AR banal(e) / être banal(e) - C'était banal ! (تافهٌ (تافهةٌ) / كان تافهًا (كانت تافهةً) - كان ذلك تافهًا!)
AR banal(e) / être banal(e) - C'était banal ! (تافهٌ (تافهةٌ) / كان تافهًا (كانت تافهةً) - كان ذلك تافهًا!)
VI banal(e) / être banal(e) - C'était banal ! [tầm thường / tầm thường - Thật tầm thường!]
AR كما ترون ، كان وقت التشغيل قبل عام تقريبًا رائعًا ، ولكنه غالبًا ما كان منخفضًا جدًا
VI Như bạn có thể thấy, khoảng một năm trước COULD thời gian hoạt động rất tuyệt, nhưng nó thường khá thấp
AR لمعرفة إن كان موقعك الإلكتروني يحتوي على شهادة SSL أم لا، تحقق مما إذا كان شريط عناوين المتصفح يعرض رمز قفل وhttps:// قبل اسم دومينك.
VI Để kiểm tra xem trang web của bạn có chứng chỉ SSL thì bạn xem ở thanh địa chỉ của trình duyệt có hiển thị biểu tượng ổ khóa và https:// trước tên miền của bạn.
AR لابد أنه كان تصويت هولندي ضخم ..... إنهم يثبتون أنهم معجبون رائعون. كان ينبغي أن يسير Lando في هذا.
VI Chắc hẳn người Hà Lan đã có một cuộc bỏ phiếu rất lớn..... họ đang chứng tỏ mình là những người hâm mộ tuyệt vời. Lando lẽ ra phải đi bộ này.
AR كيف كان هذا مربعا مع حبه لأموال التبغ كان لغزا دائما.
VI Làm thế nào điều này bình phương với tình yêu tiền thuốc lá của anh ta luôn là một bí ẩn.
AR كان محمود خلف يحلم بامتلاك صالون حلاقة خاص في وسط المدينة منذ كان في سوريا
VI Mahmood Khalaf đã có ước mơ có được một tiệm làm tóc của riêng mình ngay giữa thành phố ở Syria
AR تكفل هذه القوانين الحماية لك من التمييز في العمل، إذا كان هذا التمييز يشمل ما يلي:
VI Những luật này bảo vệ quý vị khỏi bị phân biệt đối xử trong việc làm khi sự phân biệt đối xử này liên quan đến:
Arab | Fietnameesk |
---|---|
هذه | này |
AR من {BEGIN_IMPACT_DATE} إلى {END_IMPACT_DATE}، كان الأشخاص غير المطعمين أكثر عرضة بنسبة {RATE_RATIO} للإصابة بكوفيد-19 من الأشخاص الذين تم تطعيمهم بالكامل.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.
Arab | Fietnameesk |
---|---|
الأشخاص | người |
أكثر | hơn |
إلى | với |
AR من {BEGIN_IMPACT_DATE} إلى {END_IMPACT_DATE}، كان الأشخاص غير المطعمين أكثر عرضة بنسبة {RATE_RATIO} ليموتوا بكوفيد-19 من الأشخاص الذين تم تطعيمهم بالكامل.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với những người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.
Arab | Fietnameesk |
---|---|
الأشخاص | người |
أكثر | hơn |
إلى | với |
AR في {تاريخ} كان هناك إجمالي {قيمة} من أَسِرّة العناية المركزة المتوفرة.
VI Vào {DATE} đã có tổng số {VALUE} giường tại ICU còn trống.
AR تحدث إلى طبيبك لمعرفة ما إذا كان الحصول على جرعة إضافية هو الصحيح بالنسبة إليك. إذا كنت تستوفي هذه المعايير، يمكنك حجز جرعتك من على My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.
