EN For example, without Argo, round-trip messages from Australia to Chicago would take on average around 270 ms for us
EN For example, without Argo, round-trip messages from Australia to Chicago would take on average around 270 ms for us
VI Ví dụ, nếu không có Argo, các gói tin trọn vòng từ Úc đến Chicago sẽ mất trung bình khoảng 270 ms trong thử nghiệm của chúng tôi
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
us | tôi |
take | chúng tôi |
for | không |
from | chúng |
EN Complimentary round-trip airport transfers in a Mercedes-Benz S-Class (subject to availability at time of booking)
VI Kèm dịch vụ đưa đón bằng Mercedes-Benz S-Class từ sân bay đến khách sạn (tùy vào tình trạng sẵn có tại thời điểm đặt phòng )
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
at | tại |
time | điểm |
EN Complimentary round-trip airport transfers in your choice of a Bentley or Rolls-Royce (subject to availability at time of booking)
VI Kèm dịch vụ đưa đón bằng Bentley hoặc Rolls-Royce (tùy vào tình trạng sẵn có tại thời điểm đặt phòng)
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
your | và |
at | tại |
or | hoặc |
time | điểm |
EN Round-trip transfers in a Mercede-Benz S-Class or a BMW 7 series
VI Đưa đón bằng Mercede-Benz S-Class hoặc BMW 7 series
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
or | hoặc |
EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.
VI Xem ngay các mẹo để biết bạn có thể làm gì trong mùa hè này và các thời gian khác trong năm.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
this | này |
can | biết |
EN ・ Conduct of papa mama shine union member round-table conference
VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
of | của |
EN A powder room (with standing shower) and a chic, walk-in kitchen by Snaidero with state-of-the-art appliances round out this suite’s fantastic facilities.
VI Phòng vệ sinh cho khách (với vòi sen đứng) và một phòng bếp hiện đại do Snaidero thiết kế với đầy đủ tiện nghi.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
room | phòng |
and | với |
EN On the fast path, a committee formed by consensus nodes complete a single round of voting to confirm transactions in under a second
VI Trên "đường dẫn nhanh", một ủy ban được hình thành bởi các nút đồng thuận hoàn thành một vòng bỏ phiếu duy nhất để xác nhận các giao dịch trong một giây
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
on | trên |
fast | nhanh |
complete | hoàn thành |
transactions | giao dịch |
in | trong |
second | giây |
EN We use Boneh–Lynn–Shacham (BLS) constant-sized signatures to commit blocks in a single round of consensus messages
VI Chúng tôi sử dụng chữ ký có kích thước không đổi Boneh – Lynn – Shacham (BLS) để cam kết các khối trong một vòng thông báo đồng thuận
EN Let?s enjoy a meal at the Great Hall, sip avocado at the Three Brooms, or play a round of Gobstones in the schoolyard
VI Hãy cùng nhau thưởng thức bữa ăn ở Đại Sảnh Đường, nhấm nháp ly bia bơ tại quán Ba Cây Chổi, hay chơi một ván Gobstones trên sân trường
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
at | tại |
three | ba |
play | chơi |
EN In it, you will enter the qualifiers with the game?s AI, then compete to score and win a chance to enter the next round
VI Trong đó, bạn sẽ tham dự các vòng loại với AI của trò chơi, sau đó thi đấu để ghi điểm và giành cơ hội vào vòng trong
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
ai | ai |
then | sau |
you | bạn |
enter | vào |
game | chơi |
and | và |
EN Giraffe kisser and all round animal lover
VI Người hôn hươu cao cổ và người yêu động vật tròn trịa
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
all | người |
EN Our staff and strong network of partners with knowledge of local markets help us round out our research.
VI Nhân viên của chúng tôi và mạng lưới đối tác mạnh mẽ với kiến thức về thị trường địa phương giúp chúng tôi hoàn thành nghiên cứu của mình.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
staff | nhân viên |
knowledge | kiến thức |
markets | thị trường |
help | giúp |
research | nghiên cứu |
and | thị |
us | tôi |
network | mạng |
our | chúng tôi |
with | với |
of | của |
EN Ministerial Instructions respecting invitations to apply for permanent residence under Express Entry system round 150
VI Bộ trưởng bộ nhập cư Canada trân trọng mời các ứng viên đăng ký thị thực thường trú nhân theo hệ thống Express Entry vòng số 150 vào ngày 28 tháng 5 năm 2020.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
system | hệ thống |
under | theo |
EN We use Boneh–Lynn–Shacham (BLS) constant-sized signatures to commit blocks in a single round of consensus messages
VI Chúng tôi sử dụng chữ ký có kích thước không đổi Boneh – Lynn – Shacham (BLS) để cam kết các khối trong một vòng thông báo đồng thuận
EN The IRS and the Treasury Department began issuing a second round of Economic Impact Payments, often referred to as stimulus payments, last week.
