EN As a supplier, we are convinced that our customers will need machines and controls that are 5G-capable. It is precisely this market that we want to serve with suitable solutions.
"want to serve" dans Anglais peut être traduit dans les mots/expressions vietnamien suivants:
EN As a supplier, we are convinced that our customers will need machines and controls that are 5G-capable. It is precisely this market that we want to serve with suitable solutions.
VI Với tư cách là nhà cung cấp và niềm tin rằng khách hàng của mình sẽ sớm cần những máy móc và hệ thống hỗ trợ 5G, chúng tôi muốn phục vụ thị trường này bằng các phát minh của mình.
Anglais | vietnamien |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
market | thị trường |
and | thị |
need | cần |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
this | này |
as | nhà |
with | với |
a | chúng |
EN If you want to control in more detail for each application on your device, you probably do not want to miss InternetGuard.
VI Nếu bạn muốn kiểm soát kết nối một cách chi tiết hơn cho từng ứng dụng trên thiết bị của mình, có lẽ bạn không muốn bỏ lỡ InternetGuard đâu!
Anglais | vietnamien |
---|---|
if | nếu |
control | kiểm soát |
more | hơn |
detail | chi tiết |
not | không |
on | trên |
each | cho |
want | muốn |
your | bạn |
EN You want to relax by driving and sightseeing, don?t you? Single Play is a free driving mode that allows you to do whatever you want
VI Bạn muốn thư giãn bằng cách lái xe và ngắm cảnh? Single Play là chế độ lái xe tự do cho phép bạn bất cứ điều gì mình muốn
Anglais | vietnamien |
---|---|
don | cho |
allows | cho phép |
want | muốn |
you | bạn |
EN Employers may want their employees to use the Tax Withholding Estimator tool to estimate the federal income tax they want their employer to withhold from their paycheck.
VI Chủ lao động có thể muốn nhân viên của họ sử dụng Công cụ Ước tính khấu lưu thuế để ước tính thuế thu nhập liên bang mà họ muốn chủ lao động khấu lưu từ tiền lương của họ.
Anglais | vietnamien |
---|---|
want | muốn |
employees | nhân viên |
use | sử dụng |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
their | của |
EN You want consumers to recognize your brand. You want them to be aware of precisely who you are and what you do.
VI Bạn muốn người tiêu dùng nhận ra thương hiệu của bạn. Bạn muốn họ biết chính xác bạn là ai và bạn làm gì.
Anglais | vietnamien |
---|---|
consumers | người tiêu dùng |
brand | thương hiệu |
be | là |
your | của bạn |
want | bạn |
EN And a part of them are MOD APK games that serve the growing needs of many players
VI Và một phần trong số đó là những game MOD APK phục vụ nhu cầu ngay càng tăng của một bộ phận không nhỏ người chơi
Anglais | vietnamien |
---|---|
part | phần |
apk | apk |
games | chơi |
growing | tăng |
needs | nhu cầu |
players | người chơi |
of | của |
EN (Note) 1. The above total remuneration for directors does not include employee salaries for directors who also serve as employees.
VI (Lưu ý) 1. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc không bao gồm lương nhân viên cho các giám đốc cũng là nhân viên.
Anglais | vietnamien |
---|---|
remuneration | thù lao |
include | bao gồm |
also | cũng |
employees | nhân viên |
the | không |
for | cho |
EN How we deliver impact to the communities we serve
VI Chúng tôi đã tạo ra những tác động tích cực tới cộng đồng như thế nào
Anglais | vietnamien |
---|---|
we | chúng tôi |
EN The bulk of our work is in California, but we have a presence in Colorado and the Mid-Atlantic region, and we serve native tribes all over the country
VI Công việc của chúng tôi chủ yếu diễn ra tại California, nhưng chúng tôi cũng có mặt ở Colorado, khu vực Trung-Atlantic, và phục vụ những người dân địa phương trên khắp đất nước
Anglais | vietnamien |
---|---|
work | công việc |
california | california |
region | khu vực |
but | nhưng |
we | chúng tôi |
all | của |
EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style
VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính là những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty
Anglais | vietnamien |
---|---|
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
Anglais | vietnamien |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.
