EN 5GB monthly data allowance $1/GB overage fees
"monthly" yn Ingelsk kin oerset wurde yn de folgjende Fietnameesk wurden/frases:
monthly | cho hàng tháng năm tháng |
EN 5GB monthly data allowance $1/GB overage fees
VI 5GB dữ liệu cho phép hàng tháng, tính phí $1/GB cho mỗi GB vượt quá
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
data | dữ liệu |
fees | phí |
monthly | hàng tháng |
EN 10GB monthly data allowance $1/GB overage fees
VI 10GB dữ liệu cho phép hàng tháng, tính phí $1/GB cho mỗi GB vượt quá
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
data | dữ liệu |
fees | phí |
monthly | hàng tháng |
EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."
VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần và trên hết là chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
improved | cải thiện |
saving | tiết kiệm |
time | thời gian |
usage | sử dụng |
monthly | hàng tháng |
our | chúng tôi |
on | trên |
with | với |
were | được |
images | hình ảnh |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Labor-management time management council held monthly
VI Hội đồng quản lý thời gian quản lý lao động được tổ chức hàng tháng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
time | thời gian |
monthly | tháng |
EN monthly sales report for September 2021 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 9 năm 2021 đã được công bố.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
september | tháng 9 |
been | năm |
has | được |
EN monthly sales report for August 2021 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 8 năm 2021 đã được công bố.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
august | tháng |
been | năm |
has | được |
EN We released monthly sales report for July 2021.
VI Chúng tôi đã Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 7 năm 2021.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
we | chúng tôi |
monthly | hàng tháng |
july | tháng |
EN monthly sales report for June 2021 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 6 năm 2021 đã được công bố.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
june | tháng |
monthly | hàng tháng |
been | năm |
has | được |
EN Select an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to achieve energy efficiency and reduce monthly energy costs
VI Chọn máy điều hòa tiết kiệm điện năng cao được dán SAO NĂNG LƯỢNG® để sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm chi phí điện năng hàng tháng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
select | chọn |
star | sao |
reduce | giảm |
to | điều |
high | cao |
costs | phí |
energy | năng lượng |
monthly | hàng tháng |
EN Familiarize yourself with the separate charges for your natural gas, electricity and water usage (if applicable) that appear on your monthly energy bill(s)
VI Hãy tự tìm hiểu các khoản phí riêng biệt cho việc sử dụng khí gas thiên nhiên, điện và nước (nếu thích hợp) có trên (các) hóa đơn tiền điện hàng tháng của bạn
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
water | nước |
usage | sử dụng |
bill | hóa đơn |
charges | phí |
if | nếu |
your | của bạn |
monthly | hàng tháng |
on | trên |
energy | điện |
for | tiền |
EN If you have a natural gas furnace (over 65% of California homes do), heating your home can account for more than half of your monthly gas bill
VI Nếu bạn có lò sưởi dùng khí thiên nhiên (trên 65% hộ gia đình ở California đều dùng), chi phí sưởi ấm trong nhà có thể chiếm hơn một nửa số tiền hóa đơn khí ga hàng tháng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
if | nếu |
california | california |
bill | hóa đơn |
more | hơn |
your | bạn |
monthly | tháng |
EN 50,000 monthly resizing requests included with Pro, Business. $9 per additional 50,000 resizing requests.
VI $9 cho mỗi 50.000 hình ảnh được thay đổi kích thước
EN October 2021 monthly sales report has been released
VI Tháng 10 năm 2021 Báo cáo kinh doanh hàng tháng đã được công bố
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
monthly | hàng tháng |
october | tháng |
been | năm |
has | được |
EN They deliver news, music, radio, podcast, and radio to millions of users monthly
VI Họ cung cấp tin tức, âm nhạc, radio, podcast và đài phát thanh cho hàng trăm triệu người dùng hàng tháng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
deliver | cung cấp |
news | tin tức |
millions | triệu |
users | người dùng |
monthly | hàng tháng |
to | cho |
EN APK Editor has two versions for users to choose from: a free regular version and a Pro version without a monthly fee
VI APK Editor có hai phiên bản để người dùng lựa chọn: bản thường miễn phí và bản Pro trái phí hàng tháng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
apk | apk |
users | người dùng |
regular | thường |
pro | pro |
without | người |
fee | phí |
version | phiên bản |
monthly | hàng tháng |
two | hai |
EN monthly sales report for November 2021 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 11 năm 2021 đã được công bố.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
november | tháng |
been | năm |
has | được |
EN You pay ecoligo a monthly fee for the energy, while your utility bills start to fall.
