EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs
VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn và giảm thiểu chi phí thêm
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
control | kiểm soát |
costs | phí |
user | dùng |
EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
if | nếu |
but | nhưng |
the | trường |
this | này |
not | không |
in | trong |
more | thêm |
get | các |
EN 2 persons | 3 with an extra rollaway bed*
VI 2 người | 3 người với giường phụ*
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
persons | người |
bed | giường |
with | với |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, c[...]
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | riêng |
in | trên |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour Majordome service.
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, cocktail buổi tối và dịch vụ Majordome 24h.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | dịch |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge,...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc bi[...]
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
privileges | quyền |
in | trên |
EN Sofitel MyBed with an extra roll-away bed on request
VI Giường ngủ Sofitel MyBed với giường gấp phụ theo yêu cầu
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
with | với |
EN Extra Services ? Metropole Hanoi
VI CÁC DỊCH VỤ KHÁC ? Metropole Hanoi
EN Is putting in the extra effort to be more efficient hard? Why do you bother?
VI Có cần nỗ lực hơn để tiết kiệm năng lượng hơn không? Tại sao bạn lại quan tâm đến điều này?
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
effort | nỗ lực |
why | tại sao |
you | bạn |
the | này |
EN Open an Affiliate Account in a few minutes for free and start making extra profit
VI Mở một Tài Khoản Liên Kết miễn phí chỉ trong vài phút và có thể bắt đầu kiếm lời
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
account | tài khoản |
in | trong |
few | vài |
minutes | phút |
start | bắt đầu |
and | và |
EN Taking extra classes and practicing mantra reading is one way to increase your stats (courage, understanding, and knowledge)
VI Tham gia lớp học thêm và luyện tập đọc thần chú là một cách để tăng các chỉ số (dũng cảm, thấu hiểu và tri thức)
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
way | cách |
increase | tăng |
understanding | hiểu |
EN Of course, a number of extra coins at the end of the level is relatively small
VI Dĩ nhiên là số lượng tiền xu được thưởng thêm ở cuối level tương đối nhỏ
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
small | nhỏ |
the | thêm |
is | được |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Not to mention the extra features are also great
VI Chưa kể các tính năng phụ cũng khá được việc
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
features | tính năng |
are | được |
also | cũng |
EN 4 persons | 5 with an extra rollaway bed*
VI 4 người | 5 người với một giường phụ
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
persons | người |
bed | giường |
EN Single bedded room: maximum 02 companions allowed with extra fee
VI Trường hợp bệnh nhi dưới 12 tuổi hoặc bệnh nhân trên 60 tuổi: miễn phí cho 01 người thân ở lại
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
fee | phí |
EN Other rooms: maximum 01 companion allow with extra fee
VI Đối với phòng 1 giường: tối đa 02 người (có tính phí)
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
rooms | phòng |
maximum | tối đa |
with | với |
fee | phí |
EN They cut out the middleman, giving the user complete control and minimal extra costs
VI Họ cắt bỏ người trung gian, cho phép người dùng kiểm soát hoàn toàn và giảm thiểu chi phí thêm
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
control | kiểm soát |
costs | phí |
user | dùng |
EN Book three nights, and stay for a complimentary fourth night, also enjoying daily breakfast, return airport transfers and extra beds for up to two children under 12 on the house.
VI Ưu đãi áp dụng cho kỳ nghỉ dưỡng ba đêm và tận hưởng một đêm phòng miễn phí, với bữa sáng hàng ngày, đưa đón sân bay khứ hồi và giường phụ cho tối đa hai trẻ em dưới 12 tuổi.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
children | trẻ em |
three | ba |
two | hai |
under | dưới |
and | với |
EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here
VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử và nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
of | của |
your | bạn |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, c[...]
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | riêng |
in | trên |
EN Sofitel MyBed with an extra roll-away bed on request
VI Giường ngủ Sofitel MyBed với giường gấp phụ theo yêu cầu
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
with | với |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge,...
VI Nhờ lối thiết kế mở và những khuôn cửa sổ kiểu Pháp, căn phòng này tạo nên một không gian lý tưởng để thư giãn sau một ngày [...]
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour Majordome service.
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, cocktail buổi tối và dịch vụ Majordome 24h.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | dịch |
EN Extra Services ? Metropole Hanoi
VI CÁC DỊCH VỤ KHÁC ? Metropole Hanoi
EN SplitSignal test results question - Extra Tools from Semrush | Semrush
VI SplitSignal test results câu hỏi - Extra Tools from Semrush | Semrush Tiếng Việt
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Why should you be charged extra to access it?
VI Tại sao bạn lại phải mất phí để có thể truy cập dữ liệu?
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
why | tại sao |
access | truy cập |
you | bạn |
EN We go the extra mile across our entire product
VI Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều nằm ngoài mong đợi
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
product | sản phẩm |
we | chúng tôi |
EN Our team in Tokyo receives ITS coverage and is granted an extra allowance for checkups and additional tests of your choice.