Anglais | vietnamien |
---|---|
certification | chứng nhận |
we | chúng tôi |
world | thế giới |
including | bao gồm |
of | của |
companies | công ty |
all | các |
EN They serve everything from made-to-order salads and sandwiches to chef-prepared, ready-to-eat meals
VI Họ phục vụ mọi thứ, từ salad và bánh mì được làm theo yêu cầu cho đến các bữa ăn sẵn do đầu bếp chế biến
Anglais | vietnamien |
---|---|
they | là |
to | đầu |
and | các |
EN And even if you are a fan of popular game shows or reality shows, Peacock TV can serve you well
VI Và ngay cả khi bạn là fan của các game show hay reality show nổi tiếng thì trong Peacock TV cũng không thiếu món nào
Anglais | vietnamien |
---|---|
even | cũng |
tv | tv |
you | bạn |
or | không |
EN Entertainment applications serve the essential entertainment needs of people such as watching movies, watching TV shows, listening to music? Please choose some suitable applications for your weekend.
VI Các ứng dụng giải trí phục vụ các nhu cầu giải trí thiết yếu của con người như xem phim, xem chương trình truyền hình, nghe nhạc? Hãy chọn một số ứng dụng phù hợp cho ngày cuối tuần của bạn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
applications | các ứng dụng |
needs | nhu cầu |
movies | phim |
shows | chương trình |
choose | chọn |
of | của |
people | người |
such | các |
your | bạn |
EN Natural light is a good source of revenue for you to buy plants that serve your strategy.
VI Ánh sáng tự nhiên là một nguồn thu tốt để bạn mua các cây trồng phục vụ cho chiến thuật của bạn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
good | tốt |
source | nguồn |
of | của |
buy | mua |
your | bạn |
EN During that time, I was very happy to have you serve meals every day, but there were two microwave ovens from your company
VI Trong thời gian đó, tôi rất vui khi được bạn phục vụ bữa ăn hàng ngày, nhưng có hai chiếc lò vi sóng của công ty bạn
Anglais | vietnamien |
---|---|
very | rất |
company | công ty |
time | thời gian |
but | nhưng |
day | ngày |
you | bạn |
two | hai |
EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.
VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị và chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp và phục vụ khách hàng tốt hơn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
develop | phát triển |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
better | tốt hơn |
industry | công nghiệp |
with | với |
EN This guarantees that you’ll be able to serve your customers anywhere in the world, even where plastic cards aren't widespread.
VI Tất cả những phương thức này đều đảm bảo rằng bạn có thể phục vụ khách hàng ở mọi nơi trên thế giới, ngay cả ở những nơi thẻ nhựa chưa phổ biến.
Anglais | vietnamien |
---|---|
world | thế giới |
cards | thẻ |
where | giới |
customers | khách hàng |
your | bạn |
this | này |
EN Discover alternative payment methods today to serve your future customers locally and globally.
VI Khám phá các phương thức thanh toán thay thế ngay hôm nay để phục vụ khách hàng tương lai của bạn trên toàn thế giới.
Anglais | vietnamien |
---|---|
payment | thanh toán |
today | hôm nay |
future | tương lai |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
EN They also serve neighbouring regions
VI Họ cũng phục vụ các khu vực lân cận
Anglais | vietnamien |
---|---|
they | các |
also | cũng |
regions | khu vực |
EN We serve businesses across all industries
VI Chúng tôi phục vụ các doanh nghiệp trên tất cả các ngành
Anglais | vietnamien |
---|---|
across | trên |
we | chúng tôi |
all | tất cả các |
businesses | doanh nghiệp |
EN Referring to the variety of facilities and services at Ciputra Hanoi International City, we can’t forget the abundance of cuisine system from Europe and Asia. In order to better serve its beloved residents
VI Nhắc tới các tiện ích, dịch vụ phong phú đa dạng tại Khu đô thị quốc tế Ciputra Hà Nội không thể không nhắc tới hệ thống ẩm thực vô cùng phong phú với đầy đủ ẩm thức Âu, Á.
