EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.
VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
help | giúp |
players | người chơi |
games | chơi |
their | của |
EN Furnished in the hotel’s fanciful, eclectic style, all of The Reverie Saigon’s 286 guestrooms pay homage to the Italian passion for exquisite décor, artistry and craftsmanship.
VI Được trang trí theo phong cách sang trọng và hoa mỹ, 286 phòng của The Reverie Saigon là biểu tượng cho vẻ đẹp trang nhã, nghệ thuật và nghề thủ công của Italy.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
style | phong cách |
all | của |
of the | trang |
EN We’re a little egomaniacal because we have a passion for what we do and want to see it thrive even more
VI Chúng tôi hơi ích kỷ vì chúng tôi đam mê những gì chúng tôi làm và muốn được thấy nó phát triển hơn nữa
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
we | chúng tôi |
to | làm |
have | là |
EN The powerful camera on mobile devices has sparked everyone?s passion for photography
VI Camera mạnh mẽ trên các thiết bị di động đã làm thổi bùng lên đam mê nhiếp ảnh của mọi người
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
on | trên |
has | là |
passion | của |
everyone | người |
EN EA SPORTS UFC Mobile 2, which UFC means Ultimate fighting Championship. This is the time for you to show your talent and unmatched passion for the heavy sport: Boxing.
VI EA SPORTS UFC Mobile 2, trong đó chữ UFC = Ultimate fighting Championship. Đây là lúc để bạn thể hiện tài năng và niềm đam mê vô đối của mình với bộ môn thể thao hạng nặng: Quyền Anh.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Unlimint protects your business with passion. We implement a high-tech anti-fraud and risk management solution that protects your revenues and your reputation.
VI Bảo vệ doanh nghiệp của bạn là cam kết cao nhất của Unlimint. Chúng tôi triển khai giải pháp công nghệ cao về quản lý rủi ro và chống gian lận nhằm bảo vệ doanh thu của bạn và danh tiếng của bạn.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
business | doanh nghiệp |
implement | triển khai |
risk | rủi ro |
solution | giải pháp |
high | cao |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
and | của |
a | chúng |
EN The ecoligo team has a shared passion: to stop climate change in its tracks
VI Nhóm ecoligo có một niềm đam mê chung: ngăn chặn sự biến đổi khí hậu theo hướng của họ
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
team | nhóm |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN “By aligning our work with our passion, we create unique objects that encapsulate what we are all about – family, realising long-cherished dreams, tapping potential
VI “Bằng việc theo đuổi công việc và đam mê cùng nhau, chúng tôi tạo ra những sản phẩm độc đáo thể hiện tất cả mọi điều về chúng tôi ? gia đình, giấc mơ từ lâu ấp ủ và tiềm năng
EN Our passion for Video Games makes us one of the most dynamic and sought after studios in Vietnam
VI Với niềm đam mê dành cho trò chơi điện tử, chúng tôi là một trong những studio năng động và được săn đón nhất tại Việt Nam
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
makes | cho |
in | trong |
our | chúng tôi |
games | chơi |
and | với |
EN Our vision: all employees contribute their expertise and passion and make a difference for the benefit of Bosch; in line with our mission “Invented for Life”
VI Tầm nhìn của chúng tôi: tất cả nhân viên đóng góp chuyên môn và đam mê của họ và tạo nên sự khác biệt có lợi cho Bosch theo sứ mệnh của chúng ta “Phát minh vì Cuộc sống”
EN If you have a passion for engineering even in your high school years, the Bosch TGA apprenticeship is the program for you
VI Nếu bạn có niềm đam mê với ngành kỹ thuật ngay từ khi ngồi ghế nhà trường, chương trình học nghề Bosch TGA là lựa chọn dành cho bạn
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
tga | tga |
program | chương trình |
if | nếu |
the | trường |
school | học |
you | bạn |
for | cho |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Do you believe? We, young people with passion and enthusiasm, have researched and built this website starting with the number zero
VI Bạn có tin không? Chúng tôi, những người trẻ với đầy nhiệt huyết và đam mê, đã tự nghiên cứu và xây dựng website này bắt đầu từ con số 0 tròn
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
people | người |
website | website |
young | trẻ |
we | chúng tôi |
with | với |
you | bạn |
this | này |
EN So racing games are developed to help players satisfy their passion for speed.