Arab | Fietnameesk |
---|---|
إذا | không |
إضافية | bổ sung |
هذه | này |
إلى | với |
AR في حال كان لديك مشكلة في الحصول على سجلك
VI Nếu quý vị gặp khó khăn trong việc lấy hồ sơ của mình
Arab | Fietnameesk |
---|---|
على | trong |
AR إذا كان لديك رعاية مُدارة من Medi-Cal، فيمكنك الحصول على وسيلة مواصلات من خلال خطتك الصحية أو مقدم الخدمة
VI Nếu quý vị có dịch vụ chăm sóc sức khỏe do Medi-Cal quản lý, quý vị có thể nhận dịch vụ đưa đón qua chương trình bảo hiểm y tế hoặc nhà cung cấp của quý vị
Arab | Fietnameesk |
---|---|
إذا | hoặc |
الحصول | nhận |
على | cung cấp |
الصحية | sức khỏe |
خلال | qua |
AR تحدث إلى طبيبك لمعرفة ما إذا كان الحصول على جرعة إضافية هو الصحيح بالنسبة إليك
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không
Arab | Fietnameesk |
---|---|
إذا | không |
إضافية | bổ sung |
إلى | với |
AR كان المراهقون هم الفئة التالية التي حظيت بالأولوية لأنهم أكثر تشابها مع البالغين
VI Thanh thiếu niên là nhóm tiếp theo được ưu tiên vì trẻ giống người lớn nhất
AR الاستثناء من ذلك هو إذا كان عدم امتثال الموظف يشكل تهديدًا لصحته أو سلامته أو صحة الآخرين في مكان العمل.
VI Trường hợp ngoại lệ là nếu việc không tuân thủ của nhân viên gây ra mối đe dọa về sức khỏe hoặc sự an toàn của họ hoặc của những người khác tại nơi làm việc.
Arab | Fietnameesk |
---|---|
ذلك | của |
مكان | nơi |
العمل | làm việc |
إذا | không |
AR إذا كان لديك رد فعل فوري تجاه أي من مكونات لقاح كوفيد-19 المصنع من الحمض النوويّ الريبي الرسول (mRNA)، فيجب ألا تأخذ لقاح لقاحي Pfizer أو Moderna
VI Nếu quý vị đã có phản ứng nghiêm trọng hoặc tức thì với bất kỳ thành phần nào trong vắc-xin COVID-19 mRNA thì quý vị không nên tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna
Arab | Fietnameesk |
---|---|
إذا | không |
AR إذا كان لديك رد فعل فوري تجاه أي من مكونات لقاح جانسن (Janssen) ضد كوفيد-19، فيجب ألا تأخذ لقاح جانسن (Janssen)
VI Nếu quý vị đã có phản ứng nghiêm trọng hoặc tức thì với bất kỳ thành phần nào trong vắc-xin COVID-19 Janssen thì quý vị không nên tiêm vắc-xin Janssen
Arab | Fietnameesk |
---|---|
إذا | không |
AR إذا كان لديك تحسس ضد PEG، فيجب ألا تأخذ أي من لقاحي Pfizer أو Moderna. اسأل طبيبك إذا كنت تستطيع الحصول على لقاح Janssen.
VI Nếu quý vị bị dị ứng với polyethylene glycol (PEG), quý vị không nên tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna. Hãy hỏi bác sĩ của mình xem quý vị có thể tiêm vắc-xin Janssen hay không.
Arab | Fietnameesk |
---|---|
على | với |
إذا | không |
AR إذا كان لديك حساسية من البوليسوربات، فيجب أن لا تحصل على لقاح Janssen. اسأل طبيبك إذا كنت تستطيع الحصول على لقاح Pfizer أو Moderna.
VI Nếu quý vị bị dị ứng với polysorbate, quý vị không nên tiêm vắc-xin Janssen. Hãy hỏi bác sĩ của mình xem quý vị có thể tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna hay không.
