EN "Algolia is growing pretty fast
EN "Algolia is growing pretty fast
VI “Algolia đang phát triển khá nhanh
Anglais | vietnamien |
---|---|
growing | phát triển |
fast | nhanh |
EN Get ideas for growing your market share
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
Anglais | vietnamien |
---|---|
get | nhận |
growing | tăng |
market | thị trường |
share | phần |
your | của bạn |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
Anglais | vietnamien |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
Anglais | vietnamien |
---|---|
understanding | hiểu |
growing | tăng |
campaigns | chiến dịch |
and | và |
their | của |
EN Discover growing companies and their main traffic growth channels
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
Anglais | vietnamien |
---|---|
main | chính |
channels | kênh |
and | các |
companies | công ty |
growth | phát triển |
EN Join the growing movement of Californians saving energy to fight climate change
VI Tham gia phong trào ngày càng lớn mạnh của người dân California để chống lại biến đổi khí hậu thông qua tiết kiệm năng lượng
Anglais | vietnamien |
---|---|
join | tham gia |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
climate | khí hậu |
change | biến đổi |
EN Get free insights and guidance to keep your channel growing.
VI Nhận phân tích chi tiết và hướng dẫn miễn phí giúp tiếp tục phát triển kênh của bạn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
get | nhận |
insights | chi tiết |
guidance | hướng dẫn |
channel | kênh |
growing | phát triển |
your | của bạn |
EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector
VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này
Anglais | vietnamien |
---|---|
sustainable | bền vững |
globally | toàn cầu |
certification | chứng nhận |
programs | chương trình |
in | trong |
and | như |
this | này |
EN And a part of them are MOD APK games that serve the growing needs of many players
VI Và một phần trong số đó là những game MOD APK phục vụ nhu cầu ngay càng tăng của một bộ phận không nhỏ người chơi
Anglais | vietnamien |
---|---|
part | phần |
apk | apk |
games | chơi |
growing | tăng |
needs | nhu cầu |
players | người chơi |
of | của |
EN Here in the capital city of Vietnam, there are more and more additions to this seemingly ever-growing scene
VI Chẳng đâu xa, ngay tại thủ đô, cuốn sổ địa chỉ brunch đang ngày một dày lên
EN You can enable EFA support on a growing list of Amazon EC2 instances and get the flexibility to choose the right compute configuration for your workload.
VI Bạn có thể bật hỗ trợ EFA trên ngày càng nhiều phiên bản Amazon EC2 và linh hoạt lựa chọn cấu hình điện toán phù hợp cho khối lượng công việc của mình.
Anglais | vietnamien |
---|---|
amazon | amazon |
configuration | cấu hình |
workload | khối lượng công việc |
on | trên |
you | bạn |
EN Get free insights and guidance to keep your YouTube channel growing.
VI Nhận phân tích chi tiết và hướng dẫn miễn phí giúp tiếp tục phát triển kênh của bạn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
get | nhận |
insights | chi tiết |
guidance | hướng dẫn |
channel | kênh |
growing | phát triển |
your | của bạn |
EN Outside, there is a lush garden where children can plant trees and water the seeds, and see firsthand flowers, fruits, vegetables (even candies) growing!
VI Ở bên ngoài, có một khu vườn tươi tốt nơi các bé có thể trồng cây và tưới nước cho hạt giống, rồi được tận mắt chứng kiến hoa, trái cây, rau củ (thậm chí cả bánh kẹo) lớn lên!
Anglais | vietnamien |
---|---|
and | các |
water | nước |
EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing
VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên
Anglais | vietnamien |
---|---|
everything | mọi |
previous | trước |
playing | chơi |
money | tiền |
new | mới |
not | không |
still | vẫn |
your | bạn |
and | và |
EN Invest in clean energy for growing businesses and see your impact — on the world and in your wallet.
VI Đầu tư vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển và xem tác động của bạn - đối với thế giới và trong ví của bạn.
EN Our solar-as-a-service is for businesses in emerging markets who want to keep growing, without higher energy bills or CO2 emissions.
VI Dịch vụ năng lượng mặt trời của chúng tôi dành cho các doanh nghiệp ở các thị trường mới nổi muốn tiếp tục phát triển mà không cần hóa đơn năng lượng cao hơn hoặc phát thải CO2.
Anglais | vietnamien |
---|---|
markets | thị trường |
growing | phát triển |
energy | năng lượng |
bills | hóa đơn |
businesses | doanh nghiệp |
our | chúng tôi |
emerging | các |
higher | cao hơn |
or | hoặc |
EN Invest in clean energy for growing businesses and see your impact — on the world and in your wallet
VI Đầu tư vào năng lượng sạch cho các doanh nghiệp đang phát triển và xem tác động của bạn - đối với thế giới và trong ví tiền của bạn
EN Our business is growing faster than ever before and so is our team
VI Doanh nghiệp của chúng tôi đang phát triển nhanh hơn bao giờ hết và đội ngũ của chúng tôi cũng vậy
Anglais | vietnamien |
---|---|
business | doanh nghiệp |
growing | phát triển |
than | hơn |
and | của |
our | chúng tôi |
faster | nhanh |
EN ecoligo’s model is economical and sustainable, and demand for the service is growing fast.