VI Vì vậy những trò chơi đua xe được ra mắt nhằm giúp người chơi thỏa mãn được niềm đam mê tốc độ của mình.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
help | giúp |
players | người chơi |
games | chơi |
their | của |
EN Turn your passion into profit with the world's largest print on demand network.
VI Biến niềm đam mê của bạn thành lợi nhuận với mạng lưới in theo yêu cầu lớn nhất thế giới.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
your | của bạn |
largest | lớn nhất |
network | mạng |
with | với |
the | của |
EN Share your passion with our organization and our patients
VI Chia sẻ niềm đam mê của bạn với tổ chức của chúng tôi và bệnh nhân của chúng tôi
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
organization | tổ chức |
your | của bạn |
with | với |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN This archetype is sensitive and likes to please others with devotion and passion. The Lover has a desire to connect and interact with others.
VI Nguyên mẫu này nhạy cảm và thích làm hài lòng người khác bằng sự tận tâm và đam mê. The Lover có mong muốn kết nối và tương tác với những người khác.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
sensitive | nhạy cảm |
others | khác |
connect | kết nối |
is | là |
this | này |
with | với |
EN The LifePoints Community is an exciting group of like-minded consumers who share a passion for building a better world and experiencing the value of their opinions
VI Cộng đồng LifePoints là một nhóm thú vị gồm những người tiêu dùng cùng chí hướng, đam mê xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn và trải nghiệm giá trị ý kiến của mình
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
group | nhóm |
consumers | người tiêu dùng |
building | xây dựng |
world | thế giới |
of | của |
better | hơn |
EN Fuel Your Passion for Education
VI Thúc đẩy niềm đam mê giáo dục của bạn
EN 91% reduction in attack surface by placing Cloudflare in front of application access and Internet browsing.
VI Giảm 91% bề mặt tấn công bằng cách đặt Cloudflare trước quyền truy cập ứng dụng và duyệt Internet.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
attack | tấn công |
and | bằng |
internet | internet |
browsing | duyệt |
access | truy cập |
in | trước |
EN On our front door we changed the gaskets
VI Ở cửa chính phía trước, chúng tôi đã thay gioăng cửa
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
on | trước |
we | chúng tôi |
EN Integration of Odoo as a back-end for Esus (ecommerce front-end)
VI Tích hợp Odoo (như một hệ thống back-end) với phần mềm ESUS (quản lý front-end)
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
integration | tích hợp |
EN Migration of the ecommerce front-end from Magento to Esus
VI Chuyển đổi tích hợp với hệ thống thương mại điện tử front-end từ Magento sang ESUS
EN Integration with Esus front-end API to synchronize products and sales
VI ITích hợp với Esus front-end API để đồng bộ hóa sản phẩm và bán hàng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
api | api |
products | sản phẩm |
and | với |
sales | bán hàng |
EN This blog post shows you how to create a front door to the business logic of your serverless applications using Amazon API Gateway.
VI Bài đăng trên blog này chỉ cho bạn cách tạo tiền đề cho logic nghiệp vụ của ứng dụng phi máy chủ bằng Amazon API Gateway.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
blog | blog |
amazon | amazon |
api | api |
create | tạo |
to | tiền |
how | bằng |
you | bạn |
this | này |
EN AWS Amplify is a set of tools and services to help front-end web and mobile developers build scalable full stack applications
VI AWS Amplify là một bộ công cụ và dịch vụ để giúp các nhà phát triển web và thiết bị di động front-end xây dựng những ứng dụng ngăn xếp đầy đủ có thể thay đổi quy mô
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
aws | aws |
web | web |
developers | nhà phát triển |
help | giúp |
build | xây dựng |
and | các |
EN After launching your instance, you can connect to it and use it the way you'd use a computer sitting in front of you
VI Sau khi khởi chạy phiên bản, bạn có thể kết nối với phiên bản và sử dụng theo cách giống như sử dụng một chiếc máy tính ngay trước bạn
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
connect | kết nối |
way | cách |
computer | máy tính |
use | sử dụng |
your | bạn |
after | sau |
EN JAMstack platform for front-end developers to collaborate and deploy websites
VI Hệ thống JAMstack cho lập trình viên front-end để phối hợp và triển khai website
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
deploy | triển khai |
EN JAMstack platform for front-end developers to deploy websites on the Cloudflare edge network.