Arab | Fietnameesk |
---|---|
على | với |
إذا | không |
AR إذا كان طفلك يعاني من حساسية شديدة أو تفاعلات لقاح الإنفلونزا، فتحدث إلى طبيبه قبل أن يتم تطعيمه
VI Nếu con quý vị bị dị ứng nghiêm trọng hoặc phản ứng với vắc-xin cúm, hãy tham khảo bác sĩ trước khi cho trẻ tiêm vắc-xin
Arab | Fietnameesk |
---|---|
إذا | hoặc |
قبل | trước |
إلى | với |
AR إذا كان لديك رد فعل تحسسي فوري بعد الحصول على الجرعة الأولى من لقاح كوفيد-19، فلا تحصل على الجرعة الثانية.
VI Nếu quý vị có phản ứng dị ứng tức thì ngay sau khi tiêm liều vắc-xin COVID-19 đầu tiên, quý vị không nên tiêm liều thứ hai.
Arab | Fietnameesk |
---|---|
إذا | không |
بعد | sau |
الثانية | thứ hai |
AR أدخل صيغة الملف الأصلي والملف الناتج بالأعلى لمعرفة إذا كان يمكننا تحويل ملفك.
VI Nhập định dạng file nguồn và đích ở trên để kiểm tra xem chúng tôi có thể chuyển đổi file của bạn không.
Arab | Fietnameesk |
---|---|
الملف | file |
إذا | không |
تحويل | chuyển đổi |
AR لن يتم النظر في البريد الإلكتروني إذا كان مخالف لما سبق.
VI Trong mọi trường hợp khác, email của bạn sẽ không được xem là hợp lệ.
Arab | Fietnameesk |
---|---|
إذا | không |
AR تدعم معظم أدوات التحويل تقنية التعرّف الضوئي على الحروف (OCR) في حالة كان لديك ملف ممسوح ضوئياً.
VI Hầu hết các trình chuyển đổi hỗ trợ nhận dạng ký tự quang học (OCR) trong trường hợp bạn có file nguồn được quét.
Arab | Fietnameesk |
---|---|
معظم | hầu hết |
التحويل | chuyển đổi |
على | trong |
ocr | ocr |
لديك | bạn |
ملف | file |
AR إن كان اليوتيوب محظوراً عندك فقم بتثبيت ملحق المتصفح الخاص بنا لإزالة الحظر عن يوتيوب وسيتم توجيهك إلى موقع FilterBypass عند زيارة أي صفحة فيديو
VI Nếu YouTube của bạn bị chặn, hãy cài đặt addon trình duyệt của chúng tôi để bỏ chặn YouTube và bạn sẽ tự động được chuyển hướng trên FilterBypass khi bạn truy cập một trang video.
Arab | Fietnameesk |
---|---|
المتصفح | trình duyệt |
يوتيوب | youtube |
فيديو | video |
بنا | chúng tôi |
الخاص | của |
إلى | trên |
صفحة | trang |
AR لا تتردد في التواصل معنا في حال كان لديك أي أسئلة أو استفسارات
VI Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi trong trường hợp bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào.
Arab | Fietnameesk |
---|---|
لديك | bạn |
AR يمكن الآن أن يأخذ طفلك اللقاح إذا كان عمره 5 سنوات أو أكبر
VI Bây giờ con của quý vị có thể được tiêm vắc-xin nếu các trẻ từ 5 tuổi trở lên
Arab | Fietnameesk |
---|---|
يمكن | có thể được |
AR الآن يمكن لطفلك أن يأخذ اللقاح إذا كان عمره 5 سنوات أو أكبر.
VI Giờ đây quý vị có thể cho con tiêm vắc-xin nếu trẻ từ 5 tuổi trở lên.
AR يجب على جميع المستوردين الامتثال لمتطلبات FSVP 5-30-17 أو 6 أشهر بعد وصول مورديهم الأجانب إلى مواعيد الامتثال النهائية لـ FSMA، أيهما كان لاحقًا
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
AR إذا كان لديك كلف لا يمكننا تحويله إلى WAV، يرجى التواصل معنا لنتمكّن من إضافة المزيد من الصيغ إلى أداة تحويل WAV.
