EN Translated as “finger pressure” in Japanese, Shiatsu is a therapeutic bodywork that uses muscle manipulation methods from stretching, kneading and other forms of pressure applications to relieve body pain and ease any sore or tired muscles
"leads to pressure" yn Ingelsk kin oerset wurde yn de folgjende Fietnameesk wurden/frases:
leads | khách hàng tiềm năng |
EN Translated as “finger pressure” in Japanese, Shiatsu is a therapeutic bodywork that uses muscle manipulation methods from stretching, kneading and other forms of pressure applications to relieve body pain and ease any sore or tired muscles
VI Đây thực chất là một kỹ thuật bấm huyệt đặc biệt bắt nguồn từ Nhật Bản, sử dụng các vận động của cơ bắp để giảm đau nhức, mỏi cơ
EN "Access is easier to manage than VPNs and other remote access solutions, which has removed pressure from our IT teams
VI "Access dễ quản lý hơn VPN và các giải pháp truy cập từ xa khác, điều này đã loại bỏ áp lực cho đội ngũ CNTT của chúng tôi
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
access | truy cập |
other | khác |
remote | xa |
solutions | giải pháp |
our | chúng tôi |
than | hơn |
and | của |
which | các |
EN Effects of diseases like diabetes and high blood pressure on kidney
VI Bệnh thận do các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
diseases | bệnh |
and | như |
EN Work well under pressure and to strict deadlines
VI Khả năng làm việc tốt dưới áp lực, tuân thủ nghiêm ngặt deadline
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
work | làm việc |
well | tốt |
to | làm |
EN Work well under pressure and when having strict deadlines
VI Khả năng làm việc tốt dưới áp lực, tuân thủ nghiêm ngặt deadline
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
under | dưới |
work | làm việc |
well | tốt |
EN The message and art featured on the wall were created using Bosch’s high-pressure power washer
VI Thông điệp và tác phẩm mĩ thuật trên tường được tạo ra bằng máy phụt rửa cao áp của Bosch
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
were | được |
high | cao |
on | trên |
EN It contains a range of sensors including various gas and particle sensors and sensors for humidity, temperature, and pressure
VI Nó chứa một loạt các cảm biến bao gồm các cảm biến khí, cảm biến hạt và các cảm biến về độ ẩm, nhiệt độ và áp suất
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
contains | chứa |
including | bao gồm |
and | các |
EN Environmental parameters: Temperature, Relative Humidity (RH) and Pressure.
VI Các thông số môi trường: Nhiệt độ, Độ ẩm tương đối (RH) và Áp suất
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
environmental | môi trường |
and | các |
EN EURUSD did face selling pressure as a stronger US Dollar and rising US yields saw the pair fall to support around the 1.0840...
VI Tuần trước, Cơ quan Thống kê châu Âu (Eurostat) cho biết, lạm phát tại 20 quốc gia thuộc khu vực Eurozone đã giảm xuống 5,3% trong tháng 7/2023, giảm gần 1 điểm phần...
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | với |
EN Crude Oil is a naturally occurring liquid fossil fuel resulting from plants and animals buried underground and exposed to extreme heat and pressure
VI Dầu thô là nhiên liệu hóa thạch lỏng tự nhiên hình thành từ thực vật và động vật được chôn dưới đất và tiếp xúc với nhiệt độ và áp suất cực đoan
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
and | với |
EN Our team works together to provide ongoing care for individuals with chronic diseases like diabetes, high blood pressure, asthma and other conditions.
VI Nhóm của chúng tôi làm việc cùng nhau để cung cấp dịch vụ chăm sóc liên tục cho những người mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường, huyết áp cao, hen suyễn và các bệnh khác.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
team | nhóm |
together | cùng nhau |
diseases | bệnh |
high | cao |
other | khác |
provide | cung cấp |
our | chúng tôi |
and | như |
EN Chronic conditions include diabetes, asthma, high blood pressure and heart disease
VI Các bệnh mãn tính bao gồm tiểu đường, hen suyễn, huyết áp cao và bệnh tim
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
include | bao gồm |
high | cao |
and | các |
disease | bệnh |
EN We answer questions, monitor blood pressure and weight, connect families with community resources and teach ways to have a healthier pregnancy and a healthier baby.