VI Sở Thuế Vụ và Bộ Ngân Khố đã bắt đầu thực hiện đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ hai, thường được gọi là khoản chi trả kích thích, vào tuần trước.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | và |
payments | thanh toán |
often | thường |
week | tuần |
second | hai |
EN Because of the speed at which IRS issued this second round of payments, some payments may have been sent to an account that may be closed or no longer active.
VI Do tốc độ Sở Thuế Vụ thực hiện đợt chi trả thứ hai này, một số khoản chi trả có thể đã được gửi đến một trương mục đã đóng hoặc không còn hoạt động.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
sent | gửi |
or | hoặc |
no | không |
second | hai |
EN ・ Conduct of papa mama shine union member round-table conference
VI Tiến hành hội nghị bàn tròn của papa mama
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
of | của |
EN No action is needed by most people to obtain this round of Economic Impact Payments
VI Hầu hết mọi người không cần thực hiện hành động nào để có được khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế này
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
no | không |
needed | cần |
most | hầu hết |
payments | thanh toán |
people | người |
EN At a similar point during the first round of Economic Impact Payments authorized a year ago, the first payments had yet to be completed.
VI Tại thời điểm tương tự trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên được cho phép cách đây một năm, các khoản thanh toán đầu tiên vẫn chưa được hoàn thành.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
at | tại |
payments | thanh toán |
year | năm |
completed | hoàn thành |
EN Payments to Social Security and other federal beneficiaries are being issued faster than they were during the first round of payments a year ago.
VI Các khoản thanh toán cho những người thụ hưởng phúc lợi An Sinh Xã Hội và phúc lợi liên bang khác đang được phát hành nhanh hơn so với trong đợt thanh toán đầu tiên một năm trước.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
payments | thanh toán |
other | khác |
federal | liên bang |
year | năm |
ago | trước |
faster | nhanh |
than | hơn |
EN The IRS reminds taxpayers that the income levels in this new round of Economic Impact Payments have changed
VI IRS nhắc nhở người đóng thuế rằng mức lợi tức trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế mới này đã thay đổi
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
new | mới |
payments | thanh toán |
changed | thay đổi |
EN Adjust raises its second round of funding, and the company now counts close to 40 employees. New offices open in the U.S., Japan and China.
VI Adjust gọi vốn thành công vòng thứ hai, và có gần 40 nhân viên. Adjust mở văn phòng mới tại Mỹ, Nhật Bản, và Trung Quốc.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
employees | nhân viên |
new | mới |
to | hai |
second | thứ hai |
EN IRS begins delivering third round of Economic Impact Payments to Americans | Internal Revenue Service
VI Sở Thuế Vụ bắt đầu thực hiện chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba cho người Mỹ | Internal Revenue Service
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
payments | thanh toán |
EN IRS begins delivering third round of Economic Impact Payments to Americans
VI Sở Thuế Vụ bắt đầu thực hiện chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba cho người Mỹ
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
payments | thanh toán |
EN Highlights of the third round of Economic Impact Payments; IRS will automatically calculate amounts
VI Điểm nổi bật của đợt chi trả Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba; Sở Thuế Vụ sẽ tự động tính toán số tiền
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
of | của |
payments | thanh toán |
calculate | tính |
EN The third round of stimulus payments, those authorized by the 2021 American Rescue Plan Act, differs from the earlier payments in several respects:
VI Đợt chi trả các khoản thanh toán kích thích kinh tế thứ ba, được Đạo Luật Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ năm 2021 cho phép, khác với các khoản chi trả trước đó ở một số khía cạnh:
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
payments | thanh toán |
those | các |
plan | kế hoạch |
EN For additional information, see More details about the third round of Economic Impact Payments.
VI Để biết thêm thông tin, vui lòng tham khảo Thêm thông tin chi tiết về đợt chi trả các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba (tiếng Anh).
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
more | thêm |
payments | thanh toán |
information | thông tin |
details | chi tiết |
EN Our specialists are available round-the-clock and speak multiple languages.
VI Các chuyên viên của chúng tôi luôn sẵn sàng mọi lúc và nói được nhiều thứ tiếng.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
multiple | nhiều |
our | chúng tôi |
are | được |
EN More details about the third round of Economic Impact Payments | Internal Revenue Service
VI Thêm thông tin chi tiết về đợt chi trả các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba | Internal Revenue Service
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
more | thêm |
payments | thanh toán |
details | chi tiết |
EN More details about the third round of Economic Impact Payments
VI Thêm thông tin chi tiết về đợt chi trả các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
more | thêm |
payments | thanh toán |
details | chi tiết |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN So we ended up taking a trip to our local home improvement stores to find the cheapest way to switch our light bulbs
VI Do đó, cuối cùng chúng tôi đã đến Home Depot and Lowe s để tìm ra biện pháp ít tốn kém nhất để tắt bật bóng đèn của mình
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
find | tìm |
we | chúng tôi |
EN Memorable team building trip to Ninh Bình
VI Những kỉ niệm đáng nhớ trong chuyến Team Building tại Ninh Bình
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
to | trong |
EN We are making your cryptocurrency exchange process as simple as a daily shopping trip.