Anglais | vietnamien |
---|---|
at | tại |
system | hệ thống |
and | các |
EN Coffee time has never been boring! We can self-serve a cup of coffee in our lovely relaxing green cafeteria with the design deprived from 5 Star Indochine Resort Style
VI Chưa bao giờ hết thú vị-đó chính là những khoảng thời gian chúng tôi ngồi thư giãn cùng nhau nhâm nhi li café nóng ngay tại công ty
Anglais | vietnamien |
---|---|
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
Anglais | vietnamien |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN Ba Chin and her family will share stories of village life while Amanoi chefs serve an authentic family-style feast.
VI Bà Chín và gia đình sẽ chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống làng quê trong khi các đầu bếp Amanoi phục vụ bữa tiệc theo kiểu gia đình đích thực.
Anglais | vietnamien |
---|---|
her | những |
family | gia đình |
amanoi | amanoi |
while | khi |
and | các |
life | sống |
EN During that time, I was very happy to have you serve meals every day, but there were two microwave ovens from your company
VI Trong thời gian đó, tôi rất vui khi được bạn phục vụ bữa ăn hàng ngày, nhưng có hai chiếc lò vi sóng của công ty bạn
Anglais | vietnamien |
---|---|
very | rất |
company | công ty |
time | thời gian |
but | nhưng |
day | ngày |
you | bạn |
two | hai |
EN (Note) 1. The above total remuneration for directors does not include employee salaries for directors who also serve as employees.
VI (Lưu ý) 1. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc không bao gồm lương nhân viên cho các giám đốc cũng là nhân viên.
Anglais | vietnamien |
---|---|
remuneration | thù lao |
include | bao gồm |
also | cũng |
employees | nhân viên |
the | không |
for | cho |
EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.
VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị và chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp và phục vụ khách hàng tốt hơn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
develop | phát triển |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
better | tốt hơn |
industry | công nghiệp |
with | với |
EN Since the beginning of regulated European Union (EU) organic certification, we serve companies all over the world with a wide range of services including organic certification.
VI Kể từ khi bắt đầu chứng nhận hữu cơ của Liên minh châu Âu (EU) theo quy định, chúng tôi phục vụ các công ty trên toàn thế giới với một loạt dịch vụ bao gồm chứng nhận hữu cơ.
Anglais | vietnamien |
---|---|
certification | chứng nhận |
we | chúng tôi |
world | thế giới |
including | bao gồm |
of | của |
companies | công ty |
all | các |
EN What’s more, it will be able to serve higher numbers of subscribers or IoT devices than ever before.
VI Hơn nữa, nó sẽ có thể phục vụ số lượng người đăng ký hoặc thiết bị IoT cao hơn bao giờ hết.
Anglais | vietnamien |
---|---|
or | hoặc |
higher | cao hơn |
be | người |
EN This platform is intended to serve as a point of contact for the out-of-court resolution of disputes relating to contractual obligations under online sales contracts and online service contracts.
VI Trang web này không phải là giấy phép sử dụng tài sản trí tuệ của các công ty thuộc Tập đoàn Bosch (Bosch) hoặc bên thứ ba.