VI Chúng tôi trả lời các câu hỏi, theo dõi huyết áp và cân nặng, kết nối các gia đình với các nguồn lực cộng đồng và hướng dẫn các cách để có một thai kỳ khỏe mạnh hơn và em bé khỏe mạnh hơn.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
answer | trả lời |
connect | kết nối |
resources | nguồn |
ways | cách |
we | chúng tôi |
and | các |
EN B2B leads, map of competitive positioning, investment/growth signal
VI Khách hàng tiềm năng B2B, bản đồ định vị cạnh tranh, tín hiệu đầu tư / tăng trưởng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
growth | tăng |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN B2B leads, investment signal, market analysis
VI Khách hàng tiềm năng B2B, tín hiệu đầu tư, phân tích thị trường
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
market | thị trường |
analysis | phân tích |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN But when hate speech leads to a hate crime, the law protects the victim.
VI Nhưng khi lời nói thù ghét dẫn đến tội ác do thù ghét, luật này sẽ bảo vệ nạn nhân.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
but | nhưng |
hate | ghét |
EN The Reverie Saigon Leads The Way In Health & Safety
VI Khách Sạn The Reverie Saigon Đi Tiên Phong Đảm Bảo Sức Khỏe Và An Toàn
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
health | sức khỏe |
safety | an toàn |
EN In addition to a powder room for guests, each comes with a generously sized walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.
VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
room | phòng |
deep | sâu |
each | mỗi |
and | với |
EN In addition to a powder room for guests, each suite comes with a very spacious walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.
VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
room | phòng |
deep | sâu |
each | mỗi |
and | với |
EN An entry foyer with a chic mirrored console leads into a large living and dining area that evokes glamorous Italian living.
VI Tiền sảnh trang bị một bàn kính sang trọng dẫn vào một không gian sinh hoạt lớn mang đậm phong cách Ý quyến rũ.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
into | vào |
large | lớn |
and | và |
EN Our Fast BFT (FBFT) leads to low transaction fees and 1-block-time finality in Harmony Mainnet
VI Fast BFT (FBFT) của chúng tôi dẫn đến phí giao dịch thấp và tính toàn thời gian 1 khối trong Harmony Mainnet
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
low | thấp |
transaction | giao dịch |
block | khối |
our | chúng tôi |
fees | phí giao dịch |
in | trong |
EN Air leakage through doors, windows and walls not only leads to uncomfortable drafts, it also wastes energy and increases your costs
VI Khí thoát qua cửa ra vào, cửa sổ và tường không chỉ tạo gió lùa gây khó chịu mà còn lãng phí năng lượng và tăng chi phí
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
energy | năng lượng |
costs | phí |
to | vào |
through | qua |
not | không |
and | và |
EN There are more than 5 billion stolen credentials on the dark web to fuel credential stuffing that leads to account takeover.
VI Có hơn 5 tỷ thông tin đăng nhập bị đánh cắp trên dark web để tạo điều kiện cho credential stuffing dẫn đến chiếm đoạt tài khoản.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
web | web |
account | tài khoản |
on | trên |
EN Get a constant flow of quality leads to your website.
VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
quality | chất lượng |
leads | khách hàng tiềm năng |
get | nhận |
your | của bạn |
EN CakeResume is responsible for my most beautiful resume. My best job leads praised my eye for design based solely on my resume.
VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ và khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
best | những |
design | tạo |
based | dựa trên |
is | này |
my | của tôi |
on | trên |
most | của |
EN Honestly, after the sounds, this is the second driving force that leads me deep into the world of this last fantasy.