VI Mô hình của ecoligo là kinh tế và bền vững, và nhu cầu về dịch vụ đang tăng nhanh.
Anglais | vietnamien |
---|---|
model | mô hình |
sustainable | bền vững |
demand | nhu cầu |
growing | tăng |
fast | nhanh |
is | đang |
EN Businesses in growing economies benefit the most from solar energy because they stand to save hundreds of thousands of Euros in electricity costs
VI Các doanh nghiệp ở các nền kinh tế đang phát triển được hưởng lợi nhiều nhất từ năng lượng mặt trời vì họ tiết kiệm được hàng trăm nghìn Euro chi phí điện năng
Anglais | vietnamien |
---|---|
growing | phát triển |
save | tiết kiệm |
costs | phí |
energy | năng lượng |
electricity | điện |
businesses | doanh nghiệp |
most | nhiều |
solar | mặt trời |
they | đang |
EN Emerging markets like Kenya and Vietnam are growing rapidly
VI Các thị trường mới nổi như Kenya và Việt Nam đang phát triển nhanh chóng
Anglais | vietnamien |
---|---|
markets | thị trường |
growing | phát triển |
and | thị |
emerging | các |
like | như |
rapidly | nhanh chóng |
EN We’re growing fast on purpose and we’re committed to maximizing our impact — on your business and the planet.
VI Chúng tôi đang phát triển nhanh theo mục đích và chúng tôi cam kết tối đa hóa tác động của mình - đối với doanh nghiệp của bạn và hành tinh.
EN It’s sprawling, constantly growing and ever-changing.
VI Thành phố đã và đang phát triển và thay đổi một cách ngoạn mục.
Anglais | vietnamien |
---|---|
growing | phát triển |
and | thay đổi |
EN Get ideas for growing your market share
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
Anglais | vietnamien |
---|---|
get | nhận |
growing | tăng |
market | thị trường |
share | phần |
your | của bạn |
EN Get ideas for growing your market share
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
Anglais | vietnamien |
---|---|
get | nhận |
growing | tăng |
market | thị trường |
share | phần |
your | của bạn |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
Anglais | vietnamien |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
Anglais | vietnamien |
---|---|
understanding | hiểu |
growing | tăng |
campaigns | chiến dịch |
and | và |
their | của |
EN Discover growing companies and their main traffic growth channels
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
Anglais | vietnamien |
---|---|
main | chính |
channels | kênh |
and | các |
companies | công ty |
growth | phát triển |
EN Amazon Machine Images (AMIs) are preconfigured with an ever-growing list of operating systems, including Microsoft Windows and Linux distributions such as Amazon Linux 2, Ubuntu, Red Hat Enterprise Linux, CentOS, SUSE and Debian
VI Amazon Machine Images (AMIs) được cấu hình sẵn với danh sách hệ điều hành ngày càng lớn, bao gồm các bản phân phối Microsoft Windows và Linux như Amazon Linux 2, Ubuntu, Red Hat Enterprise Linux, CentOS, SUSE và Debian
Anglais | vietnamien |
---|---|
amazon | amazon |
list | danh sách |
including | bao gồm |
microsoft | microsoft |
linux | linux |
are | được |
with | với |
and | như |
of | điều |
EN You can enable EFA support on a growing list of Amazon EC2 instances and get the flexibility to choose the right compute configuration for your workload.
VI Bạn có thể bật hỗ trợ EFA trên ngày càng nhiều phiên bản Amazon EC2 và linh hoạt lựa chọn cấu hình điện toán phù hợp cho khối lượng công việc của mình.
Anglais | vietnamien |
---|---|
amazon | amazon |
configuration | cấu hình |
workload | khối lượng công việc |
on | trên |
you | bạn |
EN Get free insights and guidance to keep your YouTube channel growing.