Anglais | vietnamien |
---|---|
of | của |
online | web |
EN And a part of them are MOD APK games that serve the growing needs of many players
VI Và một phần trong số đó là những game MOD APK phục vụ nhu cầu ngay càng tăng của một bộ phận không nhỏ người chơi
Anglais | vietnamien |
---|---|
part | phần |
apk | apk |
games | chơi |
growing | tăng |
needs | nhu cầu |
players | người chơi |
of | của |
EN How we deliver impact to the communities we serve
VI Chúng tôi đã tạo ra những tác động tích cực tới cộng đồng như thế nào
Anglais | vietnamien |
---|---|
we | chúng tôi |
EN Improve access and information sharing, build stronger relationships, and better serve your constituents
VI Cải thiện khả năng tiếp cận và chia sẻ thông tin, xây dựng mối quan hệ bền chặt hơn và phục vụ tốt hơn các cử tri của bạn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
improve | cải thiện |
access | tiếp cận |
information | thông tin |
build | xây dựng |
your | của bạn |
better | tốt hơn |
EN We serve 65,000 patients each year
VI Chúng tôi phục vụ 65.000 bệnh nhân mỗi năm
Anglais | vietnamien |
---|---|
we | chúng tôi |
year | năm |
each | mỗi |
EN We serve five cities in Southwest Missouri. Find a location near you and make an appointment to begin your journey to better health.
VI Chúng tôi phục vụ năm thành phố ở Tây Nam Missouri. Tìm một địa điểm gần bạn và đặt lịch hẹn để bắt đầu hành trình hướng tới sức khỏe tốt hơn.
Anglais | vietnamien |
---|---|
five | năm |
near | gần |
begin | bắt đầu |
health | sức khỏe |
we | chúng tôi |
your | bạn |
better | hơn |
EN Visit a Jordan Valley clinic near you. We serve the following communities in Southwest Missouri. Make an appointment for care today.
VI Ghé thăm một phòng khám Jordan Valley gần bạn. Chúng tôi phục vụ các cộng đồng sau ở Tây Nam Missouri. Đặt lịch hẹn để được chăm sóc ngay hôm nay.
Anglais | vietnamien |
---|---|
near | gần |
today | hôm nay |
we | chúng tôi |
you | bạn |
following | sau |
EN Our eye doctors serve all ages from infants to seniors
VI Các bác sĩ mắt của chúng tôi phục vụ mọi lứa tuổi từ trẻ sơ sinh đến người cao niên
Anglais | vietnamien |
---|---|
our | chúng tôi |
all | của |
from | chúng |
EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.
VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.
Anglais | vietnamien |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
and | của |
while | các |
EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.
VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.
Anglais | vietnamien |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
and | của |
while | các |
EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.
VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.
Anglais | vietnamien |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
and | của |
while | các |
EN While patients and families are our focus, VITAS Healthcare also hosts events for healthcare professionals, seniors and the communities we serve.
VI Mặc dù bệnh nhân và gia đình là trọng tâm của chúng tôi, VITAS Healthcare cũng tổ chức các sự kiện cho những chuyên gia y tế, người cao tuổi và cộng đồng mà chúng tôi phục vụ.
Anglais | vietnamien |
---|---|
also | cũng |
events | sự kiện |
we | chúng tôi |
and | của |
while | các |
EN We and our partners use cookies for analytics purposes and to serve personalized ads. You can view our privacy policy here and our cookies policy here
VI Chúng tôi và các đối tác của chúng tôi sử dụng cookie cho mục đích phân tích và cung cấp quảng cáo cá nhân hóa. Bạn có thể xem chính sách bảo mật tại đây và chính sách cookie của chúng tôi tại đây
Anglais | vietnamien |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
analytics | phân tích |
purposes | mục đích |
ads | quảng cáo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
Anglais | vietnamien |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
Anglais | vietnamien |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
Anglais | vietnamien |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
Anglais | vietnamien |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
Anglais | vietnamien |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
EN The platforms allow us to personalise the ads that we display to you, and they may gain insights about individuals who respond to the ads we serve.
VI Các nền tảng cho phép chúng tôi cá nhân hóa quảng cáo mà chúng tôi hiển thị cho bạn, qua đó có thể hiểu rõ hơn về những cá nhân phản hồi quảng cáo mà chúng tôi phục vụ.
Anglais | vietnamien |
---|---|
platforms | nền tảng |
allow | cho phép |
ads | quảng cáo |
individuals | cá nhân |
respond | phản hồi |
we | chúng tôi |
and | thị |
you | bạn |
Affichage de 50 sur 50 traductions