VI Bạn phải trả cho ecoligo một khoản phí năng lượng hàng tháng, trong khi hóa đơn điện nước của bạn bắt đầu giảm.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
energy | năng lượng |
bills | hóa đơn |
start | bắt đầu |
while | khi |
monthly | tháng |
your | bạn |
EN These scheduled operations and maintenance costs are factored in the monthly leasing/PPA amount that is provided in the SaaS contract
VI Các chi phí vận hành và bảo trì theo lịch trình này được tính vào số tiền thuê / PPA hàng tháng được cung cấp trong hợp đồng SaaS
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
provided | cung cấp |
saas | saas |
contract | hợp đồng |
costs | phí |
and | và |
monthly | hàng tháng |
in | trong |
the | này |
EN We'll also share monthly performance reports with you, showing how much energy was generated and how much you used.
VI Chúng tôi cũng sẽ chia sẻ báo cáo hiệu suất hàng tháng với bạn, cho biết lượng năng lượng đã được tạo ra và bạn đã sử dụng bao nhiêu.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
performance | hiệu suất |
reports | báo cáo |
energy | năng lượng |
was | được |
also | cũng |
monthly | hàng tháng |
used | sử dụng |
with | với |
well | cho |
you | bạn |
EN No, we use the monthly average exchange rate of the European Commission for the month of the invoice period.
VI Không, chúng tôi sử dụng tỷ giá hối đoái trung bình hàng tháng của Ủy ban Châu Âu cho tháng của thời hạn lập hóa đơn.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
monthly | hàng tháng |
month | tháng |
EN 10% of monthly AWS usage for the first $0–$10K
VI 10% mức sử dụng AWS hàng tháng cho 0 USD – 10.000 USD đầu tiên
EN 7% of monthly AWS usage from $10K–$80K
VI 7% mức sử dụng AWS hàng tháng từ 10.000 USD – 80.000 USD
EN 5% of monthly AWS usage from $80K–$250K
VI 5% mức sử dụng AWS hàng tháng từ 80.000 USD – 250.000 USD
EN 10% of monthly AWS usage for the first $0–$150K
VI 10% mức sử dụng AWS hàng tháng cho 0 USD – 150.000 USD đầu tiên
EN 7% of monthly AWS usage from $150K–$500K
VI 7% mức sử dụng AWS hàng tháng từ 150.000 USD – 500.000 USD
EN 5% of monthly AWS usage from $500K–$1M
VI 5% mức sử dụng AWS hàng tháng từ 500.000 USD – 1.000.000 USD
EN 7% of monthly AWS usage from $150K–$250K
VI 7% mức sử dụng AWS hàng tháng từ 150.000 USD - 250.000 USD
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
monthly | tháng |
EN 5% of monthly AWS usage from $250K–$500k
VI 5% mức sử dụng AWS hàng tháng từ 250.000 USD - 500.000 USD
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
monthly | tháng |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Labor-management time management council held monthly
VI Hội đồng quản lý thời gian quản lý lao động được tổ chức hàng tháng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
time | thời gian |
monthly | tháng |
EN monthly sales report for March 2022 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 3 năm 2022 đã được công bố.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
march | tháng |
been | năm |
has | được |
EN monthly sales report for February 2022 has been released.