VI Chúng tôi sẽ giúp giao dịch tiền điện tử của bạn đơn giản như đi chợ.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
exchange | giao dịch |
we | chúng tôi |
as | như |
your | của bạn |
a | chúng |
EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.
VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong và sau chuyến đi.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
learn | học |
before | trước |
after | sau |
your | bạn |
and | của |
EN Memorable team building trip to Ninh Bình
VI Những kỉ niệm đáng nhớ trong chuyến Team Building tại Ninh Bình
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
to | trong |
EN No request is too great and no detail too small. We are also here to assist you before your trip at Amanoi begins.
VI Không có yêu cầu nào là quá lớn hay quá nhỏ đối với đội ngũ nhân viên tận tâm của chúng tôi. Chúng tôi cũng có mặt để hỗ trợ bạn trước kỳ nghỉ của mình.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
no | không |
request | yêu cầu |
great | lớn |
we | chúng tôi |
also | cũng |
before | trước |
and | của |
your | bạn |
EN Going on holiday in a French-speaking country? Learn how to talk about your trip: before, during and after.
VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong và sau chuyến đi.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
in | trong |
country | quốc gia |
learn | học |
before | trước |
after | sau |
your | bạn |
and | của |
EN give your impressions of a trip, in French,
VI nêu ấn tượng của bạn về một chuyến đi bằng tiếng Pháp,
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
of | của |
french | pháp |
your | bạn |
EN Arrive Safely Share your trip details with loved ones for added safety or even just to let them know you’re on your way.
VI An tâm tuyệt đối Biết rõ thông tin tài xế, có hoá đơn giao nhận, theo dõi món hàng theo thời gian thực trên bản đồ. Bạn sẽ ghiền xài GrabExpress mất thôi!
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
details | thông tin |
know | biết |
your | bạn |
on | trên |
EN 6 Clean air tips for your next road trip
VI Khói cháy rừng có làm cho bệnh dị ứng nặng hơn không?
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
for | cho |
your | là |
EN "I wish I could have stayed home longer before such a long trip, but like other Russian drivers I had problems getting a US visa," he revealed on Thursday.
VI "Tôi ước mình có thể ở nhà lâu hơn trước một chuyến đi dài như vậy, nhưng giống như các tài xế Nga khác, tôi gặp vấn đề với việc xin visa Mỹ", anh tiết lộ hôm thứ Năm.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
long | dài |
but | nhưng |
other | khác |
before | trước |
getting | với |
such | các |
like | như |
EN "It was my longest trip - 38 hours in total and I arrived a day later than planned," he said, revealing he grappled with several cancelled flights.
VI "Đó là chuyến đi dài nhất của tôi - tổng cộng 38 giờ và tôi đến muộn hơn một ngày so với kế hoạch", anh nói và tiết lộ rằng anh đã phải vật lộn với một số chuyến bay bị hủy.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
it | nó |
my | của tôi |
day | ngày |
and | của |
than | hơn |
EN I'm looking to visit several different places on this trip. Can I book a flight that goes to more than one city?
VI Tôi đang tìm chuyến nhiều chặng. Liệu tôi có thể đặt một chuyến bay đi tới nhiều thành phố?
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
more | nhiều |
EN A bunch of us are going on a trip together - how do I book a flight for a large group?
VI Một nhóm người chúng tôi sẽ cùng nhau đi du lịch -- làm sao tôi đặt chỗ chuyến bay cho nhóm nhiều người?
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
together | cùng nhau |
group | nhóm |
EN Trip.com Official Site | Travel Deals and Promotions
VI Trip.com | Đặt Vé Máy Bay Giá Rẻ, Khách Sạn Và Vé Tàu
EN Easily Customize Your Trip With the Best Hotel and Flight Deals
VI Dễ dàng tùy chỉnh chuyến đi cùng những ưu đãi tốt nhất khi đặt vé và đặt phòng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
easily | dễ dàng |
customize | tùy chỉnh |
the | khi |
EN Trip.com's secure payment system takes the stress out of travel by providing easy payment options, including credit and debit cards and UnionPay.
VI Hệ thống thanh toán bảo mật của Trip.com đồng thời sẽ giúp bạn vô tư du lịch với những tùy chọn thanh toán dễ dàng bao gồm thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và UnionPay.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
payment | thanh toán |
system | hệ thống |
travel | du lịch |
easy | dễ dàng |
including | bao gồm |
credit | tín dụng |
cards | thẻ |
secure | bảo mật |
options | tùy chọn |
EN Trip.com Official Site | Travel Deals and Promotions
VI Trip.com | Đặt Vé Máy Bay Giá Rẻ, Khách Sạn Và Vé Tàu
Toant {einresultaat} fan 50 oersettings