với |
EN The master bath features a large, marble-clad shower, floors flourished with a stunning floral mosaic art motif hand-laid by Sicis of Italy, and a deep soaking, window-side tub that unveils spectacular city and river views.
VI Phòng tắm chính được ốp đá cẩm thạch với vòi sen lớn, sàn lát gạch mosaic nghệ thuật của Sicis, Ý và bồn tắm đặt bên cạnh cửa sổ có khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố và sông Sài Gòn.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
large | lớn |
art | nghệ thuật |
with | với |
EN A marble-clad master bath with dual wash basins and window-side, deep-soaking tub and shower in-one adds a luxurious final touch.
VI Phòng tắm sang trọng với thiết kế lát đá cẩm thạch với bồn rửa mặt đôi và bồn ngâm mình cạnh cửa sổ nhìn ra trung tâm thành phố.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
with | với |
EN [Full text] TV Series "Snowdrop" side, "Hard response to unfounded slander" ... Nine warnings to the online community
VI [Nguyên văn] Phim truyền hình Bên giọt tuyết, "Phản ứng cứng rắn trước những lời vu khống vô căn cứ" ... Chín lời cảnh báo tới cộng đồng mạng
EN These rewards are often displayed in character chats, and if you see a message box on the right side of the screen, open it and receive it.
VI Các phần thưởng này thường hiển thị trong các cuộc trò chuyện của nhân vật, và nếu bạn thấy một thông báo bao thư ở bên phải màn hình, hãy mở nó lên và nhận thưởng nhé.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
rewards | phần thưởng |
often | thường |
in | trong |
character | nhân |
if | nếu |
screen | màn hình |
of | của |
you | bạn |
receive | nhận |
these | này |
EN These promotional messages usually appear when you enter the game and will be on the right side of the screen until you buy them or they end
VI Các thông báo khuyến mại này thường hiện lên khi bạn vào game, và sẽ ở bên phải màn hình cho đến khi bạn mua chúng hoặc chúng kết thúc
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
screen | màn hình |
buy | mua |
or | hoặc |
and | và |
until | cho đến khi |
will | phải |
the | này |
EN At the end of the match, the winning side will win the big prize of the tournament
VI Kết trận, bên thắng sẽ giành được phần thưởng lớn của giải
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
big | lớn |
will | được |
the | giải |
end | của |
of the | phần |
EN Each side?s 11-man squad is divided into offensive, defensive and mixed roles
VI Đội hình 11 người của mỗi bên được phân chia rõ ràng theo từng vai trò tấn công, phòng thủ và hỗn hợp
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
each | mỗi |
and | của |
EN The remaining three keys are on the right side, divided into two types of skills: attack and defense
VI Ba phím còn lại ở bên phải, được chia thành hai loại kỹ năng là tấn công và phòng thủ
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
right | phải |
types | loại |
skills | kỹ năng |
attack | tấn công |
are | được |
three | ba |
two | hai |
EN This button can be found at the bottom of the project preview on the projects page or on the right hand side of the project information page.
VI Bạn có thể tìm thấy nút này ở cuối bản xem trước dự án trên trang dự án hoặc ở phía bên tay phải của trang thông tin dự án.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
hand | tay |
information | thông tin |
or | hoặc |
on | trên |
page | trang |
can | phải |
project | dự án |
this | này |
EN A side-effect of indirect browsing may be anonymity
VI Một tác dụng phụ của việc duyệt gián tiếp có thể là ẩn danh
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
of | của |
browsing | duyệt |
EN When subcontracting to the logistics company on the other side of the freight contract, we will ask you to respond in accordance with ① to ③ above.
VI Khi ký hợp đồng phụ cho một công ty hậu cần ở phía bên kia của hợp đồng vận chuyển hàng hóa, chúng tôi sẽ yêu cầu bạn trả lời theo ① đến ở trên.
EN Stop client-side Magecart and JavaScript supply chain attacks
VI Ngăn chặn các cuộc tấn công chuỗi cung ứng Magecart và JavaScript phía máy khách
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | các |
javascript | javascript |
chain | chuỗi |
attacks | tấn công |
EN When you touch down in a new country we‘ll be right by your side; offering personal support, onboarding and local mentoring
VI Khi bạn bước chân đến một quốc gia mới, chúng tôi sẽ ở cạnh bạn; hỗ trợ cá nhân, đào tạo nhập môn và cố vấn tại địa phương cho bạn
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
new | mới |
country | quốc gia |
well | cho |
personal | cá nhân |
your | bạn |
EN Whether an upward or lateral move — we’ll be by your side.
VI Dù phát triển theo chiều dọc hay chiều ngang — chúng tôi cũng sẽ ở cạnh bạn.
EN You will plan and coordinate the financial and commercial side of things, and ensure that sales and earnings targets are met
VI Bạn sẽ lập kế hoạch và điều phối công tác tài chính và thương mại, và đảm bảo sẽ đạt được các mục tiêu về doanh số và lợi nhuận
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
plan | kế hoạch |
financial | tài chính |
you | bạn |
the | điều |
are | được |
and | các |
EN BankNifty:Tale of Triumph and Trials,Bulls or Bears-Which Side?
VI Vàng chạm mức thấp kể từ 15/3 sau đó phục hồi, triển vọng ko đổi
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | và |
of | đổi |
EN BankNifty:Tale of Triumph and Trials,Bulls or Bears-Which Side?
VI Vàng chạm mức thấp kể từ 15/3 sau đó phục hồi, triển vọng ko đổi
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | và |
of | đổi |
EN BankNifty:Tale of Triumph and Trials,Bulls or Bears-Which Side?
VI Vàng chạm mức thấp kể từ 15/3 sau đó phục hồi, triển vọng ko đổi
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | và |
of | đổi |
EN BankNifty:Tale of Triumph and Trials,Bulls or Bears-Which Side?
VI Vàng chạm mức thấp kể từ 15/3 sau đó phục hồi, triển vọng ko đổi
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | và |
of | đổi |
EN BankNifty:Tale of Triumph and Trials,Bulls or Bears-Which Side?
VI Vàng chạm mức thấp kể từ 15/3 sau đó phục hồi, triển vọng ko đổi
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | và |
of | đổi |
EN BankNifty:Tale of Triumph and Trials,Bulls or Bears-Which Side?
VI Vàng chạm mức thấp kể từ 15/3 sau đó phục hồi, triển vọng ko đổi
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | và |
of | đổi |
EN BankNifty:Tale of Triumph and Trials,Bulls or Bears-Which Side?
VI Vàng chạm mức thấp kể từ 15/3 sau đó phục hồi, triển vọng ko đổi
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | và |
of | đổi |
EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone
VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
also | nhà |
more | nhưng |
is | đang |
to | đầu |
EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone
VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
also | nhà |
more | nhưng |
is | đang |
to | đầu |
EN 3750 is the potential target on the short side based on the harmonic shark pattern and it also coincides with the fib level (0.5-0.618 zone), making it even more lucrative to initiate longs in anticipation of a reversal from the said zone
VI Chúng khoán đang thể hiện tâm lý ham thích rủi ro của nhà đầu tư, bỏ qua nhưng lo ngại về căng thẳng chiến tranh thương mại
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
also | nhà |
more | nhưng |
is | đang |
to | đầu |
Toant {einresultaat} fan 50 oersettings