VI Nếu bạn có một file mà chúng tôi không thể chuyển đổi sang WAV, vui lòng liên hệ với chúng tôi để chúng tôi có thể thêm một trình chuyển đổi WAV khác.
Arab | Fietnameesk |
---|---|
إذا | không |
إلى | với |
تحويل | chuyển đổi |
لديك | bạn |
AR إن كان اليوتيوب محظوراً عندك فقم بتثبيت ملحق المتصفح الخاص بنا لإزالة الحظر عن يوتيوب وسيتم توجيهك إلى موقع FilterBypass عند زيارة أي صفحة فيديو
VI Nếu YouTube của bạn bị chặn, hãy cài đặt addon trình duyệt của chúng tôi để bỏ chặn YouTube và bạn sẽ tự động được chuyển hướng trên FilterBypass khi bạn truy cập một trang video.
Arab | Fietnameesk |
---|---|
المتصفح | trình duyệt |
يوتيوب | youtube |
فيديو | video |
بنا | chúng tôi |
الخاص | của |
إلى | trên |
صفحة | trang |
AR لا تتردد في التواصل معنا في حال كان لديك أي أسئلة أو استفسارات
VI Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi trong trường hợp bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào.
Arab | Fietnameesk |
---|---|
لديك | bạn |
AR أدخل صيغة الملف الأصلي والملف الناتج بالأعلى لمعرفة إذا كان يمكننا تحويل ملفك.
VI Nhập định dạng file nguồn và đích ở trên để kiểm tra xem chúng tôi có thể chuyển đổi file của bạn không.
Arab | Fietnameesk |
---|---|
الملف | file |
إذا | không |
تحويل | chuyển đổi |
AR تدعم معظم أدوات التحويل تقنية التعرّف الضوئي على الحروف (OCR) في حالة كان لديك ملف ممسوح ضوئياً.
VI Hầu hết các trình chuyển đổi hỗ trợ nhận dạng ký tự quang học (OCR) trong trường hợp bạn có file nguồn được quét.
Arab | Fietnameesk |
---|---|
معظم | hầu hết |
التحويل | chuyển đổi |
على | trong |
ocr | ocr |
لديك | bạn |
ملف | file |
AR يجب على جميع المستوردين الامتثال لمتطلبات FSVP 5-30-17 أو 6 أشهر بعد وصول مورديهم الأجانب إلى مواعيد الامتثال النهائية لـ FSMA، أيهما كان لاحقًا
VI †Tất cả nhà nhập khẩu phải tuân thủ các yêu cầu của FSVP vào ngày 5-30-17 HOẶC sáu tháng sau khi các nhà cung cấp nước ngoài của họ đạt thời hạn tuân thủ FSMA, tùy vào thời điểm nào sau đó
AR في بلدك، ماذا تقول عندما تجيب على الهاتف؟ هل تعرّف عن نفسك؟ هل يمتلك أشخاص كثيرون هواتف جوالة؟ هل يمكنك أن تتصل في أي وقت كان؟
VI Ở nước bạn, bạn nói gì khi trả lời điện thoại? Bạn có tự giới thiệu? Có nhiều người có điện thoại di động không? Liệu người ta có thể gọi điện vào bất cứ giờ nào?
Arab | Fietnameesk |
---|---|
عندما | khi |
على | vào |
AR calme / être calme - C'était calme (هادئ (هادئة) / أن يكون هادئًا (أن تكون هادئة)- كان يسود الهدوء).
VI calme / être calme - C'était calme. [yên tĩnh / yên tĩnh - Thật yên tĩnh.]
AR magnifique / être magnifique - C'était magnifique ! (مذهلٌ (مذهلةٌ) / أن يكون مذهلاً (أن تكون مذهلةً)- كان ذلك مذهلاً!)
VI magnifique / être magnifique - C'était magnifique ! [tuyệt vời / tuyệt vời - Thật tuyệt vời!]