VI Nhân viên tại Tokyo được hưởng bảo hiểm ITS và phúc lợi bổ sung để khám sức khỏe và khám các dịch vụ khác.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
additional | bổ sung |
is | được |
and | các |
of | dịch |
EN We have included a More on this topic page for each lesson. This extra information is there to support you when you need the detail, but should not get in your way if you don't.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
if | nếu |
but | nhưng |
the | trường |
this | này |
not | không |
in | trong |
more | thêm |
get | các |
EN Extra rollway bed available on request with additional charge
VI Giường phụ được cung cấp theo yêu cầu với phụ phí
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
bed | giường |
request | yêu cầu |
charge | phí |
with | với |
EN Upgraded Plans & Extra Features — TradingView India
VI Các Phiên bản Nâng cấp và các Tính năng Bổ sung — TradingView
EN Ability to buy extra real-time data (70+ exchanges around the world)
VI Khả năng mua thêm dữ liệu theo thời gian thực (hơn 70 sàn giao dịch trên thế giới)
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
ability | khả năng |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
real | thực |
buy | mua |
to | thêm |
EN All extra real-time and intraday data for exchanges — NASDAQ, NYSE, NYSE ARCA, OTC, CME, etc
VI Tất cả dữ liệu thời gian thực và trong ngày cho các sàn giao dịch - NASDAQ, NYSE, NYSE ARCA, OTC, CME, v.v
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
real | thực |
for | cho |
EN Will extra exchanges also work on TradingView widget?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
also | cũng |
on | trên |
EN Upgraded Plans & Extra Features — TradingView India
VI Các Phiên bản Nâng cấp và các Tính năng Bổ sung — TradingView
EN Ability to buy extra real-time data (70+ exchanges around the world)
VI Khả năng mua thêm dữ liệu theo thời gian thực (hơn 70 sàn giao dịch trên thế giới)
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
ability | khả năng |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
real | thực |
buy | mua |
to | thêm |
EN All extra real-time and intraday data for exchanges — NASDAQ, NYSE, NYSE ARCA, OTC, CME, etc
VI Tất cả dữ liệu thời gian thực và trong ngày cho các sàn giao dịch - NASDAQ, NYSE, NYSE ARCA, OTC, CME, v.v
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
real | thực |
for | cho |
EN Will extra exchanges also work on TradingView widget?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
also | cũng |
on | trên |
EN Upgraded Plans & Extra Features — TradingView India
VI Các Phiên bản Nâng cấp và các Tính năng Bổ sung — TradingView
EN Ability to buy extra real-time data (70+ exchanges around the world)
VI Khả năng mua thêm dữ liệu theo thời gian thực (hơn 70 sàn giao dịch trên thế giới)
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
ability | khả năng |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
real | thực |
buy | mua |
to | thêm |
EN All extra real-time and intraday data for exchanges — NASDAQ, NYSE, NYSE ARCA, OTC, CME, etc
VI Tất cả dữ liệu thời gian thực và trong ngày cho các sàn giao dịch - NASDAQ, NYSE, NYSE ARCA, OTC, CME, v.v
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
real | thực |
for | cho |
EN Will extra exchanges also work on TradingView widget?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
also | cũng |
on | trên |
EN Upgraded Plans & Extra Features — TradingView India
VI Các Phiên bản Nâng cấp và các Tính năng Bổ sung — TradingView
EN Ability to buy extra real-time data (70+ exchanges around the world)
VI Khả năng mua thêm dữ liệu theo thời gian thực (hơn 70 sàn giao dịch trên thế giới)
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
ability | khả năng |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
real | thực |
buy | mua |
to | thêm |
EN All extra real-time and intraday data for exchanges — NASDAQ, NYSE, NYSE ARCA, OTC, CME, etc
VI Tất cả dữ liệu thời gian thực và trong ngày cho các sàn giao dịch - NASDAQ, NYSE, NYSE ARCA, OTC, CME, v.v
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
real | thực |
for | cho |
EN Will extra exchanges also work on TradingView widget?
VI Những sàn giao dịch bổ sung cũng sẽ hoạt động trên TradingView widget phải không?
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
also | cũng |
on | trên |
EN Upgraded Plans & Extra Features — TradingView India
VI Các Phiên bản Nâng cấp và các Tính năng Bổ sung — TradingView
EN Ability to buy extra real-time data (70+ exchanges around the world)
VI Khả năng mua thêm dữ liệu theo thời gian thực (hơn 70 sàn giao dịch trên thế giới)
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
ability | khả năng |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
world | thế giới |
real | thực |
buy | mua |
to | thêm |
EN All extra real-time and intraday data for exchanges — NASDAQ, NYSE, NYSE ARCA, OTC, CME, etc
VI Tất cả dữ liệu thời gian thực và trong ngày cho các sàn giao dịch - NASDAQ, NYSE, NYSE ARCA, OTC, CME, v.v
Ingelsk | Fietnameesk |
---|---|
real | thực |
for | cho |
Toant {einresultaat} fan 50 oersettings