VI Nhận phân tích chi tiết và hướng dẫn miễn phí giúp tiếp tục phát triển kênh của bạn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
get | nhận |
insights | chi tiết |
guidance | hướng dẫn |
channel | kênh |
growing | phát triển |
your | của bạn |
EN A growing number of military customers are adopting AWS services to process, store, and transmit US Department of Defense (DoD) data
VI Ngày càng có nhiều khách hàng quân đội đang sử dụng dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ và truyền dữ liệu của Bộ Quốc phòng (DoD) Hoa Kỳ
Anglais | vietnamien |
---|---|
aws | aws |
dod | dod |
data | dữ liệu |
of | của |
customers | khách |
EN Get ideas for growing your market share
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
Anglais | vietnamien |
---|---|
get | nhận |
growing | tăng |
market | thị trường |
share | phần |
your | của bạn |
EN You might choose Pro plan, which is the basic subscription, or Guru plan, which is the most popular for SMBs and growing agencies
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
Anglais | vietnamien |
---|---|
plan | gói |
basic | cơ bản |
popular | phổ biến |
growing | phát triển |
choose | chọn |
pro | pro |
or | hoặc |
you | bạn |
and | các |
EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector
VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này
Anglais | vietnamien |
---|---|
sustainable | bền vững |
globally | toàn cầu |
certification | chứng nhận |
programs | chương trình |
in | trong |
and | như |
this | này |
EN Get ideas for growing your market share
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
Anglais | vietnamien |
---|---|
get | nhận |
growing | tăng |
market | thị trường |
share | phần |
your | của bạn |
EN Get ideas for growing your market share
VI Nhận ý tưởng để tăng thị phần của bạn trên thị trường
Anglais | vietnamien |
---|---|
get | nhận |
growing | tăng |
market | thị trường |
share | phần |
your | của bạn |
EN Here in the capital city of Vietnam, there are more and more additions to this seemingly ever-growing scene
VI Giữa khung cảnh tấp nập là cảm giác chơi vơi, nhưng mong muốn kiếm tìm một nơi để thuộc về
Anglais | vietnamien |
---|---|
and | như |
EN Enjoying work, bringing expertise into the organisation; whilst doing so, growing personally and developing as a team; and always achieving top performance — with you in the driver's seat.
VI Tận hưởng công việc, mang chuyên môn đến tổ chức; phát triển cá nhân và phát triển nhóm trong khi làm như vậy; và luôn đạt hiệu suất cao nhất — với vai trò "cầm lái" của bạn.
EN See how often your competitors are publishing, whether or not their follower count is growing, and what posts and hashtags seem to be driving the most engagement.
VI Xem tần suất đăng bài của đối thủ, số lượng người đăng ký của họ có tăng hay không, và những bài đăng và hashtag nào đang thúc đẩy lượt tương tác nhiều nhất.
Anglais | vietnamien |
---|---|
growing | tăng |
count | số lượng |
or | người |
EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
Anglais | vietnamien |
---|---|
understanding | hiểu |
growing | tăng |
campaigns | chiến dịch |
and | và |
their | của |
EN Discover growing companies and their main traffic growth channels
VI Khám phá các công ty đang phát triển và lưu lượng truy cập chính qua các kênh tăng trưởng
Anglais | vietnamien |
---|---|
main | chính |
channels | kênh |
and | các |
companies | công ty |
growth | phát triển |
EN Extend your performance measurement capabilities within the fast-growing OTT space
VI Mở rộng khả năng đo lường hiệu quả hoạt động, lấn sân sang địa hạt OTT hiện đang phát triển nhanh chóng
EN We explore the ins and outs of growing your user base by utilizing ap...
VI Chúng tôi phân tích chi tiết từng bước sử dụng app store optimization (ASO) và ch...
Anglais | vietnamien |
---|---|
user | sử dụng |
we | chúng tôi |
and | từ |
EN To be one of the most sustainably growing factories in Vietnam.
VI Trở thành một trong những nhà máy phát triển bền vững nhất tại Việt Nam.
Anglais | vietnamien |
---|---|
growing | phát triển |
in | trong |
EN And a part of them are MOD APK games that serve the growing needs of many players
VI Và một phần trong số đó là những game MOD APK phục vụ nhu cầu ngay càng tăng của một bộ phận không nhỏ người chơi
Anglais | vietnamien |
---|---|
part | phần |
apk | apk |
games | chơi |
growing | tăng |
needs | nhu cầu |
players | người chơi |
of | của |
EN Expanding Singapore’s Capabilities To Meet Growing Demand
VI ỨNG PHÓ VỚI ĐẠI DỊCH VIRUS CORONA: ĐÁP ỨNG TRƯỚC THÁCH THỨC MỚI
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
Anglais | vietnamien |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
EN The growing demand and constrained supply is likely to keep copper prices volatile in the near future
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
Anglais | vietnamien |
---|---|
growing | tăng |
demand | nhu cầu |
is | là |
in | trong |
near | gần |
future | tương lai |
EN Copper prices are followed in financial markets around the globe and the metal is growing in popularity
VI Giá đồng được theo dõi ở các thị trường tài chính trên toàn cầu và kim loại ngày càng trở enen phổ biến
Anglais | vietnamien |
---|---|
financial | tài chính |
markets | thị trường |
prices | giá |
and | thị |
the | trường |
in | trên |
followed | theo |
is | được |
Affichage de 50 sur 50 traductions