VI Tháng 2 năm 2022 Báo cáo kinh doanh hàng tháng đã được công bố
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
monthly | hàng tháng |
been | năm |
has | được |
EN January 2022 monthly sales report has been released
VI Tháng 1 năm 2022 Báo cáo kinh doanh hàng tháng đã được công bố
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
monthly | hàng tháng |
january | tháng |
been | năm |
has | được |
EN monthly sales report for December 2021 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 12 năm 2021 đã được công bố.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
been | năm |
has | được |
EN Notice of the start of handling of the cheap SIM "Center Mobile" that can discount the monthly fee up to 0 yen
VI Thông báo về việc bắt đầu xử lý SIM giá rẻ "Center Mobile" có thể giảm cước hàng tháng lên đến 0 yên
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
start | bắt đầu |
monthly | hàng tháng |
to | đầu |
the | đến |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN "With Cloudflare’s CDN the load time of our images improved by 2-3x and on top of that we’re saving over 50% on our monthly bandwidth usage."
VI Với CDN của Cloudflare, thời gian tải hình ảnh của chúng tôi được cải thiện gấp 2-3 lần và trên hết là chúng tôi đang tiết kiệm hơn 50% mức sử dụng băng thông hàng tháng.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
improved | cải thiện |
saving | tiết kiệm |
time | thời gian |
usage | sử dụng |
monthly | hàng tháng |
our | chúng tôi |
on | trên |
with | với |
were | được |
images | hình ảnh |
EN Monthly / one-time pricing rates
VI Mức giá theo tháng/dự án
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
pricing | giá |
monthly | tháng |
EN My monthly salary is not much, just saving a few hundred thousand/month
VI Lương tháng chị không bao nhiêu, mỗi tháng giỏi thì để dành được vài trăm ngàn
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
a | mỗi |
is | được |
not | không |
monthly | tháng |
EN You will also prepare monthly management reports and present them to other management teams
VI Bạn cũng sẽ chuẩn bị các báo cáo quản lý hàng tháng và trình bày chúng tới các nhóm quản lý khác
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
reports | báo cáo |
other | khác |
teams | nhóm |
monthly | hàng tháng |
you | bạn |
also | cũng |
and | các |
EN Get started for free with email support and up to 1,500 monthly attributions
VI Đăng ký miễn phí, hỗ trợ qua email và nhận đến 1.500 lượt phân bổ hàng tháng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
get | nhận |
monthly | hàng tháng |
to | đến |
EN Our teams in the US receive full coverage for personal individual benefits and 80% coverage for family members (spouse, children, etc.) monthly.
VI Hàng tháng, nhân viên làm việc tại Mỹ sẽ được đóng đầy đủ bảo hiểm nhân thọ, còn gia đình (vợ/chồng, con cái, v.v.) sẽ được đóng 80%.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
family | gia đình |
receive | được |
full | đầy |
monthly | hàng tháng |
the | cái |
EN All other global teams receive a monthly subsidy to offset their fitness bills from gyms, fitness classes and sports clubs.
VI Còn tại các văn phòng khác trên toàn cầu, nhân viên sẽ được nhận phúc lợi hàng tháng để trả phí phòng gym, lớp tập thể dục hay câu lạc bộ thể thao.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
other | khác |
global | toàn cầu |
receive | nhận |
monthly | tháng |
all | các |
EN The average number of monthly searches of a particular keyword over 12 months. Estimate the keyword’s value and benefit for your rankings.
VI Số lượt tìm kiếm trung bình hàng tháng của một từ khóa nào đó trong 12 tháng. Ước tính giá trị và lợi ích của từ khóa đối với thứ hạng trang web của bạn.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
benefit | lợi ích |
of | của |
your | bạn |
months | tháng |
keywords | từ khóa |
EN monthly sales report for October 2022 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 10 năm 2022 đã được công bố.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
october | tháng |
been | năm |
has | được |
EN monthly sales report for September 2022 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 9 năm 2022 đã được công bố.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
september | tháng 9 |
been | năm |
has | được |
Toant {einresultaat} fan 50 oersettings