VI Nói thật, sau nhạc thì đây chính là động lực thứ hai dẫn mình đi sâu vào thế giới của “ảo mộng cuối cùng”.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
world | thế giới |
last | cuối cùng |
after | sau |
deep | sâu |
of | của |
second | hai |
EN Our Fast BFT (FBFT) leads to low transaction fees and 1-block-time finality in Harmony Mainnet
VI Fast BFT (FBFT) của chúng tôi dẫn đến phí giao dịch thấp và tính toàn thời gian 1 khối trong Harmony Mainnet
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
low | thấp |
transaction | giao dịch |
block | khối |
our | chúng tôi |
fees | phí giao dịch |
in | trong |
EN B2B leads, map of competitive positioning, investment/growth signal
VI Khách hàng tiềm năng B2B, bản đồ định vị cạnh tranh, tín hiệu đầu tư / tăng trưởng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
growth | tăng |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN B2B leads, investment signal, market analysis
VI Khách hàng tiềm năng B2B, tín hiệu đầu tư, phân tích thị trường
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
market | thị trường |
analysis | phân tích |
EN Get a constant flow of quality leads to your website.
VI Nhận dòng khách hàng tiềm năng chất lượng liên tục truy cập đến trang web của bạn.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
quality | chất lượng |
leads | khách hàng tiềm năng |
get | nhận |
your | của bạn |
EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.
VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
analyze | phân tích |
choose | chọn |
country | quốc gia |
or | hoặc |
market | thị trường |
and | thị |
search | tìm kiếm |
the | trường |
find | tìm |
most | nhiều |
to | đầu |
websites | trang web |
EN A consumer loan company created their sophisticated CRM with Odoo and process 3,000+ raw leads per day.
VI Một công ty cho vay tiêu dùng đã tạo ra một hệ thống CRM tinh vi bằng Odoo, với khả năng xử lý dữ liệu hơn 3.000 khách hàng tiềm năng mỗi ngày.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
company | công ty |
crm | crm |
leads | khách hàng tiềm năng |
day | ngày |
per | mỗi |
and | với |
EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.
VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
analyze | phân tích |
choose | chọn |
country | quốc gia |
or | hoặc |
market | thị trường |
and | thị |
search | tìm kiếm |
the | trường |
find | tìm |
most | nhiều |
to | đầu |
websites | trang web |
EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.
VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
analyze | phân tích |
choose | chọn |
country | quốc gia |
or | hoặc |
market | thị trường |
and | thị |
search | tìm kiếm |
the | trường |
find | tìm |
most | nhiều |
to | đầu |
websites | trang web |
EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.
VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
analyze | phân tích |
choose | chọn |
country | quốc gia |
or | hoặc |
market | thị trường |
and | thị |
search | tìm kiếm |
the | trường |
find | tìm |
most | nhiều |
to | đầu |
websites | trang web |
EN CakeResume is responsible for my most beautiful resume. My best job leads praised my eye for design based solely on my resume.
VI CakeResume đã hỗ trợ tôi tạo nên bản CV rất ấn tượng. Những nhà tuyển dụng đã rất ấn tượng về mắt thẩm mỹ và khả năng thiết kế của tôi chỉ dựa trên bản CV này.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
best | những |
design | tạo |
based | dựa trên |
is | này |
my | của tôi |
on | trên |
most | của |
EN Qualify leads, prospects, and potential partners
VI Đánh giá tiêu chuẩn khách hàng tiềm năng và đối tác tiềm năng
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
leads | khách hàng tiềm năng |
prospects | tiềm năng |
EN Discover the most visited websites. Analyze their traffic and search rankings. Choose country or industry to find out who currently leads the market.
VI Khám phá các trang web được truy cập nhiều nhất. Phân tích lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm. Chọn quốc gia hoặc ngành để tìm ra ai hiện đang dẫn đầu thị trường.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
analyze | phân tích |
choose | chọn |
country | quốc gia |
or | hoặc |
market | thị trường |
and | thị |
search | tìm kiếm |
the | trường |
find | tìm |
most | nhiều |
to | đầu |
websites | trang web |
Toant {einresultaat} fan 50 oersettings