VI Nền tảng JAMstack dành cho các nhà phát triển front-end để triển khai các trang web trên mạng Edge của Cloudflare. Gói miễn phí cho phép 1 bản dựng cùng một lúc và tối đa 500 bản dựng mỗi tháng.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
platform | nền tảng |
developers | nhà phát triển |
on | trên |
network | mạng |
deploy | triển khai |
websites | trang |
EN PNC alumni, class 2010, Front-End and Database Manager, Zustro.com
VI cựu sinh viên PNC, Lớp 2010, Quản lý Front-End và Cơ sở dữ liệu tại, Zustro.com
EN “This year, we are proud to dedicate the 2020 Mid-Autumn festival to all brave and selfless healthcare professionals on the front lines of the global pandemic
VI Bánh trung thu Metropole được làm thủ công với những nguyên liệu được chọn lọc kỹ lưỡng và hoàn toàn không dùng chất bảo quản
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
are | được |
the | không |
EN You and Zoom hereby waive any constitutional and statutory rights to sue in court and have a trial in front of a judge or a jury
VI Theo đây, bạn và Zoom từ bỏ mọi quyền theo hiến pháp và luật định để kiện ra tòa và xét xử trước thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
rights | quyền |
or | hoặc |
EN Personalised collections ads help you get your products in front of people on Pinterest at scale
VI Quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa giúp bạn giới thiệu sản phẩm của mình cho mọi người trên Pinterest ở phạm vi rộng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
ads | quảng cáo |
help | giúp |
on | trên |
of | của |
people | người |
products | sản phẩm |
your | bạn |
EN Yes. Your computer or tablet must have a working camera. For video calls on smartphones, the mobile device must have a functional front-facing camera.
VI Đúng. Máy tính hoặc máy tính bảng của bạn phải có camera hoạt động. Đối với các cuộc gọi video trên điện thoại thông minh, thiết bị di động phải có camera mặt trước chức năng.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
computer | máy tính |
video | video |
on | trên |
or | hoặc |
must | phải |
your | bạn |
EN Placed in front of your DNS nameservers, it shields your infrastructure and sends only the traffic you want
VI Nó là lá chắn trước máy chủ tên miền DNS của bạn, nó bảo vệ cơ sở hạ tầng và chỉ gửi lưu lượng bạn muốn
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
dns | dns |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
your | của bạn |
want | bạn |
EN No. The www in front of a URL is not a part of your domain.
VI Không. www trước URL không phải là một phần tên miền của bạn.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
of | của |
url | url |
part | phần |
your | bạn |
not | không |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN No. The www in front of a URL is not a part of your domain.
VI Không. www trước URL không phải là một phần tên miền của bạn.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
of | của |
url | url |
part | phần |
your | bạn |
not | không |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN No. The www in front of a URL is not a part of your domain.
VI Không. www trước URL không phải là một phần tên miền của bạn.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
of | của |
url | url |
part | phần |
your | bạn |
not | không |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN No. The www in front of a URL is not a part of your domain.
VI Không. www trước URL không phải là một phần tên miền của bạn.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
of | của |
url | url |
part | phần |
your | bạn |
not | không |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN No. The www in front of a URL is not a part of your domain.
VI Không. www trước URL không phải là một phần tên miền của bạn.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
of | của |
url | url |
part | phần |
your | bạn |
not | không |
EN If you add www in front of your desired domain in the domain name checker’s field, the final website address will look something like this: www.wwwexample.com. For that reason, you should not add www.
VI Nếu bạn thêm www vào trong tên miền đăng ký của mình thì địa chỉ trang web của bạn nó sẽ trông như thế này: www.wwwvidu.com. Vì vậy bạn không nên thêm www.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
name | tên |
if | nếu |
in | trong |
should | nên |
your | của bạn |
this | này |
EN No. The www in front of a URL is not a part of your domain.
VI Không. www trước URL không phải là một phần tên miền của bạn.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
of | của |
url | url |
part | phần |
your | bạn |
not | không |
Toant {einresultaat} fan 50 oersettings