AR من {BEGIN_IMPACT_DATE} إلى {END_IMPACT_DATE}، كان الأشخاص غير المطعمين أكثر عرضة بنسبة {RATE_RATIO} للإصابة بكوفيد-19 من الأشخاص الذين تلقوا جرعتهم المعززة.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.
Arab | Fietnameesk |
---|---|
الأشخاص | người |
أكثر | hơn |
إلى | với |
AR من {BEGIN_IMPACT_DATE} إلى {END_IMPACT_DATE}، كان الأشخاص غير المطعمين أكثر عرضة بنسبة {RATE_RATIO} للموت بكوفيد-19 من الأشخاص الذين تلقوا جرعتهم المعززة.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.
Arab | Fietnameesk |
---|---|
الأشخاص | người |
أكثر | hơn |
إلى | với |
AR في {تاريخ} كان هناك إجمالي {قيمة} من أَسِرّة العناية المركزة المتوفرة.
VI Vào {DATE} đã có tổng số {VALUE} giường tại ICU còn trống.
AR تحدث إلى طبيبك لمعرفة إذا كان الحصول على جرعة إضافية لا يمثل ضررًا عليك. إذا كنت تستوفي هذه المعايير، يمكنك حجز جرعتك من على My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.
Arab | Fietnameesk |
---|---|
إذا | không |
إضافية | bổ sung |
هذه | này |
إلى | với |
AR في حال كان لديك مشكلة في الحصول على سجلك
VI Nếu quý vị gặp khó khăn trong việc lấy hồ sơ của mình
Arab | Fietnameesk |
---|---|
على | trong |
AR جرعة معززة ثانية بعد 4 أشهر إذا كان اللقاح الذي تلقيته في المرة الأولى هو لقاح Johnson & Johnson
VI Tiêm mũi tiêm nhắc lại thứ hai sau 4 tháng nếu mũi tiêm nhắc lại đầu tiên là vắc-xin Johnson & Johnson
Arab | Fietnameesk |
---|---|
بعد | sau |
أشهر | tháng |
AR تحدث إلى طبيب طفلك قبل التطعيم إذا كان لديه:
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của con quý vị trước khi tiêm vắc-xin nếu trẻ:
Arab | Fietnameesk |
---|---|
إلى | với |
قبل | trước |
AR الاستثناء من ذلك هو إذا كان عدم امتثال الموظف يشكل تهديدًا على صحته أو سلامته أو صحة الآخرين في مكان العمل وسلامتهم.
VI Trường hợp ngoại lệ là nếu việc không tuân thủ của nhân viên gây ra mối đe dọa đến sức khỏe hoặc sự an toàn của họ hoặc của những người khác tại nơi làm việc.
Arab | Fietnameesk |
---|---|
ذلك | của |
على | ra |
مكان | nơi |
العمل | làm việc |
إذا | không |
AR إذا كان لديك رد فعل تجاه أول جرعة من لقاح كوفيد-19، لكن طبيبك اعتبر أنه ليس شديدًا:
VI Nếu quý vị có phản ứng với liều đầu tiên của vắc-xin COVID-19, nhưng bác sĩ cho rằng không nghiêm trọng:
Arab | Fietnameesk |
---|---|
لكن | nhưng |
إذا | không |
AR إذا كان البريد الإلكتروني الخاص بك يتكون من طباعة جيدة ، فإن معظمنا ممن تزيد أعمارهم عن 25 عامًا سيجد صعوبة في قراءته
VI Nếu toàn bộ email của bạn bao gồm in đẹp, hầu hết chúng ta trên 25 tuổi sẽ có một thời gian khó đọc nó
Arab | Fietnameesk |
---|---|
الخاص | của |
AR قراءة كل جملة ومعرفة ما إذا كان يركز على نفس الشيء مثل آخر واحد
VI Đọc từng câu và xem câu đó có tập trung vào cùng một câu như câu cuối cùng hay không
Arab | Fietnameesk |
---|---|
إذا | không |
مثل | và |
على | vào |
Toant {einresultaat} fan 50 oersettings